Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
2312216040034080
2022-01-06
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO Letters Connecting a non-lace-cast water pipe with Gang Name: No 420 SS, Size: 4 ", Code: F04200114000004 Manufacturer: Victaulic, 100% new goods;Co chữ T nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:No 420 SS, Size : 4", Code: F04200114000004 nhà sx: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2978
KG
33
PCE
860
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
12
PCE
192
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
3
PCE
81
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 920N, item: C920N00601HPEIF, Size: DN150X40, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 920N, Item: C920N00601HPEIF, Size: DN150x40, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
29
PCE
327
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C092700601Qreib, Size: DN150X32, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C092700601QREIB, Size: DN150x32, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
11
PCE
155
USD
1606226040146420
2022-06-29
730712 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Cabinet of non -cast casting water pipes: Style 77, item: c0m770180zzplif, size: DN450, new goods 100%;Cùm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:Style 77, Item: C0M770180ZZPLIF, Size: DN450, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
1
PCE
270
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C0927006001reib, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C0927006001REIB, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
70
PCE
903
USD
311220RPINTISO1233
2021-01-19
281129 C?NG TY C? PH?N KHí DTM QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD N2O gas, CAS 10024-97-2 code, contained in the container isotank gaseous, sd purposes: supply for industrial welding and cutting, welding protection of industrial, new 100%;Khí N2O, mã CAS 10024-97-2 , dạng khí chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
18200
USD
210422PL2022045248
2022-05-24
680620 C?NG TY C? PH?N KH SHIELD SHIJIAZHUANG KEDAHUA IMP EXP TRADE CO LTD Vermiculite stone raw materials used to produce MGO panels (magnesium oxide)-Industrial, size: 1-3mm, 1 bag = 14.5kg. New 100%;Đá Vermiculite nguyên liệu dùng để sản xuất tấm MGO (Magie oxide)-ván công nghiệp, kích thước: 1-3mm, 1 bao = 14.5Kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
21
TNE
7603
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 C?NG TY TNHH C? KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
030721HCM21065220
2021-07-08
847759 C?NG TY TNHH NGUYêN KH?I TOàN L?C C T M CO LTD Shoe soles, rubber presses, CT-807M models, CTM brand, electrical activity, capacity of 20.75 kw, year produce 2021, 100% new products.;Máy ép đế giày, ép cao su, Model CT-807M, hiệu CTM, hoạt động bằng điện, Công suất 20.75 KW, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33640
KG
2
SET
154398
USD
031120COAU7226961370
2020-11-25
283651 C?NG TY C? PH?N VRG KH?I HOàN MRC INDUSTRIES SDN BHD Fillers for the manufacture of rubber gloves (MRC 200N75 - PREMIUM GROUND ultrafine calcium carbonate slurry); Ingredients Calcium carbonate, dispersants, water; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng sản xuất găng tay cao su (MRC 200N75 - PREMIUM ULTRAFINE GROUND CALCIUM CARBONATE SLURRY) ; Thành phần Calcium carbonate, chất phân tán, nước ; Mã CAS: 1317-65-3
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
9424
USD
121120SNKO190201001662
2020-11-18
283651 C?NG TY C? PH?N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD HITENXILE LX # & Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx);HITENXILE LX#&Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
161220JJCBKSGBNC004798
2020-12-23
283650 C?NG TY C? PH?N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx); Including calcium carbonate composition, sorbitan monolaurate, water, liquid; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx) ; Thành phần gồm canxi carbonat, sorbitan monolaurate, nước, dạng lỏng ; Mã CAS: 1317-65-3
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
KSA16036717
2020-12-04
340212 C?NG TY C? PH?N VRG KH?I HOàN NAKA TRADING CO LTD Surface-active preparations (SILK LIQUID) used to produce rubber gloves, New 100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt (SILK LIQUID) dùng để sản xuất găng tay cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
9877
USD
021120HDMUMYHM0879077
2020-11-24
283430 C?NG TY C? PH?N VRG KH?I HOàN MAY CHEMICAL SDN BHD Calcium Nitrate # & ambiance created east (LQ 54-56% Calcium Nitrate);CALCIUM NITRATE#&Chất tạo đông (CALCIUM NITRATE LQ 54-56%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
72000
KGM
26424
USD
2889375823
2022-04-20
902480 C?NG TY TNHH KH?I TOàN ELECTROMATIC EQUIPMENT CO INC The hardness meter used in the footwear industry. Code: RX-dd-ASK-C-SS. New 100%.;Đồng hồ đo độ cứng dùng trong ngành da giày. Code: RX-DD-ASK-C-SS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKLIN PA
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
6157
USD
240322TTXHPH2230009
2022-04-01
845522 C?NG TY C? PH?N D?NG C? C? KHí XU?T KH?U JIN DAH YANG MACHINERY INDUSTRY CO LTD Metal rolling machine (threaded), cold rolling form, JDY-30 model, KT parameters: 50Hz/380V, Year SX: 2022. NSX: Jin Dah Yang Machinery Industry Co., Ltd. New 100%;Máy cán kim loại (tạo ren), dạng cán nguội, model JDY-30, thông số KT: 50HZ/380V, năm sx: 2022. NSX: JIN DAH YANG MACHINERY INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1565
KG
1
PCE
19000
USD
170222JWFEM22020005
2022-02-28
730669 C?NG TY C? PH?N D?NG C? C? KHí XU?T KH?U SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Welded steel pipes, Oval-shaped cross-section, stkm12a steel labels, cold rolled, size 20 (-0 / + 0.12) x 10 (-0 / + 0.12) x 1.6 (+/- 0.15) x 5500 (+5) mm, standard: GB / T3091-2008, 100% new products.;Ống thép hàn, có mặt cắt hình oval, mác thép STKM12A, cán nguội, kích thước 20(-0/+0.12) x 10(-0/+0.12) x 1.6 (+/-0.15) x 5500 (+5) mm, tiêu chuẩn: GB/T3091-2008, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
14284
KG
4500
PCE
22473
USD
050122SKLCL2112184
2022-01-12
851120 C?NG TY C? PH?N D?NG C? C? KHí XU?T KH?U SUZHOU RDIT COMMERCIAL CO LTD EM15071-0019 # & needle wire Ignition wire with steel round head, voltage-insulated rubber wire, 460mm long includes plug, outer heat-resistant shell insulated, used for gas equipment. 100% new goods;EM15071-0019#&Kim dây đánh lửa kiểu đầu tròn bằng thép, dây cao su cách điện thế, dài 460mm gồm đầu cắm, vỏ ngoài bọc sợi chịu nhiệt cách điện, sử dụng cho thiết bị ga. Hàng TQ mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
110
KG
1050
PCE
557
USD
260821THAI21081184
2021-09-01
845910 C?NG TY C? PH?N D?NG C? C? KHí XU?T KH?U BIG LIS INDUSTRIAL CO LTD The combination of the combination can be moved (hydraulic drilling head), electrical operations, HD8-150-ER40-RIGHT-D TYPE model, HUS brand, 400 rpm speed, 100% new goods;Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được (đầu khoan thủy lực), hoạt động bằng điện, model HD8-150-ER40-RIGHT-D TYPE, nhãn hiệu HUS, tốc độ 400 RPM, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2630
KG
2
PCE
6000
USD
011221KMTCSHAI422211
2021-12-16
290122 C?NG TY C? PH?N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Cold gas R1270. CTHH: C3H6. CAS NO.: PROPYLENE: 115-07-1. There is an iron pressure container with HS Code 7311.00.29 (330kg gas / bottle), capacity: 926L. New 100%;Khí Gas lạnh R1270. CTHH: C3H6. CAS No.: Propylene : 115-07-1. Có kèm bình đựng áp lực bằng sắt có mã hs code 7311.00.29 (330kg khí/bình), dung tích: 926l. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12920
KG
9
PCE
14598
USD
130422COAU7237738860
2022-05-24
290339 C?NG TY C? PH?N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN NINGBO ICER IE CO LTD Cold gas R134A (Refrigerant Gas R134A), CTHH: CF3CH2F. Cas no.: 811-97-2. NSX: Ningbo icer IE. New 100%;Khí gas lạnh R134A (REFRIGERANT GAS R134A), CTHH: CF3CH2F. CAS NO.: 811-97-2. NSX: NINGBO ICER IE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
75600
USD
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.60%; Si: 1.60%; MN: 0.85%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (12 x 80 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,60%;Mn:0,85%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 12 x 80 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
18554
KGM
16699
USD
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.59%; Si: 1.55%; MN: 0.78%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (7 x 70 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,59%;Si:1,55%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 7 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
19326
KGM
17393
USD
30355961;30355962;30355963;30355964
2022-04-19
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60SI2MN (C: 0.60%; Si: 1.58%; T33164.1-2016.KT: (8 x 60 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,58%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC:GB/T33164.1-2016.KT:(8 x 60 x 6000) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
592924
KG
98326
KGM
87019
USD
290921SNKO010210909048
2021-10-19
400251 C?NG TY C? PH?N KH?I HOàN QU?C T? WEEM HOLDINGS LTD Rubber latex (Kumho knl830 nitrile latex) (pus format preliminary);Mủ cao su ( KUMHO KNL830 NITRILE LATEX) ( Dạng mủ đã qua sơ chế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
100600
KG
100000
KGM
225000
USD
100921SNKO010210814402
2021-10-12
400251 C?NG TY C? PH?N KH?I HOàN QU?C T? WEEM HOLDINGS LTD Rubber latex (Kumho knl830 nitrile latex) (pus format preliminary);Mủ cao su ( KUMHO KNL830 NITRILE LATEX) ( Dạng mủ đã qua sơ chế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100600
KG
100000
KGM
225000
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS2800 2.5KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, non -power transfer, hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS2800 2.5KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
20
SET
480
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS3800E 3.3KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, no automatic power transfer, Hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS3800E 3.3KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
200
SET
8200
USD
240322COAU7237641740
2022-04-06
870110 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Hand-held single-axis tractor, model MB 101-6, used in agriculture (engine k), GUIHUA brand, synchronous row to leave, use engine (gasoline or diesel) Cuup 4.41-7.35KW (5.7HP -9.5.55HP);Máy kéo trục đơn cầm tay,Model MB 101-6,dùng trong nông nghiệp(K động cơ),Hiệu GUIHUA,hàng đồng bộ để rời,sửdụng cho động cơ(xăng hoặc diesel) csuất 4.41-7.35kw(5,7HP-9.55HP).Hàng mới 100%.1set=1chiếc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55950
KG
430
SET
19350
USD
101221ES112100499
2022-01-14
840290 C?NG TY TNHH C? KHí NAM THIêN VYC INDUSTRIAL SA Water glasses used to observe the display of industrial boiler water levels, Model 066-RA5 N.V, size 220 x 30 x 17mm, gaskets: 2b6 / 12n10, including glass and gaskets, 100% new products;Mặt kính thủy dùng để quan sát hiển thị mực nước nồi hơi công nghiệp, Model 066-RA5 N.V, Size 220 x 30 x 17mm, Gaskets: 2B6/12N10 , gồm có kính và gioăng đệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
20
PCE
348
USD
010122SITSKHPG262161
2022-01-05
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engine with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "Toan Phat" brand. 100% new production in 2021;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "Toàn Phát". SX năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
53920
KG
210
PCE
19383
USD
290522SITSKHPG316479
2022-06-01
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1180 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55210
KG
245
PCE
22614
USD
112100014167479
2021-07-26
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava) shaped taper, sieve vibrating filter hotels, no engines, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with CS 2200W-220V , TF555 type; The "fullphat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có CS 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "ToànPhát ". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60798
KG
170
PCE
16150
USD
290522SITSKHPG316479
2022-06-01
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Con clutch rice mill, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "Toan" brand. 100% new in 2022;Máy xay xát gạo hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". Sx năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55210
KG
50
PCE
3150
USD
010122SITSKHPG262161
2022-01-05
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The tapered rice milling machine, no motor, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engine with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "ToanPhat". 100% new production in 2021;Máy xay xát gạo hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". Sx năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
53920
KG
50
PCE
3150
USD
220122SITSKHPG269467
2022-01-25
843780 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF1180 type; "Full Phat" brand .sx in 2021 new 100%;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55128
KG
90
PCE
8307
USD
041221SNLBNBVLA420032
2021-12-14
853225 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT TAIZHOU HAISHANG IMP EXP CO LTD Fixed capacitors (Plastic dielectric), (10 - 400) MF, effective CD60, CBB60, 250VAC-450VAC. 220V voltage (components used to produce electric motors). New 100%;Tụ điện cố định (Điện môi plastic), (10 - 400)MF, hiệu TOAN PHAT CD60, CBB60, 250VAC-450VAC. Điện áp 220V (Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
104285
KG
1000
PCE
160
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1000 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1000; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
100
PCE
10600
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF777 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022, 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
70
PCE
7420
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, clutch screen, no engine, disassembly, productivity of 30- <50kg/h, SD for CS 2200W-220V, TF555 type; The "full" brand of 70kg/sx in 2022 is 100% new;Máy xát gạo và nghiền(gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất 30-<50Kg/h, SD cho đc có CS 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát " 70kg/cái Sx năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
580
PCE
61480
USD
112100015659048
2021-10-11
843781 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF777; "Toan Phat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
53
PCE
5035
USD
112100015659048
2021-10-11
843781 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF1180 type; "Toan Phat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
100
PCE
8350
USD
041221SNLBNBVLA420032
2021-12-14
850300 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT TAIZHOU HAISHANG IMP EXP CO LTD Roto AC electric motor (220 - 380) V, unmarried, not pressed axis (60 - <100) mm, long (65 - 160) mm. (Components used to produce electric motor with capacity < = 1.1KW). New 100%;Roto động cơ điện xoay chiều (220 - 380)V, chưa mài, chưa ép trục phi (60 - <100)mm, dài (65 - 160)mm.(Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện có công suất <= 1,1kw). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
104285
KG
650
PCE
910
USD
1.1210001637e+014
2021-11-10
843790 C?NG TY TNHH C? KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Part of of corn crusher: Hammer cluster of long iron maize crusher (6.8 - 13.5) cm, wide (12 - 15) cm (electrical operation, shaped shaped and stored corn crusher); New 100%;Bộ Phận của máy nghiền ngô: Cụm Búa của máy nghiền ngô bằng sắt dài (6,8 - 13,5)cm, rộng (12 - 15)cm (Hoạt động bằng điện, đã gia công định hình, đột rập dùng cho máy nghiền ngô); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59780
KG
760
PCE
1444
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 C?NG TY C? PH?N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
772472322090
2020-12-31
091012 C?NG TY TNHH N??C GI?I KHáT T?N ?? SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO LTD Ginger powder sample used to test samples of food processing, beverage, supplier: SHAANXI UNDERSUN BioMedTech CO., LTD; New 100%;Bột gừng mẫu dùng để làm mẫu thử nghiệm trong chế biến thực phẩm, nước giải khát, nhà cung cấp: SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO., LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
60
GRM
6
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
TCHPH2102009
2021-02-18
721510 C?NG TY C? PH?N C? KHí XU?T KH?U ?àI VI?T KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED 1 # & Non-alloy steel-cutting, rods, cold-worked 1215MS (circular cross-section (18mm x 4.0mm non length from 2.50m to 3m), for processing details of the sewing machine, 100% new);1#&Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh, gia công nguội 1215MS (có mặt cắt ngang hình tròn (phi từ 4.0mm đến 18mm x dài từ 2.50m đến 3m), để gia công chi tiết của máy khâu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
38276
KG
2984
KGM
3303
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
180622PKGCB22008109
2022-06-27
391110 C?NG TY C? PH?N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective thermosonry-yellow-colored thermosons, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu vàng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16660
USD
090522PKGCB22004697
2022-05-23
391110 C?NG TY C? PH?N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective heat-white thermoplasty paint, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16010
USD
090522KSLS22040120
2022-05-24
846231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T KHóA VI?T ??C CAOXIAN JINGRUIMACHINERY LOCK INDUSTRY CO LTD Machining machine beveled the edge of the key head, model JZ-9.4, capacity of 1.5kW, 380V voltage, used to be beveled automatically the key. NSX: Caoxian Jingruimachinery Lock Industry Co., Ltd. Year of manufacturing: 2022. 100% new;Máy gia công vát mép đầu chìa khóa, model JZ-9.4, công suất 1.5KW, điện áp 380V, dùng để vát mép tự động đầu chìa khóa. NSX: Caoxian Jingruimachinery Lock Industry Co., LTD. Năm sx: 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
7220
KG
1
SET
8470
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 C?NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 C?NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 C?NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 C?NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
180121112100008000000
2021-01-22
890120 NG C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí TêN C? C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí ORANGE OCTANS PTE LTD Chemical tanker / liquid AURORA PVT (formerly BUNGA LUCERNE), Vietnam nationality, call sign: XVGN7, IMO: 9508938, built in 2012, GRT: 11.925 TNE, DWT: 19,990.97TNE, LOA: 146.19m, BEAM: 24.2m, CS 6150kW;Tàu chở hóa chất/hàng lỏng PVT AURORA (tên cũ BUNGA LUCERNE) , quốc tịch Việt Nam, hô hiệu: XVGN7, IMO: 9508938, đóng năm: 2012, GRT: 11,925 TNE, DWT: 19,990.97TNE, LOA: 146.19m,BEAM: 24.2m, CS 6150kW
JAPAN
VIETNAM
ONSAN
KHU NEO VUNG TAU
11925
KG
1
PCE
16200000
USD
140622MAX/VIZ/0039/2223
2022-06-27
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI VISA COMMODITIES AG HCR #& high carbon chrome (7.98 % carbon content is calculated by weight), lump form. new 100%;HCR#&Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 7.98 % tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
DINH VU NAM HAI
107900
KG
107695
KGM
193097
USD
180222SSLL/VZG/HAI/130
2022-03-17
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD Ferro chromium high carbon (8.5% carbon content calculated by weight), shape. new 100%;Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 8.5% tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG LACH HUYEN HP
81170
KG
54
TNE
80190
USD
180222SSLL/VZG/HAI/130
2022-03-17
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD Ferro chromium high carbon (8.5% carbon content calculated by weight), shape. new 100%;Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 8.5% tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG LACH HUYEN HP
81170
KG
27
TNE
40905
USD
071221HHPH21120058
2021-12-15
392520 C?NG TY C? PH?N C? KHí TR??NG GIANG JAE HYUN INTEX CO LTD Plastic door frame bar is made of PVC, covered with colored sheets by glue, unnatural and perforated, not printed, KT: 15 * 60 * 1790mm, color 82, used to produce ABS doors. 100% new.;Thanh khung cửa nhựa được làm từ nhựa PVC, được phủ tấm màu bằng cách dán keo, chưa được gia cố và đục lỗ,không in,KT:15*60*1790mm,màu 82,dùng để sx cửa ABS. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72614
KG
190
PCE
221
USD
300121AMIGL210034344A
2021-02-18
830260 C?NG TY C? PH?N C? KHí TR??NG GIANG ZHEJIANG DORRENHAUS HARDWARE INDUSTRIAL CO LTD Hand co (structure) is closed automatically by hydraulic steel materials, one of which includes axes and elbows bent, 325 * 62 * 51.5mm kt, D8016-HO model, the "Zhejiang Dorrenhaus" load 20- 150 kg, the new 100%;Tay co ( cơ cấu ) đóng cửa tự động bằng thủy lực chất liệu bằng thép,1 bộ gồm trục và khủy tay co, kt 325*62*51.5mm, model D8016-HO,hiệu" Zhejiang Dorrenhaus",tải trọng 20-150 kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1675
KG
150
SET
3705
USD
180420SITGTXHP288381
2020-05-11
720250 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI HSALLOY LIMITED Fero -Crôm carbon thấp (hàm lượng C 0.39%; CR 60.75%, SI 0.78% tính theo trọng luợng), dạng cục , hàng đuợc đóng trong bao 1 tấn/bao. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Ferro-silico-chromium;铁合金:铁硅铬
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
50
TNE
91500
USD