Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120621THCC21062070
2021-06-21
820160 N KHáNH STANDARD TOOL AND INDUSTRIAL CORP Type 3/4 * (24-41), no brand. New 100%;Đầu tuýp loại 3/4 *(24-41), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25134
KG
557
PCE
473
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
290621X2105270SGN001
2021-10-06
851181 T NH?P KH?U TOàN ?N EMAS SUPPLIES SERVICES PTE LTD Cold fan motor12V - 80W (no brand) - for cars to 16 places, 100% new;Mô tơ quạt lạnh12V - 80W ( không nhãn hiệu ) - Dùng cho xe ô tô đến 16 chổ, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
14675
KG
10
PCE
14
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
260621HLCUSCL210654715
2021-09-17
030732 N XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD Mus2109 # & thit mussel steamed frozen (200-300 covers / kg);MUS2109#&Thit vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-300 cồi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Hitachi EX60 hydraulic machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Hitachi Ex60 , hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Doosan Doosan DX60 Hydraulic Machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Doosan doosan DX60, hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
211121OOLU2682787060
2022-01-15
845819 T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XIANGFAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
2
PCE
52
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
845820 T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
2
PCE
44
USD
170921YMLUI235192525
2021-10-15
845820 T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23500
KG
2
PCE
44
USD
310721JSLIBS21070104
2021-08-31
846810 T NH?P KH?U áNH V?N HAE SUNG TRADING COMPANY Portable metal hot mine sky-109 (orange), 100% new goods;Mỏ xì nóng kim loại cầm tay SKY-109 (màu cam), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
3600
PCE
5400
USD
271221215311812
2022-01-07
721410 N XU?T NH?P KH?U ?ìNH ?? SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO LTD Excessive non-machining shaft steel forging, non-alloy, un-coated, painted; SF55, DK: 240 mm, 8050mm long; 2 axes; Using driving axis, screwshaft, 100% new;Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55, ĐK:240 mm, dài 8050mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
23795
KG
5985
KGM
8588
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
121020YMLUN670215451
2020-11-19
151591 NG TY TNHH TOàN C?U KHáNH LINH HIEN S HANDELSKONTOR Walnut oil Reines Walnussol, pure, kind pressed crude not refined, hydrogenation, Esterification, oil presses 100% from walnut, type: 100ml / bottle, HSD: (T10, T11, T12 / 2021), NSX: Kunella Feinkos GmbH, a new 100%;Dầu óc chó Reines Walnussol,nguyên chất, loại ép thô chưa qua tinh chế,hidro hóa, Este hóa, dầu ép 100% từ quả óc chó, loại:100ml/chai,HSD:(T10, T11, T12/2021), NSX: Kunella Feinkos GmbH,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
14260
KG
3060
UNA
1460
USD
060522TJHPH2201114
2022-05-23
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG HK QXR TRADE LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron legs, wooden -wrapped wooden chair body has been stuffed, not rotated, does not adjust the height, code: G01, Size: 44x43x89cm, no effect, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G01, kích thước: 44x43x89cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
28611
KG
100
PCE
820
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G12, size: 44x42x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G12, kích thước: 44x42x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
20
PCE
130
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, do not adjust the height, code: g14, size: 48x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G14, kích thước: 48x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
328
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron legs, wooden chairs with artificial leather with stuffed leather, do not rotate, do not adjust the height, code: G22, size: 49x49x90 cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G22, kích thước: 49x49x90 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
246
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair pressed artificial leather coated has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: g37, size: 46x47x85cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G37, kích thước: 46x47x85 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
80
PCE
480
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron pecocess, wooden chair with artificial leather coated with stuffed leather, non-rotate, no height adjustment, code: G04, size: 50x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G04, kích thước: 50x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
160
PCE
1312
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coated, wooden chair artificial leather chair has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G09, size: 45x48x90cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G09, kích thước: 45x48x90cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron, wooden chair body pressed leather with artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, Code: G34, Size: 43x44x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G34, kích thước: 43x44x86 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coating, wooden chair pressed artificial leather with stuffed leather, non-rotating, no height adjustment, code: g07, size: 48x47x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G07, kích thước: 48x47x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
231
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, artificial leather chair body wrapped artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: G30, size: 48x48x89cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G30, kích thước: 48x48x89cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
348
USD
041121EGLV071100038351
2021-11-25
713319 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD White beans (scientific name: vigna unguiculata): Only regular preliminary processing, using food for people, 50 kg / bao.nsx: New Golden Gate (1991) CO., LTD;Hạt đậu trắng (Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: NEW GOLDEN GATE (1991) CO., LTD
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
24299
KG
24
TNE
31040
USD
060522ONEYMAAC13745800
2022-05-23
120242 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T KANDIYAR INCORPORATION Peanuts are intact kernels 50/60 Java (Arachis Hypogaea) newly processed regularly, 50kg/bag, the item is not in Cities category, use city for humans. 100%new.;Hạt lạc nhân còn nguyên hạt loại KERNELS 50/60 JAVA (Arachis hypogaea) mới qua sơ chế thông thường, 50kg/bao, hàng không thuộc trong danh mục CITIES, dùng TP cho người. Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI, INDIA
CANG LACH HUYEN HP
100500
KG
100000
KGM
144000
USD
240821ONEYMAAB35429301
2021-09-07
120242 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T KANDIYAR INCORPORATION Laceran seeds are still in size 60-70 (Arachis hypogaea) New through regular preliminary processing, 50kg / bag, not in the category Cities, making TP 'for people, base SX: Kandiyar Incorporation, India.My 100% .;Hạt lạc nhân còn nguyên hạt size 60-70 (Arachis hypogaea) mới qua sơ chế thông thường, 50kg/bao, không thuộc trong danh mục CITIES, làm TP' cho người, cơ sở sx: KANDIYAR INCORPORATION, INDIA.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
40200
KG
40000
KGM
56000
USD
281220189AX06149
2021-01-19
120242 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T PARAS INDUSTRIES Whole grain particle size peanuts 50/60 (Arachis hypogaea) new ordinary preliminarily processed, 50kg / bag, do not fall in the category CITIES, as TP 'for establishments sx: PARAS INDUSTRIES, INDIA.New 100% .;Hạt lạc nhân còn nguyên hạt size 50/60 (Arachis hypogaea) mới qua sơ chế thông thường, 50kg/bao, không thuộc trong danh mục CITIES, làm TP' cho người, cơ sở sx: PARAS INDUSTRIES, INDIA.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
57114
KG
57000
KGM
80370
USD
111120LITMUNHCM2000427
2020-12-23
120242 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T SHREENATHJI ENTERPRISE Peanuts (Scientific name: Arachis hypogaea) preliminarily processed, used as food for humans, 50kg / bag, airlines on the list Cites ... NSX: SHREENATHJI ENTERPRISE.;Lạc nhân ( Tên khoa học: Arachis hypogaea) chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50kg/bao, hàng không thuộc danh mục Cites...NSX: SHREENATHJI ENTERPRISE.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
38076
KG
38
TNE
46360
USD
4208846736
2022-06-02
400251 CHI NHáNH ??T ?? C?NG TY C? PH?N KH?I HOàN QU?C T? HANSOL CHEMICAL CO LTD NBR Latex synthetic rubber to make nitrile gloves (20kg/barrel), Hansol Chemical brand, Model: N - 231 (Hansol NB Latex), 100% new goods;Cao su tổng hợp NBR Latex để làm găng tay Nitrile (20kg/thùng), hiệu Hansol Chemical, model: N - 231 (Hansol NB Latex), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
40
USD
281020ZIMUBUE9014208
2020-12-23
071331 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD Green beans (scientific name: Vigna radiata) preliminarily processed, used as food for humans, 25 kg / bao.NSX: Enrique Casal M Baya S.A;Hạt đậu xanh (Tên khoa học: Vigna radiata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 25 kg/bao.NSX: ENRIQUE M BAYA CASAL S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
96120
KG
96
TNE
84960
USD
080322COAU7237159940
2022-04-21
071331 T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD White beans (scientific name: Vigna Unguiculata): Only through normal processing, used as food for humans, 50 kgs/bao.nsx: United Dragon Co.;Hạt đậu trắng ( Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kgs/bao.NSX: UNITED DRAGON CO.,LTD
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
120240
KG
120
TNE
120360
USD
200522SITYKHP2209146
2022-06-02
481810 T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Flower Print Rose toilet paper 2 layer (18 rolls/bag x 25m/roll, 6 bags/carton), 100% new Marutomi brand (1carton = 1unk);Giấy vệ sinh hoa hồng FLOWER PRINT 2 lớp (18 cuộn/túi x 25m/cuộn, 6 túi/carton), hiệu Marutomi hàng mới 100% (1carton= 1UNK)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19436
KG
50
UNK
608
USD
110121144BX00090
2021-01-26
090421 T NH?P KH?U KHáNH VUA AGROCROPSHONGKONG LIMITED Natural dried fruit stalk chilli, capsicum annuum scientific name, average size 6.4cm / results and specifications 25kgs / bag 240 bags, 100%;Ớt quả khô nguyên cuống, tên khoa học capsicum annuum, size trung bình 6.4cm/quả, quy cách 25kgs/bao x 240 bao, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
6030
KG
6000
KGM
12600
USD
021221SITYKHP2122824
2021-12-11
151500 T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / carton, NSX: J-Oil Mills Group, HSD 18 scale NSX, 100% new, (1carton = 1unk).;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/carton, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, HSD 18 thang kê tư NSX, mới 100%, (1carton= 1UNK).
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19173
KG
326
UNK
2313
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
290522EGLV147200395789
2022-06-02
852712 T NH?P KH?U V?N THàNH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini radio, ABS plastic material, 3W capacity, size 11.5x7x2.8 (cm), with charger, model 702, Chinese brand (Mason), 100% new;Đài radio mini, chất liệu bằng nhựa ABS, công suất 3W, kích thước 11.5x7x2.8(cm), có kèm sạc, model 702 ,hiệu Trung Quốc ( Mason ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
375
PCE
863
USD
290522EGLV147200395789
2022-06-02
852712 T NH?P KH?U V?N THàNH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini radio, ABS plastic material, 3W capacity, size 11.5x7x2.8 (cm), with charger, model 701, Chinese brand (Mason), 100% new;Đài radio mini, chất liệu bằng nhựa ABS, công suất 3W, kích thước 11.5x7x2.8(cm), có kèm sạc, model 701 ,hiệu Trung Quốc ( Mason ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
465
PCE
977
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee grape taste, ingredients: seaweed, rapeseed oil, grapeseed oil, refined salt, sesame oil, 4g / pack, 3 pack / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020 . HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị nho, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu hạt nho, muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3 gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
69888
UNK
24461
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee Buttery, ingredients: seaweed, canola oil, vegetable oil, butter, salt refined, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, 24 cyclones / barrel, NSX: 10 / 2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị bơ, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu thực vật từ bơ,muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD:10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
84432
UNK
29551
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee're Bulgogi, ingredients: seaweed, rapeseed oil, Bulgogi powder, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị Bulgogi, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột Bulgogi, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
4344
UNK
1520
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle taste Gwangcheon Captain Lee Teriyaki Sauce, ingredients: seaweed, rapeseed oil, flour teriyaki, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị sốt Teriyaki, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột teriyaki, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
52416
UNK
18346
USD
260522218522929
2022-06-28
841421 T NH?P KH?U V?N THàNH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hand -held, 15cm long, plastic pump tools, used to pump bubbles, no effect, 100% new goods;Dụng cụ bơm bóng cầm tay, dài 15cm, bằng nhựa, dùng để bơm bong bóng, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
2800
PCE
280
USD
230622YT2216SHP3502
2022-06-27
846410 T NH?P KH?U QU?NH KIêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Automatic Granite Machine Model: ZDQJ-600, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), capacity of 18.5 kW, manufacturer: Fujian Jinjiang Yi Tai Machinaery Co., Ltd new new goods. 100%;Máy cắt đá granit tự động Model: ZDQJ-600, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất 18.5 Kw, nhà sx : FUJIAN JINJIANG YI TAI MACHINAERY CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7360
KG
1
SET
3138
USD
130622LNBCLI222223
2022-06-29
441911 T NH?P KH?U NH?T THIêN JIANGXI WONDERFUL HOUSEHOLD CO LTD Thai rectangular cutting board 32cm Delites 19102501-2, printed Delites, 100% new goods;Thớt tre thái chữ nhật 32cm Delites 19102501-2, Có in chữ Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4462
KG
2010
PCE
3598
USD
130622LNBCLI222223
2022-06-29
441911 T NH?P KH?U NH?T THIêN JIANGXI WONDERFUL HOUSEHOLD CO LTD The round bamboo cutting board has a 25cm Delites 19102503-1 handle, printed with Delites, 100% new;Thớt tre thái tròn có tay cầm 25cm Delites 19102503-1,Có in chữ Delites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4462
KG
1335
PCE
1989
USD
021221NBCLI2115531
2021-12-14
850940 T NH?P KH?U NH?T THIêN NINGBO KAJAFA ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Multi-function grinder, Model: BL466ABD, capacity of 400 W, 50Hz, 220V, capacity: 15L large mortar, 1 small mortar: 0.8L, 1 grain grain: 0.3L, 2 speed adjustment and pulse Crystal brand, 100% new goods;Máy xay đa năng, Model: BL466ABD, Công suất 400 W, 50hz, 220V , Dung tích: Cối lớn 1,5L, 1 cối nhỏ: 0.8L, 1 cối xay hạt: 0.3L, 2 mức điều chỉnh tốc độ và Pulse, hiệu Crystal , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19456
KG
1500
PCE
34425
USD
281121BKK-HCM2111-091
2021-12-07
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Natural gold sugar Lin, 1kg / pack, 1kg x 25 package, 25 packs / bag, NSX: 01/2, 1/10/21, HSD: 1/2, 1/10/23,;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 01/2, 1/10/21, HSD: 1/2, 1/10/23,
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
121200
KG
24
TNE
13320
USD
10072190016
2021-09-27
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Natural gold sugar Lin, 1kg / pack, 1kg x 25 package, 25 packs / bag, NSX: 01/10/20, 01/02/21, hsd: 1/10 / 22.01 / 02/22,;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 01/10/20, 01/02/21, HSD: 1/10/22,01/02/23,
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
48480
KG
24
TNE
10440
USD
051220EX2012-0002/001
2021-03-18
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Lin natural brown sugar, 1kg / Pack, 1Kg X 25 pack, 25 pack / bag, NSX: 11/2020, HSD: 11/2022;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 11/2020, HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
121200
KG
6
TNE
2490
USD
040422RH2022030274
2022-04-23
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN GUANGDONG YOUSDAS ELECTRIC APPLIANCES CO LTD Super speed kettle Model: ST18DB01, 1800 W, 50Hz, 220V, 1.8 liters, Delites brand, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: ST18DB01, 1800 W, 50Hz, 220V, dung tích 1.8 lit , hiệu Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8818
KG
7452
PCE
43147
USD
200621DCSZ2106026
2021-07-08
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD Super speed kettle Model: KEs5801B-GS, 1850-2200 W, 50 / 60Hz, 220V-240V, 1.7 liter capacity, Necklace, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: KEGS5801B-GS, 1850-2200 W, 50/60Hz, 220V-240V, dung tích 1.7 lit , hiệu Hômmy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7072
KG
4986
PCE
31412
USD
171121SHSGN2117583
2021-12-14
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN FOSHAN GREALT APPLIANCE CO LTD Super speed kettle Model: ST18S04, 1650-1950 W, 50 / 60Hz, 220V-240V, capacity of 1.8 liters, brand delites, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: ST18S04, 1650-1950 W, 50/60Hz, 220V-240V, dung tích 1.8 lit , hiệu Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8353
KG
7044
PCE
36911
USD