Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
170721KSHCM210304
2021-07-23
620439 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jackets (Blazer Suit), 96% Polyester, 4% Spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 96% polyester, 4% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3258
KG
72
PCE
1008
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 65.3% polyester, 33.2% rayon, spandex 1.5%, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 65.3% polyester, 33.2% rayon, 1.5% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
36
PCE
594
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 66% polyester, 32% rayon, 2% spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 66% polyester, 32% rayon, 2% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
16
PCE
264
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 62% polyester, 32% rayon, 6% spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 62% polyester, 32% rayon, 6% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
52
PCE
874
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620460 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Female short skirt, 100% polyester, all kinds. G2000 brand. New 100%;Váy ngắn nữ, 100% polyester, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
42
PCE
168
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
SGN3HC72C200W
2022-05-27
680008 ADOVAN ASIA SDN BHD SOTRANS UCRETE MF PART 3 NEUTRAL 14,4KG PAPER BAG
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Port Klang
30736
KG
39
PE
0
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
200522SSCMPUS22050024
2022-06-02
070960 N XU?T Và CH? BI?N ?T PH?M T?N DAE LIM GLOBAL FOOD CO LTD Frozen peppers, closed with a homogeneous 20kg/pack. Importing exported goods is returned according to the export declaration No. 304665419500/B11 dated 12/4/2022 for domestic consumption.;Ớt đông lạnh, đóng đồng nhất 20kg/kiện. Nhập hàng xuất khẩu bị trả về theo tờ khai xuất khẩu số 304665419500/B11 ngày 12/4/2022 để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
72180
KG
72000
KGM
54000
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002 #& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB835 glue (paper glue), 10mm size, weight 52g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB835 (Keo dựng giấy), khổ 10mm, trọng lượng 52g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
1890
MTR
26
USD
131121KHHC11109006
2021-11-23
720826 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SMC T?N T?O CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
1671
KG
149775
KGM
118322
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820140 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Ax Gardena 1400A, code code 08716-48, 100% new, Gardena brand;Rìu Gardena 1400A, mã hàng 08716-48, mới 100%, hiệu Gardena
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
4
PCE
129
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
841000 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Xéc bamboo shoots for husqvarna brands, 100% new (510 91 77-01);Xéc măng cho máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna ,mới 100% (510 91 77-01)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
85
PCE
105
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
170
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
425
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena pruning scissors change rolling length, serving Garden Brand Garden, 100% new (12304-20);Kéo tỉa rào Gardena thay đổi chiều dài cán,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12304-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
175
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena Fence Pull, Gardening Garden Brand, 100% New (12302-20);Kéo tỉa rào Gardena,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12302-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
100
USD
051221ZSH2101129
2021-12-13
843320 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Hand-held grass-cutting machine Model 541RS, CS 1.6 kW Used for Husqvarna brand, running gasoline explosion engine, 100% new (967 66 08-01), locomotive: 5909099-01, need Machine: 5909104-02;Máy cắt cỏ cầm tay có dây đeo vai model 541RS , CS 1,6 kW dùng cho NN hiệu HUSQVARNA, chạy động cơ nổ xăng pha dầu, mới 100% (967 66 08-01), đầu máy:5909099-01, cần máy:5909104-02
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
19379
KG
1738
PCE
305540
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Carburse of Husqvarna brand steel chain saw, 100% new (503 28 18-05);Chế hòa khí của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 28 18-05)
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
35
PCE
1173
USD
260921SHAS21718469
2021-10-04
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Cylinder of 143R grass cutting machine (no piston), steel, diameter in 44mm, Husqvarna brand, code: 510 06 42-01, 100% new.;Xi lanh của máy cắt cỏ 143R( không piston), bằng thép, đường kính trong 44mm, nhãn hiệu Husqvarna, mã hàng: 510 06 42-01, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12573
KG
500
PCE
5958
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic, not working with electricity, serving gardening, Gardena brand, 100% new (18304-20);Súng phun nước, bằng nhựa,không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18304-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
273
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic (2 spray modes), inactive of electrical operations, gardening service, Gardena brand, code: 18303-20, 100% new.;Súng phun nước, bằng nhựa (2 chế độ phun),không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn,nhãn hiệu Gardena, mã hàng: 18303-20, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
70
PCE
447
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
842132 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Wind filter of Husqvarna brand lawn mower, 100% 100% new (587 93 07-01);Lọc gió của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% 100%(587 93 07-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
100
PCE
165
USD
1406213120100000000
2021-09-06
960390 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH House and yard sweeping, 32cm wide, code: 03609-20, 100% new, Gardena brand.;Đầu chổi quét nhà và sân, rộng 32cm, mã: 03609-20, mới 100%, hiệu Gardena.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
10
PCE
68
USD
1406213120100000000
2021-09-06
960390 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH 10-20cm wide car brooch set, 35cm long plastic for cleaning Gardena brand cleaning, 100% new (05580-20);Bộ chổi rửa xe rộng 10-20cm, dài 35cm bằng nhựa phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05580-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
163
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820190 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH 80cm long garbage plants for gardening gardening Gardena, 100% new (03567-20);Cây nhặt rác dài 80cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03567-20)
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
215
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820190 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Grass scratch head 130cm Steel serving Garden Brand Garden, 100% new (03101-20);Đầu cào cỏ 130cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03101-20)
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
151
USD
200821REX420494
2022-02-28
460290 NG TY TNHH T?M V?N NH?N TN INDOCHINA LTD Sink metal frame knitting plastic wire, size 56 * 56 * H78cm, 100% new, made in Vietnam, Code 700251 # & VN;CHẬU KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA, KÍCH THƯỚC 56*56*H78CM, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MÃ SỐ 700251#&VN
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
4062
KG
464
PCE
9698
USD
250422217591339
2022-05-30
843069 NG TY TNHH MTV THIêN T?M ?N GO SHOKAI Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18999
KG
10
UNIT
155
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820150 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Steel grass trimming type One hand serving Gardena brand gardening, 100% new (08734-20);Kéo tỉa cỏ bằng thép loại sử một tay phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08734-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
305
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820150 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Steel grass trimming type One hand serving Gardena brand gardening, 100% new (08733-20);Kéo tỉa cỏ bằng thép loại sử một tay phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08733-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
50
PCE
373
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe roll 3/4 '', long (50m) soft plastic combination rubber serving Garden Brand Gardena, 100% new (18025-20);Cuộn ống nước đường kính 3/4'', dài (50m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18025-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
10
PCE
401
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe roll 1/2 '', long (30m) soft plastic combination rubber serving gardening brand Gardena, 100% new (18009-20);Cuộn ống nước đường kính 1/2'', dài (30m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18009-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
405
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe coil 1/2 '', long (50m) soft plastic combination rubber serving gardening brand Gardena, 100% new (18010-20);Cuộn ống nước đường kính 1/2'', dài (50m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18010-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
669
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Automatic drawing irrigation wire 15 meters, plastic material, Gardena brand, code 18600-20, 100% new;Bộ dây tưới rút tự động 15 mét, chất liệu nhựa, nhãn hiệu Gardena, mã 18600-20, mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
36
PCE
2297
USD
1406213120100000000
2021-09-06
843311 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH PowerMAX 1500/42, 14.3kg; Type of pushing, running electric motor, using garden jobs, Gardena brands, 100% new (05042-20);Máy cắt cỏ PowerMax 1800/42, 14,3kg; loại đẩy tay, chạy động cơ dùng điện, dùng phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05042-20)
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
3
PCE
360
USD
1406213120100000000
2021-09-06
843311 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH PowerMAX 1500/42, 14.3kg; Type of pushing, running electric motor, using garden jobs, Gardena brands, 100% new (05042-20);Máy cắt cỏ PowerMax 1800/42, 14,3kg; loại đẩy tay, chạy động cơ dùng điện, dùng phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05042-20)
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
5
PCE
602
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842489 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Mini tree spray 0.75 liters, plastic material, garden use, Garden brand, code 11110-20, 100% new;Bình xịt tưới cây mini 0.75 lít, chất liệu nhựa, dùng trong làm vườn, nhãn hiệu Gardena,mã 11110-20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
130
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851111 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Spark plugs for Husqvarna brand chainsaw, 100% new (590 84 40-01);Bugi dùng cho cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (590 84 40-01)
CZECH
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
50
PCE
58
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
846781 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Chain saw 365 20 ", capacity of 3.4kw, volume of 6kgs, running gasoline explosion engine Husqvarna, 100% new, Part No: 967 08 24-90;Cưa xích 365 20" , công suất 3.4kw, khối lượng 6kgs, chạy động cơ nổ xăng pha dầu hiệu Husqvarna, mới 100%, part no: 967 08 24-90
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
300
PCE
96299
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851131 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Electrical Set (ignition roll) of Husqvarna brand lawn mower, 100% new (505 29 83-01);Bộ điện (Cuộn đánh lửa) của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 29 83-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
100
PCE
825
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851131 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Electrical Set (ignition roll) of Husqvarna brands, 100% new (512 36-01);Bộ điện (Cuộn đánh lửa) của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (512 36 16-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
25
PCE
225
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
820310 N T?M NHìN HUSQVARNA AB 5.5mm steel with steel 3 pcs / blister brand husqvarna, 100% new, part no: 597 35 61-01;Giũa 5.5mm bằng thép 3 cái/Vỉ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%, part no: 597 35 61-01
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
803
PCE
965
USD
061221YMLUI240331748
2021-12-13
701990 N XU?T TH??NG M?I T?N VI?T HàN TAISHAN FIBERGLASS INC Mat # & Milled Fiber EMR13-70 - Fiberglass has been milled (Milled Fiber EMG13-70-101);MAT#&MILLED FIBER EMR13-70 - Sợi thủy tinh đã được xay xát (Milled Fiber EMG13-70-101)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26380
KG
1000
KGM
2700
USD
161121FEDXSIN21E11144
2021-11-18
390791 N XU?T TH??NG M?I T?N VI?T HàN FRP SERVICES AND COMPANY NPL 13 # & u.p.Resin SHCP268BQT Waxed - Polyester Plastic Not No in Organic Solvent (Viscosity 4.0 - 6.0 PS, Viscosity 2.5 - 3.5 PS for Spray-up);NPL 13#&U.P.RESIN SHCP268BQT WAXED - Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ (viscosity 4.0 - 6.0 ps, viscosity 2.5 - 3.5 ps for spray-up)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
38800
KG
32400
KGM
65801
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
270121AHOC21010055
2021-02-01
900130 NG TY TNHH M?T HàN VI?T GAIANET CO Qeye colorless contact lenses - contact lens clear Qeye 1 year, (150 pcs / trays, 8 trays / barrel), type: QEYE, Publisher: EOS Co., Ltd. - Korea, HSD: 1 year, new 100%;Kính áp tròng không màu Qeye - Qeye clear contact lens 1 year, (150 cái/khay, 8 khay/thùng),loại: QEYE, NSX:EOS Co., Ltd. - Hàn Quốc , HSD: 1 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
6090
PCE
4568
USD