Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621NAM4512319
2021-07-31
030699 N JK FISH JENSEN TUNA INC Frozen Cooked Whole Crawfish (Frozen Cooked Whole Crawfish). Scientific name: Procambarus Claria;THĐ#&Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh ( FROZEN COOKED WHOLE CRAWFISH). Tên khoa học: Procambarus Clarkia
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
24437
KG
24087
KGM
47261
USD
210521NAM4484358
2021-07-01
030699 N JK FISH JENSEN TUNA INC # & Lobster land synod boiled frozen whole (FROZEN WHOLE Cooked crawfish). Scientific name: Procambarus Clarkia;THĐ#&Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh ( FROZEN COOKED WHOLE CRAWFISH). Tên khoa học: Procambarus Clarkia
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
22846
KG
19964
KGM
39171
USD
210521ZIMUORF1038037
2021-07-27
030699 N JK FISH JENSEN TUNA INC Frozen Cooked Whole Crawfish (Frozen Cooked Whole Crawfish). Scientific name: Procambarus Claria;THĐ#&Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh ( FROZEN COOKED WHOLE CRAWFISH). Tên khoa học: Procambarus Clarkia
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
45693
KG
41279
KGM
80994
USD
140521ZIMUORF1038035
2021-07-14
030699 N JK FISH JENSEN TUNA INC Frozen Cooked Whole Crawfish (Frozen Cooked Whole Crawfish). Scientific name: Procambarus Claria;THĐ#&Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh ( FROZEN COOKED WHOLE CRAWFISH). Tên khoa học: Procambarus Clarkia
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
22302
KG
20101
KGM
39440
USD
290521ZIMUORF1040829
2021-07-31
030699 N JK FISH JENSEN TUNA INC Frozen Cooked Whole Crawfish (Frozen Cooked Whole Crawfish). Scientific name: Procambarus Claria;THĐ#&Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh ( FROZEN COOKED WHOLE CRAWFISH). Tên khoa học: Procambarus Clarkia
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
49953
KG
49094
KGM
96328
USD
70621122100012700000
2021-06-07
030289 N JK FISH DONGXING YULONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Red-F # & Fish Hong My Fresh Irish, Packing 30kg / Foam Barrel. Scientific name: Sciaenops ocellatus;RED-F#&Cá hồng mỹ tươi nguyên con ướp đá, qui cách đóng gói 30kg/thùng xốp. Tên khoa học :Sciaenops Ocellatus
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24750
KG
16500
KGM
53625
USD
61845363614
2022-03-15
293510 N D??C PH?M JK LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical materials: Sitagliptin phosphate monohydrate (USP43); Batch No: SG0040222; NSX: 02/2022; HSD: 01/2027; Manufacturer: MSN Pharmachem Private Limted;Nguyên liệu dược: Sitagliptin Phosphate Monohydrate (USP43); Batch no: SG0040222; NSX: 02/2022; HSD: 01/2027; Nhà SX: MSN PHARMACHEM PRIVATE LIMTED
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
3975
USD
210421SMLMSEL1F5331600
2021-06-01
150600 N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Squid liver oil (SQUID LIVER OILl) - Raw material feed for shrimp and fish (Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree 74/2018 / ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OILl) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17
KG
15
TNE
24016
USD
270222SMLMSEL2G3304600
2022-04-04
150600 N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)-Raw materials for shrimp and fish food (imported goods according to Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT and Decree 74/2018/ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OIL) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
25840
USD
280321ONEYSCLB06122700
2021-07-13
150420 N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
25199
USD
190421ONEYSCLB07607900
2021-07-13
150420 N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
60210
USD
041121POBUPUS211180031
2021-12-09
230121 N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
181080
KG
180
TNE
160200
USD
091121POBUPUS211180355
2021-12-09
230121 N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
181080
KG
180
TNE
160200
USD
161121POBUPUS211180732
2021-12-09
230121 N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90540
KG
90
TNE
80100
USD
JPT30088225
2021-09-17
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific Pacific Fillet Fleet, no Life, Farming. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
111
KG
1
KGM
20
USD
JPT30105003
2022-02-28
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific stalks are chilled, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
86
KG
2
KGM
69
USD
JPT30106510
2022-03-12
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific stalks are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
122
KG
3
KGM
87
USD
JPT30079394
2020-12-29
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific salmon fillet chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
277
KG
1
KGM
2101
USD
JPT30098563
2021-12-29
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific stalks are chilled, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
1
KGM
40
USD
JPT30097373
2021-11-12
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific Pacific Fillet Fillet, no Live, Farming Type B. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi loại B. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
143
KG
5
KGM
110
USD
JPT30088192
2021-06-18
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific salmon fillet chilled, not alive, every culture. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
107
KG
1
KGM
33
USD
JPT30098574
2021-12-24
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific stalks are chilled, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
251
KG
1
KGM
47
USD
JPT30107630
2022-04-19
030441 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The Pacific Pacific salmon chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus Kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
203
KG
1
KGM
24
USD
JPT30090222
2021-08-29
306313 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Sweet shrimp, whole frozen, not alive. Japanese origin). 51. Type 60 / kg, scientific name: pandalus eous;Tôm ngọt nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). Loại 51- 60 con/ kg, tên khoa học: Pandalus eous
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
9
KGM
303
USD
JPT30090222
2021-08-29
306313 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Botan shrimp, whole frozen, not alive (Japanese origin). Scientific name: pandalus nipponensis;Tôm botan nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pandalus nipponensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
10
KGM
654
USD
JPT30097410
2021-11-26
306313 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Botan shrimp whole chilled, no live (Japanese origin). Scientific name: Pandalus Nipponensis;Tôm botan nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pandalus nipponensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
213
KG
6
KGM
365
USD
JPT30097406
2021-11-30
306313 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Sweet raw shrimp are chilled, no longer alive. Japanese origin). 41-50 children / kg type, scientific name: Pandalus Eous;Tôm ngọt nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). Loại 41- 50 con/ kg, tên khoa học: Pandalus eous
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
10
KGM
337
USD
JPT30088225
2021-09-17
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold fillet squid, type A, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Todarodes Pacificus;Mực ống phi lê ướp lạnh, loại A, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Todarodes pacificus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
111
KG
1
KGM
117
USD
JPT30108971
2022-05-20
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Ink glowing whole chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Watasenia Scintillans;Mực phát sáng nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Watasenia scintillans
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
210
KG
1
KGM
39
USD
JPT30095774
2021-10-29
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold fillet squid, type A, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Todarodes Pacificus;Mực ống phi lê ướp lạnh, loại A, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Todarodes pacificus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
1
KGM
57
USD
JPT30107652
2022-04-26
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The whole glowing squid is chilled, type B, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Watasenia Scintillans;Mực phát sáng nguyên con ướp lạnh, loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Watasenia scintillans
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
158
KG
1
KGM
20
USD
JPT30116671
2022-06-06
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The whole squid is chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Todarodes Pacificus;Mực ống nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Todarodes pacificus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
2
KGM
28
USD
JPT30098541
2021-12-22
030742 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Inquidium raw chilled, no live, type B. Japanese origin). Scientific name: Todarodes Pacificus;Mực ống nguyên con ướp lạnh, không còn sống, loại B. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Todarodes pacificus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
4
KGM
131
USD
JPT30095774
2021-10-29
030299 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Renain of chilled cod, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Gadus MacroCephalus;Tinh hoàn cá tuyết ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Gadus macrocephalus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
2
KGM
137
USD
JPT30090200
2021-11-02
030299 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Renain of chilled cod, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Gadus MacroCephalus;Tinh hoàn cá tuyết ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Gadus macrocephalus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
186
KG
4
KGM
178
USD
JPT30106532
2022-03-18
030299 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Renain of chilled cod, no live, type B. (Japanese origin). Scientific name: Gadus MacroCephalus;Tinh hoàn cá tuyết ướp lạnh, không còn sống, loại B. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Gadus macrocephalus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
1
KGM
31
USD
JPT30098541
2021-12-22
030299 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Renain of chilled cod, no alive, type A. (Japanese origin). Scientific name: Gadus MacroCephalus;Tinh hoàn cá tuyết ướp lạnh, không còn sống, loại A. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Gadus macrocephalus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
3
KGM
160
USD
JPT30105003
2022-02-28
030711 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold Japanese oysters, no alive (Japanese origin). Scientific name: Crassostrea Gigas;Hàu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Crassostrea gigas
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
86
KG
12
KGM
191
USD
JPT30075135
2020-11-12
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update the original bass chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
162
KG
2
KGM
3835
USD
JPT30097395
2021-11-19
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Japanese raw grass, type B, no longer (Japanese origin). Scientific name: LateoLabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
212
KG
3
KGM
50
USD
JPT30108993
2022-05-27
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen bass is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
387
KG
4
KGM
68
USD
JPT30106532
2022-03-18
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Japanese raw grass, SB type, no alive (Japanese origin). Scientific name: LateoLabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
2
KGM
36
USD
JPT30106495
2022-03-07
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish fins black raw chilled, no live (Japanese origin). Scientific name: Latus LateoLabrax;Cá vược vây đen nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax latus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
122
KG
4
KGM
99
USD
JPT30116693
2022-06-13
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen bass is chilled, SB type, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
303
KG
2
KGM
32
USD
JPT30107630
2022-04-19
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen red bass is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: erythrocles Schlegelii;Cá vược đỏ nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Erythrocles schlegelii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
203
KG
2
KGM
41
USD
JPT30104966
2022-02-11
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish fins black raw chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Latus LateoLabrax;Cá vược vây đen nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax latus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
8
KGM
222
USD
JPT30115002
2022-05-31
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen bass is chilled, SB type, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
252
KG
3
KGM
51
USD
JPT30107652
2022-04-26
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen bass is chilled, SB type, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
158
KG
2
KGM
34
USD
JPT30075124
2020-11-24
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update the original bass chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
106
KG
2
KGM
3835
USD
JPT30079350
2020-12-15
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update the original bass chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
135
KG
3
KGM
6797
USD
JPT30108934
2022-05-10
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen bass is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
197
KG
2
KGM
44
USD
JPT30115002
2022-05-31
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen red bass is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: erythrocles Schlegelii;Cá vược đỏ nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Erythrocles schlegelii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
252
KG
1
KGM
40
USD
JPT30079372
2020-12-21
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update the original bass chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
156
KG
3
KGM
7553
USD
JPT30108960
2022-05-17
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The whole black bass is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax Latus;Cá vược vây đen nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Lateolabrax latus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
317
KG
2
KGM
41
USD
JPT30080363
2021-01-29
030284 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update the original bass chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Lateolabrax japonicus;Cá vược nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lateolabrax japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
194
KG
4
KGM
6112
USD
JPT30089205
2021-07-10
030443 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish flounding blisters chilled fillet, type A, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá bơn vỉ phi lê ướp lạnh, loại A, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
226
KG
1
KGM
94
USD
JPT30075135
2020-11-12
030443 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Olive flounder fillet chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá bơn vỉ phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
162
KG
0
KGM
1592
USD
JPT30079361
2020-12-17
030443 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Olive flounder fillet chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá bơn vỉ phi lê ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
160
KG
0
KGM
2009
USD
JPT30090222
2021-08-29
302290 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Olive flounder chilled whole fish, wild-caught, not alive. (Japanese origin). Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, đánh bắt tự nhiên, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
7
KGM
195
USD
JPT30097406
2021-11-30
302290 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish flounds of chilled conchids, farming goods, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, hàng nuôi, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
2
KGM
40
USD
JPT30097410
2021-11-26
302290 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish flounding the conifier, type B, is no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, loại B, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
213
KG
3
KGM
66
USD
JPT30097410
2021-11-26
302290 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish flounds of chilled conchids, farming goods, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, hàng nuôi, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
213
KG
6
KGM
161
USD
JPT30097421
2021-11-30
302290 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish flounds of chilled conchids, farming goods, no longer alive. Japanese origin). Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, hàng nuôi, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
159
KG
3
KGM
80
USD
JPT30090222
2021-08-29
304410 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific salmon fillet chilled, not alive, every culture. Japanese origin). Scientific name: Oncorhynchus kisutch;Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
1
KGM
39
USD
JPT30107615
2022-04-19
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The chilled pear spine bridge, no longer alive, type B (250g, Hokkaido) (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris Crassispina, Strongylocentrotus Mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại B(250g, hokkaido) (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
185
KG
1
KGM
224
USD
JPT30090200
2021-11-02
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold fillet bridge, no live, c (250g, chiba) (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris Crassispina, Strongylocentrotus Mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại C(250g, chiba) (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
186
KG
2
KGM
763
USD
JPT30079383
2020-12-24
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Urchin fillet chilled, not alive, Type B (150g) (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại B(150g) (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
109
KG
0
KGM
7069
USD
JPT30080352
2021-01-25
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Urchin fillet chilled, not alive, layer A (250g) (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại A(250g) (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
236
KG
1
KGM
53958
USD
JPT30084504
2021-07-12
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold fillet bridge, no live, type E (250g) (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris Crassispina, Strongylocentrotus Mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại E(250g) (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
239
KG
0
KGM
77
USD
JPT30116741
2022-06-28
030821 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The spine bridge is chilled, no longer alive, H2 (Japanese origin). Scientific name: Anthocidaris Crassispina, Strongylocentrotus Mudus;Cầu gai phi lê ướp lạnh , không còn sống, loại H2 (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Anthocidaris crassispina, Strongylocentrotus mudus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
150
KG
0
KGM
333
USD
JPT30097410
2021-11-26
302450 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish Japanese raw chillery, no longer alive, (Japanese origin). Scientific name: trachurus japonicus;Cá sòng nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống,(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Trachurus japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
213
KG
1
KGM
13
USD
JPT30097421
2021-11-30
302450 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish Japanese raw chillery, no longer alive, (Japanese origin). Scientific name: trachurus japonicus;Cá sòng nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống,(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Trachurus japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
159
KG
1
KGM
13
USD
JPT30097406
2021-11-30
302450 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Fish Japanese raw chillery, no longer alive, (Japanese origin). Scientific name: trachurus japonicus;Cá sòng nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống,(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Trachurus japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
3
KGM
66
USD
JPT30097395
2021-11-19
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Mackeries are chilled, no live (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
212
KG
3
KGM
72
USD
JPT30098541
2021-12-22
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold, type A mackerel, no longer (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
5
KGM
160
USD
JPT30107626
2022-04-16
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel is chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
150
KG
1
KGM
35
USD
JPT30097373
2021-11-12
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
143
KG
5
KGM
197
USD
JPT30095774
2021-10-29
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
10
KGM
395
USD
JPT30098541
2021-12-22
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
1
KGM
40
USD
JPT30079394
2020-12-29
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update mackerel, whole chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
277
KG
1
KGM
4357
USD
JPT30116741
2022-06-28
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel chilled, SB type, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
150
KG
2
KGM
41
USD
JPT30116671
2022-06-06
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel is chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
1
KGM
17
USD
JPT30081295
2021-02-01
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update mackerel, whole chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
112
KG
1
KGM
21
USD
JPT30107615
2022-04-19
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Referred mackerel, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Somberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
185
KG
4
KGM
83
USD
JPT30105003
2022-02-28
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
86
KG
1
KGM
39
USD
JPT30095741
2021-10-20
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
249
KG
1
KGM
40
USD
JPT30106565
2022-04-03
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Referred mackerel, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Somberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
175
KG
6
KGM
148
USD
JPT30098552
2021-12-17
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold, type A mackerel, no longer (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
148
KG
4
KGM
131
USD
JPT30080352
2021-01-25
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Saury whole chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Cololabis saira;Cá thu đao nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Cololabis saira
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
236
KG
14
KGM
38372
USD
JPT30106543
2022-03-30
030249 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Japanese raw mackerel, SB type, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
3
KGM
54
USD
JPT30097406
2021-11-30
307712 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, oysters are no longer alive, size: 18 (Japanese origin). Scientific name: Patinopecten Yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size:18(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
1
KGM
58
USD
JPT30097406
2021-11-30
307712 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Blood cockles have raw chilled children, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scapharca Broughtonii;Sò huyết đã nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scapharca broughtonii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
1
KGM
19
USD
JPT30090222
2021-08-29
307712 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Raw oysters were chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Scapharca broughtonii;Sò huyết đã nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scapharca broughtonii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
3
KGM
80
USD
JPT30090222
2021-08-29
307712 NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, oysters have not survived shelling, size: 12-13 (Japanese origin). Scientific name: Patinopecten yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size:12-13(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
2
KGM
124
USD