Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSTC171703
2021-10-28
853530 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Electrical switch / ELB / 32GRHC 30A (30mA) / LS / KOREA / (spare parts for plastic injection machines). New 100%.;Công tắc điện / ELB/ 32GRHC 30A (30MA)/ LS/ KOREA/ (Phụ tùng gắn cho máy ép nhựa). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
29
KG
10
PCE
63
USD
112100009514732
2021-02-04
150890 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO Cook oil (X), (5l x 4 Bottles / Containers) - Goods used for Tet gifts to employees. New 100%;Dầu Cook (X),(5l x 4 Chai/Thùng) - Hàng hóa dùng để làm quà tết cho công nhân viên. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO
CONG TY TNHH JIN HEOUNG VINA
6090
KG
1350
UNA
8447
USD
051221HYSCINHA21120201
2021-12-13
580611 NG TY TNHH BYEOK JIN VINA BYEOKJIN COMPANY CO LTD BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7542
KG
13000
PCE
130
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
291020SP/PTK/LA-201005
2020-11-04
230661 NG TY TNHH SUN JIN VINA WILMAR TRADING PTE LTD Palm Oil Dry: Humidity (Max) 12%; Fat protein (Min) 21%; Crude fiber (max) 18.5%; Fat (min) 14%; Sands (max) 2.5% .: Used in the SXTACN, in line with Circular 02/2019 / TT-BNN.;Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12% ; Đạm béo ( Min) 21% ; Xơ thô (max) 18.5% ; Béo (min) 14%; Cát sạn (max) 2.5%.: Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK, INDONESIA
CANG QTE LONG AN S1
375
KG
375
TNE
56250
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
030721EGLV340100043630
2021-08-27
404101 NG TY TNHH SUN JIN VINA SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Whey Powder Powder, used as raw materials for producing food for pigs and poultry, goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.NSX: Arla Foods Ingredients S.A;Bột váng sữa ( whey permeate powder ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ARLA FOODS INGREDIENTS S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
26028
KG
25200
KGM
26460
USD
110422DJSCPUS220005883-02
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA SHINHEUNG TRADING 43870-26001 sliding plate - Lever Select Plate (M6), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation. New 100%;43870-26001 Tấm trượt số - Lever Select Plate (M6), dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9940
KG
7000
PCE
1190
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
220320KMTCXGG1618283
2020-03-30
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 32/3#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 32/3;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14515
KGM
38465
USD
231219TSLTIMSK4HS0220
2020-01-02
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 22S/4#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 22S/4;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3447
KGM
8446
USD
181220SJIXHSHCM200003
2020-12-24
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA HIGHYARNTECH CO LTD 52S / 2 # & Polyester has not dyed se 52S / 2;52S/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 52S/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1021
KGM
3072
USD
051221AJSH2112008
2021-12-20
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA GEOTEC INC 45/2 # & Polyester yarn has not yet dyed 45/2;45/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 45/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
1008
KGM
7207
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
250921BT21J4283
2021-10-04
844790 NG TY TNHH YE JIN EMB VINA KOREA TAJIMA CO LTD Embroidery machines for sewing industry 20 heads, 9 needles / head, maximum rotation speed of 1000 rpm, power consumption: 1kw, TMCS-V0920F model (550x330) s, Tajima (1 set = 1 pcs ), 100% new.;Máy thêu dùng trong công nghiệp may mặc 20 đầu, 9 kim/đầu, tốc độ quay tối đa 1000 vòng/phút, công suất tiêu thụ: 1kW, model TMCS-V0920F(550X330)S, hiệu TAJIMA (1 bộ=1 cái), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
1
SET
68256
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
291021SELA89465
2021-11-08
390941 N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN ELECTRIC MACHINERY CO LTD HN004 # & Plastic phenolic primary form (01bao = 20kgs) - Phenolic (PA66 + G35%) - Raw materials for production, 100% new;HN004#&Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (01bao = 20kgs)- PHENOLIC (PA66+G35%) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3675
KG
500
KGM
2998
USD
112100015728033
2021-10-21
721129 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
112000012233899
2020-11-13
721231 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ146 # & Non-alloy steel flat-rolled coils by means of cold-rolled, galvanized surfaces - Size (mm) X 2.5 X 332 C (HGI-JS-SGHC) - NPL for production, new 100%;DJ146#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, bề mặt có mạ kẽm - Size(mm) 2.5 X 332 X C (HGI-JS-SGHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
48357
KG
863
KGM
796
USD
240621ABCPUSGN2106009
2021-07-05
854520 N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN MOTOR IND CO LTD CBR # & brush of motor (18.2x6.2x8.86) mm - carbon brush (8026-b04-000) - Raw materials for production, 100% new;CBR#&Chổi than của mô tơ (18.2x6.2x8.86)mm - CARBON BRUSH (8026-B04-000) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14775
KG
116000
PCE
13920
USD
220622GYL2206000032
2022-06-27
741992 N DONG JIN VI?T NAM KAIZHONG COMMUTATOR LIMITED Dj095 #& Motor's electric contribution (used to contact and divide the electric coils on the rotor of the motor, copper), (OD: 30mm x H: 19mm) -COMMUTATOR (8023-R07-002)-Materials Serving production, 100% new;DJ095#&Vành góp điện của Motor (dùng để tiếp xúc và chia điện cho các cuộn dây trên rotor của Motor, bằng đồng), (OD: 30mm x H:19mm) -COMMUTATOR (8023-R07-002)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1827
KG
26400
PCE
17955
USD
220622GYL2206000032
2022-06-27
741992 N DONG JIN VI?T NAM KAIZHONG COMMUTATOR LIMITED Dj095 #& Motor's electric contribution (used to contact and divide the electric coils on the rotor of the motor, copper), (OD: 24mm x H: 14mm) -COMMUTATOR (5010-R07)-Materials for serving service Production, 100% new;DJ095#&Vành góp điện của Motor (dùng để tiếp xúc và chia điện cho các cuộn dây trên rotor của Motor, bằng đồng), (OD: 24mm x H:14mm) -COMMUTATOR (5010-R07)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1827
KG
22000
PCE
9440
USD
112200016171037
2022-04-19
721119 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD Dj154#& hot rolled alloy steel, width width does not exceed 400mm, not coated - 2.6 x 248 x C (Po -JS -SPHC) - NPL for production, 100% new;DJ154#&Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 2.6 X 248 X C (PO-JS-SPHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
4179
KG
1198
KGM
1640
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
435
PCE
318
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
650
PCE
475
USD
190721SMSHHPG2107049
2021-07-27
050510 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L Longvu # & feathers used to stuff in the jacket, treated. New 100%;LONGVU#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
453
KG
50
KGM
3645
USD
110322EURFL22302342HPA
2022-03-16
540769 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & woven fabric, 100% polyester, 55 inches, kh (Khakhi), 100% new;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester, khổ 55 inch, màu KH (KHAKHI), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1320
KG
2338
YRD
8417
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
347
MTR
1729
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
713
MTR
2625
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
95
MTR
147
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester. New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
678
MTR
3512
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
45
MTR
70
USD
140622219068153
2022-06-27
732621 N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51551
KG
51269
KGM
69213
USD
112200017714346
2022-06-01
901600 N ALK VINA CONG TY CO PHAN CAN DIEN TU AN THINH 4004500810-Analysis, Model: Cy 224, Weighing ability: 220g, tolerance: 0.0001g, electricity, manufacturer: Aczet Private Limited, laboratory, materials: stainless steel, KT: 340x212x340mm;4004500810-Cân phân tích, model: CY 224, khả năng cân: 220g, độ dung sai: 0.0001g, Hoạt động bằng điện, Nhà sản xuất: ACZET PRIVATE LIMITED, dùng cho phòng thí nghiệm, Chất liệu:Inox,KT: 340x212x340mm
INDIA
VIETNAM
CT CO PHAN CAN DT AN THINH
CONG TY CO PHAN ALK VINA
8
KG
1
PCE
707
USD