Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15774333221
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River's parents (empty children), 01 day old 4% FOC, weight less than 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Trống), 01 ngày tuổi 4% FOC, trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
955
KG
18
UNC
98
USD
15774333221
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River (animal), 01-day-age (100-year-old chicken), weight less than 100 grams / head.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Mái), 01 ngày tuổi ( Hàng không thanh toán), trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
955
KG
2000
UNC
10940
USD
15774333221
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River (animal), 01 day of age: 4% FOC, weight under 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Mái), 01 ngày tuổi: 4% FOC, trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
955
KG
420
UNC
2297
USD
18010005052
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River parent chicken (empty child), 01 day old (the item is not payment), weight less than 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Trống), 01 ngày tuổi ( Hàng không thanh toán), trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1208
KG
2240
UNC
12253
USD
15774333221
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River (animal), 01-day-old 4% FOC, weight under 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Mái), 01 ngày tuổi 4% FOC, trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
955
KG
80
UNC
438
USD
18010005052
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River (animal), 01 day old age, weight, weight less than 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Mái), 01 ngày tuổi, trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1208
KG
16000
UNC
87520
USD
18010005052
2021-11-24
105111 N JAPFA COMFEED VI?T NAM AVIAGEN INC Indian River (animal), 01 day of age: 4% FOC, weight under 100 grams / child.;Gà giống bố mẹ INDIAN RIVER (con Mái), 01 ngày tuổi: 4% FOC, trọng lượng dưới 100 gram/ con.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1208
KG
640
UNC
3501
USD
15719783024
2021-12-21
010511 N JAPFA COMFEED VI?T NAM HUBBARD S A S Hubbard JA57KI (01 day old) Hubbard (01 day), weight under 100gram / child.;Gà giống bố mẹ ( giống mái) HUBBARD JA57Ki (01 ngày tuổi), trọng lượng dưới 100gram/ con.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
583
KG
11009
UNC
50892
USD
071121EGLV553100010833
2022-01-20
230630 N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Name: Helianthus Annuus. NLSX Liberation. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new.;Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ).Tên KH: Helianthus annuus. NLSX TĂCN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG XANH VIP
258290
KG
258
TNE
94759
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
201021ORA0105658
2022-01-12
121292 N JAPFA COMFEED VI?T NAM GEOSAN LIMITED Carob Powder - Carob Powder, SX: SARL Boublenza Agroalreetaire et produits agrooles. NLSX Liberation. NK goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. Good in QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT.;CARANI 105 - CAROB POWDER , Nhà SX: Sarl boublenza Agroalimentaire et Produits Agricoles. NLSX TĂCN. Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng phù hợp trong QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT.
ALGERIA
VIETNAM
ORAN
DINH VU NAM HAI
53490
KG
53
TNE
30713
USD
120421ORA0105418
2021-06-09
121292 N JAPFA COMFEED VI?T NAM GEOSAN LIMITED Carani 105-carob powder (minh decisive fruit powder), raw material supplement carob in animal feed originating plant.25kg / covers. 2020 to 06/2022.;CARANI 105-CAROB POWDER (bột trái minh quyết), nguyên liệu bổ sung bột Carob trong thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật.25kg/bao.Phù hợp CV 667/QĐ-CN-TACN mới 100% hạn SD 06/2020 đến 06/2022.
ALGERIA
VIETNAM
ORAN
CANG LACH HUYEN HP
35600
KG
35000
KGM
20475
USD
120322SITGQISG034151
2022-04-18
283525 N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Monocalcium Phosphate Feed Grade (MCP)- Supplementing calcium in animal feed, (25kg/bag)- goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (Acts 38/CN-TCN), goods are not subject to VAT under TT26 /2015/TT-BTC;MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE ( MCP) - bổ sung canxi trong thức ăn chăn nuôi , ( 25kg/bao)- Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT( CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
75300
KG
75
TNE
54075
USD
150220165A500244
2020-02-27
283526 N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Monocalcium Phosphate Feed Grade (MCP), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng miễn thuế VAT theo điều 3, luật 71/QH/2014. Hàng mới;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other phosphates of calcium;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否有化学定义:磷酸盐:其他磷酸钙
SINGAPORE
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
TNE
41000
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843680 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Climate control systems, climate control: Climate control equipment for the room to get chicks. 100% new (function: temperature control, humidity, air pressure room taking chicks- Electric activity);Hệ thống điều hoà, kiểm soát khí hậu: Thiết bị kiểm soát khí hậu cho phòng lấy gà con. Mới 100%(Chức năng: kiểm soát nhiệt độ,độ ẩm,áp suất không khí phòng lấy gà con- hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
11014
USD
310122DSJAN01
2022-04-18
100590 N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Corn (Argentine Corn). Raw materials for production of animal feed. Imported goods in order number 2.1.1 Circular No. 21/2019/TT-BNNPTN. November 28, 2019;BẮP HẠT (Argentine Corn). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số thứ tự 2.1.1 Thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTN.ngày 28/11/2019
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
940
KG
940
TNE
308346
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Access tags for incubators, blooming when cleaning up (Operational Excellence Cleaning Badge for S-Line Incubators). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Thẻ truy cập khóa máy ấp, nở khi vệ sinh máy(Operational Excellence Cleaning Badge for S-line incubators). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
3
PCE
57
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV The incubator system, hatching chicken eggs: Automatic egg system (Equipment for the Automatic Fumigation Process of 24 Trolleys). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Hệ thống xông trứng tự động (Equipment for the automatic fumigation process of 24 trolleys). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
6147
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: CO2 sensor generator (Zero CO2 Calibration Unit). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ căn chỉnh cảm biến CO2 (Zero CO2 Calibration unit ). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
3
SET
2763
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: controllers and monitoring hatching machines, air conditioning systems, climate control (Eagle Eye Command Center). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ điều khiển và giám sát máy ấp nở, hệ thống điều hòa, kiểm soát khí hậu (Eagle Eye command centre). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
2677
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Sensors monitor room conditions and HVAC status for rooms or equipment (Eye Eye Sensors). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ cảm biến giám sát điều kiện phòng và trạng thái HVAC cho các phòng hoặc thiết bị (Eagle Eye sensors). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
5165
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, Hatching chicken eggs: Side Panel Kit for Start of the Row Configuration (SETTER)). 100% new goods (1 set of 126 sheets) (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Tấm vách ngăn máy ấp trứng (Side panel kit for start of the row configuration (Setter)). Hàng mới 100% (1 bộ gồm 126 tấm) (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
2
SET
2459
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Chicken egg incubator (setter). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Máy ấp trứng gà (Setter). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
12
PCE
801314
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Incubator warning system, Hatchery Alert System). 100% new goods (1 set includes: screen to integrate signal control, signal and electrical operation wire);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Hệ thống cảnh báo máy ấp,nở (Hatchery Alert System). Hàng mới 100% (1 bộ gồm: màn hình theo dỗi tích hợp điều khiển tín hiệu, dây nối tin hiệu- Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
5872
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
853339 N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Spare parts of hatching machines: Speed controller The variable speed changes the current, electrical operation (Speed Regulator-Electric, OX 1.01). New 100%;Phụ tùng thay thế của máy ấp nở: Bộ điều khiển tốc độ dạng biến trở thay đổi dòng điện, hoạt động bằng điện (Speed regulator-electric, OX 1.01). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
205
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
091121SNKO079211100060
2021-12-14
292251 N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH THU?N CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Additional additives in animal feed - NK goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. Available availability according to Circular 26/2015 / TT-BTC;L-Tryptophan Feed Grade - Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng không chịu thuế VAT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16256
KG
16
TNE
108800
USD
15772318890
2022-04-20
010511 N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI 1 HUBBARD S A S Hubbard P6n -day -like roof chicks, for breeding, breeding products: Parents (Hubbard P6n Parent Stock Females Day Old Chicks).;Gà con giống mái một ngày tuổi HUBBARD P6N, để làm giống, phẩm cấp giống: bố mẹ (Hubbard P6N Parent Stock Females Day Old Chicks).
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
688
KG
6661
UNC
42128
USD
15770183190
2022-04-05
010511 N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI 1 INSTITUT DE SELECTION ANIMALE ISA S A S The chicks like Isa Shaver, 1 day to make the breed (One Day-owd Isa Shaver PS Chicks Female). Gifted goods, no payment (F.O.C goods);Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Female). Hàng tặng, không thanh toán (Hàng F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
785
KG
300
UNC
1676
USD
110322OOLU2694692870-01
2022-04-15
842832 N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH PH??C 3 FAMSUN CO LTD Sound reduction set (Section 4, Part A of DMMT, Section 4 DM Article 7 No. 16/DM-CT, Belonging to Materials) -1 part HT MMTB SXTA Cattle, Poultry and Fisheries (Lines 1)-Property 240,000 tons/year, 100% new;Bộ giảm âm(Mục 4,phần A của DMMT,Mục 4 DM Điều 7 số 16/DM-CT,thuộc HT nhập liệu)-1 PHẦN HT MMTB SXTA GIA SÚC,GIA CẦM VÀ THỦY SẢN(DÂY CHUYỀN 1)-CÔNG SUẤT 240,000 TẤN/NĂM,MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
137944
KG
3
PCE
4200
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
6387475
2022-06-27
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
070521OEB05007A
2021-06-10
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19775
KG
80
UNK
2387
USD
051220OEA12027E
2021-01-18
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Fever drinks Raw dark chocolate - dark chocolate sauce Puremade - Brand Torani (1 bottle = 1.89l, 1 barrel = 4 bottles), a New 100%;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt Sô cô la đen - Puremade sauce dark chocolate - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89l, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19613
KG
80
UNK
2387
USD
200421OEB04011B
2021-06-04
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai=1.89 lit, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19732
KG
80
UNK
2387
USD
070521OEB05007B
2021-06-09
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19712
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007E
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade sauce dark chocolate 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19393
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 64oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
80
UNK
2387
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
2412992551
2022-01-12
840490 T THàNH VIêN LY GIA VIêN THE SAN FRANCISCAN ROASTER CO Pressure switch used for roasting machines Cafe, San Francisco Roaster, 100% new products;Công tắc áp suất sử dụng cho máy rang cafe, hiệu San Francisco Roaster, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
RENO - NV
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
120
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221220BH2012031
2020-12-23
310530 N BóN HàN VI?T GRACELAND INDUSTRY PTE LTD RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG SG HIEP PHUOC
2898
KG
2898
TNE
1071730
USD
150721211709557
2021-08-28
310530 N BóN HàN VI?T HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
468435
KG
468
TNE
275825
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
493614881934
2022-05-25
300190 NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112100014803020
2021-08-31
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / carton;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
50
KGM
1402
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / Barrel;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
2844
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried snow mushroom, NL production, 3 kg / barrel;FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 3 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
201
KGM
8767
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
26442938825
2022-04-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD