Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070222JWFEM22010474
2022-02-25
844332 N IN MINH LONG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Oval grid printer automatically 12 colors, Model HJD-A1, Capacity: 8KW, Voltage: 380V, HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd New 100%;Máy in lưới oval tự động 12 màu, model HJD-A1, Công suất: 8KW, điện áp: 380V , HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
7760
KG
1
SET
44000
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
150622PZHOC22060884
2022-06-27
760721 N MINH LONG CH?U SHENZHEN BESTFOIL MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD The thin aluminum film (rolled) has accreted the glue layer to keep the color of aluminum membrane; not printed; The thickness does not exceed 0.20mm including 585 mm size; New 100%.;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,20mm gồm khổ 585 mm; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
1976
KGM
13434
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
151B500326
2021-02-02
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite, calcined lime 45UM for ceramic enamel production (Wollastonite 45UM) new 100%;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGK00434
2021-06-29
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite stone powder has a 45um fired for men in ceramic production (Wollastonite 45um) 100% new;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGX00224
2020-02-01
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Bột đá dolomite đã nung 45UM ( Wollastonite 45UM) mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
10648
USD
SITGNCSGQ02807
2021-10-25
251820 NG TY TNHH MINH LONG I HONG KONG SHINGLE CO LIMITED Dolomite stone powder has a 325 Mesh WSN-80 use in ceramic production (Wollastonite 325 Mesh WSN-80) 100%;Bột đá dolomite đã nung 325 Mesh WSN-80 dùng pha men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 325 Mesh WSN-80) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
5200
USD
151221091BA20176
2022-01-05
390110 N H?NH MINH THI LONG AN SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Genuine primitive plastic granules LLDPE 218WJ. 100% new goods (not used in transportation and exploration vehicles on the sea);Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LLDPE 218WJ. Hàng mới 100% ( Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển )
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151740
KG
149
TNE
197505
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
210622NBHPH2209370
2022-06-28
630720 C MINH LONG TONGLU YICHENG TRADING CO LTD Children's swimming jackets, PVC plastic material, size M (110*150cm), NSX Dongyang Modern Plastic Co., Ltd, 100% new goods;Áo phao bơi trẻ em, chất liệu nhựa dẻo PVC, size M (110*150cm), nsx Dongyang modern plastic Co.,ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
2407
KG
440
PCE
290
USD
230821KMTCHUA1500656
2021-08-30
320642 T MINH LONG GUANGZHOU TIPTOP IMPORT AND EXPORT CO LTD Powdered synthetic pigments used in paint, plastic, ink industry. Lithopone B311 .. CAS: 1345-05-7;Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành sơn, nhựa, mực in. LITHOPONE B311.. CAS: 1345-05-7
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
17170
KG
1000
KGM
1525
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
120820YMLUW135457165
2021-01-13
284020 N XU?T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) materials used in the manufacture of ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 not on the list KBHC) new 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
20269
USD
050921EGLV 415110280761
2021-10-20
284020 N XU?T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
21945
USD
200222EGLV 415110505755
2022-03-25
284020 N XU?T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40005
KG
39
TNE
21368
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
180721HDMUSELA82965701
2021-07-24
481013 N XU?T MINH KIM LONG MOORIM P AND P CO LTD fine art paper with 2-sided coated with caolanh, glossy (Gloss), HL mechanical pulp, chemical mechanical <10% of the total amount of pulp, Brand Moorim, rolls, new 100%, for printing, DL : 170gsm, size: 650-1440mm,;giấy mỹ thuật có 2 mặt tráng phủ bằng Caolanh, bóng láng (Gloss), HL bột giấy cơ học, hóa cơ <10% so với tổng lượng bột giấy,Hiệu Moorim,dạng Cuộn,mới 100%,dùng để in,ĐL:170gsm, khổ: 650-1440mm,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
111144
KG
46
TNE
42162
USD
210622LGSE22060265
2022-06-28
392590 N XU?T MINH LONG GROUP HAINING LINGRUI TRADE CO LTD Indoor wall panels are made of PVC, plane, hollow core, removable form for grafting, size: width40cm-day9mm-dai4000mm, item: A-017, Code: NL-017; NSX: Hairing Linger Trade, Brand: Nhatlong .SE 100%;Tấm ốp tường trong nhà bằng nhựa PVC, mặt phẳng, lõi rỗng, dạng rời để ghép,kích thước:rộng40cm-dày9mm-dài4000mm,item:A-017,code:NL-017;NSX:HAINING LINGRUI TRADE,hiệu:NhatLong.Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
54600
KG
1536
MTK
4608
USD
SF1414977172920
2022-06-27
854621 T MINH LONG 2 SONG YIH ELECTRIC WORKS CO LTD Porcelain insulating, ceramic material, 100mm diameter 700mm long, used in electricity industry - 100% new model goods;Sứ cách điện, chất liệu bằng gốm sứ, đường kính 100mm dài 700mm, sử dụng trong ngành điện lực - hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
34
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
140121ONEYMAAA50879800
2021-01-22
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Lead content of 2% antimony alloy (Type of ingots used to produce batteries) New 100%;Chì có hàm lượng 2% hợp kim Antimon( Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
123385
KG
24860
KGM
50002
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD