Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
221020A19AA05464
2020-11-06
151791 N S I M VN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - SHORTFAT DP10872. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.So Quantity: 859 cartons x 25 KG NET.NSX 12/10/2020, HSD: 10.11.2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - SHORTFAT DP10872. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.Số lượng :859 CARTONS x 25 KG NET.NSX:12/10/2020,HSD:11/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
21475
KGM
19328
USD
4644336325
2022-01-15
130220 N S I M VN CARGILL Unipectine 805 C food additives, using food processing, NSX: Cargill France Sas. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, Batch: 3122RLHPD, 100% new;Phụ gia thực phẩm UNIPECTINE 805 C, dùng chế biến thực phẩm, NSX: Cargill France SAS. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, BATCH:3122RLHPD,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
1
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
241220SIN001710200
2020-12-25
180400 N S I M VN OLAM INTERNATIONAL LIMITED COCOA BUTTER Cocoa butter-FULLY -PRESSED DEODORISED, TYPE 700SB.S / L: 80 X 25 KG NET.NSX cartons: 10/11 / 2020.08 / 12 / 2020.HSD: 10/11 / 2021.08 / 12 / 2021.HDNK: 20S90456 dated 10.28.2020. New 100%;Bơ cacao -PRESSED COCOA BUTTER-FULLY DEODORISED, TYPE 700SB.S/L: 80 CARTONS X 25 KG NET.NSX:10/11/2020,08/12/2020.HSD:10/11/2021,08/12/2021.HĐNK:20S90456 ngày 28/10/2020. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
15209
KG
2000
KGM
10160
USD
160821KBHCM-061-023-21JP
2021-08-31
290613 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food materials - Inositol. Quantity: 10 Drums x 50 kg Net = 500 kg NET. LOT: C 15822. NSX: 09/07/2021. HSD: 09/07/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm- INOSITOL. Số lượng: 10 DRUMS X 50 KG NET = 500 KG NET. Lot:C 15822. NSX:09/07/2021. HSD:09/07/2024. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
24350
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
070221KBHCM-403-001-21JP
2021-02-18
283650 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food additive calcium carbonate (CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Quantity: 700 X 20 KG INCLUDING NET. NSX: 01/20/2021, Expires: 19/01/2022. Code CAS: 471-34-1. New 100%;Phụ gia thực phẩm CALCIUM CARBONATE ( CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Số lượng: 700 BAO X 20 KG NET. NSX:20/01/2021, Hết hạn: 19/01/2022. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19570
KG
14000
KGM
8680
USD
1Z36754Y0470941705
2020-11-15
382500 N S I M VN PALSGAARD A S Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
3
KGM
14
USD
101220BL 64745 S132327 NVS DE
2021-02-18
152110 N S I M VN NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Vegetable waxes used in food QUICK OIL B7401.So Length: 116 X 25 KG CANS NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15.11.2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK OIL B7401.Số lượng: 116 CANS X 25 KG NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15/11/2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3016
KG
2900
KGM
29290
USD
9771084175
2022-06-30
940561 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I KAIPING CITY MUSHANG SANITARY WARE TECHNOLOGY CO LTD Lamp used for medium displayed in the store, NSX; Yuansheng ad. & Lightings Co., Ltd, Model: Loc.01, capacity 80W, 12VDC, (1 PCE/ set) Non -paid sample, 100% new;ĐènLed dùng để trung bày ở cửa hàng, NSX; Yuansheng Ad. & Lightings Co., Ltd, Model : LOC.01, công suất 80W, 12VDC, ( 1 pce/ bộ ) hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
38
KG
1
SET
180
USD
180322SHA31132521
2022-05-27
690490 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Ceramic tiles, floor tiles, size: 600*600mm, enameled. Item ID: FTL.02, 4PC/Pack, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co., Ltd, 100% new goods;Gạch gốm ốp lát, gạch lát sàn, kích thước: 600*600mm, đã tráng men. Item ID: FTL.02, 4PC/PACK, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6738
KG
47
BAG
1410
USD
LGX22030019
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Cubic Zirconia stone and silver pendant, 391229C01-45, 100% new pandora brand;Dây chuyền và mặt dây chuyền bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 391229C01-45, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
23
PCE
1095
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry shaped with transparent cubic zirconia aircraft, green enamel, white, 798027cz, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình máy bay đính đá cubic zirconia trong suốt, tráng men xanh, trắng, 798027CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
2
PCE
59
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry with cubic zirconia and green crystal, 791817NSBMX, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc đính đá cubic zirconia và pha lê xanh, 791817NSBMX, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
4
PCE
95
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Gold -plated silver jewelry with cubic zirconia stones, 786206cz, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc mạ vàng hồng đính đá cubic zirconia, 786206CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
37
PCE
1981
USD
LGX20110009
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Members 18k gold plated silver jewelery studded coin shaped cubic zirconia stones gold, 767821CSY, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc mạ vàng 18k hình đồng tiền đính đá cubic zirconia vàng, 767821CSY, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
6
PCE
190
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720827 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy steel rolling hot rolled rolls, unpooped or coated, soaked with rust, size: thick 1.35mmx wide 1000mm, technical standard Y-303, MP-38 steel labels, content C <0.6% weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 1.35mmx rộng 1000mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
118
TNE
122381
USD
250420GXSAG20045356
2020-05-08
681140 I?N TAYA VN ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI FOREIGN TRADE CO LTD TẤM CÁCH NHIỆT XI MĂNG-AMIĂNG (ASBESTOS SHEET 5MM) VẬT TƯ XÂY SỬA LÒ NUNG ĐỒNG.;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Containing asbestos: Other sheets, panels, tiles and similar articles: Other;含石棉的纤维素纤维水泥等物品:含石棉:其他板材,镶板,瓷砖及类似物品:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
UNK
200
USD
1868164233
2022-01-07
610190 N VN DITECH MOUNTAIN EQUIPMENT COMPANY Men's jackets, knitting, 100% nylon, symbols 5045475, Brands: MEC, sample order, 100% new.;Áo khoác trẻ em nam,dệt kim,100% nylon, ký hiệu 5045475, nhãn hiệu:Mec,hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER APT - BC
HA NOI
4
KG
1
PCE
12
USD
7397651461
2021-09-24
854320 N ITR VN WHALETEQ CO LTD Similar electrical signal emulator equipment, serving research and development activities, Model: MECG 2.0. Manufacturer: Whaleteq Co. Ltd, 100% new;Thiết bị giả lập tín hiệu điện tương tự, phục vụ hoạt động nghiên cứu và phát triển, model: MECG 2.0. Nhà sản xuất: WhaleTeq Co. Ltd, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3375
USD
080721EGLV149107666595
2021-07-21
731700 N MEITE VN GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Nail AT32 (10 boxes / barrels, 16 kg / barrel) 100% new goods;Đinh AT32 (10 hộp/thùng, 16 kg/thùng) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22580
KG
100
UNK
1207
USD
150221SB188001D
2021-02-18
271320 N VN ASPHALT PACIFIC WELLS PTE LTD 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG TAM HIEP
1000
KG
1000
TNE
375000
USD
181021KBHW-0260-1884
2021-11-11
721069 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D Steel QMN 60. Size 1.0x1126mmx roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác thép SA1D QMN 60. Kích thước 1.0x1126mmx cuộn. C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
48140
KG
16510
KGM
20522
USD
100621KHHP10606009
2021-06-16
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
175540
KG
9005
KGM
9572
USD
231220KHHP01220013
2020-12-25
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
51400
KG
23870
KGM
14752
USD
160622KBHW-0780-2903
2022-06-29
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum alloy magnesium, roll, MSM-HC-DA K27 steel label (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100%new. Size: 3.0mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
38265
KG
17935
KGM
21253
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.0mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
81965
KGM
77703
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 1.6mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
69010
KGM
65422
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA k27, 100% new. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
21735
KGM
20605
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
20650
KGM
19576
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
15045
KGM
14819
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
16280
KGM
16036
USD
160622KBHW-0770-2903
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (Ti> 0.05%), flat rolled, rolled, plated with aluminum by hot embedded method. TC JIS G3314, Mark SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x rolls. HS code Chapter 98 corresponds to 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16180
KG
16060
KGM
19947
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720827 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 2.9mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 2.9mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19175
KGM
24046
USD
030721KBHW-0230-1875
2021-07-29
722599 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (TI> 0.05%), flat rolling, rolls, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x rolls. HS code chapter 98 respectively 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31230
KG
31110
KGM
37332
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720825 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 5.0mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 5.0mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19835
KGM
25776
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720916 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, unmourished cold rolling, roll, unpaid, plated or coated, soaked with rust oil, TC JIS G3141, SPCC-SD, 100% new. Size: 2.6mm x 1155mm x roll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 2.6mm x 1155mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
16940
KGM
19218
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323, 100% new. Size: 1.6mm x 1200mm x rolls. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1200mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
15100
KGM
18739
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnesium zinc alloy, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323), 100% new. Size: 2.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
40490
KGM
50248
USD
150222KBHW-0180-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, commercial steel MSM-HC-LA 120 (equivalent to SGMHC steel label, TC JIS G3323) new 100%. Size: 1.6 mm x 1219 mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,mác thép thương mại MSM-HC-DA 120 (tương đương với mác thép SGMHC, TC JIS G3323) mới 100%. Kích thước: 1.6 mm x 1219 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16350
KG
16200
KGM
21044
USD
070422KBHW-0360-2898
2022-04-20
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum magnesium alloy, roll, MSM-CC-DA K27 steel label (equivalent to SGMCC JIS G3323 standard), 100%new. Size: 1.6mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
125210
KG
21285
KGM
25223
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, steel label MSM-HC-Leather K27 (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100% new. Size: 3.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
20290
KGM
25180
USD
181021KBHW-0150-1884
2021-11-11
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, JIS G3323 standard, MSM-CC-Leather K27 steel labels, 100% new. Size: 1.5mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3323, mác thép MSM-CC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 1.5mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30825
KG
9740
KGM
12331
USD
231021ONEYDELB56270600
2021-11-18
440420 N XU?T TH??NG M?I MAFA VN SJN EXPORTS PRIVATE LIMITED Form of timber hearing test Size-560,570,580,600,620 mm, used in insurance, 100% new;Form đầu gỗ kiểm tra thính lực Size-560,570,580,600,620 mm, dùng trong SX nón bảo hiểm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1681
KG
5
PCE
100
USD
300821FTLES00040110
2021-09-06
731100 NG TY TNHH THáI D??NG VN LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Steel hollow bottle shell to load cylindrical cylindrical cylindrical formwork type 47L / bottle, used shell, Sunir brand, Origin: China # & CN;Vỏ chai rỗng bằng thép để nạp khí dạng hình trụ bằng thép đúc liền loại 47L/chai, vỏ đã qua sử dụng, nhãn hiệu Sunair, xuất xứ: china#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
500
UNA
15000
USD
041120A19AA06202
2020-11-25
151791 N S I M VN T?I B?C NINH BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - BOS DP10015. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.S / L: 400 cartons x 25kg NET.NSX: 23/10 / 2020.HSD: 10/22/2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - BOS DP10015. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.S/L:400 CARTONS X 25KG NET.NSX:23/10/2020.HSD:22/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
10344
KG
10000
KGM
11200
USD
190222BKKCB22001229
2022-02-25
284700 N S I M VN T?I B?C NINH THAI PEROXIDE CO LTD Old oxygen used in the food industry. Food processing support: APTF (Hydrogen peroxide 35% APTF W / W) .lot: S-153.SX: 04/02 / 2022.HH: February 4, 2023 .Cas: 7722-84-1. Liquid, the remaining 65% is water;OXI già dùng trong công nghiệp thực phẩm.Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm:APTF(HYDROGEN PEROXIDE 35% APTF W/W).Lot:S-153.SX:04/02/2022.HH:04/02/2023.CAS:7722-84-1.Dạng lỏng, 65% còn lại là nước
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
20294
KG
19200
KGM
7488
USD
122100014047494
2021-07-23
842381 N CX TECHNOLOGY VN CUA HANG PHUC HUNG VTTH # & 10kg electronic scales. New 100%;VTTH#&Cân điện tử 10kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CUA HANG PHUC HUNG
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
5
KG
2
PCE
279
USD
112100016210284
2021-11-03
700600 N POH HUAT VN CROWN FALCON TRADING CO LTD Types of glass (have been processed edge, used for furniture) (3x 685 x 154) mm;Kính các loại (đã được gia công cạnh, dùng cho đồ gỗ nội thất) (3x 685 x 154 )mm
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH KINH VA GUONG CHANG HU
CTY CP POH HUAT VIET NAM
41564
KG
140
PCE
67
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 6A knife clamp (5 ~ 6mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 6A (5~6mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 10A knife clamp (9 ~ 10mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 10A (9~10mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG Vtth #& lathe collet chuck/ head clamp ER25 16A (15 ~ 16mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 16A (15~16mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 4A knife clamp (3 ~ 4mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 4A (3~4mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 8A knife clamp (7 ~ 8mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 8A (7~8mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122100017343856
2021-12-14
722810 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM VTTH # & wind steel alloy has a cross-shaped cross-vanadis 4 extra superculean (dia 46 mm x 1000 mm);VTTH#&Thép gió hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn- VANADIS 4 EXTRA SUPERCLEAN (DIA 46 MM X 1000 MM)
SWEDEN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP ASSAB VN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
112
KG
13
KGM
757
USD
122100017343856
2021-12-14
722810 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM VTTH # & wind steel alloy has a cross-shaped cross-vanadis 4 extra superculean (dia 46 mm x 1000 mm);VTTH#&Thép gió hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn- VANADIS 4 EXTRA SUPERCLEAN (DIA 46 MM X 1000 MM)
SWEDEN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP ASSAB VN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
112
KG
55
KGM
3162
USD
112000012066962
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB016-76 # & Non-alloy steel coils 1.6x76;AB016-76#&Thép không hợp kim dạng cuộn 1.6x76
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
3657
KG
1586
KGM
1086
USD
112000012066949
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-280 # & Non-alloy steel coils: 0.8x280;AB008-280#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x280
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6824
KG
3820
KGM
2712
USD
112000012066955
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-100 # & Non-alloy steel coils: 0.8x100;AB008-100#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x100
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6473
KG
5308
KGM
3822
USD
112000012066949
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-280 # & Non-alloy steel coils: 0.8x280;AB008-280#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x280
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6824
KG
3004
KGM
2163
USD
240320CTLQD20033565
2020-03-31
740919 N CX TECHNOLOGY VN HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO LTD AC020-65#&Đồng dạng cuộn 0.2x65;Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of refined copper: Other;铜板,片和带,厚度超过0.15毫米:精炼铜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1648
KGM
12477
USD
140521ONEYRICBL8411300
2021-07-30
440797 N POH HUAT VN GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD 1002 # & Ocean wood sawn. Scientific name Liriodendron Tulipifera, has not yet been increased solid. Enterprise imported to produce furniture.;1002#&Gỗ dương xẻ. Tên khoa học Liriodendron Tulipifera, chưa được làm tăng độ rắn. Hàng nhập để sản xuất đồ gỗ nội thất.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
39639
KG
75
MTQ
31077
USD