Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150121112100008000000
2021-01-16
140190 N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
271121HPH21110901
2021-12-14
321410 N HUY TR?N SHIN ETSU SINGAPORE PTE LTD Adhesive plaster fillings, mounting glasses from silicone (silicone sealant) -2102-T (200kg / drum). New 100%. Manufacturer: Shin-Etsu Silicones (Thailand) Limited.;Chất trám trét kết dính, matít gắn kính đi từ silicone (silicone sealant)-2102-T (200KG/Drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
111888
KG
100800
KGM
285264
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
241021SNKO190211000036
2021-10-28
271290 N HUY Hà FINE CHEMICAL CO LTD Wax Finyarn Wax FN-14/1, (Size: 46 x 15.3 x 38 MMP), 100% new. 20kg / carton. Uses: lubricate yarn.;Sáp FINYARN WAX FN-14/1, (Size: 46 X 15.3 X 38 mmp), Mới 100%. 20KG/ CARTON. Công dụng: Bôi trơn sợi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15186
KG
4000
KGM
14200
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
140622S00042072
2022-06-28
030329 N HUY NAM SUNNY SEAFOOD P L Snakehead fish removes frozen head-packing: 2pcs/PA, Bulk 10kgs/CTN (Froz (Returned a part of the declaration: 304504129220/B11 KV I dated January 24, 2022.;Cá Lóc làm sạch bỏ đầu đông lạnh-Packing: 2PCS/PA, BULK 10KGS/CTN(FROZ (Hàng trả về một phần của tờ khai:304504129220/B11 KV I ngày 24/01/2022.
VIETNAM
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
6050
KG
5500
KGM
22550
USD
020320NSSLBSHCC2000293
2020-03-10
030389 N HUY NAM THE BADA36 COMPANY CO LTD CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Other: Marine fish: Other;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子:其他:海洋鱼类:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
188
KGM
508
USD
070721COSU6306665920
2021-09-20
160553 N HUY NAM MIURA SUISAN CO LTD OSAKA BRANCH TVDL # & frozen meal, scientific name: Mytilus Chilensis, size 200/300, Packing: 10 kg / carton (90% Net, 10% Glazed Not Compensated);TVDL#&Thịt vẹm đông lạnh, tên khoa học: Mytilus Chilensis, size 200/300, Packing: 10 Kg/Carton (90% Net, 10% glazed not compensated)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25092
KG
16800
KGM
50400
USD
070721COSU6306665920
2021-09-20
160553 N HUY NAM MIURA SUISAN CO LTD OSAKA BRANCH TVDL # & frozen mussels, scientific name: Mytilus Chilensis, size 300/500, Packing: 10 kg / carton (90% Net, 10% Glazed Not compensated);TVDL#&Thịt vẹm đông lạnh, tên khoa học: Mytilus Chilensis, size 300/500, Packing: 10 Kg/Carton (90% Net, 10% glazed not compensated)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25092
KG
7330
KGM
22357
USD
110122COAU7236150410
2022-01-28
030772 N HUY NAM SDF INTERNATIONAL INC Frozen clam meat, size 800-1100 (pcs / kg), Packing: IQF Bulk net 9 kg / ctn, Glazing 10%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal processing for peeling and preserving frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 800-1100 (Pcs/kg), Packing: IQF Bulk Net 9 kg/ctn, glazing 10%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26248
KG
25000
KGM
57500
USD
160921032B503950
2021-09-30
030772 N HUY NAM DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, size 1000/1500 pcs / kg, Packing: IQF Bulk Net 8.5 kg / ctn, Glazing 15%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal preliminary processing to peel and preserve frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF Bulk Net 8,5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
28160
KG
600
KGM
0
USD
301021COAU7234876050
2021-11-25
307720 N HUY NAM SDF INTERNATIONAL INC Frozen clam meat, size 800-1100 (pcs / kg), Packing: IQF Bulk net 9 kg / ctn, Glazing 10%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal processing for peeling and preserving frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 800-1100 (Pcs/kg), Packing: IQF Bulk Net 9 kg/ctn, glazing 10%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
25000
KGM
57500
USD
110522ONEYKHIC04166900
2022-06-03
030752 N HUY NAM SEAGREEN ENTERPRISES PVT LTD BTDL #& Refrigerators (Scientific name: octopus sp), size mix, packing 4kg x 5 blocks (20.00kgs/CTN);BTDL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Tên khoa học: Octopus sp),size MIX, Packing 4kg x 5 Block (20.00KGS/CTN)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
21680
KGM
95392
USD
101221A36B000542
2022-01-14
030752 N HUY NAM M S AQUA MARINE Octopus of frozen, size mix, packing: 5 x 4 kgs / block (20 kgs / carton);Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, size Mix, đóng gói: 5 X 4 KGS/ Block (20 Kgs/Thùng)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
88750
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
230621SITGYZSGR50008
2021-07-26
340420 NG THU HUY?N SHANGHAI XIPUAO IMPORT EXPORT LIMITED COMPANY Additives - Polycarboxylic monomer-oxab-501, used in construction industry, 100% new products;Phụ gia - POLYCARBOXYLIC MONOMER-OXAB-501, sử dụng trong ngành xây dựng,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26240
KG
26000
KGM
33280
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 200gr-300gr Packing 20 kg / box (4 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 200gr-300gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (4 BOXS).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
80
KGM
528
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 300gr-500gr packing 20 kg / box (144 boxs);BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 300gr-500gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (144 BOXS)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
2880
KGM
19008
USD
051120SZMH2011012
2020-11-24
860801 NH HUY VI?T NAM SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD Entrance gates, Brand: ZKTeco, model: FBL2200PRO, size 115 * 30 * 100cm, new 100%;Cổng chắn lối vào,nhãn hiệu:ZKTeco,model:FBL2200PRO,kích thước 115*30*100cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2107
KG
2
PCE
6000
USD
112200018540005
2022-06-29
846300 NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
200622291781547
2022-06-27
847790 N C? KHí ??C HUY ZHEJIANG JINTENG MACHINERY MANUFACTURE CO LTD 67mm barrel and screw, part of plastic processing machine operating with electricity, 100%new.;Nòng và trục vít 67MM, bộ phận của máy chế biến plastic hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14720
KG
1
SET
1050
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
630222 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Drapery linens. Size 120x200cm, not effective, new 100%;Drap trải giường bằng vải . Kích thước 120x200cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
500
PCE
1500
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
821420 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Nail clippers sets contain 12 items made of stainless steel, not effective, new 100%;Bộ kiềm cắt móng 12 món bằng thép không gỉ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
900
SET
1800
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
340520 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Polishes for polishing and preservation of wooden products, 20L / CAN, not effective, new 100%;Chất đánh bóng dùng để đánh bóng và bảo quản các sản phẩm bằng gỗ, 20L/CAN, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
1200
LTR
1440
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
460212 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Basket decorated glove, size (36x26x31) cm, brand, new 100%;Giỏ mây trang trí đựng đồ, kích thước ( 36x26x31)cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
350
PCE
1225
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
820110 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shovels for gardening mini metal, size 47 cm, brand, new 100%;Xẻng xúc làm vườn mini bằng kim loại, kích thước 47 cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
200
PCE
700
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
630619 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Oto rain awning, size 2.5.4.5m, not effective, new 100%;Tấm bạt che mưa oto, kích thước 2.5.4.5m, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
150
PCE
750
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
620899 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Female pants colored (black, white, red, purple ..) size S, not effective, new 100%;Quần lót nữ nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
3000
PCE
1500
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
620899 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
1200
PCE
600
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
620899 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
3000
PCE
1500
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
630291 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Towel, size 40x80cm, composition 15% polyester, 85% cotton, not effective, new 100%;Khăn tăm, khổ 40x80cm, thành phần 15% polyester, 85% cotton, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
1800
PCE
504
USD
220920OOLU2114968740
2020-11-25
611250 C HUY?N NGUY?N HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Sports clothes, size S, not effective, new 100%;Bộ quần áo thể thao, size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22058
KG
1500
SET
3000
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
611249 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Sports clothes, size S, not effective, new 100%;Bộ quần áo thể thao, size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
800
SET
1600
USD
230920COAU7225661314
2020-12-25
610332 C HUY?N NGUY?N EXPRESS STAR LINE LTD Cloth jacket for adults, size S, no marks, uneven color line type, new 100%;Áo khoác bằng vải dành cho người lớn , size S, không hiệu, hàng không đồng đều màu sắc kiểu loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9730
KG
300
PCE
540
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
420232 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Passport plastic bags, size 13,5x18,5cm, not effective, new 100%;Túi đựng hộ chiếu bằng nhựa, kích thước 13,5x18,5cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
3000
PCE
900
USD
230920COAU7225661316
2020-12-23
910299 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Wristwatch, metal wire, no mark, a New 100%;Đồng hồ đeo tay, dây bằng kim loai, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9420
KG
100
PCE
500
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
81221214531477
2021-12-20
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 5.0mmx1220mmx2440mm;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 5.0MMX1220MMX2440MM
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
83808
KG
78
MTQ
53136
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: Smart relay module, P / N: Mix-M500R, Brand: MICROM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Mô đun rơ le thông minh, P/N: MIX-M500R, hiệu: Microm. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
50
PCE
1980
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: 24VDC power supply. P / N: BPS-602/220, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Bộ nguồn 24VDC. P/N: BPS-602/220, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
291
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Parts of the newspaper head: Base for the detector, with screws, P / N: B501, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của đầu báo: Đế cho đầu báo, kèm ốc vít, P/N: B501, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
5
PCE
15
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
150921COAU7882989680
2021-10-02
730901 NG KEO TINH HUY VI?T NAM FUQING LINKAGE IMPORT EXPORT CO LTD Steel compressor oil separator Product No: CF 21016-142, 1000L capacity, industrial use, 100% new products;Bình tách dầu máy nén khí bằng thép product no: CF 21016-142, dung tích 1000L, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
17362
KG
1
SET
292
USD
131121CULVSHA2113215UWS
2021-11-23
391810 N D?NG HUY?N WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO LTD Wall stickers, PVC materials, one-sided self-adhesive face, one face in Van, 45cm * 10m 45cm, 10m / roll, thick 0.17mm NSX: Wenzhou Kind Foreign Trade co., Ltd, 100% new products.;Tấm decal dán tường, chất liệu PVC, một mặt tự dính, một mặt in vân,45cm*10m khổ 45cm,10M/Cuộn,dày 0.17mm NSX:WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27500
KG
25260
ROL
32838
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD