Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021SNKO190211000036
2021-10-28
271290 N HUY Hà FINE CHEMICAL CO LTD Wax Finyarn Wax FN-14/1, (Size: 46 x 15.3 x 38 MMP), 100% new. 20kg / carton. Uses: lubricate yarn.;Sáp FINYARN WAX FN-14/1, (Size: 46 X 15.3 X 38 mmp), Mới 100%. 20KG/ CARTON. Công dụng: Bôi trơn sợi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15186
KG
4000
KGM
14200
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
140622S00042072
2022-06-28
030329 M H?U H?N HUY NAM SUNNY SEAFOOD P L Snakehead fish removes frozen head-packing: 2pcs/PA, Bulk 10kgs/CTN (Froz (Returned a part of the declaration: 304504129220/B11 KV I dated January 24, 2022.;Cá Lóc làm sạch bỏ đầu đông lạnh-Packing: 2PCS/PA, BULK 10KGS/CTN(FROZ (Hàng trả về một phần của tờ khai:304504129220/B11 KV I ngày 24/01/2022.
VIETNAM
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
6050
KG
5500
KGM
22550
USD
020320NSSLBSHCC2000293
2020-03-10
030389 M H?U H?N HUY NAM THE BADA36 COMPANY CO LTD CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Other: Marine fish: Other;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子:其他:海洋鱼类:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
188
KGM
508
USD
070721COSU6306665920
2021-09-20
160553 M H?U H?N HUY NAM MIURA SUISAN CO LTD OSAKA BRANCH TVDL # & frozen meal, scientific name: Mytilus Chilensis, size 200/300, Packing: 10 kg / carton (90% Net, 10% Glazed Not Compensated);TVDL#&Thịt vẹm đông lạnh, tên khoa học: Mytilus Chilensis, size 200/300, Packing: 10 Kg/Carton (90% Net, 10% glazed not compensated)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25092
KG
16800
KGM
50400
USD
070721COSU6306665920
2021-09-20
160553 M H?U H?N HUY NAM MIURA SUISAN CO LTD OSAKA BRANCH TVDL # & frozen mussels, scientific name: Mytilus Chilensis, size 300/500, Packing: 10 kg / carton (90% Net, 10% Glazed Not compensated);TVDL#&Thịt vẹm đông lạnh, tên khoa học: Mytilus Chilensis, size 300/500, Packing: 10 Kg/Carton (90% Net, 10% glazed not compensated)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25092
KG
7330
KGM
22357
USD
110122COAU7236150410
2022-01-28
030772 M H?U H?N HUY NAM SDF INTERNATIONAL INC Frozen clam meat, size 800-1100 (pcs / kg), Packing: IQF Bulk net 9 kg / ctn, Glazing 10%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal processing for peeling and preserving frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 800-1100 (Pcs/kg), Packing: IQF Bulk Net 9 kg/ctn, glazing 10%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26248
KG
25000
KGM
57500
USD
160921032B503950
2021-09-30
030772 M H?U H?N HUY NAM DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, size 1000/1500 pcs / kg, Packing: IQF Bulk Net 8.5 kg / ctn, Glazing 15%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal preliminary processing to peel and preserve frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF Bulk Net 8,5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
28160
KG
600
KGM
0
USD
301021COAU7234876050
2021-11-25
307720 M H?U H?N HUY NAM SDF INTERNATIONAL INC Frozen clam meat, size 800-1100 (pcs / kg), Packing: IQF Bulk net 9 kg / ctn, Glazing 10%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal processing for peeling and preserving frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 800-1100 (Pcs/kg), Packing: IQF Bulk Net 9 kg/ctn, glazing 10%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
25000
KGM
57500
USD
110522ONEYKHIC04166900
2022-06-03
030752 M H?U H?N HUY NAM SEAGREEN ENTERPRISES PVT LTD BTDL #& Refrigerators (Scientific name: octopus sp), size mix, packing 4kg x 5 blocks (20.00kgs/CTN);BTDL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Tên khoa học: Octopus sp),size MIX, Packing 4kg x 5 Block (20.00KGS/CTN)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
21680
KGM
95392
USD
101221A36B000542
2022-01-14
030752 M H?U H?N HUY NAM M S AQUA MARINE Octopus of frozen, size mix, packing: 5 x 4 kgs / block (20 kgs / carton);Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, size Mix, đóng gói: 5 X 4 KGS/ Block (20 Kgs/Thùng)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
88750
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
81221214531477
2021-12-20
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 5.0mmx1220mmx2440mm;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 5.0MMX1220MMX2440MM
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
83808
KG
78
MTQ
53136
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
271121HPH21110901
2021-12-14
321410 N HUY TR?N SHIN ETSU SINGAPORE PTE LTD Adhesive plaster fillings, mounting glasses from silicone (silicone sealant) -2102-T (200kg / drum). New 100%. Manufacturer: Shin-Etsu Silicones (Thailand) Limited.;Chất trám trét kết dính, matít gắn kính đi từ silicone (silicone sealant)-2102-T (200KG/Drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
111888
KG
100800
KGM
285264
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
112200018540005
2022-06-29
846300 NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
040221LTCHCM21010117
2021-02-18
903290 M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I V?N HUY MOTOR P E TECHNIC CO LTD VOLTAGE REGULATOR 0646 REC-voltage regulators for automotive, Model: REC 0646, Brand: REC, the new 100%;REC 0646 VOLTAGE REGULATOR-Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho ô tô, Model: REC 0646, Nhãn hiệu: REC, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
30
PCE
174
USD
040221LTCHCM21010117
2021-02-18
903290 M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I V?N HUY MOTOR P E TECHNIC CO LTD VOLTAGE REGULATOR 0658 REC-voltage regulators for automotive, Model: REC 0658, Brand: REC, the new 100%;REC 0658 VOLTAGE REGULATOR-Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho ô tô, Model: REC 0658, Nhãn hiệu: REC, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
150
PCE
870
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 200gr-300gr Packing 20 kg / box (4 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 200gr-300gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (4 BOXS).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
80
KGM
528
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 300gr-500gr packing 20 kg / box (144 boxs);BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 300gr-500gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (144 BOXS)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
2880
KGM
19008
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
200622291781547
2022-06-27
847790 N C? KHí ??C HUY ZHEJIANG JINTENG MACHINERY MANUFACTURE CO LTD 67mm barrel and screw, part of plastic processing machine operating with electricity, 100%new.;Nòng và trục vít 67MM, bộ phận của máy chế biến plastic hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14720
KG
1
SET
1050
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
010422KHP32MK006
2022-05-07
842641 N HùNG HáN KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Hand-used hand-wheeled hand wheel cranes used by Kobelco, Model: RK250-6, Frame number: EZ08-9120, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-6, số khung: EZ08-9120, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
26260
KG
1
PCE
32639
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
630222 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Drapery linens. Size 120x200cm, not effective, new 100%;Drap trải giường bằng vải . Kích thước 120x200cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
500
PCE
1500
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
821420 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Nail clippers sets contain 12 items made of stainless steel, not effective, new 100%;Bộ kiềm cắt móng 12 món bằng thép không gỉ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
900
SET
1800
USD
230920COAU7226203852
2020-12-23
340520 C HUY?N NGUY?N DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Polishes for polishing and preservation of wooden products, 20L / CAN, not effective, new 100%;Chất đánh bóng dùng để đánh bóng và bảo quản các sản phẩm bằng gỗ, 20L/CAN, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17310
KG
1200
LTR
1440
USD