Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018434197
2022-06-26
732621 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD
112100016703933
2021-11-18
732620 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Frame with plastic iron wire is used to make fishing net cages, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9546
KG
8000
PCE
800
USD
112100014940000
2021-09-02
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Adult handheld cell (fold type, not automatically open), with nilon fabric, iron frame, radius when opened (> 50-75) cm, Wanxiang brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
192
PCE
461
USD
112100013078294
2021-06-16
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Portable umbrellas adult (type folding, does not automatically open), nylon fabric, iron frame, opening radius (> 50-75) cm, Wanxiang brand new, 100%;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13935
KG
120
PCE
288
USD
112100017401818
2021-12-13
560820 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (2-15) cm, roll, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, xinhai, tuolong new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
1458
KGM
1895
USD
112200018428600
2022-06-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The net is tied with nylon fiber, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolled, longteng, haocheng, Link Ocean, Shantou, Guanxin, Xinhai, Tuolong 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19006
KG
2015
KGM
2620
USD
112100009177168
2021-01-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Knotted mesh nylon fiber car, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolls, brand Honhai, LongTeng, new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, LONGTENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20943
KG
10845
KGM
14099
USD
112100014990000
2021-09-07
420212 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Synthetic plastic boxes, shaped, used for sentence, size (> 50-60) x (25-30) x (20-25) cm, Hongyunr, Lianqiu, Sanli, 100%;Hộp bằng nhựa tổng hợp, đã định hình, dùng để đựng đồ câu, kích thước (>50-60)x(25-30)x(20-25)cm, hiệu HONGYUNR, LIANQIU, SANLI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17298
KG
45
PCE
113
USD
112000006103727
2020-02-27
630612 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Tấm bạt chống thấm nước dạng cuộn, bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa, nắng, không xốp dày (0,3 - 0,4)mm, khổ (3-12)m, hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of synthetic fibres;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;露营用品:防水油布,遮阳篷和遮阳布:合成纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4655
KGM
6052
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 NG TY TNHH ?àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
190721SMSHHPG2107049
2021-07-27
050510 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L Longvu # & feathers used to stuff in the jacket, treated. New 100%;LONGVU#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
453
KG
50
KGM
3645
USD
110322EURFL22302342HPA
2022-03-16
540769 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & woven fabric, 100% polyester, 55 inches, kh (Khakhi), 100% new;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester, khổ 55 inch, màu KH (KHAKHI), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1320
KG
2338
YRD
8417
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
347
MTR
1729
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
713
MTR
2625
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
95
MTR
147
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 NG TY C? PH?N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
45
MTR
70
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
570
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, 25mm diameter in diameter, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
220
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN16 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN16 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
590
USD
081221COAU7235497900
2022-01-05
400922 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Coupling with reinforced vulcanic rubber, with flange to pair, MT, diameter in DN 200mm, 100% new goods;Khớp nối bằng cao su lưu hóa đã gia cố, có mặt bích để ghép nối, hiệu MT, đường kính trong DN 200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG NAM DINH VU
26225
KG
200
PCE
3160
USD
151221COAU7235776200
2022-01-25
848140 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Safety valve lace (used for water pipes, hot steam pipes) in cast iron, diameter in DN 25mm, 100% new goods;Van an toàn ren ( dùng cho đường ống nước, đường ống hơi nước nóng) bằng gang, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG NAM DINH VU
26562
KG
100
PCE
370
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/100mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/100mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/125mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/125mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel quail 304 border termite Sch10, diameter in DN 150mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Cút hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
150
PCE
1950
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: Chopsted pea seeds, (Scientific name: Vigna Sesquipedalis), (100g / pack), New 100% Brand Jinhan by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced in 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu đũa, (tên khoa học: Vigna sesquipedalis), (100g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
3420
KGM
17784
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: quarterly beans, (scientific name: phaseolus vulgaris), (400g / pack), 100% new Jinhan brand by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced for 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu tứ quý, (tên khoa học: Phaseolus vulgaris), (400g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
300
KGM
960
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 NG TY C? PH?N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
2741847275
2021-07-21
220429 QUáN C?NG HOà AC HEN TI NA A16 S A Wine Rose Wine Multicolor Malbec 2020 ALC, Concentration: 13.3%, Capacity: 310ml, Manufacturer: A16 - Argentina, 100% new;Rượu vang ROSE WINE MULTICOLOR MALBEC 2020 ALC ,nồng độ : 13.3% ,dung tích : 310ml,nhà sản xuất:A16 - Argentina,mới 100%
CHINA
VIETNAM
MENDOZA
HA NOI
6
KG
2
UNA
3
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
200222LBJHPH220353
2022-02-24
851810 NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? HOàNG MINH SENNHEISER ELECTRONIC ASIA PTE LTD Audio signal receiver with wired ceiling micro, array analogue output, Dante. Voltage: 44 57 V DC, no wave transceiver function. Model: TeamConnect Ceiling 2. Manufacturer: Sennheiser.;Thiết bị thu tín hiệu âm thanh dạng micro gắn trần có dây, Array đầu ra Analogue, Dante. Điện áp: 44 57 V DC, không có chức năng thu phát sóng. Model: TEAMCONNECT CEILING 2. Nhà sản xuất: Sennheiser.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
214
KG
10
PCE
29000
USD
200222LBJHPH220353
2022-02-24
851810 NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? HOàNG MINH SENNHEISER ELECTRONIC ASIA PTE LTD Audio signal receiver with wired ceiling micro, array analogue output, Dante. Voltage: 44 57 V DC, no wave transceiver function. Model: TeamConnect Ceiling 2. Manufacturer: Sennheiser.;Thiết bị thu tín hiệu âm thanh dạng micro gắn trần có dây, Array đầu ra Analogue, Dante. Điện áp: 44 57 V DC, không có chức năng thu phát sóng. Model: TEAMCONNECT CEILING 2. Nhà sản xuất: Sennheiser.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
214
KG
12
PCE
34800
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kW: Indoor of the kimkk, CS 5.6 kw), MMD-AP0186BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 5.6 kW),MMD-AP0186BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
4
PCE
1332
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part Central Air Conditioning System 1 Single-unit, Brand, BrandToshiba, Wind cooling CS Total: 549.3 kW: Heating machine KHKK, CS 61.5KW), MMY-MAP2207T8JP. New 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn nóng máy ĐHKK,CS 61.5kW), MMY-MAP2207T8JP.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
1
PCE
4028
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 Part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandoshiba, wind cooling CS total: 549.3 kw: MMY-AP3617T8JP, CS100 hot unit. 8 kW, including: 2mmy-map1807t8jp.00%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Tổ hợp dàn nóng MMY-AP3617T8JP,CS100. 8 kW,gồm:2MMY-MAP1807T8JP.Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
3
SET
21768
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part Central Air Conditioning System 1 Cold / Disassorette, BrandToshiba, Wind cooling CS Total: 549.3 kW: Indoor of KMKK, CS 3.6 KW), MMD-AP0126BHP1-E..Wi 100 %;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 3.6 kW), MMD-AP0126BHP1-E..mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
1
PCE
319
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED Part 1 Central Air Conditioning System 1 Single Cold / Brand, BrandToshiba, Wind Cool CS General: 549.3 KW: Indoor of KHKK, CS 9.0 KW), MMD-AP0306BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 9.0 kW),MMD-AP0306BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
28
PCE
10276
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part of the central air conditioning system 1-unit-disassembly, BrandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kW: Indoor unit KMKK, CS 14.0 KW), MMD-AP0486BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 14.0 kW),MMD-AP0486BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
6
PCE
2604
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 Part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kw: Indoor unit KMKK, CS 11.2 kW), MMD-AP0366BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 11.2 kW),MMD-AP0366BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
19
PCE
7999
USD
190721052BA03180
2021-08-11
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV SIANTAR PEMATANG Cau Dry (Scientific name: Areca Catechu), the item is not in CITES List.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23100
KGM
16170
USD
271120911490135
2020-12-10
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV TRY KARYA UTAMA Dried areca (scientific name: Areca catechu), airlines on the list of CITES.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
22815
KG
22750
KGM
18200
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD