Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013918086
2021-07-20
901010 NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
112200013579144
2022-01-05
281700 N HOà THàNH ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ACA037 # & Zinc Oxide (ZNC Oxide), (CAS Code: 1314-13-2), Powder form, Rubber production, 100% new (MNLNK: ACA038);ACA037#&Kẽm oxit (Znc Oxide), (Mã CAS: 1314-13-2), dạng bột, dùng sx cao su, hàng mới 100% (MNLNK: ACA038)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH SX TM TAN HOA THANH
13288
KG
6000
KGM
20520
USD
210821112100014000000
2021-08-29
714101 T THàNH VIêN T?N HOàNG LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry chips - not used as feed nuoi.Dong cover from 40-60 kg / bag;SẮN LÁT KHÔ - Không dùng làm thức ăn chăn nuôi.Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
72500
USD
210821112100014000000
2021-08-27
714101 T THàNH VIêN T?N HOàNG LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Cassava is dry - Do not use as animal feed. BA bags from 40 - 60 kg / bag;SẮN LÁT KHÔ - Không dùng làm thức ăn chăn nuôi.Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
72500
USD
110222OOLU2130274670
2022-05-27
110813 T THàNH VIêN HàO HOàN AGRANA STAERKE GMBH Starka 20,000 Potato Starch, packed in 25kg bags. 100%new.;Tinh bột khoai tây hiệu STARKINA 20.000, hàng đóng gói trong bao 25kg đồng nhất.Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
176531
KG
175
TNE
131522
USD
140522LNBCLI221435
2022-05-20
580136 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?N HOàNG HANGZHOU PEITE TEXTILE Woven fabric pt1687-12, ingredients: 100% polyester, weight: 270g/m2, size: 140 cm, used for sofa upholstery (100% new goods);Vải dệt thoi PT1687-12, thành phần: 100% Polyester, trọng lượng: 270g/m2, khổ: 140 cm, dùng để bọc ghế sofa (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
284
KG
41
MTR
162
USD
310721COSU6307055690
2021-09-09
480452 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH UNICELL PAPER PTE LTD Uncoated paper, rolls, not printed, quantitative: 232gsm, size: 2500mm, 100% new, XX: EU-Finland;Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, định lượng: 232gsm, Size: 2500mm, hàng mới 100%, xx:EU-FINLAND
FINLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
47429
KG
47429
KGM
32252
USD
151220EGLV020000533747
2021-01-11
480421 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH NISSHO IWAI PAPER PULP CORPORATION Kraft paperboard coated, in coils, not printed, used as covers, quantitative: 84gsm, W = 980/1060 / 1110mm, (kraft paper), new 100%;Giấy bìa kraft không có tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, dùng làm bao, định lượng: 84gsm, W=980/1060/1110mm, (kraft paper), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24999
KG
8736
KGM
4630
USD
924777479110
2021-11-30
813509 NH HOàN GEA PROCESS ENGINEERING INDIA PVT LIMITED Sample order: Freeze Dried Fruit Snack - Pineapple, Strawberry, Mango, Golden Apple, Papaya & Pineapple, Banana & Strawberry) used to research new product development. New 100%;Hàng mẫu: Trái cây sấy lạnh ( Freeze dried Fruit Snack- Pineapple, Strawberry, Mango,Golden Apple, Papaya & Pineapple, banana & Strawberry ) dùng để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
25
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
25305
LBS
31125
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
6720
LBS
8602
USD
29708844393
2021-11-08
030543 NH HOàN SANYO FOODS CO LTD Sample order: Frozen smoked fillet salmon (SAMPLE) used to develop new products. New 100%;Hàng Mẫu: Cá hồi Fillet Hun Khói Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIN CHITOSE APT,SAP
HO CHI MINH
4
KG
4
PCE
70
USD
011221JOT31111-9236
2021-12-14
842720 NH?N TH??NG M?I NH?T HOàNG MINH TAU CORPORATION Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19945
KG
1
UNIT
4435
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
131221913436946
2022-01-07
020690 N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen goat penis (Name Kh: Capra Hircus). the item is not is in the CITES category.;Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên KH: Capra hircus ). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
PAKISTAN
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
23863
KG
1490
KGM
1490
USD
240522ETG0108710
2022-06-30
020690 N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Goat penis is frozen (KH: Capra Aegagrus Hircus). The goods are not in the cites category.;Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên KH: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
MEXICO
VIETNAM
DJIBOUTI
DINH VU NAM HAI
27845
KG
1991
KGM
1991
USD
201121CLCR202103310
2021-11-23
504000 N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo book (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not is in the CITES category.;Dạ sách trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
27000
USD
190821068B001424
2021-08-28
504000 N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo gut (scientific name: Bubalus bubalis). the item is not in the list of Cites.;Ruột trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
29108
KG
12720
KGM
12720
USD
201121CLCR202103309
2021-11-23
206210 N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo blade (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not is in the CITES category.;Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
27000
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
121021WTPKHHHPH210515
2021-10-18
290711 N NH?A THIêN HOàNG Y AND M INTERNATIONAL CORP Chemicals used in wood glue processing industry. Phenol (C6H5OH), 99.85% Min, SX: TPCC (Taiwan Prosperity Chemical Corporation), 200 kg / barrel, 100% new,;Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp chế biến keo dán gỗ. Phenol (C6H5OH), 99.85% min, hãng sx: TPCC( taiwan prosperity chemical corporation) , hàng đóng 200 kg/thùng, mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17680
KG
16
TNE
27280
USD
030821SGN219390
2021-09-28
391310 N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG NH?N WOLF CANYON ASIA PACIFIC LTD Food additives - Sodium Alginate. Code: AG-102. Quantity: 16 Bags x 25 kg Net = 400 kg Net. Lot: S210326. NSX: March / 2021, HSD: March 02023. New 100%.;Phụ gia thực phẩm- SODIUM ALGINATE. Code: AG-102. Số lượng: 16 BAGS X 25 KG NET = 400 KG NET. Lot: S210326. NSX:Tháng 03/2021,HSD:Tháng 03/2023. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
413
KG
400
KGM
6540
USD
71221158100169700
2021-12-10
293221 N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG NH?N WOLF CANYON ASIA PACIFIC LTD Organic chemicals used in food - Lactones other. Sodium Erythorbate. Lot: S211019. SX: October 2021, HH: October 2024. Quantity: 360 Bao x 25 kg Net = 9,000 kg Net. Code Code: 6381-77-7;Hóa chất hữu cơ dùng trong thực phẩm - Lactones khác. SODIUM ERYTHORBATE. Lot: S211019. SX: Tháng 10/2021, HH: Tháng 10/2024. Số lượng:360 BAO X 25 KG NET = 9,000 KG NET. Mã CAS: 6381-77-7
ITALY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
9560
KG
9000
KGM
41850
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
280920COSU6274787290
2020-11-06
440800 T THàNH VIêN G? HOàNG GIA MACDONALD OWEN LUMBER COMPANY Walnut sawn wood, drying. 26mm thick, wide 7.6-38cm, 1.2-4.2m long. S Name: Juglans nigra;Gỗ Óc Chó xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7.6-38cm, dài 1.2-4.2m. Tên KH: Juglans Nigra
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG CAT LAI (HCM)
48344
KG
71
MTQ
35924
USD
140421FJLTK0691543
2021-06-08
440729 T THàNH VIêN G? HOàNG GIA NUVANISAREKI LOGGING PRUNING COMPANY Wood cuffs (saman) sawn, drying. 5-7cm thick, 40-90cm wide, 1.4-3.1m long. Name of Kh: Saman Samanea;Gỗ Còng (Saman) xẻ, sấy. Dày 5-7cm, rộng 40-90cm, dài 1.4-3.1m . Tên KH: SAMAN SAMANEA
FIJI
VIETNAM
LAUTOKA
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
39
MTQ
15767
USD
170921PENCB21002467
2021-09-29
440500 T THàNH VIêN ??U T? ??C HOà HO HONG MAL SDN BHD Wood pulp is used as incense (treated goods, no bass, 100% new) (not in the cites category, made from the stalk of the umbrella);Bột gỗ dùng làm nhang (hàng đã qua xử lý, không trầm, mới 100%) (không nằm trong danh mục CITES, làm từ thân cây ô dước)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
26820
KGM
6437
USD
130821PENCB21002227
2021-08-27
440500 T THàNH VIêN ??U T? ??C HOà HO HONG MAL SDN BHD Wood pulp is used as incense (treated goods, no bass, 100% new) (not in the cites category, made from the stalk of the umbrella);Bột gỗ dùng làm nhang (hàng đã qua xử lý, không trầm, mới 100%) (không nằm trong danh mục CITES, làm từ thân cây ô dước)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
11473
KGM
2754
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
231221YXDG21125011
2022-01-05
292151 T THàNH VIêN HOàNG TH?NG MO R? NING ZHEJIANG DRAGON TECHNOLOGY CO LTD 2.4-diamino phenoxyethanol dihydrochloride (24dape.2hcl) 99.96% - Material used to produce hair dye cream. Code C..s: 66422-95-5. New 100%;2,4-DIAMINO PHENOXYETHANOL DIHYDROCHLORIDE (24DAPE.2HCL) 99.96% - Nguyên liệu dùng để sản xuất kem nhuộm tóc. Mã C.A.S: 66422-95-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
1095
KG
200
KGM
8800
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
840891 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Diesel multi -purpose engine (used for excavators, agriculture used in agriculture), Model: KM173F new 3.7kW 100%exclusive. and accompanying lawsuits);Động cơ đa năng chạy dầu diesel( dùng cho máy đào, máy xới dùng trong nông nghiệp ), Model: KM173F Công xuất 3,7kw mới 100%gồm(thân máy, thân động cơ,bình dầu, két nước, ống hút sả và phị kiện đi kèm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
30
SET
1050
USD
020622LLLHCM22518218SZ
2022-06-09
292112 T THàNH VIêN HOàNG TH?NG MO R? NING GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO LTD Dimethylamino Hydroxybenzoyl HEXYL Benzoate - Materials used in cosmetic production. Cas No.: 302776-68-7. New 100%;Chất chống nắng DIMETHYLAMINO HYDROXYBENZOYL HEXYL BENZOATE - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. CAS No.: 302776-68-7. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CFS CAT LAI
330
KG
150
KGM
11751
USD
250621AHYX007626
2021-07-21
310260 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ??C SHANGHAI LONGSEE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Calcium Calcium Calcium Nitrate Boron 0.09 H.Đ (NTS: 15%; High: 26%; B: 931mg / kg; Moisture: 1%), 25kg / bag. New 100%;Phân canxi nitrat CALCIUM NITRAT BORON 0.09 H.Đ (Nts: 15%; CaO: 26%; B: 931mg/kg; độ ẩm: 1%), Đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
14400
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
731512 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The spare part of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: The chain of many eyes is connected by the hinge joint of the iron machine size (32x4.5) cm +/- 3cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Dây xích nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề của máy bằng sắt kích thước (32x4,5)cm +/- 3cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
200
PCE
300
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
401390 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Spare parts of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: 600-12 tip of rubber tiller size (57 x 27x 12) cm +/- 5cm, suitable for tires with a width of 18cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Săm 600-12 của máy xới bằng cao su kích thước( 57 x 27x 12) cm +/-5cm, phù hợp lắp cho lốp có chiều rộng 18cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
1000
PCE
500
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
080121KHHCM2101094
2021-01-12
830820 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG QUáN DING LI XING HELMET CO LTD Knot woven wire stamping stamping hat + long type (rivets), size: D: 8mm, (1 bag = 3.27KGM). sx used in helmets. New 100%;Nút dập nón+ dập dây dệt loại dài (RIVETS), kích thước:D:8MM, (1 bao= 3.27KGM). dùng trong lĩnh vực sx mũ bảo hiểm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17566
KG
30
BAG
145
USD
311221ATL/P/66334/53717
2022-01-25
480256 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? THIêN LONG HOàN C?U OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper Photocopy Paper Trutone Ik HB Snow White F60 80GSM 210X297MM 500SH / PCK 5PCK / Box 60box / PAL IK Signature. Ik brand, used for printing, photo. New 100%;Giấy PHOTOCOPY PAPER TRUTONE IK HB SNOW WHITE F60 80gsm 210x297mm 500sh/pck 5pck/box 60box/pal IK SIGNATURE .Nhãn hiệu IK, dùng để in, photo. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
304805
KG
11227
KGM
11395
USD
311221ATL/P/66334/53717
2022-01-25
480256 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? THIêN LONG HOàN C?U OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper Photocopy Paper Trutone Ik HB Bluish White E35 70gsm 297x420mm 500SH / PCK 5PCK / Box 28box / PAL IK Copy .Bank IK, Used for Print, Photo. New 100%;Giấy PHOTOCOPY PAPER TRUTONE IK HB BLUISH WHITE E35 70gsm 297x420mm 500sh/pck 5pck/box 28box/pal IK COPY .Nhãn hiệu IK, dùng để in, photo. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
304805
KG
4890
KGM
4230
USD
4041939915
2022-02-25
870893 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # RE151059 # - Spare parts of agricultural tractors: clutch disk - Disk with Inner spline. 100% new;#RE151059# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đĩa ly hợp - Disk With Inner Spline. Mới 100%
REUNION
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
34
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD