Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7612469546
2021-10-18
847170 N HINORI TECHNO ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD SSD hard drive, stock code: FM250 M.2 SATA, capacity: 128GB, (not yet written data, no coding function), manufacturer: Advantec Innovation Technology CO., LTD. New 100%;Ổ cứng SSD, mã hàng: FM250 M.2 SATA, dung lượng: 128GB, (chưa ghi dữ liệu, không có chức năng mã hóa), Hãng sx: ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAITUNG
HA NOI
22
KG
68
PCE
1088
USD
35210390
2021-12-16
846040 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD Economic Xie Grinding Machine (Xuppa) - Smart Grinding Machine, Model: ISH 1300, Spindle Spindle 700V / P, 6bar gas pressure, 1pha / 220v / 50Hz voltage use, SX: Saritas. new 100%;Máy mài xie lệch tâm (máy mài miệng Xupap) - máy mài khôn, Model: ISH 1300, tốc độ quay trục chính 700v/p, áp suất khí 6bar, sử dụng điện áp 1pha/220V/50Hz , hãng sx: Saritas. hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
2040
KG
1
PCE
19910
USD
070622SVLCL202205095
2022-06-27
845941 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD CNC machine, Model HTCT89-159, 5.5KW main engine power, 3pha/380V/50Hz operating voltage. NSX: Cangzhou Honest. Origin of China. 100% new;Máy doa CNC, model HTCT89-159, công suất động cơ trục chính 5.5kW, điện áp hoạt động 3pha/380V/50Hz. NSX: Cangzhou Honest. xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
2330
KG
1
PCE
63040
USD
NEM21510624
2022-01-25
847180 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION PERITEC CORPORATION Data data transceiver cards DAQ, 96 channels, PCI-6509 models, used for data acquisitions, NSX: National Instrument / Hungary. 100% new;Card thu phát dữ liệu đa năng DAQ, 96 kênh,model PCI-6509, dùng cho máy thu thập dữ liệu,NSX: National Instrument /Hungary. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
29
KG
2
PCE
1917
USD
505103955
2021-10-06
852720 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD Ultra-high frequency receiver blocks, do not combine recording devices Model: FSW9583, used for high-frequency waves, Multi: 220V, used for radar monitoring equipment. No functional playback. NSX: Boom Machinery. New 100%;Khối máy thu siêu cao tần, không kết hợp thiết bị ghi model: FSW9583,dùng để thu sóng cao tần, ĐA:220V, Sử dụng cho thiết bị giám sát Radar. không có chức năng phát. NSX: Boom Machinery. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
5
KG
20
PCE
65100
USD
190322SMFCL22030302
2022-04-01
844317 NG TY TNHH TECHNO VINA WENZHOU HERO MACHINERY CO LTD Copper pipe printer and display screen, industrial computers and other accessories, Model: HRGM-1650, Printing, 4 colors, Number of identification: Mamba-20220101, Capacity: 11kW, Manufacturer: Hero Machine, NSX: 2021;Máy in ống đồng và màn hình hiển thị, máy tính công nghiệp và các phụ kiện khác đi kèm,modeL:HRGM-1650,In cuộn,4 màu,số định danh:MAMBA-20220101,công suất:11KW,Hãng sx: Hero Machine,nsx: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG NAM DINH VU
11815
KG
1
SET
67500
USD
23517677682
2021-06-11
903010 T TECHNO TEHNOCENTER LTD Gauges of environmental radioactivity in water, Model: UMF-2000 Manufacturer: SPC "DOZA". New 100%;Máy đo phóng xạ trong môi trường nước, Model: UMF-2000, Hãng sản xuất: SPC "DOZA". Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
71
KG
2
SET
11180
USD
BCN139740
2022-01-13
841940 T TECHNO J P SELECTA S A U Set of neutralizing samples Kjheldahl, Model: Scrubber (Code: 4001611), Manufacturer: J.P.Selecta, 100% new goods;Bộ trung hòa hơi phá mẫu Kjheldahl , model: Scrubber (code: 4001611) , Hãng sản xuất: J.P.SELECTA, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
77
KG
1
SET
588
USD
775075969735
2021-11-11
390391 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM OTSUKA TECHNO CORPORATION E1-RM-TPE-007 # & original plastic beads with Styrene root - Styrene block Copolymer Lir9840C. 10bags = 200kgm. New 100%;E1-RM-TPE-007#&Hạt nhựa nguyên sinh có gốc Styrene - Styrene block copolymer LIR9840C. 10bags=200Kgm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUSHIMA
HO CHI MINH
202
KG
200
KGM
1949
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
742000 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1700040 # & Foot plug in copper # 110 P-537, size 15x2.8x0.5mm, components manufacturing safety equipment for washing machines, 100% new;NPL1700040#&Chân cắm bằng đồng #110 P-537, kích thước 15x2.8x0.5mm, linh kiện sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
24000
PCE
360
USD
311021A18BA04051-02
2021-11-08
390792 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM WAH MA TECHNOLOGY SDN BHD 9999Z2000200099 # & NO Polyester mixture (Plastic BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 Bug-4112C-ELE-1), used to cast BMC plastic products for water valves, 100% new;9999Z2000200099#&Hỗn hợp polyester chưa no ( nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
3700
KGM
9842
USD
311021A18BA04051-01
2021-11-08
390792 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM WAH MA TECHNOLOGY SDN BHD BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 Bug-1 Bug-4112C-ELE-1), Used to cast BMC plastic products for water valves, 100% new;Hỗn hợp polyester chưa no ( nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
300
KGM
798
USD
261121YMLUS504094563
2021-12-15
380290 NG TY TNHH FOSTER TECHNO VI?T NAM ELEMENTS INDIA Bentonite has activated, powder, 50kg / bag, used as a mold in metal casting industry, manufacturer: ELEMENTS India, 100% new products;Bentonite đã hoạt hóa, dạng bột, 50KG/bao, dùng làm khuôn trong ngành đúc kim loại, nhà sx: ELEMENTS INDIA , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
28100
KG
28
TNE
2716
USD
132100016058216
2021-10-28
842611 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM CONG TY TNHH KAWATA MACHINERY VIET NAM FA-PT-040/001 # & crane crane to crane goods (including racks, containers, hooks, electric winches) - 100% new goods;FA-PT-040/001#&Hệ thống cẩu trục để cẩu hàng hóa (bao gồm giá đỡ, thùng chứa, móc, tời điện)- hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KAWATA MACHINERY VIET NAM
KHO CTY OTSUKA TECHNO VIET NAM
925
KG
1
SET
13009
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
731820 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1800032 # & 3x10 SUS304 steel screws, 3x10mm size, components manufacturing water filter parts, 100% new goods;NPL1800032#&Ốc vít bằng thép 3X10 SUS304, kích thước 3x10mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
90000
PCE
1170
USD
311021RWRD001100216399
2021-11-06
400299 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM NOMURA TRADING CO LTD F1-RM-SEB-002 # & Primary Rubber Beads Styrene-ethylene / Butylene-Styrene Kraton G Polymers G1645VO (SQR6334) (25kg / bag). A total of 300 bags. New 100%;F1-RM-SEB-002#&Hạt cao su nguyên sinh Styrene-Ethylene/Butylene-Styrene Kraton G Polymers G1645VO(SQR6334) (25KG/BAG). Tổng cộng 300 Bags. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10770
KG
7500
KGM
51000
USD
290621EHCM21066131C
2021-07-07
731813 NG TY TNHH TECHNO ASSOCIE VI?T NAM SHI HO SCREW INDUSTRIAL CO LTD Snail Z01-003340P - STL (+) ST HH M2X10 Silver w / Rd tip - Z01-003340P - 100% new goods;Đai ốc Z01-003340P - STL (+) ST HH M2X10 SILVER W/RD TIP - Z01-003340P - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2351
KG
48000
PCE
201
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
731449 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1800026 # & steel filter steel filter 31.5 MK205, African 31.5mm, used for water purification equipment, 100% new;NPL1800026#&Miếng lọc nước lơn bằng thép 31.5 MK205, phi 31.5mm, dùng cho thiết bị lọc nước, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
40000
PCE
1880
USD
132200018422760
2022-06-25
721129 NG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD JSHP 56001004V #& electrical technical steel, non-alloy rolled rolled rolls 50JN1300*J1-U, 0.5mm thick, wide <400mm (KT: 0.5mm x 303mm x rolls);56001004V#&Thép kỹ thuật điện,không hợp kim dạng cuộn cán nguội 50JN1300*J1-U, dày 0.5mm, rộng<400mm (KT: 0.5mm x 303mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO., LTD
CTY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VN
20849
KG
5997
KGM
7796
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
6302143411
2022-06-27
240120 N NG?N S?N HANCHEN TOBACCO HONG KONG LIMITED NL1-105 #& Tobacco Leaves (Net Weight: 4kg; Gross Weight: 5kg);NL1-105#&Lá thuốc lá đã tách cọng (Net weight: 4kg; Gross weight: 5kg)
ZIMBABWE
VIETNAM
HARARE
HA NOI
5
KG
4
KGM
16
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD