Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 NGUY?N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 NGUY?N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 NGUY?N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
773933283790
2021-06-18
283190 NG TY C? PH?N HùNG NGUYêN LIUYANG DONGHAO Formaldehyde sulphoxylate sodium form, used to evaluate the quality of chemical samples in the laboratory, cas: 6035-47-8, ncc: Central Drug House Ltd. New 100%;Mẫu chất Sodium Formaldehyde Sulphoxylate, sử dụng để đánh giá chất lượng mẫu hóa chất trong phòng thí nghiệm, cas: 6035-47-8, ncc: Central Drug House Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
5
USD
111221EURFL21D00648HPH
2021-12-16
293349 NG TY C? PH?N HùNG NGUYêN HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY Halquinol Veterinary Medicine Material 60%, Lot Number: HA 21092301, SX Chengdu Decens Animal Health Co., Ltd, Raw Material Antibiotics Cure Diaries for cattle, poultry, 100% new;Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL 60%,số lô: HA 21092301,nhà sx Chengdu Decens Animal Health Co.,Ltd, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2320
KG
2000
KGM
20800
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
160121SINA123716
2021-02-18
470329 NG TY TNHH T?N H?NH NGUYêN APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Bleached pulp from eucalyptus wood. New 100%, the number of 301,565 ADMT, unit price 510 USD / ADMT;Bột giấy đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%, số lượng 301.565 ADMT, đơn giá 510 USD/ADMT
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
302973
KG
302
ADMT
153798
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 NG TY C? PH?N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 NG TY C? PH?N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pipe distribution of hydraulic turbine water capacity 4000kw, steel (parts of hydraulic turbine capacity 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Ống phân phối nước tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép (bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
50000
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Brackets of hydraulic turbines with capacity of 4000kw, steel, (built-in components in concrete, parts of hydraulic turbine capacity of 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Giá đỡ của Tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép, (cấu kiện đặt sẵn trong bê tông, bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
19660
USD
6387475
2022-06-27
300450 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
6334557
2021-11-08
300451 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071080 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Carrots cut -free frozen seeds -18 degrees Celsius have been processed small seeds, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Cà rốt cắt hạt lưu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
10000
KGM
5600
USD
250721AAGS057718
2021-08-30
811900 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN SHANDONG DONGHAI FOOD CO LTD Frozen blueberries -18 degrees Celsius, pre-processed (washed, ...) Unprocessed, (100 barrels, 1 x 10kg / barrel), 100% new products;Việt quất đông lạnh -18 độ C, đã sơ chế (rửa sạch,...) chưa qua chế biến, (100 thùng, 1 x 10KG/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26261
KG
1000
KGM
2400
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071010 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Potato cutting frozen pomegranate seeds -18 degrees Celsius has been prepared (peeled, cut pomegranate seeds ...) unprocessed, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Khoai tây cắt hạt lựu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (gọt vỏ, cắt hạt lựu...) chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
10000
KGM
7500
USD
020821AAJY023580
2021-08-17
071010 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Potatoes cut frozen pomegranate seeds -18 degrees Celsius (peeled, pomegranate cutting ...) Unprocessed, (200bags, 1 x 25kgs / bag), 100% new goods;Khoai tây cắt hạt lựu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (gọt vỏ, cắt hạt lựu...) chưa qua chế biến, (200BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
5000
KGM
3550
USD
150322COAU7237360380
2022-03-25
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Soybean frozen seeds -18 degrees Celsius has processed (hat, shell cup, ...), unprocessed, (534 barrels, 1x15kgs / barrel), 100% new products;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (534 thùng, 1x15KGS/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26271
KG
8010
KGM
12816
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen soybeans -18 degrees Celsius preliminary processed (hat form, peel, ...), unprocessed, (334CTNS, 1 x 15kgs/CTN), 100% new goods;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (334CTNS, 1 x 15KGS/CTN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
5010
KGM
8016
USD
230721YMLUI228366583
2021-08-07
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen soybeans -18 degrees C prepared (in hat, Shelling, ...), unprocessed, (267 barrels, 1 x 15KGS / barrel), a New 100%;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (267 thùng, 1 x 15KGS/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26255
KG
4005
KGM
5999
USD
250721AAGS057718
2021-08-30
811200 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN SHANDONG DONGHAI FOOD CO LTD Frozen raspberry -18 degrees Celsius, prepared (washed, separated stalks, ...) Unprocessed, (100 barrels, 4 x 2.5kg / barrel), 100% new goods;Mâm xôi đông lạnh -18 độ C, đã sơ chế (rửa sạch, tách cuống,...) chưa qua chế biến, (100 thùng, 4 x 2.5KG/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26261
KG
1000
KGM
4540
USD
291020SNKO042201001084
2020-11-16
151551 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Sesame oil, Brand: Ajinomoto, from crude oil, noodles and 70g / bottle, 15 bottles / carton (Unk), NSX: CORPORATION J-Oil, 100% new goods.;Dầu vừng, hiệu: Ajinomoto, từ dầu thô ăn liền, 70g/chai, 15 chai/thùng(UNK),NSX: Công ty cô phân J-Oil, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
14216
KG
60
UNK
55227
USD
270621MNX2021060211
2021-07-08
150910 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Olive Oil Extra Virgin) (OLIVE OIL EXTRA Virgin) (Virgin (Virgin), Brand: Ajinomoto, Pure Coarse Treatment Chemistry, 70g / bottle, 15 bottles / barrel (UNK), NSX: Her company -Oil, 100% new.;Dầu Oliu(Olive Oil Extra Virgin)(Dầu nguyên chất(virgin),hiệu:Ajinomoto,dạng thô nguyên chất chưa qua xử lý hóa học,70g/chai,15 chai/thùng(UNK),NSX:Công ty cô phân J-Oil, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20530
KG
480
UNK
3937
USD
020721LLLHCM21618320HK
2021-07-14
851390 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN Hà ECOTEK CANADA PROMOTION TRADE CORPORATION Plastic taken for 12V500MA switch (TG) for Santak Offline TG (P / N: 092-37081), (FOC), (Used for product warranty), (100% new);Gạt plastic dùng cho công tắc 12V500mA (TG) cho bộ lưu điện Santak Offline TG (P/N: 092-37081), (Hàng FOC), (Dùng để bảo hành sản phẩm), (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
439
KG
26
PCE
4
USD
291020SNKO042201001084
2020-11-16
200800 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Digging your fruity jelly, Brand: Orihiro, 120g / pack (20 x 6 piece), 24 packs / barrel (Unk), NSX: Orihiro Moazeria Co., Ltd., New 100%.;Thạch hương trái cây vị Đào, hiệu: Orihiro, 120g/gói (20g x 6 cái), 24 gói/thùng(UNK), NSX: Orihiro Moazeria Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
14216
KG
26
UNK
12863
USD
270621MNX2021060211
2021-07-08
190410 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Crispy crispy cereals formed chocolate loops, 1 pack / 150g, 18 packs / barrel (UNK), NSX: NSSIN Cisco Co., Ltd, 100% new products.;Ngũ cốc giòn ăn liền dạng vòng vị sô cô la, 1 gói /150g, 18 gói/thùng(UNK), NSX: Nissin Cisco Co., Ltd, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20530
KG
8
UNK
74
USD