Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030621YHHW-0070-1870
2021-07-12
842959 NG TY C? PH?N HùNG CHI?N HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD Hitachi crawler excavators, Model: EX135USR, Serial: 1EnP011054, diesel engine, year SX: 1999;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI, model: EX135USR, serial: 1ENP011054, động cơ diesel, năm sx: 1999
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
32700
KG
1
PCE
20404
USD
4452969382
2022-06-27
847131 NG?N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 H?P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
230522SITGCKHPX20348
2022-06-02
870710 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING ZHANXIAN IM EX CO LTD Leaving the body of the 5-valve tires, N. -Hoang Hang-Hau-Ray, Ray support, brace-brace. 100%.;Mảnh rời thân vỏ xe VAN 5chỗ,N.hiệu KENBO,s.loại KB0.65/TV2(chưa hàn,sơn,bằng thép)gồm:nóc,sàn trước-sau,hông,trước,nắp cabo,mui,cánh cabin-khoang hàng-hậu,ray đỡ,nẹp-ốp nối.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
117400
KG
50
SET
29250
USD
230522SITGCKHPX20348
2022-06-02
870790 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING ZHANXIAN IM EX CO LTD Leaving pieces (not welded, painted, steel) of the body of a closed truck tire, 1 row of seats, fixed partitions, T. Trinh> 0.5 <1.5 tons, including: roof, floor, hip, front, front, front, Cabo lid, door, cover, rail, bone. 100%.;Mảnh rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) của thân vỏ xe tải thùng kín,1 hàng ghế,vách ngăn cố định,t.trọng >0,5<1,5tấn,gồm:nóc,sàn,hông,trước,nắp cabo,cánh cửa,ốp-nẹp,ray đỡ,xương.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
117400
KG
50
SET
29000
USD
060422BANR08TAPE0015
2022-04-14
870790 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING CARLTON IM EX CO LTD The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
107750
KG
50
SET
29000
USD
270422BANR01TAHP0379
2022-05-19
840820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG QINGDAO WUZHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD The diesel engine has been fully assembled, Model: YN33Crd1, CS: 85kW, D. Cylinder: 3298cc, EURO IV emissions, brand: Yunnei, Machine number: AAW22000059, used for Waw Truck Trucks, Load weight 5 to <6 tons. 100%;Động cơ diesel đã lắp ráp hoàn chỉnh,model:YN33CRD1,cs:85kW,d.tích xi lanh:3298cc,khí thải EURO IV,nhãn hiệu:Yunnei,số máy:AAW22000059,dùng cho xe ôtô tải nhãn hiệu WAW,tải trọng 5 đến<6 tấn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
98800
KG
1
PCE
3050
USD
270422BANR01TAHP0232
2022-05-19
840820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD Complete L.ray diesel, Model: WP2.3Q95E40 CS: 70kW, D. Cylinder: 2289cc, Kh.Thong: Euro IV, NH: Weichai, Machine Number: BH04214937, with X.Loi K. 3th.;Đ.cơ diesel L.ráp hoàn chỉnh,model:WP2.3Q95E40 cs:70kW,d.tích xilanh:2289cc,kh.thải:Euro IV,NH:WEICHAI,số máy:BH04214937,kèm bộ x.lý k.thải 3th.phần,bầu ng.tụ cacbon,dùng cho ôtô t.tr>2<5tấn.Mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13440
KG
1
SET
2800
USD
270422BANR01TAHP0232
2022-05-19
840820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD Complete L.Rau Diesel, Model: WP2.3Q95E40 CS: 70kW, D. Cylinder: 2289cc, Kh.Thong: Euro IV, NH: Weichai, Machine Number: BH04214938, with X.Lai K. 3th.;Đ.cơ diesel L.ráp hoàn chỉnh,model:WP2.3Q95E40 cs:70kW,d.tích xilanh:2289cc,kh.thải:Euro IV,NH:WEICHAI,số máy:BH04214938,kèm bộ x.lý k.thải 3th.phần,bầu ng.tụ cacbon,dùng cho ôtô t.tr>2<5tấn.Mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13440
KG
1
SET
2800
USD
130622BANR10TAPE0248
2022-06-28
870791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING CARLTON IM EX CO LTD The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
108220
KG
50
SET
29000
USD
060622EGLV 140201010883
2022-06-28
870791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD The cabin is not complete (not welded, painted) (steel) for trucks of N. N. V. horizontal; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu K3000,t.trọng >5<6tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CT PTSC DINH VU
3927
KG
1
SET
1198
USD
2.90622112200018E+20
2022-06-30
870791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHINA FAW GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD The cabin is not complete (not welded, painted) (with steel) for trucks of N. N.Mac FAW, T.Thong> 5 <8 ton, including: roof; floor; hips, front sheets; door; , horizontal beams, corner brackets. With 100%. Use for production, assembly;Cabin rời chưa hoàn chỉnh(chưa hàn,sơn)(bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu FAW,t.trọng >5<8tấn,gồm:nóc;sàn;hông,tấm trước-hậu;cánh cửa;giá đỡ bậc,dầm ngang trước,giá đỡ tấm góc.Mới 100%.Dùng cho SX,lắp ráp
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
194080
KG
50
SET
68600
USD
51021112100015500000
2021-10-07
870791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING ZHANXIAN IM EX CO LTD Loose cabin (unwarnard, paint, steel) for cars with 0.5 to <1.5 tons of 1.5 tons, including: roof, front floor-back, 2 hips, 2 doors, front, piece of post, lid Ca potty, bone roof + hip. New 100%. Use for production and assembly;Mảnh cabin rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) dùng cho xe ôtô t.trọng 0,5đến<1,5 tấn gồm:nóc,sàn trước-sau,2 hông,2 cánh cửa,mảnh trước,mảnh hậu,nắp ca bô,xương nóc+hông.Mới 100%.Dùng cho sản xuất,lắp ráp
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
95440
KG
100
SET
32200
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
060522HLCUBO1220447438
2022-05-19
100640 NG TY C? PH?N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN SHIVA SHELLAC CHEMICALS Broken rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for production of animal feed, goods suitable for QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, on January 14, 2020, new goods 100% new;Gạo tấm (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
108302
KG
108000
KGM
34020
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 NG TY C? PH?N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
131021189BX06948
2021-10-29
100640 NG TY C? PH?N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN NUTRICH FOODS PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
104208
KG
104000
KGM
32136
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
080222EGLV 141200033560
2022-02-25
292242 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I H?NG YêN MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING HONG KONG LIMITED MSG (sodium salt of glutamic acid) monosodium glutamate (MSG) NSX day: 01.2022 hsd 01.2025 packing 25kg / 1bao. Meihua Group. NSX: Xinjiang meihua amino acid co. Ltd, 100% new goods;Bột Ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Monosodium Glutamate (MSG) Ngày NSX: 01.2022 HSD 01.2025 đóng gói 25kg/1bao. hiệu Meihua Group. NSX: XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO. LTD , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG XANH VIP
69386
KG
69
TNE
113850
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
5167554976
2022-06-02
680421 NG TY TNHH D?NG C? AN MI CHI NHáNH H?NG YêN XINZHENG DIA ABRASIVES CO LTD Artificial diamond grinding stone AT0249 14A1: 175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry used for hard alloy grinding, manufactured by Xinzheng Dia, 100% new goods;Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0249 14A1:175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
24
KG
5
PCE
310
USD
090421ZIMUOSS0200308
2021-06-08
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
304700
KG
304700
KGM
120509
USD
290721ZIMUOSS8020097
2021-09-30
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
201090
KG
201020
KGM
78599
USD
6032231
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
950
KG
950
TNE
578275
USD
6032216
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
900
KG
900
TNE
561735
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
010322RSHO220301002
2022-03-09
550931 NG TY C? PH?N MAY CHI?N TH?NG SITOP INTERNATIONAL CO LTD NL2 # & 100% Nylon woven fabric with size 57 '' (76,130 yd), weight 110 gr;NL2#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 57'' ( 76.130 yd ), trọng lượng 110 gr
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19793
KG
100786
MTK
119524
USD
2234460152
2020-11-17
620120 NG TY C? PH?N MAY CHI?N TH?NG MADEX S R L Jackets for men, 100% polyester material, style Uplink, suppliers MADEX, new samples 100%;Áo khoác nam, chất liệu 100% polyester, style Uplink, nhà cung cấp MADEX, hàng mẫu mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
5
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
180721YMLUI209411615
2021-07-27
291632 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG MING DIH INDUSTRY CO LTD Benzoyl peroxide-98W (98PCT), powder, white. Used to produce glue. CAS: 94-36-0. CTHH: C14H10O4;BENZOYL PEROXIDE-98W (98PCT), dạng bột, màu trắng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 94-36-0. CTHH: C14H10O4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
1000
KGM
9800
USD
180621YMLUM640027296
2021-08-27
290319 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG FIRST LOGISTIC GROUP LIMITED Halogenical derivatives of hydrocarbon: 1,2- dichloropropane 99 pct min (propylene dichloride), liquid form. Used to produce glue. CAS: 78-87-5. CTHH: C3H6CL2;Dẫn xuất Halogen hóa của Hydrocarbon: 1,2- DICHLOROPROPANE 99 PCT MIN (PROPYLENE DICHLORIDE), dạng lỏng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 78-87-5. CTHH: C3H6Cl2
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
41760
KG
39200
KGM
27832
USD
150622OOLU8891115790
2022-06-28
390530 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG HAINAN HUARONG CHEMICAL CO LTD Primary plastic seeds: Polyvinyl alcohol (PVA088-60 (AF)). Small granular, clear white, packed 25kg/bag. Used to produce glue;Hạt nhựa nguyên sinh: POLYVINYL ALCOHOL (PVA088-60(AF)). Dạng hạt nhỏ, màu trắng trong, đóng gói 25KG/BAG. Dùng để sản xuất keo
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
69750
USD
080422AAST211348
2022-04-19
400249 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG QINGDAO NOVA RUBBER CO LTD Chloroprene Rubber CR2323. Pieces, whole, ivory white, 25kg/bag. Used to produce glue. CAS: 9010-98-4;Cao su tổng hợp CHLOROPRENE RUBBER CR2323.Cao su Chloropren đã pha trộn biến tính chưa lưu hóa. Dạng miếng, nguyên sinh, màu trắng ngà, 25kg/bag. Dùng để sản xuất keo. Số CAS: 9010-98-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16320
KG
6000
KGM
30000
USD
080422AAST211348
2022-04-19
400249 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG QINGDAO NOVA RUBBER CO LTD ChloroPrene Rubber CR2481.Cao Su Chloropren has blended denatured denatured. Pieces, whole, ivory white, 25kg/bag. Used to produce glue. CAS: 9010-98-4;Cao su tổng hợp CHLOROPRENE RUBBER CR2481.Cao su Chloropren đã pha trộn biến tính chưa lưu hóa. Dạng miếng, nguyên sinh, màu trắng ngà, 25kg/bag. Dùng để sản xuất keo. Số CAS: 9010-98-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16320
KG
10000
KGM
52000
USD