Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
112200014845014
2022-02-24
850431 M H?U H?N D D VINA GUANGZHOU TEAMWORK IMP AND EXP CO LTD Elevator parts: Transformer used in the Transformer 800W elevator control cabinet, made in China, Huahui manufacturer, 100% new products;Bộ phận thang máy: Biến áp dùng trong tủ điều khiển thang máy loại Transformer 800w, xuất xứ Trung Quốc, nhà sản xuất Huahui, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23210
KG
100
PCE
4300
USD
2LO13958195
2022-01-21
950490 M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAO LIMITED Comrade of USD par value, 39mm size, par value: 5 USD, used for games on the table, 100% new goods;Đồng chíp mệnh giá USD Loại phổ thông, Kích thước 39mm, Mệnh giá: 5 USD,sử dụng cho những trò chơi trên bàn, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
610
KG
4500
PCE
8543
USD
776055254201
2022-02-25
950490 M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAU COMPANY LIMITED Baccarat tablecloth (light yellow) ho Acacia_baccarat_grand bonus (7,15,64,3), fabric material, 100% new goods;Tấm trải bàn Baccarat (Màu vàng nhạt) Ho Tram_Baccarat_Grand Bonus (7,15,64,3), chất liệu bằng vải, hàng mới 100%
CHINA MACAO
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
680
USD
260522GOSUBKK80220277
2022-06-01
350510 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL SIAM LIMITED - Food additives - Mogging starch: C*Creamax 75311 (Modified Starch). (1480 bag x 25 kg). NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Manufacturer: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - Tinh bột biến tính: C*CREAMAX 75311 (MODIFIED STARCH). (1480 Bao x 25 Kg). Nsx: 02/2022. Hsd: 02/2024. Nhà sx: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37444
KG
37000
KGM
26825
USD
180222ONEYBLRC00602900
2022-03-11
110812 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL INDIA PVT LTD - Corn starch used as food ingredients: C * Gel 03408 DF (Maize Starch Powder), (4320 Bao x 25 kg), NSX: 01.02 / 2022, HSD: 01.02 / 2024, SX: ShreeGluco Biotech Private Limited. New 100%;- Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: C*GEL 03408 DF (MAIZE STARCH POWDER), (4320 Bao x 25 Kg), Nsx: 01,02/2022, Hsd: 01,02/2024, Nhà sx: ShreeGluco Biotech Private Limited. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
108562
KG
108
TNE
45900
USD
61120205709733
2020-11-23
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION), (160 Boxes x 270 Kg). NSX: 10/2020. HSD: 10/2022. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 Thùng x 270 Kg). Nsx: 10/2020. Hsd: 10/2022. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
23112
USD
181221214960148
2022-01-05
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: Sorbidex 71205 (sorbitol 70% solution), (160 drums x 270 kg). NSX: 11/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Pt.Sorini Agro Asia Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 DRUMS x 270 KG). Nsx: 11/2021. Hsd: 11/2023. Nhà sx: PT.Sorini Agro Asia Corporindo. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
28944
USD
571032417638
2022-06-28
848230 M H?U H?N HóA D?U LONG S?N FLUID MISCH UND DISPERGIERTECHNIK GMBH Steel bridge chopsticks, internal/external diameter: 50/110mm, 45mm thick, used for chemical mixers - Spherical Roller Bearing, 100% new;Ổ đũa cầu bằng thép, đường kính trong/ngoài: 50/110mm, dày 45mm, dùng cho máy trộn hóa chất - Spherical roller bearing, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
14
KG
4
PCE
1378
USD
301219ASHVHF19262243
2020-01-14
291429 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I FUJIAN GREEN PINE CO LTD CAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190781 & 190793 nsx T08/2019 hd T08/2022, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5000
KGM
47500
USD
1803220042022-VC/LAO-VN
2022-04-06
170114 N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Golden granulated sugar_golden Granulated Sugar_ Raw materials for refined sugar production.;ĐƯỜNG CÁT VÀNG_GOLDEN GRANULATED SUGAR_NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG TINH LUYỆN.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
481
KG
480
TNE
300000
USD
2444422794
2021-01-26
150500 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MODERN WOOLLENS chemicals used for the production of cosmetics, help moisturize: Lanolin, powder, NSX: Modern Wooland, batch no: 201 802, trade name: anhydrous lanolin, all Grades. 200gam / vial, internal research samples., New 100%;hoá chất dùng cho sản xuất mỹ phẩm, giúp giữ ẩm cho da: Lanolin, dạng bột, NSX: Modern Wooland,batch no:201802, trade name:Lanolin Anhydrous,all grades. 200gam/lọ,hàng mẫu nghiên cứu nội bộ., mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNA
10
USD
270621SE1062484Y
2021-07-05
291822 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Aspirin (acetylsalicylic acid) USP42 (drug matter drug) Batch NO. A2104039 NSX T4 / 2021 HD T4 / 2024, 100% new goods;ASPIRIN (ACID ACETYLSALICYLIC) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no. A2104039 nsx T4/2021 hd T4/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3264
KG
3000
KGM
10050
USD
230522JXHPG22041278
2022-06-03
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (Pharmaceutical Production Drugs) Batch No, 2204019 NSX T4/2022 HD T4/2025, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2204019 nsx T4/2022 hd T4/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG TAN VU - HP
3204
KG
3000
KGM
10500
USD
301021AMIGL210553296A
2021-11-04
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (medicine drug matter) Batch No, 2110026 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2024, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2110026 nsx T10/2021 hd T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3204
KG
3000
KGM
9450
USD
030721SMLMSHLN1A558100
2021-07-12
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate EP10 (cosmetic manufacturing material) Batch No..j2106001 NSX T6 / 2021 HD T5 / 2024, 100% new, CAS NO: 119-36-8;METHYL SALICYLATE EP10 (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.J2106001 nsx T6/2021 hd T5/2024, hàng mới 100%,cas no:119-36-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12384
KG
6000
KGM
15900
USD
9756913552
2021-10-18
350400 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Raw materials for food production and functional foods: collagen, powder form, supplier: Jiangsu Weiken Chemical Co., Ltd, Internal research sample for 100%;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng: COLLAGEN,dạng bột, nhà cung cấp: Jiangsu Weiken Chemical Co.,Ltd,hàng mẫu nghiên cứu sử dụng nội bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
0
KGM
2
USD
16065720395
2021-10-28
293329 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Xylometazoline Hydrochloride EP10 (drug matter drug) Batch No..c79-211001 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2023, 100% new products;XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no.C79-211001 nsx T10/2021 hd T10/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
25
KG
20
KGM
10500
USD
261121JLHPG21819886
2021-12-08
293500 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO LTD Alpha Lipoic Acid USP43 (drug matter drug) Batch No.TA.2111031 NSX T11 / 2021 HD T11 / 2024, 100% new products;ALPHA LIPOIC ACID USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.TA.2111031 nsx T11/2021 hd T11/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1120
KG
1000
KGM
70000
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
031221HF16SG2111531
2021-12-20
293623 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I CHIFENG PHARMACEUTICAL CO LTD Riboflavin (Vitamin B2) USP2021 (medicine drug production) Batch No..HS211007 / 06 Production Days T10 / 2021 Shelf life T10 / 2024, 100% new products;RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP2021 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS211007/06 ngày sản xuất t10/2021 hạn sử dụng T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
1200
KG
1000
KGM
48000
USD
230622HDMUSHAZ68896300
2022-06-28
391239 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I ANHUI SUNHERE PHARMACEUTICAL EXCIPIENTS CO LTD Hypromellose (HPMC E15) USP43/BP2020/E10 (Excipients producing drugs) Bank No.220556 NSX T5/2022 HD T5/2025 New goods 100% new;HYPROMELLOSE (HPMC E15) USP43/BP2020/E10 (tá dược sản xuất thuốc) batch no.220556 nsx t5/2022 hd t5/2025 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1000
KGM
8600
USD
100522MCLNSA2200793
2022-06-03
271210 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I APAR INDUSTRIES LIMITED Poweroil Petroleum Jelly (White Soft Paraffin) EP9 (Excipients producing drugs) Lot repw077d22 NSX T4/2022 HD T4/2024, 100%new goods,;POWEROIL PETROLEUM JELLY (WHITE SOFT PARAFFIN) EP9 (tá dược sx thuốc) lô REPW077D22 nsx t4/2022 hd t4/2024,hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
16264
KG
14800
KGM
24864
USD
15721137885
2021-02-03
281390 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MN GLOBEX PVT LTD Selenium Sulfide USP (sx cosmetic raw material) batch no.010121 NSX T01 / 2021 HSD 5 years, 100% new goods, Cas 7488-56-4;SELENIUM SULFIDE USP (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.010121 nsx T01/2021 hsd 5 năm, hàng mới 100%,Cas 7488-56-4
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
109
KG
100
KGM
5425
USD
230522SITGTXSG384603
2022-06-02
290543 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I SHIJIAZHUANG HUAXU PHARMACEUTICAL CO LTD Mannitol BP2020 (excipients producing drugs) Bank No.2204056 & 2204055 NSX T4/2022 HD T4/2024, 100% new goods;MANNITOL BP2020 (tá dược sản xuất thuốc) batch no.2204056 &2204055 nsx t4/2022 hd t4/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
33000
USD
151221YMLUI437102798
2022-01-07
290517 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I ECOGREEN OLEOCHEMICALS SINGAPORE PTE LTD EcoROL 16 / 98p (Cetyl Alcohol Pastilles) (Cosmetic Material Material) Lot Number P1-237-T NSX T11 / 2021 HD T11 / 2023 New 100% ,, CAS: 36653-82-4;ECOROL 16/98P (CETYL ALCOHOL pastilles) (nguyên liệu sx mỹ phẩm) số lô P1-237-T nsx T11/2021 hd T11/2023 hàng mới 100%, ,CAS:36653-82-4
INDONESIA
VIETNAM
BATUAMPAR, PULAU BATAM
DINH VU NAM HAI
12660
KG
6000
KGM
17850
USD
17632203113
2022-02-25
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lottery number 6246 4144 NSX 11/2021 HSD 11/2024, lot number 6336 0229 NSX: 01/2022 hsd 01/2025, 100% new products.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 6246 4144 nsx 11/2021 hsd 11/2024, số lô 6336 0229 nsx: 01/2022 hsd 01/2025, hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
1464
KG
1100
KGM
101200
USD
17634156883
2022-03-25
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 63382722 NSX T3 / 2022 HSD T3 / 2025, 100% new products. Packing 20kgs / bag, 2bag / drum;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 63382722 nsx t3/2022 hsd t3/2025,, hàng mới 100%.đóng gói 20kgs/bag,2bag/drum
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
2025
KG
1800
KGM
191718
USD
15773575563
2021-09-20
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number: 62444714; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô: 62444714; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
667
KG
500
KGM
46000
USD
15777719633
2021-12-16
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62464144; NSX: T11 / 2021; HSD: T11 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62464144; nsx:t11/2021; hsd:t11/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
655
KG
500
KGM
46000
USD
191121CPH32104501
2022-01-05
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62443445; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62443445; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1260
KG
1000
KGM
90000
USD
112000012056756
2020-11-06
830991 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH POWER BEST VIET NAM HP15 # & Cover steel HP2502113 (HP15) (parts of forklift) (NSX: POWER CO BEST), new 100%;HP15#&Nắp chụp bằng thép HP2502113 (HP15) (bộ phận của xe nâng) (NSX: CONG TY TNHH POWER BEST), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY POWER BEST
KHO CTY D&D
10211
KG
500
PCE
938
USD
112200013827795
2022-01-12
441300 M H?U H?N K? THU?T D D CO SO DUC PHAT NGUYEN QUANG QUAN HP35 # & Plywood 540 * 90 * 78 mm (NSX: German base, used for export packing, 100% new);HP35#&VÁN ÉP 540*90*78 MM (NSX:CƠ SỞ ĐỨC PHÁT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨN XUẤT KHẨU, MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CO SO DUC PHAT (NGUYEN QUANG QUAN)
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
19905
KG
110
PCE
207
USD
112200013721007
2022-01-07
721119 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
9570
KG
1185
KGM
1229
USD
112100013665769
2021-07-06
843120 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA HP13 # & axis of HP25WERO2016 (HP13) (HP13) (used to attach to a hand forklift) (100% new) # & VN;HP13#&Trục nối các loại HP25WERO2016 (HP13) (dùng để gắn vào xe nâng tay) (Mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA
KHO CTY TNHH D&D
2081
KG
24
PCE
5
USD
112100013579643
2021-07-02
843120 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH HSIANG JIUH VIET NAM HP47 # & Iron lift HP2502102A / 2.8 (HP47) (Forklift parts), 100% new products;HP47#&Càng nâng bằng sắt HP2502102A/2.8 (HP47) (bộ phận của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HSIANG JIUH VIET NAM
KHO CTY D&D
11125
KG
1000
PCE
11297
USD
112100017398061
2021-12-13
482391 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH DV TM TRUONG GIANG HP23 # & 3P Carton paper: 100 x 200 mm using goods packing. (100% new);HP23#&Giấy Carton 3p: 100 x 200 mm dùng đóng gói hàng hóa. (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DV-TM TRUONG GIANG
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
5270
KG
40000
PCE
440
USD
200321MEDUVC186172
2021-06-11
440397 NG TY TNHH D? THU?N H?NG FENG SHUN TRADING CO LTD Yellow Poplar Logs - Yellow Poplar Logs 3-4 CF (L8 '~ 12') diameter 13 ~ 25 inch- TKH: Liriodendron spp - Outside CITES, NL used to produce furniture furniture;Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4 CF (L8'~12') đường kính 13~25 inch- TKH: Liriodendron spp - Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
52690
KG
46
MTQ
16112
USD
SF1345624608900
2022-01-11
844849 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile Machine Parts: Roller Sliding Model: SL10 Copper Material, Wuhu Aris Manufacturer, 100% New Row;Bộ phận máy dệt: tấm trượt con lăn model: SL10 chất liệu đồng, nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
40
USD
SF1044929468700
2021-10-18
844839 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Parts of the machine: Electric brake EFB025 comes with the shaft navigation machine L724, Wuhu Aris manufacturer, 100% new goods;Bộ phận của máy dêt: phanh điện EFB025 đi kèm trục chuyển hướng máy mắc L724 , nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
1
SET
25
USD
240522AMIGL220180024A
2022-06-07
293622 N HóA D??C ??C TíN ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Ingredients for SXTP and TPBVSK Fursultiamine (Fursultiamine> = 99%) Powder, 25kg/barrel, NSX: Minsheng Group Shaoxing Pharmaceutical Co FSA2110001, 100% new;Nguyên liệu SXTP và TPBVSK FURSULTIAMINE (Fursultiamine >=99%) dạng bột, 25kg/thùng,NSX: MINSHENG GROUP SHAOXING PHARMACEUTICAL CO., LTD ,NSX:27/10/2021,HSD:26/10/2023,Batch No:FSA2110001,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
112
KG
100
KGM
12200
USD
220622GXPEW22066739
2022-06-28
290549 N HóA D??C ??C TíN ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Ingredients in the city and TPBVSK Xylitol (HKXC50) (Xylitol content> = 98%), powder form, 25kg/bag; NSX: Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co. /2024; batchno: xc1220982, new 100%;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK XYLITOL (HKXC50) (Hàm lượng Xylitol >=98%),dạng bột, 25kg/bao;NSX: ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD ;NSX:31/05/2022,HSD:30/05/2024;BatchNo:XC1220982, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
3000
KGM
11550
USD
210622CULVNGB2224393
2022-06-28
292241 N HóA D??C ??C TíN INLET NUTRITION CO LIMITED Ingredients in city production and TPBVSK L-lysine HCl (L-lysine HCl content> = 98%), powder form, 25kg/bag; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd; NSX: May 26, 2022, HSD: May 25, 2024; Batch no: 220526, 100% new;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK L-Lysine HCL (Hàm lượng L-Lysine HCL>=98%), dạng bột, 25kg/bao; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd; NSX: 26/05/2022, HSD: 25/05/2024; Batch No: 220526, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
14280
KG
12000
KGM
26400
USD
290522CULVNGB2218959
2022-06-02
292241 N HóA D??C ??C TíN INLET NUTRITION CO LTD Ingredients in the city and TPBVSK L-lysine HCl (L-l-lysine HCl> = 98%), granular form, 25kg/bag; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd; NSX: 12/05/2022, HSD: 11/05/2024; Batchno: 220512, 100% new;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK L-Lysine HCL( Hàm lượng L-Lysine HCL>=98%),dạng hạt,25kg/bao;NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd;NSX:12/05/2022,HSD:11/05/2024;BatchNo:220512, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
14280
KG
5000
KGM
12750
USD
210622CULVNGB2224393
2022-06-28
292241 N HóA D??C ??C TíN INLET NUTRITION CO LIMITED Ingredients in the city and TPBVSK L-lysine HCl (L-l-lysine HCl> = 98%), granular form, 25kg/bag; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd; NSX: May 27, 2022, HSD: May 26, 2024; Batch no: 220527, 100% new;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK L-Lysine HCL (Hàm lượng L-Lysine HCL>=98%), dạng hạt, 25kg/bao; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd; NSX: 27/05/2022, HSD: 26/05/2024; Batch No: 220527, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
14280
KG
2000
KGM
4400
USD
7803399822
2020-04-07
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
352
KGM
3262
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
555
KGM
5302
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
158
KGM
1418
USD
170522CMSQD22050055
2022-06-02
291816 N HóA D??C ??C TíN SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Ingredients in TP and TPBVSK Zinconate (Zinc Gluconate content> = 97%), granular form, 25kg/bag; NSX: Shandong Xinhong Pharmaceutical Co. 2024; Batchno: 202203006, new 100%;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK ZINC GLUCONATE (Hàm lượng ZINC GLUCONATE>=97%),dạng hạt,25kg/bao;NSX:SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD ;NSX:06/03/2022,HSD:05/03/2024;BatchNo:202203006, mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5140
KG
5000
KGM
12750
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L500, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L500, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
10
PCE
293
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Oil spray gun separates single tube pipes, stainless steel material, product code: L1000, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đơn, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L1000, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
2
PCE
78
USD