Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
51120112000012000000
2020-11-05
121191 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
171120112000012000000
2020-11-17
570501 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 2.5kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18226
KG
266
MTK
798
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081340 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried jujube fruit (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
24000
KGM
24000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
080620 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
3000
KGM
3000
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 76% staple rayon, 24% mono filament nylon, được dệt từ sợi có màu khác nhau, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 96g/m2+-10g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
2299
KGM
3219
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 51% staple rayon, 49% filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 186g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
78
KGM
109
USD
2.90620112000008E+20
2020-06-29
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
7090
KGM
4963
USD
2.90620112000008E+20
2020-06-29
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
7090
KGM
4963
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối);;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối);;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
2.20620122000008E+20
2020-06-22
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
122000008659577
2020-06-24
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
9200
KGM
6440
USD
122000008659577
2020-06-24
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
9200
KGM
6440
USD
112000008757183
2020-06-28
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
112000008757183
2020-06-28
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
846620 NG TY H?U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Product clip of screw bolts (steel) 3rd transfer finger 100% new;Kẹp sản phẩm của máy sản xuất bu lông ốc vít (Bằng thép) 3RD TRANSFER FINGER Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
18
PCE
104
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
848010 NG TY H?U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Screw -making machine (steel), 100% new 3rd Punch Sleeve;Khuôn máy sản xuất ốc vít (Bằng thép) , Hàng mới 100% 3RD PUNCH SLEEVE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
2
PCE
89
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Concentrated tape has a trapezoidal cross section, external circumference 274.32cm, Fusan brand, A-108. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 274.32cm, hiệu FUSAN, A-108 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
60
PCE
44
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Concentrated tape has a trapezoidal cross section, 50.8cm outer circumference, Fusan, A-20. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 50.8cm, hiệu FUSAN, A-20 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
210
PCE
29
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal, external circumference, 187.96cm, Fusan brand, B-74. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 187.96cm, hiệu FUSAN, B-74 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
120
PCE
96
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD The conveyor belt is constantly cutting trapezoidal, external circumference 198.12cm, Fusan brand, B-78. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 198.12cm, hiệu FUSAN, B-78 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
216
PCE
182
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal cross, external circumference 259.08cm, Fusan brand, B-102. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 259.08cm, hiệu FUSAN, B-102 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
156
PCE
172
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal crossing, external circumference 114.3cm, Fusan, B-45. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 114.3cm, hiệu FUSAN, B-45 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
408
PCE
198
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal cross section, external circumference 116.84cm, Fusan brand, B-46. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 116.84cm, hiệu FUSAN, B-46 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
504
PCE
250
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal crossing, external circumference 157.48cm, Fusan, C-62. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 157.48cm, hiệu FUSAN, C-62 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
27
PCE
32
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, NOK-TC-40 55 7. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NOK-TC-40 55 7 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
485
PCE
235
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, NOK-TCL-25 38 7 7.8. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NOK-TCL-25 38 7 7.8. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
500
PCE
495
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-62 80 9. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-62 80 9 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
750
PCE
369
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-85 110 13. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-85 110 13 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
122
PCE
107
USD
210322NS22B7010
2022-04-05
848320 N HòA L?I JUSTY CORPORATION Industrial support pillows use Asahi-UCF 208 ball bearings. 100%new.;Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCF 208.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17172
KG
100
PCE
874
USD
210322NS22B7010
2022-04-05
848320 N HòA L?I JUSTY CORPORATION Industrial support pillows use Asahi-UCFC 212 new bearings. 100%new.;Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCFC 212.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17172
KG
16
PCE
335
USD
040821ONEYCPTB11495500
2021-09-09
440398 M H?U H?N TI?N PHONG CAM L? JAF GLOBAL GMBH Round wood - eucalyptus wood (eucalyptus grandis logs, dia. 30 cm & up, length 5.8m (free trim 10 cm) FSC 100% SCS-COC-000574, wood does not belong to cites category.;Gỗ tròn - gỗ bạch đàn (Eucalyptus Grandis Logs, Dia. 30 cm & up, Length 5.8m (free trim 10 cm) FSC 100% SCS-COC-000574, gỗ không thuộc danh mục cites.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
233950
KG
239
MTQ
37356
USD
121119SITSVDAG005592
2020-02-04
847810 M H?U H?N THU?C Lá ?à N?NG LUCKY TOBACCO CO LTD Dây chuyền cuốn - ghép đầu lọc thuốc lá MARK8/MAX Model YJ14-YJ23, công suất 1.700 điếu/ phút, hoạt động bằng điện;Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or included elsewhere in this Chapter: Machinery: Electrically operated;本章其他地方未列明或包含的烟草制备或制作机械:机械:电子操作
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
2
SET
15060
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
010422KHP32MK006
2022-05-07
842641 N HùNG HáN KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Hand-used hand-wheeled hand wheel cranes used by Kobelco, Model: RK250-6, Frame number: EZ08-9120, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-6, số khung: EZ08-9120, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
26260
KG
1
PCE
32639
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
231121SMLMSEL1J6540400
2021-11-27
303599 Lê H?NG NAM ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius), SX: Yeosu of Fisheries Cooperative Union, Size> 700g / head, HSD: T1 / 2022-T3 / 2023. the item is not Leather to CITES category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,size >700g/con, HSD: T1/2022-T3/2023 . Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
23050
KG
21689
KGM
47716
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
190522NSSLASHA22E00469
2022-06-03
291615 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG H?U GIANG QINGDAO HISIGMA CHEMICAL CO LTD Chemistry: Methyl ester 99%, CAS: 112-63-0; Formula HH: C19H34O2; (Additives used for Production Production); HC is not KB according to Decree 113/2017/ND-CP. NSX: 11/05/2022; HSX: 10/05/2024.;HÓA CHÂT: METHYL ESTER 99% ,Số CAS: 112-63-0; công thức HH: C19H34O2; (Phụ gia dùng cho SX thuôc BVTV); HC không phải KB theo NĐ 113/2017/NĐ-CP. NSX: 11/05/2022; HSX: 10/05/2024.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15840
KG
14400
KGM
32400
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730793 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Termite-welded branch connector with no alloy thread, material, ASTM A694 gr.F60, 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, NSX: SSF, 100% new;Đầu nối ống nhánh loại hàn giáp mối không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu, ASTM A694 Gr.F60, kích thước 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
1
PCE
4
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the ASTM A105N, 150#, RF, S-160, 1-inch, NSX: SSF: SSF, 100%.; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim ASTM A105N, 150#, RF, S-160, đường kính 1 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
47
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the alloy welding tube, galvanized, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, 3 inch diameter, NSX: SSF, 100% new; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, đường kính 3 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
4
PCE
65
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The blind flange connects the alloy welding tube, size: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, NSX: SSF, 100% new;Mặt bích mù nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, kích thước: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
247
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90 -degree tube connection) is made of alloy steel, galvanized, without thread, ASTM A234 .WPB Galv, diameter: 2 inches, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, không có ren, vật liệu ASTM A234 .WPB Galv, đường kính: 2 inch,NSX: HSP,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
15
PCE
54
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90-degree tube connection) casting, no threaded, alloy steel ASTM ATM A860-WPHY60, 2 inch diameter, S-80, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc, không có ren, bằng thép không hợp kim vật liệu ASTM A860-WPHY60, đường kính 2 inch, S-80, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
5
PCE
28
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90-degree tube connection) casting, no threaded, alloy steel ASTM ATM A860-WPHY60, 8-inch diameter, S-160, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc, không có ren, bằng thép không hợp kim vật liệu ASTM A860-WPHY60, đường kính 8 inch, S-160, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
25
PCE
5916
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tip is not alloyed with alloy steel, ASTM A234-WPB material, size: 3 inches, xxs, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối ống hình chữ T dạng đúc không ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 3 inch, XXS, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
5
PCE
234
USD
200522ONE2205006-02
2022-06-04
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tip-shaped tip does not have alloy steel thread, ASTM A234-WPB material, size: 2 inches, S-80 NSX: HSP, 100% new goods;Đầu nối ống hình chữ T dạng đúc không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 2 inch, S-80 NSX: HSP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
13
PCE
79
USD
200522ONE2205006-02
2022-06-04
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tube connector (T reduction) does not have an alloy steel thread, ASTM A234-WPB material, size: 6 inch x 3 inches, S-XXS x S-XXS NSX: HSP, new goods 100%;Đầu nối ống hình chữ T (T giảm) dạng đúc không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 6 inch x 3 inch, S-XXS x S-XXS NSX: HSP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
2
PCE
290
USD
150222QDHPH2200622
2022-02-28
702000 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà LINYI TONGDA GLOBAL PURCHASE CO LTD Solar water heater components: 3-layer glass vacuum tube, symbol sht 09 non 58mm long 1800mm long, 100% new goods;Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15411
KG
6942
PCE
13537
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model S5, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model S5,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
534
USD
010821WSDS2107066
2021-08-30
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model A500 model, 72V20AH acid lead battery and charger, maxspeed 51km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Goods made Advertising and research patterns;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model A500,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed 51km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
32665
KG
2
SET
1190
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheel motorcycle, 1-way electric motor, Xiaoma U1TQ model, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model XIAOMA U1TQ,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
965
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components of adjustment, 1-way electric motormodelcp1000d-8b white frames ALRODURE03W71A7MA1018, Machine 142ZW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIN AT100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Bmàu trắngsố khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
462
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model D350, Maxspeed 25km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model D350,maxspeed 25km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
267
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components with adjustments, 1-way electric motormodelcp1000d-8cm red frame frame03w71a7ma7mA1018, phone number 142zW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIn with 100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Cmàu đỏ số khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
477
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model ET1, 72V20AH acid battery and charger, maxspeed45km / h, color: blue, white, green, gray, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD , New100% SX2021, KM as DK;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model ET1,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed45km/h,màu:xanh,trắng,xanh lá,xám,nsx:WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD,mới100% SX2021,số KM như DK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
37
PCE
7585
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD Motorcycle2Bake, electric motor1Mieu, EVGO EH1 model, 60V32AH acid battery and charger, max speed 70km / h, color: gray, black, blue, red, white, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD, 100% new, SX2021, Number of kilometers like đk;Xe gắn máy2bánh,động cơ điện1chiều,hiệu EVGO model EH1,ắc quy chì axit 60V32Ah và bộ sạc,max speed 70km/h,màu:xám,đen,xanh,đỏ,trắng,nsx: WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%,SX2021,số KM như Đk
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
60
PCE
13200
USD
011021HMSE2109146
2021-10-19
902830 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD Ki-tape counting machine Hours, PEOPLE, Model DDS858 220V voltage 50Hz, 1 phase, precise level 1.0-2.0, insert into RO water purifier to measure energy efficiency, 100% new products;Máy đếm ki-lô-oát giờ, hiệu PEOPLE, model DDS858điện áp 220V 50HZ, 1 pha, cấp chính xác 1.0-2.0, lắp vào máy lọc nước RO để đo hiệu suất năng lượng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3225
KG
29
PCE
239
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
544361112710
2021-11-02
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD