Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
161121SNKO079211000406
2021-11-24
293499 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG MASAN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Food Additives I + G-Disodium 5'-Ribonucleotides (INS 635) (Disodium5'-Inosinate (50%) & Disodium5'-Guankylate (50%)), HSD: 11/2026, No. 28605/2017 / Food -XNCB Date 16/08/2017, 100% new;Phụ gia thực phẩm I+G-DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635) (DISODIUM5'-INOSINATE(50%) & DISODIUM5'-GUANYLATE (50%)), HSD: 11/2026, số CB 28605/2017/ATTP-XNCB ngày 16/08/2017, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
15
TNE
130500
USD
112100016946983
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
8450
KG
44100
PCE
8199
USD
112100016947314
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
11573
KG
60400
PCE
11229
USD
150320SHGSGN0348639V
2020-03-20
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 20-40 mesh). Hàng mới 100%;Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms: Other;通过直接还原铁矿石和其他海绵状黑色金属产品,块状,球状或类似形式获得的铁产品;具有99.94%重量的最小纯度的铁,块状,粒状或类似形式:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
375
KGM
2599
USD
120221SHGSGN1421636V
2021-02-23
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Spare parts for tractors dedicated thread: Iron County used to reduce / increase the flow of drive fluid injection fiber (size 40-60 mesh). New 100%;Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 40-60 mesh). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
1250
KGM
9000
USD
112200018405167
2022-06-25
600622 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL DYEING
CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
10738
KG
13401
MTK
20752
USD
112100015816726
2021-10-16
520932 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD HONGRUN HONG KONG COMPANY LIMITED 7 # & main fabric woven, diagonal weaving 3 98% cotton 2% cotton 2% spandex fabric size 1.48m, weight 203g / m2, dyed roll form.;7#&Vải chính dệt thoi, dệt vân chéo 3 sợi 98% Cotton 2% Spandex khổ vải 1.48m, trọng lượng 203g/m2, dạng cuộn đã nhuộm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TEXHONG KHANH NGHIEP VN
CONG TY CP TIEN HUNG
14600
KG
71204
MTK
104703
USD
050320VLS20030403HPG
2020-03-11
551221 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD 39#&Vải lót 100% Poly 57'';Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4978
MTK
1955
USD
112100009673799
2021-02-18
560790 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 67 # & Wire cut threaded types (10cm- 2m);67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TIEN HUNG
CONG TY CP TIEN HUNG
29700
KG
318282
PCE
28009
USD
11262824145
2022-03-16
852321 NG TY C? PH?N H?NG TI?N GIESECKE DEVRIENT MOBILE SECURITY ASIA PTE LTD OCB Bank Card Napas Debit Di Card, no civil encoding, not yet activated, has not recorded data. New 100%;Thẻ ngân hàng OCB NAPAS DEBIT DI CARD, không có mật mã dân sự, chưa kích hoạt, chưa ghi dữ liệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
349
KG
50000
PCE
28000
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
9247 9931 5681
2021-10-19
850440 NG TY C? PH?N T? ??NG TI?N H?NG BLUMENBECKER PRAQ S R O 2320241 - Quint-UPS / 24DC / 24DC / 40, brand rectifiers: Phoenix Contact, 100% new goods;2320241-Bộ chỉnh lưu nguồn điện QUINT-UPS/ 24DC/ 24DC/40, nhãn hiệu: Phoenix Contact, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
45
KG
1
PCE
286
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 NG TY TNHH CH? BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
121220DSCCHAI20120033
2020-12-23
551349 NG TY C? PH?N MAY TIêN H?NG R P T TRADING NPL02 # & Woven 74% Nylon 26% Cotton size 56 ";NPL02#&Vải dệt thoi 74% Nylon 26% Cotton khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
427
KG
535
MTK
668
USD
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
230721HLMOEX21190
2021-07-28
841350 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??I ??NG TI?N PHáT INGERSOLL RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD ARO diaphragm pumps operate with compressed air, no measurement function. Size: 0.25 inches, Model: PD01P-HPS-PTT-A (capacity: 1.2m3 / h, plastic, used for chemical pumps), 100% new goods;Bơm màng ARO hoạt động bằng khí nén, không có chức năng đo lường. Size: 0.25 inch, Model: PD01P-HPS-PTT-A (Công suất: 1.2m3/h, bằng nhựa, dùng để bơm hóa chất), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1998
KG
5
PCE
1035
USD
140622218590188
2022-06-28
841351 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??I ??NG TI?N PHáT WEIHONGTAI TECHNOLOGY SHENZHEN CO LTD Mud pump operates in hydraulic piston, Model YB 200-19, Motor capacity 18.5KW-2.5MPa, pump capacity of 19m3/h; NSX: Weihongtai Technology (Shenzhen) CO., Ltd. New 100%.;Bơm bùn hoạt động kiểu Piston thuỷ lực ,Model YB 200-19, công suất motor 18.5KW-2.5Mpa, công suất bơm 19m3/h; NSX: Weihongtai Technology (Shenzhen) CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25547
KG
1
SET
3908
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
140522NSSLICHCC2200522
2022-05-27
160510 NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P HùNG H?U GOLDENFIT CO LTD Frozen seafood spring rolls (Packing: 20g/PC x 20/tray x 20/CTN (8.00kgs)) (Imported goods returned one part of section 2 of the export declaration: 304587029740/B11 dated March 8, 2022);Chả giò hải sản đông lạnh (PACKING: 20G/PC X 20/TRAY X 20/CTN (8.00KGS)) (Hàng nhập trả về một phần trong mục 2 của tờ khai XK: 304587029740/B11 ngày 08/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8730
KG
7200
KGM
48240
USD
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 NG TY C? PH?N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
571032417638
2022-06-28
848230 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA D?U LONG S?N FLUID MISCH UND DISPERGIERTECHNIK GMBH Steel bridge chopsticks, internal/external diameter: 50/110mm, 45mm thick, used for chemical mixers - Spherical Roller Bearing, 100% new;Ổ đũa cầu bằng thép, đường kính trong/ngoài: 50/110mm, dày 45mm, dùng cho máy trộn hóa chất - Spherical roller bearing, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
14
KG
4
PCE
1378
USD
260522GOSUBKK80220277
2022-06-01
350510 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL SIAM LIMITED - Food additives - Mogging starch: C*Creamax 75311 (Modified Starch). (1480 bag x 25 kg). NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Manufacturer: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - Tinh bột biến tính: C*CREAMAX 75311 (MODIFIED STARCH). (1480 Bao x 25 Kg). Nsx: 02/2022. Hsd: 02/2024. Nhà sx: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37444
KG
37000
KGM
26825
USD
180222ONEYBLRC00602900
2022-03-11
110812 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL INDIA PVT LTD - Corn starch used as food ingredients: C * Gel 03408 DF (Maize Starch Powder), (4320 Bao x 25 kg), NSX: 01.02 / 2022, HSD: 01.02 / 2024, SX: ShreeGluco Biotech Private Limited. New 100%;- Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: C*GEL 03408 DF (MAIZE STARCH POWDER), (4320 Bao x 25 Kg), Nsx: 01,02/2022, Hsd: 01,02/2024, Nhà sx: ShreeGluco Biotech Private Limited. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
108562
KG
108
TNE
45900
USD
61120205709733
2020-11-23
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION), (160 Boxes x 270 Kg). NSX: 10/2020. HSD: 10/2022. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 Thùng x 270 Kg). Nsx: 10/2020. Hsd: 10/2022. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
23112
USD
181221214960148
2022-01-05
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: Sorbidex 71205 (sorbitol 70% solution), (160 drums x 270 kg). NSX: 11/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Pt.Sorini Agro Asia Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 DRUMS x 270 KG). Nsx: 11/2021. Hsd: 11/2023. Nhà sx: PT.Sorini Agro Asia Corporindo. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
28944
USD
190721SITSADA2100393
2021-08-14
030392 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis); single price: 1103.5468 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis);đơn giá: 1.103,5468 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
24047
KG
20896
KGM
209545
USD
170322008CX06782-02
2022-03-28
401036 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD Synchronous tape with rubber, spare parts for r5 fish meat separators, external cases D160cm, R40cm, oval, no label, 100% / Belt for Meat separator R5 (Rubber);Băng truyền đồng bộ bằng cao su, phụ tùng máy tách thịt cá R5,chu vi ngoài D160cm,R40cm, mặt cắt hình oval,không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ BELT FOR MEAT SEPARATOR R5(RUBBER)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
741
KG
2
PCE
2521
USD
291220SITSADA2000299
2021-01-06
030381 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 1.043,3965565JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh(tên khoa học:Prionace glauca ,Lamna ditropis)đơn giá: 1.043,3965565JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25142
KG
24975
KGM
24886200
USD
300121SITSADA2100012
2021-02-16
030381 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 812.225171 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis) đơn giá: 812,225171 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
25141
KG
22645
KGM
172525
USD
161220008AA56637
2020-12-24
160300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD # Delicious crab NPL075 natural No21 (ingredients: extracted from crab, sugar, salt, starch, yeast extract) / CRAB EXTRACT No.21;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2628
KG
160
KGM
213026
USD
170322008CX06782-01
2022-04-04
160300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075 #& natural crab flavor No21/Crab Extract No.21 (Ingredients: extract from crabs, sugar, salt, starch, yeast extract);NPL075#&Hương cua tự nhiên No21/CRAB EXTRACT No.21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8427
KG
100
KGM
1070
USD
73851827484
2022-05-31
160300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075#& natural crab flavor No21 (Ingredients: Crab extract, sugar, salt, starch, yeast extract)/Crab Extract No.;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
DA NANG
49
KG
40
KGM
1164
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L500, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L500, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
10
PCE
293
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Oil spray gun separates single tube pipes, stainless steel material, product code: L1000, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đơn, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L1000, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
2
PCE
78
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L700, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L700, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
5
PCE
166
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
732599 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The part of the spraying tube of the metal casting machine, cast iron material, size: 32x45mm, the company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100%;Đầu ống phun liệu bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 32x45mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
41
PCE
267
USD
140322SZSHPG203062715
2022-03-18
845420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD PARKET (Gooseneck) Parts of Metal casting machine, Cast iron material, Size: 431x248x338mm, Firm: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. new 100%;Bình liệu (cổ ngỗng) bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 431x248x338mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
792
KG
2
PCE
7262
USD
200622KAHAP22063049
2022-06-27
721500 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C, C: 0.34%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035%by weight, smooth round bar, diameter 36mm5.8m, hot rolling, not coated, covered, painted, painted, paint, 100%new.;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.34%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 36MMx5.8M,cán nóng,chưa tráng,phủ,mạ,sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
19695
KG
19695
KGM
23549
USD
2LO13958195
2022-01-21
950490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAO LIMITED Comrade of USD par value, 39mm size, par value: 5 USD, used for games on the table, 100% new goods;Đồng chíp mệnh giá USD Loại phổ thông, Kích thước 39mm, Mệnh giá: 5 USD,sử dụng cho những trò chơi trên bàn, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
610
KG
4500
PCE
8543
USD
776055254201
2022-02-25
950490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAU COMPANY LIMITED Baccarat tablecloth (light yellow) ho Acacia_baccarat_grand bonus (7,15,64,3), fabric material, 100% new goods;Tấm trải bàn Baccarat (Màu vàng nhạt) Ho Tram_Baccarat_Grand Bonus (7,15,64,3), chất liệu bằng vải, hàng mới 100%
CHINA MACAO
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
680
USD