Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4452969382
2022-06-27
847131 NG?N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
260621DONA21060311
2021-07-03
681019 NG TY C? PH?N PH??C H?NG CHI NHáNH 1 HANGZHOU FUMEI IMPORT AND EXPORT CO LTD CBN760x470 # & plate artificial stone products 100% new 760x470x12mm (imported for assembly into products wooden bath cabinets exports);CBN760x470#&tấm sản phẩm bằng đá nhân tạo 760x470x12mm mới 100% (nhập khẩu để lắp vào sản phẩm tủ nhà tắm bằng gỗ xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19705
KG
480
PCE
2400
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
301221SNKO010211116436
2022-01-05
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H) -Alkyl Benzene Straight circuit, NHMs used to produce LAS surface active subtracts, Las are used for dishwashing water, washing powder ... CTHH: C6H5CNH2N + 1, n = 10 -13, CAS: 67774-74-7.;Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt... CTHH: C6H5CnH2n+1,n=10-13, CAS:67774-74-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
201370
KG
200370
KGM
357660
USD
220220SHTHSHF2003-A
2020-02-25
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7;Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02;除品目27.07或29.02以外的混合烷基苯和混合烷基萘
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICANG
PHAO SSV 01
0
KG
957077
KGM
1225059
USD
251120115A509388
2020-12-23
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO HO TUNG CHEMICAL CORPORATION Linear Alkyl Benzene (LAB) -Alkyl linear benzene, NL for sx surfactant LAS, LAS is nglieu sx for dishwashing liquid, powder giat.CTHH: CnH2n + 1C6H5. CAS: 67774-74-7;Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
501106
KG
499856
KGM
634817
USD
130621ANBHPH21060069
2021-06-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD woven fabric 70% cotton 30% micro modal CM40 * 40/133 * 72, 1/2 twill weave, printed reactive Chintz, weight 163gr / yds, size 63 '', used to quilt bedcover, new customers 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14211
KG
60410
MTR
181230
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Weaving fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving Switch 3 Fiber 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' Suffering, used for sewing bedding, new 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
60201
MTR
180603
USD
230322HHPH22030125
2022-04-01
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 70% woven fabric of Micro Modal 30% CM40*40/133*72, diagonal weaving 1/2, printed Reactive, weighing 130gsm, size 63 '', used for sewing bedding, 100% new goods;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8927
KG
26579
MTR
89305
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23022-1 (EPC23067-1), used for sewing blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23022-1 (EPC23067-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
5301
MTR
17758
USD
041121ANBHPH21110019
2021-11-11
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Woven fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving horizontal 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' size, used for sewing beds and new products 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8380
KG
42021
MTR
126063
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23020-1 (EPC23063-1), used to sew blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23020-1 (EPC23063-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
7946
MTR
26619
USD
151121SD21112163
2021-11-25
520822 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA SUZHOU ESGA TEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/133 * 105 (238T), white, woven plain weaving, weight 140-142gsm, 110 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/133*105 (238T), màu trắng, dệt plain weaving, trọng lượng 140-142gsm, khổ 110'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4214
KG
9867
MTR
34041
USD
16021875184
2021-07-08
330119 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N WAKAMONO KATYANI EXPORTS Essential oils with tangerine shells as fragrance materials in shampoo production do not use in food. Indian origin, 100% new goods;Tinh dầu hương vỏ quýt làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất dầu gội không dùng trong thực phẩm. Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
922
KG
2
KGM
44
USD
220320HDMUQSHP8984153
2020-03-30
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-140G 300D*60/300D+metallic*42, trọng lượng 180gsm, khổ 86'', dùng may vỏ đệm, hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4729
MTR
15133
USD
170721COAU7882749320
2021-07-26
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD Weaving fabric 100% Filament Polyester Polyester Jacquard Non-Dun, Woven from different colored fibers, DJ-1622 100D * 51 / 300D + Metallic * 55, Weight 220gsm, 86 '' Suffering, Used for sewing shells, new goods 100 %;vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-1622 100D*51/300D+metallic*55, trọng lượng 220gsm, khổ 86'', dùng để may vỏ đệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
9607
KG
7863
MTR
28306
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
520833 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/140 * 76, diagonal weaving 3 fibers 1/2, Dyed chintz, weight 150gr / yds, 63 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/140*76, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã nhuộm chintz, trọng lượng 150gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
6882
MTR
13902
USD
010621SHLN1A399400
2021-06-10
520829 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD 100% cotton woven fabric CM60 * 40 173 * 120 (300T) Textile Sateen 4/1, white, weight 136gsm, size 122 '', used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM60*40 173*120 (300T) dệt sateen 4/1, màu trắng, trọng lượng 136gsm, khổ 122'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23033
KG
834
MTR
3336
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 63 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, 63 '' Suffering, Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 63''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 63'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1858
MTR
8361
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 48 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, Suffering 48 '', Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 48''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 48'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1911
MTR
7453
USD
180122BSCN22010056
2022-01-25
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD ES21-01 Knitted fabric 60 '' # & 100% polyester knitted fabric, 3D Mesh 50D, weight 180gsm, white, non-fluorescence, thickness 3mm, 60 '', 100% new goods;ES21-01 vải dệt kim 60''#&vải dệt kim 100% polyester, 3D mesh 50D, trọng lượng 180gsm, màu trắng, non-fluorescence, thickness 3mm, khổ 60'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6549
KG
3911
MTR
7001
USD
112100017392857
2021-12-13
540742 NG TY C? PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH SINTEX INTERNATIONAL LIMITED Woven fabrics from filament filament synthetic 91% nylon 9% spandex (elastane), dyed, suffering 142.24 cm (56 inches), 233g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 91% nylon 9% spandex (elastane), đã nhuộm, khổ 142.24 cm (56 inch), 233g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH ESPRINTA (VIETNAM)
KHO CTY CPSX HANG THE THAO-CNTB
9
KG
29
YRD
378
USD
281021TWHPH2110103
2021-11-01
540774 NG TY C? PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH LUCKY UNIQUE ENTERPRISE CO LTD FAB000612 # & woven fabric from synthetic filament filament 73% nylon 27% spandex, printed, miserable 111.76 cm (44 inches), 98 g / m2. New 100%;FAB000612#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 73% nylon 27% spandex, đã in, khổ khổ 111.76 cm (44 inch), 98 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2541
KG
4840
YRD
25410
USD
301020SNDXBSHC20100267
2020-11-05
300439 NG TY C? PH?N D??C TRUNG ??NG 3 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAINT CORPORATION Pharmaceuticals: MEZONDIN (Thymomodulin 80mg), Box of 6 blisters of 10 hard capsules, VN-15741-12, TCSX: NSX, Lot number: 20 804 20 803 &, NSX: 09/24/2020, HSD: 09.23.2023 .;Tân dược: MEZONDIN (Thymomodulin 80mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, VN-15741-12, TCSX: NSX, Số lô: 20803 & 20804, NSX: 24/09/2020, HSD: 23/09/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
647
KG
9310
UNK
65170
USD
100520NAFHS2000359
2020-05-13
520922 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY C? PH?N VINATEX QU?C T? WINNITEX LIMITED V07#&Vải 100% Cotton k. 58/59";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
6222
YRD
18293
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 NG TY C? PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 NG TY C? PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 NG TY C? PH?N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 NG TY C? PH?N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 NG TY C? PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD