Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
070222KIHY-0020-2894-02
2022-02-24
720918 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THéP SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (C <0.6% content calculated by weight) is flat, cold rolled, in rolls, unpooped or coated. Size: 0.130 mm x 970 mm x roll. TC: JIS G3141 SPCC-1B. 100% new.;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size: 0.130 mm X 970 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
1451
KG
410740
KGM
385003
USD
041221HCMLG22
2021-12-14
721049 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THéP SóNG TH?N SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO LTD MXGI0002 # & Flat rolled foil rolls, non-alloy (C <0.6%), galvanized with hot dip PP, Size: 0.120mmx720mmxc, JIS standard G3302 SGCH (use as NL to produce SPXK: steel plate, steel Wave rolling leaves ...);MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1007
KG
995820
KGM
1234820
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112000006098708
2020-02-27
560130 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Hà NG?N GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Tấm vật liệu cấu tạo gồm lớp xơ vụn Polyamit, chiều dài xơ dưới 5mm gắn lên một lớp giấy kích thước (53x38)cm, sử dụng ép nhiệt tạo hình trên vải. Hiệu SHUNDE, Mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Polyamide fibre flock;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(植绒),纺织粉尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:聚酰胺纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2715
TAM
1765
USD
031221WHL2021101648
2021-12-14
950651 NG TY TNHH TH??NG M?I TH? THAO H?NG ?N BABOLAT VS Pure Aero Team Rafa U C G2, Babolat, 100% new products.;Vợt Tennis không có dây đan (PURE AERO TEAM RAFA U C G2), hiệu Babolat, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
488
KG
396
PCE
30468
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Black Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129* 71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS đen, chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110 ,kt:(129*71*230)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
123
PCE
3840
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD WEEBILL 3 Combo anti-vibration handle, plastic material+aluminum alloy, control device, Li-ion rechargeable battery Max 1000mAh, Model: Cr124, Electric 5V/0.08A,, KT: (386* 121*265) mm, 100% new;Tay cầm chống rung máy ảnh Weebill 3 combo,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,gắn thiết bị điều khiển,pin sạc li-ion dung lượng max 1000mAh,model:CR124, điện 5v/0.08A, ,kt:(386*121*265)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
8
PCE
2440
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Smooth Q4 mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion rechargeable battery 1000mAh, KT (195*85*75) mm, Model: SM117, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH Q4,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,kt(195*85*75)mm,model:SM117, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
40
PCE
3600
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD White Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129 *71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS trắng ,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110, ,kt:(129*71*230)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
62
PCE
1936
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
100522EGLV050250121333
2022-05-20
400122 NG TY C? PH?N H?NG H?I TH?NH THAI HUA RUBBER PUBLIC COMPANY LIMITED Natural Standard Thai Rubber (Str20 Natural Rubber) is used to produce rubber products, forms of processing, processed, NSX: Thai Hua Rubber Public Company Limited, 100% new goods;NATURAL STANDARD THAI RUBBER (Cao su tự nhiên STR20) dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dạng bành, đã qua chế biến,NSX:THAI HUA RUBBER PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
101840
KG
101
TNE
191520
USD
200721SWWG2106132
2021-07-30
853661 NG TY C? PH?N CáC H? TH?NG VI?N TH?NG VINECO YUEQING HOLEN ELECTRONICS CO LTD Halogen lamps for motorcycles, Part 0327021, 12V voltage, 6W, Manufacturing Yueqing Holen Electronics CO., LTD. New 100%;Đui đèn halogen dùng cho xe máy, part 0327021, điện áp 12v, 6w, nhà sx YUEQING HOLEN ELECTRONICS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
364
KG
42000
PCE
9656
USD
2604211KT097757
2021-06-10
051199 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà TSIG INTERNATIONAL PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK appropriate items1.2 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn (Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV.
HUNGARY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG XANH VIP
150440
KG
148660
KGM
110008
USD
131021RCS21127
2021-11-29
511999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX for seafood-NK suitable STT 2 Section III PL II TT 26/2018 / TT-BNNPNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNP . 100% new. NSX Gatti SRL.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx TĂ cho cho thủy sản-hàng NK phù hợp STT 2 mục III PL II tt 26/2018/TT-BNNPNT, theo QCVN 01-190:2020/BNNP. MỚI 100%. NSX GATTI SRL.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
50430
KG
49809
KGM
43832
USD
121021RCS21135
2021-11-29
511999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN materials, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK suitable items1.2 PL VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
87700
KG
86254
KGM
65122
USD
251121029B529259
2021-12-14
871690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP H?NG H??NG ZHONGSHAN FEIDA CASTER CO LTD Wheels of rotating type, no tire, 65mm wheel diameter, 32mm wide, used in factories in factories, including black plastic wheels and more iron, non-effective, 100%;Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 65mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đen và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
28110
KG
2400
PCE
432
USD
091121YMLUN851114764
2022-01-05
430190 NG TY C? PH?N ??NG THàNH Hà N?I B F INTERNATIONAL PTY LTD Salt tail feathers (Wet pieces of pieces have passed bagging), the skin of the cow's fur is not in the cites list, products for handicraft products, 100% new products;Da lông đuôi bò muối (ướt dạng miếng đã qua xử lý đóng bao), Da đuôi lông của loài bò không nằm trong danh mục CITES, hàng làm sản phẩm thủ công mỹ nghệ, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
10896
KG
10312
KGM
8250
USD
140521YMLUN851110774
2021-07-19
430190 NG TY C? PH?N ??NG THàNH Hà N?I PATAOR BVBA Salt ponytail skin (wet pieces of pieces have passed bagging), the skin of the horse of the horse is not in the cites category, products for handicrafts, 100% new products;Da lông đuôi Ngựa muối (ướt dạng miếng đã qua xử lý đóng bao), Da đuôi lông của loài ngựa không nằm trong danh mục CITES, hàng làm sản phẩm thủ công mỹ nghệ, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
13982
KG
13156
KGM
27080
USD
2100414
2021-10-08
853531 NG TY C? PH?N H? TH?NG ?I?N HAMEC SFA FOREIGN TRADE DIS TICARET A S Equipment for Modular Type RMU cabinet consists of 1 load knife bridge, code S, 38.5 (40.5) KV, 630A, 20 (25) KA / S, 100% new SFA firm;Thiết bị cho tủ RMU loại modular gồm 1 cầu dao phụ tải, mã S, 38.5(40.5)kV, 630A,20(25)kA/ s, hãng SFA mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ESENBOGA APT/ANKARA
HA NOI
4953
KG
10
PCE
16500
USD
2100414
2021-10-08
853531 NG TY C? PH?N H? TH?NG ?I?N HAMEC SFA FOREIGN TRADE DIS TICARET A S Equipment for compact type RMU cabinet consists of 2 loading bridges, SS code, 38.5 (40.5) KV, 630A, 20 (25) KA / S, 100% new SFA firm;Thiết bị cho tủ RMU loại compact gồm 2 cầu dao phụ tải, mã SS, 38.5(40.5)kV, 630A,20(25)kA/ s, hãng SFA mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ESENBOGA APT/ANKARA
HA NOI
4953
KG
1
PCE
3000
USD
2100414
2021-10-08
853531 NG TY C? PH?N H? TH?NG ?I?N HAMEC SFA FOREIGN TRADE DIS TICARET A S Equipment for Expandable RMU Cabinet Includes 1 compartment to stop the cable to load the cable to / go, 1 compartment cutting machine with isolation knife, SSB code, 38.5 (40.5) KV, 630A, 20 (25) KA / S, NSX : 100% new SFA;Thiết bị cho tủ RMU loại compact mở rộng gồm 1 ngăn cầu dao phụ tải cáp đến/đi,1 ngăn máy cắt có dao cách ly ,mã SSB, 38.5(40.5)kV, 630A,20(25)kA/s, nsx: SFA mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ESENBOGA APT/ANKARA
HA NOI
4953
KG
1
PCE
6800
USD
2100414
2021-10-08
853531 NG TY C? PH?N H? TH?NG ?I?N HAMEC SFA FOREIGN TRADE DIS TICARET A S Equipment for compact type RMU cabinets consists of 1 loading knife bridge, code s (CR), 38.5 (40.5) KV, 630A, 20 (25) KA / S, 100% new SFA firm;Thiết bị cho tủ RMU loại compact gồm 1 cầu dao phụ tải, mã S(cr), 38.5(40.5)kV, 630A,20(25)kA/ s, hãng SFA mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ESENBOGA APT/ANKARA
HA NOI
4953
KG
2
PCE
3300
USD
4452969382
2022-06-27
847131 NG?N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
SZX-40117172-01
2020-12-24
911490 NG TY TNHH VI?N TH?NG H?NG QUANG HUAWEI DEVICE HONG KONG CO LIMITED Touch screen with intelligent clock Huawei Watch GT 2 (version wire yellow - 42mm) (02353HQA). New 100%. Huawei brand;Màn hình có cảm ứng của đồng hồ thông minh Huawei Watch GT 2 ( phiên bản dây kim loại vàng - 42mm) (02353HQA). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
43
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MTMH105186; Engine No: CD6068G180805, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MTMH105186; Engine no: CD6068G180805, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD