Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
121221OOLU2686367650
2022-01-13
130232 NG TY TNHH S?N H?NG NG?N HINDPRAKASH OVERSEAS PVT LTD Fabric thickness used in fabric dyeing industry (Code: NTN-90) CAS code: 68647-15 04.9000-30-0,7757 -82 6,2634335. New 100%;Chất làm dày vải dùng trong ngành nhuộm vải (mã : NTN-90) Mã CAS :68647-15 04,9000-30-0,7757 -82 6,2634335. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12082
KG
12000
KGM
15000
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
051120008AA51160
2020-11-17
320612 NG TY C? PH?N S?N T?NG H?P Hà N?I MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD TIPAQUE titanium dioxide pigments from CR-90 with a content of> 80% for production of paint, new 100%, 25 kg / bag. (CAS # 13463-67-7; 21645-51-2; 7631-86-9);Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao. (CAS# 13463-67-7;21645-51-2; 7631-86-9)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9300
KG
2500
KGM
8800
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 NG TY C? PH?N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 Part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, Sun Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: Water pump, capacity 5.5 kW, Brand Guangzhou, 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Bơm nước, công suất 5.5 kw, nhãn hiệu Guangzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
2
PCE
1000
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 NG TY C? PH?N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, CN Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: cooling tower, Guanzhou brand, 100 tons capacity, capacity 50kw , 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Tháp làm mát, nhãn hiệu Guanzhou, sức chứa 100 tấn, công suất 50kw, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
1
PCE
1300
USD
775387795897
2022-01-10
701391 NG?N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
112200018405167
2022-06-25
600622 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL DYEING
CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
10738
KG
13401
MTK
20752
USD
210821KMTCJKT3813445
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 24.84kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 24.84kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56274
KG
54097
KGM
178521
USD
220821COAU7233689970
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56158
KG
54012
KGM
178238
USD
181121SITRJTSG082421
2021-11-26
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT UNITED OCEANS WORLDWIDE Frozen ink; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.6kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.6kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56156
KG
54045
KGM
189157
USD
191121COAU7235378010
2021-11-29
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT AGROMINA WICAKSANA Frozen ink; Size: 30-100g / child (Scientific name: Sepia spp; Packing: 22.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên khoa học: Sepia spp; Đóng gói: 22.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26821
KG
26000
KGM
88400
USD
290920SGN21400-01
2020-11-02
310101 NG TY C? PH?N HóA N?NG ALPHA FEEL GREEN CO LTD PREMIUM MTM organic fertilizer derived from animals that have undergone chemical treatment. Content: OM = 65%, C / N = 12, Nts = 3% P2O5 = 2%, K2O = 2%, pH = 5, humidity = 25%. Tablets, jumbo bags 700kg / bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng:OM=65%,C/N=12,Nts=3%,P2O5=2%,K2O=2%,pH=5,độ ẩm=25%. Dạng viên nén,bao jumbo 700kg/bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
202176
KG
201600
KGM
1932940
USD
773933283790
2021-06-18
283190 NG TY C? PH?N HùNG NGUYêN LIUYANG DONGHAO Formaldehyde sulphoxylate sodium form, used to evaluate the quality of chemical samples in the laboratory, cas: 6035-47-8, ncc: Central Drug House Ltd. New 100%;Mẫu chất Sodium Formaldehyde Sulphoxylate, sử dụng để đánh giá chất lượng mẫu hóa chất trong phòng thí nghiệm, cas: 6035-47-8, ncc: Central Drug House Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
5
USD
112100015816726
2021-10-16
520932 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD HONGRUN HONG KONG COMPANY LIMITED 7 # & main fabric woven, diagonal weaving 3 98% cotton 2% cotton 2% spandex fabric size 1.48m, weight 203g / m2, dyed roll form.;7#&Vải chính dệt thoi, dệt vân chéo 3 sợi 98% Cotton 2% Spandex khổ vải 1.48m, trọng lượng 203g/m2, dạng cuộn đã nhuộm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TEXHONG KHANH NGHIEP VN
CONG TY CP TIEN HUNG
14600
KG
71204
MTK
104703
USD
030621YHHW-0070-1870
2021-07-12
842959 NG TY C? PH?N HùNG CHI?N HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD Hitachi crawler excavators, Model: EX135USR, Serial: 1EnP011054, diesel engine, year SX: 1999;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI, model: EX135USR, serial: 1ENP011054, động cơ diesel, năm sx: 1999
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
32700
KG
1
PCE
20404
USD
050320VLS20030403HPG
2020-03-11
551221 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD 39#&Vải lót 100% Poly 57'';Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4978
MTK
1955
USD
112100009673799
2021-02-18
560790 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 67 # & Wire cut threaded types (10cm- 2m);67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TIEN HUNG
CONG TY CP TIEN HUNG
29700
KG
318282
PCE
28009
USD
11262824145
2022-03-16
852321 NG TY C? PH?N H?NG TI?N GIESECKE DEVRIENT MOBILE SECURITY ASIA PTE LTD OCB Bank Card Napas Debit Di Card, no civil encoding, not yet activated, has not recorded data. New 100%;Thẻ ngân hàng OCB NAPAS DEBIT DI CARD, không có mật mã dân sự, chưa kích hoạt, chưa ghi dữ liệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
349
KG
50000
PCE
28000
USD
111221EURFL21D00648HPH
2021-12-16
293349 NG TY C? PH?N HùNG NGUYêN HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY Halquinol Veterinary Medicine Material 60%, Lot Number: HA 21092301, SX Chengdu Decens Animal Health Co., Ltd, Raw Material Antibiotics Cure Diaries for cattle, poultry, 100% new;Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL 60%,số lô: HA 21092301,nhà sx Chengdu Decens Animal Health Co.,Ltd, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2320
KG
2000
KGM
20800
USD
150222QDHPH2200622
2022-02-28
702000 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà LINYI TONGDA GLOBAL PURCHASE CO LTD Solar water heater components: 3-layer glass vacuum tube, symbol sht 09 non 58mm long 1800mm long, 100% new goods;Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15411
KG
6942
PCE
13537
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model S5, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model S5,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
534
USD
010821WSDS2107066
2021-08-30
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model A500 model, 72V20AH acid lead battery and charger, maxspeed 51km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Goods made Advertising and research patterns;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model A500,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed 51km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
32665
KG
2
SET
1190
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheel motorcycle, 1-way electric motor, Xiaoma U1TQ model, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model XIAOMA U1TQ,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
965
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components of adjustment, 1-way electric motormodelcp1000d-8b white frames ALRODURE03W71A7MA1018, Machine 142ZW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIN AT100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Bmàu trắngsố khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
462
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model D350, Maxspeed 25km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model D350,maxspeed 25km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
267
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components with adjustments, 1-way electric motormodelcp1000d-8cm red frame frame03w71a7ma7mA1018, phone number 142zW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIn with 100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Cmàu đỏ số khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
477
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model ET1, 72V20AH acid battery and charger, maxspeed45km / h, color: blue, white, green, gray, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD , New100% SX2021, KM as DK;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model ET1,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed45km/h,màu:xanh,trắng,xanh lá,xám,nsx:WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD,mới100% SX2021,số KM như DK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
37
PCE
7585
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD Motorcycle2Bake, electric motor1Mieu, EVGO EH1 model, 60V32AH acid battery and charger, max speed 70km / h, color: gray, black, blue, red, white, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD, 100% new, SX2021, Number of kilometers like đk;Xe gắn máy2bánh,động cơ điện1chiều,hiệu EVGO model EH1,ắc quy chì axit 60V32Ah và bộ sạc,max speed 70km/h,màu:xám,đen,xanh,đỏ,trắng,nsx: WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%,SX2021,số KM như Đk
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
60
PCE
13200
USD
011021HMSE2109146
2021-10-19
902830 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD Ki-tape counting machine Hours, PEOPLE, Model DDS858 220V voltage 50Hz, 1 phase, precise level 1.0-2.0, insert into RO water purifier to measure energy efficiency, 100% new products;Máy đếm ki-lô-oát giờ, hiệu PEOPLE, model DDS858điện áp 220V 50HZ, 1 pha, cấp chính xác 1.0-2.0, lắp vào máy lọc nước RO để đo hiệu suất năng lượng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3225
KG
29
PCE
239
USD
140522NSSLICHCC2200522
2022-05-27
160510 NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P HùNG H?U GOLDENFIT CO LTD Frozen seafood spring rolls (Packing: 20g/PC x 20/tray x 20/CTN (8.00kgs)) (Imported goods returned one part of section 2 of the export declaration: 304587029740/B11 dated March 8, 2022);Chả giò hải sản đông lạnh (PACKING: 20G/PC X 20/TRAY X 20/CTN (8.00KGS)) (Hàng nhập trả về một phần trong mục 2 của tờ khai XK: 304587029740/B11 ngày 08/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8730
KG
7200
KGM
48240
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
140821COAU7882882000-02
2021-09-09
720219 NG TY C? PH?N KIM TíN H?NG YêN ZXCHEM MARKETING LTD Ferro-manganese alloy, carbon content of less than 2%. New 100%;Hợp kim Ferro-Manganese, hàm lượng Carbon dưới 2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
125250
KG
125
TNE
248125
USD
9896234994
2021-12-14
490600 NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
51120112000012000000
2020-11-05
121191 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
171120112000012000000
2020-11-17
570501 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 2.5kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18226
KG
266
MTK
798
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081340 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried jujube fruit (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
24000
KGM
24000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
080620 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
3000
KGM
3000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 76% staple rayon, 24% mono filament nylon, được dệt từ sợi có màu khác nhau, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 96g/m2+-10g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
2299
KGM
3219
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 51% staple rayon, 49% filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 186g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
78
KGM
109
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD