Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29794166833
2022-06-13
610413 N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
548001743923
2022-05-19
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Anti-rust preparations of TEF-GEL aircraft (TG-16);Chế phẩm chống gỉ của động cơ của máy bay TEF-GEL (TG-16).Dung tích: 16 oz/lọ.Hãng sản xuất: Ultra Safety Systems Inc.Hàng mới 100%,
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
UNA
677
USD
548001743923
2022-05-19
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 6A07603-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 6A07603-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
8
PCE
214
USD
548001743923
2022-05-19
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Hydraulic tube of the aircraft.P/N: 1004089-05. The aircraft is in the Part of 98200000. the item is not only number: 328330466. 100%new.;Ống thủy lực của càng máy bay.P/N: 1004089-05.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
PCE
979
USD
548001743923
2022-05-19
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 8A07188-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 8A07188-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
2
PCE
2905
USD
7265 9102 3384
2021-08-03
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG H?I ?U DASSAULT FALCON JET The main tire of the plane. P / N: M15101-01. Airplane parts in subheading 98200000. Certification No. 738593071. 100% new goods;Lốp chính của máy bay. P/N: M15101-01. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Chứng chỉ số 738593071. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LITTLEROCK-NORTH LTL
HA NOI
25
KG
4
PCE
6472
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
SKL2104985
2021-10-04
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Shims, Brand: Airbus, P / N: D5528122820001, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Miếng chêm, Hiệu: Airbus, p/n: D5528122820001, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
524
USD
FRA00016384
2022-06-25
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Brace along the body, brand: Airbus, P/N: D5357153223200, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Nẹp dọc thân, Hiệu: Airbus, P/n: D5357153223200, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
29
KG
2
PCE
1146
USD
SALD062053
2022-06-25
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AERFIN LTD The antenna on the plane, brand: Camtronics, P/N: 822-1330-001, used goods. Aircraft spare parts of subgroup 9820;Ăng ten trên máy bay, Hiệu: Camtronics , P/n: 822-1330-001, hàng đã qua sử dung. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
2000
USD
FRA00016384
2022-06-25
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Rivet, brand: Airbus, P/N: EN6069D5-09, 100%new goods, aircraft parts of the Part of 9820;Đinh tán, Hiệu: Airbus, P/n: EN6069D5-09, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
29
KG
5625
PCE
225
USD
SKL2104968
2021-10-04
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: D5451867620000, 100% new products. Airplane parts, in subheading 9830;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, p/n: D5451867620000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
592
USD
SKL2203522
2022-06-25
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS UAB The dashboard is for flight attendants, brand: Above, P/N: 5909780, used goods, aircraft parts of Part of 9820;Bảng điều khiển dành cho tiếp viên, Hiệu: Above, P/n: 5909780, hàng đã qua sử dụng , phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4125
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
20203442
2020-11-05
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Bushing nut, brand: Satair, p / n: D66670, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Ống lót đai ốc, Hiệu: Satair, p/n: D66670, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
884
USD
10751960005
2020-11-05
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Generators, measuring brand: AirFrance, p / n: D90ST2001-000, used goods, aircraft components under subheading 9820;Máy phát đo, Hiệu: Airfrance, p/n: D90ST2001-000, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
8176
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
SKL2005209
2020-11-05
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Electrical box, High: Diehl, p / n: D23119751, used goods, aircraft components under subheading 9820;Hộp điện, Hiệu: Diehl, p/n: D23119751, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
9529
USD
3PL202011191
2020-11-20
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS AB Camshafts, Brand: Adams, p / n: 72477-1, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Trục cam, Hiệu: Adams, p/n: 72477-1, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
120
USD
4113960015
2020-11-18
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Septic oil block, Brand: Goodrich, p / n: 642-1017-21, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: Goodrich, p/n: 642-1017-21, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
TOULOUSE-BLAGNAC APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
21542
USD
SKL2104968
2021-10-04
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Tiles, Brand: Airbus, P / N: D5453006300000, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Tấm gắn ốp, Hiệu: Airbus, p/n: D5453006300000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
3636
USD
FCE99992504
2022-06-27
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Connects, brand: Airbus, P/N: D5348004220502, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Đầu nối, Hiệu: Airbus, P/n: D5348004220502, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
TURKEY
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
947
USD
CPH20220372
2022-06-25
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Cavity, difference: b/e, p/n: 14C15R215460009, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Khoang chứa, Hiệu: B/E, P/n: 14C15R215460009, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
5
KG
2
PCE
2082
USD
A21LAX01210
2021-10-04
880391 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET PROPONENT Oil seal gasket, Brand: Kirkhill, P / N: 238-0344-502, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Kirkhill, p/n: 238-0344-502, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
1191
USD
FRA00016098
2022-05-21
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LUFTHANSA TECHNIK AG Aircraft accessories: Brake control valve, P/N: D24001000, S/N: Y04978, used goods. #& Us;Phụ tùng máy bay: van điều khiển phanh, p/n: D24001000, s/n: Y04978, hàng đã qua sử dụng. #&US
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
20937
USD
SKL-2005661-05
2020-11-30
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Parts of aircraft: Pressure Sensors, p / n: 25002A010001, s / n: 70653B-01 645, goods used # & US;Phụ tùng máy bay: Cảm biến áp suất, p/n: 25002A010001, s/n: 70653B-01645, hàng đã qua sử dụng#&US
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
2297
USD
SKL2202797
2022-06-01
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Control cable, brand name: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Cáp điều khiển, Hiệu: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
371
USD
FRA00015007
2021-12-13
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LUFTHANSA TECHNIK AG Control switch, Brand: Lufthansa, P / N: 27-457, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Công tắc điều khiển, Hiệu: Lufthansa, P/n: 27-457, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
1200
USD
SKL2105720
2021-11-19
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Rivet, Brand: Airbus, P / N: 62158-101, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Đinh tán,Hiệu: Airbus, P/n: 62158-101, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
8
PCE
2152
USD
607 2078 9930
2021-01-21
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND LTD Pontoon slide exits, p / n: 62292-107, used goods, aircraft components under subheading 9820;Cầu phao trượt thoát hiểm, p/n: 62292-107, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
255
KG
1
PCE
44766
USD
SKL2201201
2022-03-09
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: 238-0344-501, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, P/n: 238-0344-501, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1972
USD
A21LAX01307
2021-10-29
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO LTD Washers, brands: Adams, P / N: 96717009, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Vòng đệm, Hiệu: Adams, p/n: 96717009, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
2000
USD
SKL2100505
2021-01-28
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Buffer antenna, Brand: Airbus, p / n: ABS1528-43, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Đệm ăn ten, Hiệu: Airbus, p/n: ABS1528-43, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
5
PCE
335
USD
H173455
2021-06-08
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET ADVANCE TRADE AEROSPACE Dampers, Brand: Diehl, P / N: 485000-49, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Bộ giảm chấn, Hiệu: Diehl, p/n: 485000-49, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
8800
USD
FRA00014002
2021-07-24
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Nut kit for the engine, Brand: Airbus, p / n: 521195D03R01, 100% new goods. Item airplane parts, under subheading 9830;Bộ kit đai ốc dùng cho động cơ, Hiệu: Airbus, p/n: 521195D03R01, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
55
KG
2
PCE
13980
USD
A21LAX01265
2021-10-19
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Decal plate, Brand: Rohr, P / N: 642-0102-655, 100% new products. Airplane spare parts in subheading 9820;Tấm Decal, Hiệu: ROHR, P/n: 642-0102-655, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
104
USD
PEK2107077
2021-07-06
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Oil seal, Brand: Airbus S / N: D5746059420000, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus s/n: D5746059420000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
606
USD
HE310443
2022-04-07
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND TLD C O Headphones for pilots, brand: Holmberg, P/N: 89-01-27187, used goods, aircraft parts of the Part of 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Holmberg, P/n: 89-01-27187, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1943
USD
SKL2201767
2022-04-07
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Smoke newspapers, brand name: Siemens SAS, P/N: PPC1200-00, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Thiết bị báo khói, Hiệu:Siemens sas, P/n: PPC1200-00, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
29840
USD
SKL2202916
2022-06-01
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Rivet, brand: Airbus, P/N: ASNA0077F406, 100%new goods, aircraft parts of the Part of 9820;Đinh tán, Hiệu: Airbus, P/N: ASNA0077F406, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
500
PCE
1950
USD
TMSHKG220266
2022-06-01
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO LTD Flood, brand: Adam, P/N: 2980332100000, 100%new goods. Aircraft spare parts of subgroup 9820;Vòi nước, Hiệu: Adam , P/n: 2980332100000, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
50
KG
2
PCE
6060
USD
SKL2201342
2022-03-16
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Hanging hooks on airplanes, Brand: Airbus, P / N: D2511033000000, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Móc treo trên máy bay, Hiệu: Airbus, P/n: D2511033000000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
324
USD
A21LAX01265
2021-10-19
880390 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Oil seal, Brand: Rohr, P / N: 238-0344-501, 100% new products. Airplane spare parts in subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: ROHR, P/n: 238-0344-501, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1094
USD
912476108523
2021-07-01
880521 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC EQUIPMENT USED IN TRAINING AIRCRAFT ITEM DECAL-FP 4155 103 9042 6845, NEW 100%;THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY : DECAL ITEM 103-FP 4155 9042 6845 , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
1
KG
2
PCE
200
USD
912476108523
2021-07-01
880521 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC EQUIPMENT USED IN TRAINING AIRCRAFT: C / B LOCK RING PS 3763 8501 5267, NEW 100%;THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY : C/B LOCK RING PS 3763 8501 5267 , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
1
KG
20
PCE
61
USD
912476109520
2021-07-08
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC Writing paint to Fix scratches on Cockpit: Nexus Pen used in trainers, 100% new products;VIẾT SƠN ĐỂ FIX VẾT TRẦY TRÊN COCKPIT : NEXUS PEN DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
1
KG
8
PCE
232
USD
131120S00146685
2020-12-23
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Device simulation assumptions used to test flying and pilot training AIRBUS 320 FULL FLIGHT SIMULATOR Model P / N: GA119545; S / N: 119545-1876 sync disassembled, new 100%;Thiết bị mô phỏng giả định bay dùng để kiểm tra và đào tạo phi công Model AIRBUS 320 FULL FLIGHT SIMULATOR P/N : GA119545 ; S/N : 119545-1876 đồng bộ tháo rời , hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
C CAI MEP TCIT (VT)
36242
KG
1
SET
8701980
USD
912476111850
2021-08-13
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC 131VU-Panel panel, signing code: PS 5060 43025825 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;BẢNG ĐIỀU KHIỂN 131VU-PANEL, KÝ MÃ HIỆU: PS 5060 43025825 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
38
KG
1
PCE
1777
USD
912476111850
2021-08-13
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC Flying control of pilots, signing code: PS 3160 7302 5613 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;CẦN ĐIỀU KHIỂN BAY CỦA PHI CÔNG, KÝ MÃ HIỆU: PS 3160 7302 5613 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
38
KG
1
PCE
25248
USD
912476111850
2021-08-13
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC Flying control of pilots, signing code: PS 3160 7302 5613 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;CẦN ĐIỀU KHIỂN BAY CỦA PHI CÔNG, KÝ MÃ HIỆU: PS 3160 7302 5613 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
38
KG
1
PCE
25531
USD
912476054747
2020-12-09
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC EQUIPMENT USED IN FLIGHT TRAINING THE SURFACE, reinforcement LAP MA567357012229 PLATE INSTALLATION, NEW 100%;THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN BAY MẶT ĐẤT , REINFORCEMENT LAP PLATE INSTALLATION MA567357012229 , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
5
KG
1
PCE
706
USD
568418267476
2022-03-25
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC Computer monitors used in Rackmount Console Terminal PS 4795 35025 842, Cae Inc. - Equipment for aircraft training, 100% new products;MÀN HÌNH MÁY TÍNH DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN RACKMOUNT CONSOLE TERMINAL PS 4795 35025 842 , SX CAE INC - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
15
KG
1
PCE
1462
USD
912476048410
2020-11-23
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC EQUIPMENT USED IN TRAINING AIRCRAFT THALES MCDU, SYMBOLS: PS 5204 3004 5308, NEW 100%;THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY THALES MCDU , KÝ HIỆU : PS 5204 3004 5308 , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
5
KG
1
PCE
8466
USD
912476108270
2021-06-24
880529 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET CAE INC EQUIPMENT USED IN TRAINING AIRCRAFT THALES MCDU, SYMBOLS PS520430045308, NEW 100%;THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN BAY THALES MCDU , KÝ HIỆU PS520430045308 , HÀNG MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
6
KG
1
PCE
18199
USD
107-50980035
2020-12-25
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET MESSIER GOODRICH S A Brake temperature sensors, Brand: Safran, p / n: C20464002, 100% new airplane parts under subheading 9820;Cảm biến nhiệt độ phanh, Hiệu: Safran, p/n: C20464002, hàng mới 100% phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
CHARLES DE GAULLE
HO CHI MINH
12
KG
20
PCE
37400
USD
S01759681
2021-01-29
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET MESSIER GOODRICH S A Main wheel brake, A321, p / n: C20534300, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Cụm phanh bánh chính, A321, p/n: C20534300, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
677
KG
6
PCE
131955
USD
107-51250142
2021-01-22
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET MESSIER GOODRICH S A Bar torque, Brand: Safran, p / n: A35229, 100% new airplane parts under subheading 9820;Thanh mô-men xoắn, Hiệu: Safran, p/n: A35229, hàng mới 100% phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
CHARLES DE GAULLE
HO CHI MINH
166
KG
200
PCE
163400
USD
XXX
2022-01-06
880240 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SKY HIGH 126 LEASING COMPANY LIMITED Aircraft: Airbus A330, S / N: 974, VN-A811 registration number is worth 67,000,000 USD, rent 200,000 USD / month used goods.;Tàu bay :Airbus A330 ,s/n : 974 , số đăng ký VN-A811 trị giá 67,000,000 usd , giá thuê 200,000 usd/ tháng hàng đã qua sử dụng .
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
233900
KG
1
PCE
200000
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
69599598866
2021-09-13
401220 VP BáN Vé C?A H?NG HàNG KH?NG EVA AIRWAYS CORPORATION EVA AIRWAYS B777 aircraft tires, rubber material, P / N: 294W5110-386, S / N: 1420, 511 Workshop, Used goods imported on serving aircraft repair.;Lốp máy bay B777,chất liệu cao su, P/N: 294W5110-386, S/N: 1420, hãng 511 Workshop,hàng đã qua sử dụng nhập về phục vụ tu sửa máy bay.
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
250
KG
1
PCE
1200
USD
5407 2802 9237
2021-10-29
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES BNG GLOBAL PTE LTD Decals instructions for aircraft. P / n: NSA9117-58 (aircraft spare parts of subheading 98022000, 100% new products).;Đề can chỉ dẫn dùng cho máy bay. P/n: NSA9117-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98022000,Hàng mới 100%).
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
480
USD
3PL202205301
2022-06-02
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES FL TECHNICS UAB Mixed boat ears for aircraft. P/N: N40-1C20215-102, S/N: 626440 (aircraft spare parts of the Part of 98200000, 100% new goods);Tai ghe hỗn hợp dùng cho máy bay. P/n: N40-1C20215-102, S/n: 626440 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000,Hàng mới 100% )
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
2200
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Anti-rust spray bottle for the aircraft. P / N: LPS1 (PREMIUM Lubricant # 00 116, 1 bottle = 379 ml, a total of 3.8 liters, the new Item 100%);Bình xịt chống gỉ dùng cho máy bay. P/n: LPS1 (PREMIUM LUBRICANT #00116 ,1 bình = 379 ml, tổng cộng 3.8 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
698
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Aerosol surface coating against corrosion for the aircraft. P / N: SOCOPAC50S (COROSSION Preventive, 1 bottle = 500 ml, a total of 5 liters, New 100%);Bình xịt phủ bề mặt chống ăn mòn dùng cho máy bay. P/n: SOCOPAC50S ( COROSSION PREVENTIVE ,1 bình = 500 ml, tổng cộng 5 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
759
USD
DCL24982
2022-06-25
340399 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES HUAXUN AVIATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1556
KG
1440
UNL
26640
USD
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 NG TY C? PH?N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
18010005962
2022-01-18
850730 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PROPONENT Nickel batteries used on P / N aircraft: 3214-31 - Spare parts and aircraft supplies in Chapter 98 (subheading 9820). Number CC: 4656-2H3523G. New 100%;Ắc quy niken dùng trên máy bay P/n: 3214-31 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Số cc: 4656-2H3523G. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
12
KG
24
PCE
16800
USD
DUS03056686
2022-06-27
940593 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH LIGHTING SYSTEMS GMBH P/N plastic lampshade: F1000660-00 - Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC: CA11112406;Chụp đèn bằng nhựa P/n: F1000660-00 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: CA11112406
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
9
KG
30
PCE
987
USD
DUS03056686
2022-06-27
940593 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH LIGHTING SYSTEMS GMBH P/N plastic lampshade: 9EL410333-01 - Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC: C4A11150622;Chụp đèn bằng nhựa P/n: 9EL410333-01 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: C4A11150622
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
9
KG
1
PCE
505
USD
73852628192
2022-06-24
401213 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG MICHELIN SIAM CO LTD The main tire A321: P/N: M20101-01. Aircraft spare parts of group 9820. Used goods;Lốp chính máy bay A321: P/n: M20101-01. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
935
KG
10
PCE
4670
USD