Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KFB00987641
2021-09-22
841981 N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 Part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, Sun Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: Water pump, capacity 5.5 kW, Brand Guangzhou, 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Bơm nước, công suất 5.5 kw, nhãn hiệu Guangzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
2
PCE
1000
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, CN Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: cooling tower, Guanzhou brand, 100 tons capacity, capacity 50kw , 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Tháp làm mát, nhãn hiệu Guanzhou, sức chứa 100 tấn, công suất 50kw, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
1
PCE
1300
USD
111021HHPH21100044
2021-10-19
481039 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD White, unused paper, (Print Paper, (10roll / box) (P / N: 5025-500-0031))), Parts of steam sterilizer, 100% new products;Giấy in trắng, chưa sử dụng, (Print Paper, (10roll/box) (P/N: 5025-500-0031)) , bộ phận của máy tiệt trùng hơi nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1295
KG
3
UNK
144
USD
070322HHPH22030045
2022-03-24
841920 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD Sterilizer (sterilizer) Plasma Low temperature Plasma, Model: HP-4512, Serial: 0002001, Voltage: AC230V - 50Hz, Year of manufacture: 2022, Medical use, SX: HanShin Medical Co., Ltd, new 100%;Tủ tiệt trùng (máy tiệt trùng) plasma nhiệt độ thấp, Model: HP-4512, serial: 0002001, Điện áp: AC230V - 50Hz, năm sản xuất: 2022, sử dụng trong y tế, hãng sx: Hanshin Medical Co.,LTD,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
694
KG
1
SET
33000
USD
190921CMSSH21091170
2021-09-28
760529 N H?I Y?N Hà THàNH SHANGHAI ENERGY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (1.6mm diameter, packing 5 kg / box), used to fix electronic components, 100% new products Shanghai Energy Import & Export Trade co., Ltd, Himex Brand;Dây nhôm hợp kim (đường kính 1.6mm, đóng gói 5 kg/hộp), dùng để cố định linh kiện điện tử,hàng mới 100 % nhà sản xuất SHANGHAI ENERGY IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, nhãn hiệu HIMEX
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9580
KG
300
KGM
1305
USD
160721INOHPH21070064
2021-07-27
902290 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN XIGEM High-frequency generators (used to click 220V current to 40KW, 125KV, 500mA) Parts of regular X-rules used in medical.Model: XGR-40-3P. Manufacturer: Xigem. New 100%;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220v lên 40KW, 125Kv, 500mA) bộ phận của máy X-quang thường quy dùng trong y tế.Model : XGR-40-3P. Hãng sx: XIGEM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
637
KG
4
SET
17820
USD
180921HHPH21090067
2021-10-06
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC High-frequency generator equipment (used to click the 220V power line up12KV) parts of the X-ray machine used in medical.Model: HTC-120, Serial: 2109003/2109005, Poskom manufacturer co., Ltd., 100% new;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220V lên12KV) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model: HTC-120, serial: 2109003/2109005, nhà sản xuất POSKOM CO., LTD., mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG HAI AN
840
KG
2
PCE
6760
USD
HKAHAN210201
2021-10-13
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC Digital photo receiver with accessories (Flat Panel Detector), used for X-rays, medical use, manufacturer: Iray Korea Limitted, Model: Venu1717x, 100% new goods;Bộ thu nhận ảnh kỹ thuật số kèm phụ kiện (Flat Panel Detector), sử dụng cho máy x-quang, sử dụng trong y tế, hãng sx: iRay Korea Limitted, model: Venu1717X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
58
KG
5
PCE
34125
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
060522HLCUBO1220447438
2022-05-19
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN SHIVA SHELLAC CHEMICALS Broken rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for production of animal feed, goods suitable for QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, on January 14, 2020, new goods 100% new;Gạo tấm (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
108302
KG
108000
KGM
34020
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
131021189BX06948
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN NUTRICH FOODS PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
104208
KG
104000
KGM
32136
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
112100015754277
2021-10-23
030199 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO LTD Banana fish live, scientific name: Channa Maculata, size (22-35) cm, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9380
KG
6000
KGM
19675
USD
112100016233571
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016382767
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016611259
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
24383
USD
112100016555081
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
3200
KGM
39012
USD
112100016713891
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
2600
KGM
32510
USD
112200014043194
2022-01-23
030192 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4800
KG
900
KGM
9763
USD
112100015752093
2021-10-23
010620 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4480
KG
2400
KGM
24731
USD
240322COAU7237475810
2022-04-07
842839 N GREATWOOD H?NG YêN LINYI ZHENYUAN BUSINESS SERVICE CO LTD Lifting table, Model: Y52-132m2, voltage: 380V, Manufacturer: Shandong Zhengxin Motor Manufacturing Co., Ltd. , year manufacturing: 11/2021;Bàn nâng hạ, model: y52-132m2, điện áp: 380V, nhà sx: Shandong Zhengxin Motor Manufacturing Co., Ltd. , năm sx: 11/2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
53440
KG
2
PCE
1800
USD
7915914414
2020-11-25
320642 N NH?A H?NG YêN KANKYO CREATE CORPORATION Pigments for plastics manufacturing Pigments (blue), effective GreenEarth, maker Kankyo CREATE CORPORATION, new 100%;Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KANKYO CREATE CORPORATION, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
3
KGM
258876
USD
120422SITCGHP2204879
2022-06-02
530710 N ?AY H?NG YêN MAZEDA JUTE INDUSTRIES LTD Dry jute (single yarn) has been processed into rolls, 9-10kgs/roll, 6 rolls/package (16LBS/1ply), 100% new goods (scientific name: Corchorus spp);Sợi đay khô (sợi đơn) đã qua chế biến thành cuộn, 9-10kgs/cuộn, 6 cuộn/kiện (16LBS/1PLY), Hàng mới 100% ( Tên khoa họcl: Corchorus spp)
BANGLADESH
VIETNAM
CHATTOGRAM
CANG DINH VU - HP
52785
KG
52000
KGM
75400
USD
100222SITCGHP2201618
2022-03-17
530710 N ?AY H?NG YêN MAZEDA JUTE INDUSTRIES LTD Dry jute (single yarn) has been processed into rolls, 9-10kgs / rolls, 6 rolls / accessories (16LBS / 1PLY), 100% new (scientific name: Corchorus spp);Sợi đay khô (sợi đơn) đã qua chế biến thành cuộn, 9-10kgs/cuộn, 6 cuộn/kiện (16LBS/1PLY), Hàng mới 100% ( Tên khoa họcl: Corchorus spp)
BANGLADESH
VIETNAM
CHATTOGRAM
TAN CANG (189)
52702
KG
52000
KGM
72020
USD
140322SITCGHP2203408
2022-04-21
530710 N ?AY H?NG YêN MAZEDA JUTE INDUSTRIES LTD Dry jute (single yarn) has been processed into rolls, 9-10kgs/roll, 6 rolls/package (16LBS/1ply), 100% new goods (scientific name: Corchorus spp);Sợi đay khô (sợi đơn) đã qua chế biến thành cuộn, 9-10kgs/cuộn, 6 cuộn/kiện (16LBS/1PLY), Hàng mới 100% ( Tên khoa họcl: Corchorus spp)
BANGLADESH
VIETNAM
CHATTOGRAM
TAN CANG (189)
52768
KG
52000
KGM
71760
USD
121021MOS0169593F
2021-11-10
390111 N NH?A H?NG YêN SAMSUNG C AND T HONGKONG LIMITED LLDPE # & Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) PE LL20211 Fe LL20211 Fe LL20211 specifically weighing under 0.94, including 25kg / bag, 100% new products;LLDPE#&Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) PE LL20211 FE dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94,đóng bao 25kg/bao ,hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
226575
KG
223
TNE
265073
USD
4216848963
2020-12-23
320641 N NH?A H?NG YêN KANKYO CREATE CORPORATION Pigments for plastics manufacturing Pigments (blue), effective GreenEarth, maker Kankyo CREATE CORPORATION, new 100%;Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KANKYO CREATE CORPORATION, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
3
KGM
300173
USD
140821COAU7882882000-02
2021-09-09
720219 N KIM TíN H?NG YêN ZXCHEM MARKETING LTD Ferro-manganese alloy, carbon content of less than 2%. New 100%;Hợp kim Ferro-Manganese, hàm lượng Carbon dưới 2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
125250
KG
125
TNE
248125
USD
010121LCBHPHSE01001621
2021-01-09
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854380 # & Woven 100% Polyester Recycle (F21, PO FA PITFRE-P21A T1483 TFT 59 "THAI);50854380#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (F21, PITFRE-P21A T1483 FA PO TFT 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
588
KG
349
YRD
265
USD
190621LCBHPHSE06075821
2021-06-23
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854155 # & 100% Woven fabric Recycle Polyester (S22, Pitfre-P21A T0620 FA PO PLN 59 "Thai);50854155#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (S22,PITFRE-P21A T0620 FA PO PLN 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
112
KG
644
YRD
515
USD
120120SE9123042Y
2020-01-20
291219 N GI?Y AN HòA ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Glyoxal 40% là hóa chất tăng độ bền khô cho sản phẩm giấy. Hàng đóng dạng thùng 250 kg/thùng. CAS no. 107-22-2 Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1300
USD
100721SJAS2107006
2021-07-22
511220 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-48.1-42.6 # & Woven WOOL 48.1%, 42.6% POLYESTER, RAYON 5.6%, 3.7% ACRYLIC, colored, 58/60-inch size, 680 meters long, the New 100%;VDT-48.1-42.6#&Vải dệt thoi WOOL 48.1%, POLYESTER 42.6%, RAYON 5.6%, ACRYLIC 3.7%, đã nhuộm màu, khổ 58/60 inch, dài 680 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1124
KG
1036
MTK
1700
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD
240821MEDURI192804
2021-11-01
470500 N GI?Y AN HòA HEINZEL PULPSALES GMBH BCTMP-pulp short fibers produced from hardwood by thermal and chemical method, Grade Aspen CSF 350/84 B, used as paper production materials. New 100%. # & 510.304ADMT.560USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade Aspen CSF 350/84 B, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 510.304ADMT.560USD/ADMT
ESTONIA
VIETNAM
TALLINN
CANG LACH HUYEN HP
524241
KG
510
ADMT
285770
USD
290522MEDUVC355355
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 503,844 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 503.844 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
515732
KG
504
ADMT
362768
USD
030921EGLV465177077816
2021-10-04
470500 N GI?Y AN HòA MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD BCTMP-pulp short fibers produce from hardwood by thermal and chemical method. Grade 325-85-100. Used as paper production materials. New 100%. # & 532.164 ADMT.570USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học. grade 325-85-100. dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 532.164 ADMT.570USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
566614
KG
532
ADMT
303333
USD
240122MEDUVC307745
2022-02-24
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, used as paper production materials (used to increase paper thickness). New 100%.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy (dùng làm tăng độ dày giấy). Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
458922
KG
437
ADMT
209621
USD
290522MEDUVC355348
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 507,150 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 507.150 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
518057
KG
507
ADMT
365148
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
110221SJAS2102003
2021-02-18
540832 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-68-32 # & Woven 68% Tri-acetate + 32% polyester dyed color, size 140cm long 919met, 368GR / MET, new 100%;VDT-68-32#&Vải dệt thoi 68% Tri-acetate + 32% polyester đã nhuộm màu, khổ 140cm, dài 919met, 368GR/MET, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8588
KG
1287
MTK
3033
USD
230920MVD0135263
2020-12-23
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED NACLO3 density sodium chlorate-producing pulp, powder, packaging, 1250kg / bag, 100% new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG NAM DINH VU
250440
KG
250
TNE
153578
USD
110422ONEYMVDC00763300
2022-06-03
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
NAM HAI
150264
KG
150
TNE
97483
USD
130222MEDUM0305133
2022-04-01
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG LACH HUYEN HP
150264
KG
150
TNE
98031
USD
141021COAU7234401520
2021-12-10
292251 N CH?N NU?I HòA PHáT H?NG YêN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Feed production additives feed additives (L-arginine) provided by CJ Cheiljedang Corporation in accordance with Code II.1.3 of CV So 38 / CN-TACN on January 20, 2020, 100% new.;Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi FEED ADDITIVES (L-Arginine) do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với mã số II.1.3 của cv so 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG NAM DINH VU
17184
KG
16000
KGM
88000
USD
060322ONEYSUBC11979900
2022-04-04
292250 N CH?N NU?I HòA PHáT H?NG YêN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Feeding feed additive Feed Additives ((L-tryptophan Feed Grade) provided by CJ Cheiljedang Corporation in accordance with Code II.1.3 of CV SO 38/CN-TACN dated January 20, 2020, 100% new .;Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi FEED ADDITIVES ((L-Tryptophan Feed Grade) do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với mã số II.1.3 của cv so 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
10160
KG
10000
KGM
72000
USD
060121SWHPH210002
2021-01-19
551449 N MAY QTC H?NG YêN LIPPOTEX INDUSTRIES SDN BHD 2 # & Fabrics <85% Polyester / Nylon + other components -165-125x64 T / C Plain 58/59 - 100% NL;2#&Vải<85% Polyester/Nylon +thành phần khác -165-125x64 T/C Plain 58/59 - NL mới 100%
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
3007
KG
1478
MTK
2708
USD
301121OSAHPH116701
2021-12-13
540762 N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 1 # & woven fabric from synthetic filament yarn dyed material without 100% polyester 58gr / m2 of 135cm (1941 yds). New 100%;1#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm chất liệu không dún 100% polyester 58Gr/M2 khổ 135cm (1941 Yds). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
148
KG
2396
MTK
10588
USD
061120FBN20HPG0692
2020-11-23
281130 N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 58 # & Packages moisture (oxygen-containing inorganic compound of metal (silicon dioxide), (17Gram / pack));58#&Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại (Dioxit silic), (17Gram /gói))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
111
KG
5600
PCE
392
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
112100016819677
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016848173
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016585766
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15100
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016585503
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016771574
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016724001
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016653602
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16200
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016754460
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16700
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
5000
KGM
14067
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
5002
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
3126
USD