Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5537572423
2021-10-28
420222 N GOLD PHARMA G2C BUSINESS CENTER BIOXIS PHARMACEUTICALS Polyester fabric bags, size: 36 * 26 * 12cm, supplier: bioxis pharmaceuticals, sample order. 100% new;Túi xách bằng vải Polyester, kích thước: 36*26*12cm, nhà cung cấp: Bioxis Pharmaceuticals, hàng mẫu. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1
KG
2
PCE
2
USD
020921EURFL21811512SGN
2021-10-02
294110 N D??C PH?M OMEGA PHARMA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials: Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg / barrel) (Batch No: 5012107316081,5012107136082,5012108016081 .. (NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd, China);Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg/thùng)(Batch no:5012107316081,5012107136082,5012108016081..( NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,Ltd, China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4480
KG
4000
KGM
99600
USD
300621YYSA2125011
2021-07-09
294110 N D??C PH?M OMEGA PHARMA CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION Veterinary medicine materials: Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg / barrel) (Batch No: 501210691001, 5012106091002, 5012106091002, 5012106091003, ..) (NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co Ltd, China);Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg/thùng) (Batch no: 501210691001, 5012106091002, 5012106091003,..) ( NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co Ltd ,China )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
75000
USD
190422ONEYCCUC03034700
2022-06-01
230240 NG TY TNHH GOLD BIOFEED CHHAJER AGRO PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extract (used as raw materials for animal feed production). Imported goods under TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Cám gạo trích ly( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( Ngày 28.11.2019)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312935
KGM
67594
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00014, engine number: TV7A00039, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00014, số động cơ: TV7A00039, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
13450
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, F50RD model, used in agriculture, capacity 48hp (35.3kw), frame number: FDSA00009, engine number: TCXA00033, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00009, số động cơ: TCXA00033, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
110322SMJK22070117
2022-04-19
870193 NG TY TNHH GOLD MAX MITSUBISHI MAHINDRA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Mitsubishi tractor, GX50A model, used in agriculture, capacity of 50HP (37.2KW), frame number: 50GX20254, engine number: 117295, year production: 2022, with removable accessories, new goods 100 %;Máy kéo MITSUBISHI, model GX50A, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 50HP (37,2KW), số khung: 50GX20254, số động cơ: 117295, năm sản xuất: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
26813
KG
1
PCE
11244
USD
110122ANBHCM22010045
2022-01-25
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity of 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00023, engine number: TV7A00049, Production year: 2021, with removable accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00023, số động cơ: TV7A00049, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15472
KG
1
PCE
13300
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, Model F50rd, used in agriculture, capacity 48HP (35.3KW), frame number: FDSA00014, Engine Number: TCXA00022, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories included, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00014, số động cơ: TCXA00022, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
281021MNLSGN2021-013
2021-11-03
870194 NG TY TNHH GOLD MAX JVF COMMERCIAL AND PROJECT DEVELOPMENT SUPPORT SERVICES Zetor Proxima Power Power Tractor 120, used in agriculture, capacity of 120HP (89.4kw), 000S4B4L41XR02305 frame number, engine number * 1405-003342 * 007, year SX 2021, with disassembled accessories included, new 100 %;Máy kéo ZETOR PROXIMA POWER 120, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 120HP (89,4KW), số khung 000S4B4L41XR02305, số động cơ *1405-003342*007, năm SX 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
PCE
28735
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JT841L0285, Motor Number: *1605-002222 *048, Year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JT841L0285, số động cơ: *1605-002222*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JA841L0280, engine number: *1605-002223 *048, year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JA841L0280, số động cơ: *1605-002223*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
160921SITCGSG2109204
2021-09-29
530720 NG TY TNHH GOLD MAX JF TRADING INTERNATIONAL Jute yarn in agricultural gold max 2ply. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
26
TNE
10972
USD
151220SITCGSG2012159
2020-12-24
530720 NG TY TNHH GOLD MAX A N INTERNATIONAL Jute used in agriculture 2PLY MAX GOLD. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
53031
KG
52
TNE
20800
USD
230522YYOO2205446
2022-06-01
540834 NG TY TNHH GOLD RIO J C CO LTD 58 #& fabric- 86%Nylon 14%Spandex W54-56 ";58#&Vải- 86%NYLON 14%SPANDEX W54-56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5961
KG
1266
YRD
2532
USD
110222KMTCMUM0894678
2022-02-25
230310 NG TY TNHH GOLD BIOFEED GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Corn bran (Corn Gluten Feed) (raw materials for producing animal feed Leather to TT26);CÁM BẮP (CORN GLUTEN FEED) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀNG THUỘC TT26)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
312
KG
312
TNE
87652
USD
ONEYMUMC17501700
2022-04-18
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials producing hollow capsules of gelatin capsule for pharmaceuticals. Size: 2, Color: Dark red - light pink, lab7083, lot: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 Cartons) NSX ACG Associated Capsule;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 2, MÀU: ĐỎ ĐẬM - HỒNG NHẠT, LAB7083, SỐ LÔ: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 CARTONS) NSX ACG ASSOCIATED CAPSULE
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1880
KG
4550
KUNV
7098
USD
220621ONEYMUMB61166500
2021-07-08
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials for hollow capsules of gelatin pups are used for pharmaceuticals. Size: 3, Color: Green Jade - Green Jade, Lab7064, Lot Number: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 3, MÀU: XANH LÁ NGỌC - XANH NGỌC, LAB7064, SỐ LÔ: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2019
KG
1125
KUNV
1755
USD
101021ONEYMUMB92555400
2021-10-29
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Ingredients with hollow capsules of gelatin capsules for pharmaceuticals. Size: 0, Color: Red In - White In, Lab7036, Lot Number: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 0, MÀU: ĐỎ TRONG - TRẮNG TRONG, LAB7036, SỐ LÔ: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1853
KG
9700
KUNV
14550
USD
101121KHCM635921K110109
2021-11-18
293339 NG TY TNHH LARISSA PHARMA SYN TECH CHEM PHARM CO LTD EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL: E10-21055, NSX: 23/10/2021: HD: 22/10/2021: HD: 22/10 / 2026NSX: Syn-Tech Chem. & Pharm. CO., LTD. No extract from nature mineral plant animals;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL:E10-21055, NSX: 23/10/2021:HD: 22/10/2026NSX: SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO.,LTD. KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN ĐỘNG VẬT THỰC VẬT KHOÁNG VẬT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
500
KGM
34125
USD
15779897296
2022-05-24
291719 NG TY TNHH BIORICH PHARMA SCAN DIAGNOSTICS Food ingredients: Sodium Stearyl Fumarate, NSX: Anek Prayog PVT.LTD, HSD: October 2026, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm: sodium stearyl fumarate, NSX: ANEK PRAYOG PVT.LTD, HSD: Tháng 10/2026, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
22
KGM
2585
USD
771855414041
2020-11-23
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Chromium in dried Yeast - Dry Yeast - content: 51.0% - Production materials thuoc- (Results PTPL No. 1624 / PTPLMN-NV) -Number Lot: 2020080601-NSX: 06/08/2020-HSD: 05/08 / 2022;Chromium in dried Yeast - Men khô - Hàm lượng : 51.0%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-(Kết quả PTPL số 1624/PTPLMN-NV)-Số lô:2020080601-NSX:06/08/2020-HSD:05/08/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
620
USD
771972235212
2020-11-12
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CP LTD Selenium Yeast (Selenium in dried yeast) backstocking selenium- 99.99% content of crude materials medicine production (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,926,036-NSX: 26/09 / 2020-HSD: 09.25.2022;Selenium Yeast (Selenium in dried yeast)-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.99%-Nguyên liệu sản xuất thuốc(Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200926036-NSX:26/09/2020-HSD:25/09/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
560
USD
82853513526
2021-12-13
150991 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SUZHOU LEADER IMP EXP CO LTD Olive Oil - Olive oil has been refined - raw materials for functional food-Number: 20210902-NSX: 15/09/2021-HSD: 14/09/2024-House Manufacturing: Jiangxi Huitong / China;Olive Oil - Dầu Olive đã được tinh chế-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:15/09/2021-HSD:14/09/2024-Nhà SX:Jiangxi huitong/china
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
88
KG
50
KGM
1500
USD
562266444181
2022-02-24
330129 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Agar Wood Oil-Raw Materials for Functional Food Production-Number: 20210902-NSX: 10/09/2021-HSD: 10/09/2024;Agar wood oil-Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:10/09/2021-HSD:10/09/2024
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
700
USD
311021JOY2101002
2021-11-08
293627 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA YIXING JIANGSHAN BIO TECH CO LTD Ascorbic acid -vitamin C- 99.5% content -Recourdurance for drug production (PTPL: 683/06-KQ / TCHQ-POLD) -Number Lot: A21106039-NSX: 08/10/2021-HSD: 07 / 10/2023;Ascorbic acid -Vitamin C- Hàm lượng 99.5%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (PTPL Số :683/06-KQ/TCHQ-PTPLMV )-số lô:A21106039-NSX:08/10/2021-HSD:07/10/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
2500
KGM
16500
USD
82812230186
2020-12-23
210220 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Dried yeast-selenium yeast in selenium- content of 99.97% crude materials functional food manufacturing (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,928,026-NSX: 28/09 / 2020-HSD; 09/27/2022;Selenium in dried yeast-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.97%-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200928026-NSX:28/09/2020-HSD;27/09/2022
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
25
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry AMB II HIGH Brand FILM MOISTURE BARRIER COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081 / SH638082 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081/SH638082 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
800
KGM
48304
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Pharmaceutical production materials phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 organo yellow- colorants Lot No: SH636353 NSX: 12/2020 HSD: 12/2021;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 Yellow- Chất màu hữu cơ- Lot No: SH636353 NSX : 12/2020 HSD : 12/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
50
KGM
3337
USD
MEXG255692
2021-10-19
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-content: 99.7% of materials used to produce medicine-numbers: ANOA000743-NSX: 04/10 / 2021-HSD: 04/10 / 2025-Circular 06/2018 / TT-BYT -Free items 07 numbers 622;Naproxen- Hàm lượng : 99.7% Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANOA000743-NSX:04/10/2021-HSD:04/10/2025-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
597
KG
500
KGM
29500
USD
MEX0036392
2022-05-31
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-Raw materials used to produce drugs-lottery: anPA000135-NSX: 23/04/2022-HSD: 23/04/2027-Investment 06/2018/TT-BYT -DANG Section 07 number 622;Naproxen-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANPA000135-NSX:23/04/2022-HSD:23/04/2027-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
1271
KG
1050
KGM
60900
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA DHA 18 12, EE) fish-oil content: EPA: 42.27%, DHA: 380.43 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL Number: 1358 / KQ / TCHQ- PTPLMN) batch number: 20201018-EPA18DHA12EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 18 DHA 12,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:42.27 %,DHA:380.43 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL Số:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201018-EPA18DHA12EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
950
KGM
4370
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA 42% DHA 8%, EE) fish-oil content: EPA: 65.39%, DHA: 588.51 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL NUMBER: 1358 / KQ / GDC-PTPLMN) batch number: 20201023-EPA42DHA8EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 42% DHA 8%,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:65.39 %,DHA:588.51 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL SỐ:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201023-EPA42DHA8EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
190
KGM
2280
USD
16044163512
2022-06-07
293629 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TAIZHOU HISOUND PHARMACEUTICAL CO LTD Ergocalciferol (Vitamin D2)-Drug production materials (PTPL: 1708 06-KQ/TCHQ/PTPlmn)-Lot: A-1-01-M220401 --NSX: 04/04/2022 --HSD: 04/04 /2025;Ergocalciferol (Vitamin D2)-Nguyên liệu sản xuất thuốc (PTPL :1708 06-KQ/TCHQ/PTPLMN)-số lô :A-1-01-M220401--NSX :04/04/2022--HSD:03/04/2025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
3710
USD
160122JOY2200013
2022-02-10
151511 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Flaxseed Oil - Flax-crude oil-oil seed oil used to produce functional foods-Number Lot-FL146511-1D-NSX: 20/11 / 2021-HSD: 2 years-PLPL number: 4810 / TB-TCHQ-home SX: SANMARK / CHINA;Flaxseed Oil- Dầu hạt lanh-dầu thô- Hoạt chất dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-Số lô-FL146511-1D-NSX:20/11/2021-HSD:2 NĂM-PTPLSố:4810/TB-TCHQ-Nhà SX: Sanmark/china
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
350
KGM
2450
USD
ASLFU2107598
2021-07-08
291830 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ICE S P A Dehydrocholic acid - 100.2% quality - Raw materials used to produce drug-numbers: 2021040144-NSX; 04/2021-HSD :: 04/2026-PTPL results: 1839/06-KQ / TCHQ / PPPLMN;Dehydrocholic acid -Hàm lượng 100.2%- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:2021040144-NSX;04/2021-HSD::04/2026-Kết quả PTPL số:1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN
ITALY
VIETNAM
MALPENSA
HO CHI MINH
62
KG
40
KGM
7800
USD
98849993532
2021-07-26
481200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA PHIL INTERNATIONAL CO LTD Paper filter-used for air filter-spare parts for air-sx processing machines: 2021-new 100%;miếng lọc bằng bột giấy-dùng để lọc không khí- phụ tùng thay thế cho máy xử lý ko khí-Sx năm:2021-Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
9
KG
500
PCE
2225
USD
170522CKCTSGN220515
2022-05-27
300390 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA BEEKEI CORPORATION L-Ornithine L-Aspartate-Materials used to produce drugs-PTPL: 1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Lot; Loa 22068-NSX: 23/03/2022-HSD: March 22, 2025;L-Ornithine L-Aspartate-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc- PTPL :1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Số lô;LOA22068-NSX:23/03/2022-HSD:22/03/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
29500
USD
161021NAV/OCL/02935
2021-10-29
292529 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA USV PRIVATE LIMITED Raw materials for pharmaceutical production: Metformin HCl - Lot: 17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08 / 2026- GPLH: VD-30178-18; Tieu Chuan: BP 2013;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm : METFORMIN HCL - Lot:17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08/2026- GPLH: VD-30178-18;Tieu chuan :BP 2013
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2904
KG
2400
KGM
17160
USD
777431185149
2020-01-14
294200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JESSIE KWOK NGUYÊN LIỆU DƯỢC OROTIC ACID, KÈM GIẤY PHÉP 20099/QLD-KD/23.OCT.2018 , CV ĐIỀU CHỈNH 2020 -268;Other organic compounds;其他有机化合物
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
0
KGM
1
USD
220721OALC0721-0569L/HCM
2021-07-30
294200 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA UNILAB INC Raw materials for pharmaceutical production - Sorbitan monolaurate- lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022; GPLH: VD-23420-15; Tieu Chuan: USP40;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SORBITAN MONOLAURATE- Lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022;GPLH:VD-23420-15; tieu chuan:USP40
UNITED STATES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
872
KG
4
KGM
352
USD
78464638976
2021-07-26
293372 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Clindamycin Phosphate - 98.5% content - Drug-Number Production material: P-006-CN20210605-NSX: 18/06/2021-HSD: 17/06 / 2021-Circular 06/2018 / TT-BYT-Danh Section 07 No. 225;Clindamycin Phosphate - Hàm lượng 98.5%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-số lô:P-006-CN20210605-NSX:18/06/2021-HSD:17/06/2021-thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07 số 225
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
7
KG
5
KGM
1125
USD
15778825272
2022-05-13
290722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA MEDILUX LABORATORIES PVT LTD Hydroquinone-raw materials used to produce drugs-lots: hydrated/430/21-22 -nsx: 10/2021-HSD: 09/2024-PTPL number: 915/PTPLMN-NV;Hydroquinone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:HYD/430/21-22 -NSX:10/2021-HSD:09/2024-PTPL SỐ:915/PTPLMN-NV
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
14
KG
11
KGM
1485
USD
SE035463
2021-10-18
150420 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA VITOIL LTD SP ZOO VIVO MEGA 0525 TG PREMIUM (FISH OIL) - Fish oil - Content: 1291 PPM- Raw materials for drug production (PTPL: 1358 / KQ / TCHQ-PTPL MN). Lottery: 0000027196, NSX: 13 / 08/2021, HSD: 4 years;Vivo mega 0525 TG Premium ( Fish oil )- Dầu cá- Hàm lượng: 1291 ppm- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL :1358/KQ/TCHQ-PTPL MN).số lô:0000027196,NSX:13/08/2021, HSD:4 năm
NORWAY
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
266
KG
190
KGM
5620
USD
021221CHAS20211119
2021-12-19
292511 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA JMC CORPORATION Raw materials for pharmaceutical production - Sodium Sodium- (Saccharin Sodium) - LOT: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH: VD-30180-18; Tieu Chuan: EP9.0;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SACCHARINE SODIUM-(SACCHARIN SODIUM)- Lot: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH:VD-30180-18;Tieu chuan: EP9.0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
200
KGM
3100
USD
78464683780
2021-10-19
294150 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Erythromycin -Gam 96.5% - Raw materials used to produce drug-numbers: ERY-202105018-NSX: 10/05/2021-HSD: 09/05/2025-PTPL Number; 84 KQ / TCHQ / PTPLMN;Erythromycin -Hàm lượng 96.5% - Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ERY-202105018-NSX:10/05/2021-HSD:09/05/2025-PTPL Số;84 KQ/TCHQ/PTPLMN
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
3380
USD
78464917090
2022-05-26
293721 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Hydrocortisone-Materials used to produce drugs-Lot: TA0413 --NSX: 27/2/2022 --HSD: February 26, 2025- (PTPL: 2205/PTPL-HCM-NV);Hydrocortisone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc -Số lô :TA0413--NSX:27/02/2022--HSD:26/02/2025-( PTPL :2205/PTPL-HCM-NV )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
3
KGM
3900
USD
17634653920
2022-04-07
293722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA RUDOLF LIETZ INC Triamcinolone acetonide (micronized)-Materials used to produce drugs 887;Triamcinolone Acetonide(Micronized)- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Số Lô:2196NM4-NSX: 02/06/2021-HSD:02/06/2026-Thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07-số 887
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
32
KG
2
KGM
4150
USD
8099834923
2021-07-22
294000 N XU?T D??C PH?M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-material trisodium diphosphate, produced by the company Lampugnani Farmaceutici S.P.A used to produce injection FDP Medlac, SDK: VD-18569-13, packing 10g / bottle, 75 bottles total.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 75 lọ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
12
KG
750
GRM
89
USD
8099834890
2021-11-23
294000 N XU?T D??C PH?M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-Diphosphate Trisodium material, produced by Lampugnani Farmaceutici S.P.A. Used to produce FDP Medlac injections, SDK: VD-18569-13, packing 10g / vial, total 60 vials.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 60 lọ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
10
KG
600
GRM
63
USD
8099834875
2021-12-15
294000 N XU?T D??C PH?M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-Diphosphate Trisodium material, produced by Lampugnani Farmaceutici S.P.A. Used to produce FDP Medlac, SDK: VD-18569-13, packaged 10g / vial, total 75 vials.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 75 lọ.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
750
GRM
87
USD
300921KYHPGQ2100865
2021-10-18
294190 N XU?T D??C PH?M MEDLAC PHARMA ITALY SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Material Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate's Manufacturer Shandong Lukang Pharmaceutical CO., LTD.Logia: 3052101010 NSX: 10/01/2021 HD: 09/01/2024. 100% new;Nguyên liệu Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate của nhà sản xuất SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.Lô số: 3052101010 NSX: 10/01/2021 HD: 09/01/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
67
KG
48
KGM
19680
USD
923002839342
2021-07-06
293919 N XU?T D??C PH?M MEDLAC PHARMA ITALY TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC DL-Laudanosine chemicals for testing for drug production company. Of VC supplier. CAS: 1699-51-0, packing 10mg / vial. New 100%;Hóa chất DL-Laudanosine dùng để kiểm nghiệm cho cty sản xuất thuốc. Của nhà cung cấp TRC. Cas:1699-51-0, đóng gói 10mg/lọ.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO - OT
HA NOI
1
KG
1
UNA
80
USD
ZY20220530-010
2022-06-01
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 #& transformer GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44 (112-018PD23-02), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3707
KG
32448
PCE
7038
USD
ZY-20210720-004
2021-07-21
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW18PD-02EE1610 5 + 2 + 1 PC44 (112-018pd23-02), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2956
KG
28247
PCE
6279
USD
ZY-20210729-011
2021-07-30
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW048-12 PQ24 5 + 2PC95 (112-0486363-00), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW048-12 PQ24 5+2PC95(112-0486363-00), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
184
KG
810
PCE
317
USD
ZY-20210927-020
2021-09-28
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & transformer GW-1805QC-01 EE1610 PC44 (112-018QC22-01), components to produce phone charger, 100% new item;GWNL-0090#&Biến áp GW-1805QC-01 EE1610 PC44(112-018QC22-01), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
905
KG
3050
PCE
623
USD
110221WQB21010469
2021-02-18
551642 RETURN GOLD FANTASTIC IMAGE INT L LTD 5201 # 100% polyester fabric & suffering 1.4M;5201#&Vải 100% polyester khổ 1.4M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1482
MTK
3769
USD
281221WQB21120259
2022-01-10
551642 RETURN GOLD FANTASTIC IMAGE INT L LTD 5201 & fabric 100% polyester size 1.4m;5201#&Vải 100% polyester khổ 1.4M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
723
KG
2251
MTK
5966
USD
ZY-20211029-001
2021-10-29
853950 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM SHENZHEN LIANXUNFA TECHNOLOGY CO LTD GWNL-0020 # & LED Light Light High Blue Phat (103-962000R10), Components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0020#&Đèn led độ phát sáng cao trắng phát xanh (103-962000R10), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1448
KG
116000
PCE
1380
USD
ZY-20210723-004
2021-07-23
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Manganese steel pieces A357 nickel plated, 0.2mm thickness (302-2210-00006), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0011#&Miếng thép mangan A357 mạ niken, độ dày 0,2mm(302-2210-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
871
KG
3050
PCE
21
USD
ZY-20210702-005
2021-07-03
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Pads manganese steel steel hardness 38-42 degrees (302-2212-00006), components to manufacture phone chargers, new 100%;GWNL-0011#&Miếng thép bằng thép mangan độ cứng 38-42 độ(302-2212-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2806
KG
102600
PCE
1539
USD
140521WWC-08
2021-07-13
100590 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL Hà NAM ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2430
KG
2430
TNE
833929
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pieces of steel pole n kt0.25xl12xw9mm (302-2212-00002), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực N kt T0.25XL12XW9mm(302-2212-00002), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
422
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 19.1*23.4*11.5 (302-2212-00011), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 19.1*23.4*11.5(302-2212-00011), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
236
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 7.7*17.9*11.5 (302-2212-00010), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 7.7*17.9*11.5(302-2212-00010), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
105
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pole pieces L KT0.25xL21xW19mm (302-2212-00001), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực L kt T0.25XL21XW19mm(302-2212-00001), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
705
USD
180120COAU7221734270
2020-02-14
690490 N XU?T GOLD VI?T NAM MANSHANHONG IMPORT EXPORT CO LTD Gạch ốp lát nền (dùng để xây dựng) - mới 100% cỡ : 600 mm x 900mm;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Other;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
PTSC DINH VU
0
KG
9
PCE
12
USD
112200014720065
2022-02-23
290315 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED 1,2-dichloroethane, C2H4CL2; 500ml / bottle. (Corresponding to the item No. 25 TK 104531535840);1,2-Dichloroethane, C2H4Cl2; 500ml/chai. (Tương ứng với mục hàng số 25 TK 104531535840)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
39
KG
10
UNA
144
USD
112100015526010
2021-10-06
841000 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Piston Piston, PMP, .1250x1,464, GS50, SAPHI, Code: 052840 (used to create suction and push for pumps), 100% new products;Piston PISTON,PMP,.1250X1.464,GS50,SAPHI, mã: 052840 (dùng để tạo lực hút và đẩy cho bơm), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
2
KG
2
PCE
358
USD
112100014890000
2021-09-01
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
75
KG
68
KGM
445
USD
112100013858062
2021-07-14
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
85
KG
27
KGM
177
USD
112100016004175
2021-10-26
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VN
148
KG
27
KGM
178
USD
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
60723307001
2021-10-20
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 4000iu / 0.4ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: ob21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OB21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
388
KG
5044
UNK
77472
USD
15714999563
2021-11-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 2000iu / 0.2ml). Injection solution. Box of 6 injections. LOT: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08 / 2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco s.p.a ..;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08/2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco S.P.A..
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3457
KG
2016
UNK
26561
USD