Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140921ZIMULAX916455
2021-10-29
230641 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU INTERNATIONAL FEED CORPORATION Dry oil seed oil - (raw material for animal feed production). Suital TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section 2.2;Khô dầu hạt cải - (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) .Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,MỤC 2.2
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
369986
KG
369986
KGM
143925
USD
040721ONEYKHIB07141400
2021-09-20
230641 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU M S PAKISTAN OIL MILLS PVT LIMITED Dry oil of wine seeds - (raw materials for animal feed production). Matching TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section 2.2;Khô dầu hạt cải - (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) .Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,MỤC 2.2
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG ICD PHUOCLONG 3
202940
KG
202940
KGM
78106
USD
270821212396316
2021-09-29
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
137592
KG
137
TNE
111794
USD
010222EGLV577200000382
2022-03-09
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
185321
KG
184
TNE
221539
USD
50322712210146700
2022-03-25
291512 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU KIRNS CHEMICAL LTD Calcium formate, additional calcium formate to make preservatives in animal feed and poultry foods.;CALCIUM FORMATE,Bổ sung Calcium Formate để làm chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm.phù hợp GPNK 1487/CN-TACN,12/09/2018.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
27076
KG
27
TNE
25380
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
200522NSSLLCHCC2200687
2022-06-02
390120 C?NG TY C? PH?N GIA L?I GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HD5000S (High Density Polyethylene HDPE Innoplus HD5000S) - 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh HD5000S (High Density Polyethylene HDPE Innoplus HD5000S) - mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
180720
KG
180000
KGM
261000
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 C?NG TY TNHH THI?T B? C? ?I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY 3.298 cc cylinder diesel engine, used for 88kw fire pump (120HP) / 3400rpm, Hyundai brand. Model: D4AL (JY19). New 100%;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 3.298 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 88kw (120hp)/3400rpm, Hiệu Hyundai. Model: D4AL (JY19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
4850
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 C?NG TY TNHH THI?T B? C? ?I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY Cylinder diesel engine 11,149 cc, used for fire pumps 199KW / 1500 (rpm), Hyundai brand. Model: D6AZ-G1 (eh1x). New 100%.;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 11.149 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 199kw/1500 (vòng/phút), Hiệu Hyundai. Model: D6AZ-G1(EH1X). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
11500
USD
220322LE-210328310026-1
2022-04-05
401033 C?NG TY TNHH THI?T B? C? ?I?N GIA KHANG PIX TRANSMISSIONS LTD Trapezoidal section, external circumference: 228.6cm, size: 90 inches, product code: RECPF-8900, 100%new goods.;Dây curoa mặt cắt hình thang, chu vi ngoài: 228.6cm, Size: 90 inch, Mã hàng: RECPF-8900, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1099
KG
32
PCE
99
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 C?NG TY C? PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
100222OOLU2691499410
2022-04-07
110813 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN ?I?U BIRKAMIDON ROHSTOFFHANDELS GMBH Food ingredients - Potato starch (Potato Starch) - 25kg/Bao- NSX: November 1, 2021- HSD: 01/11/2026 - Manufacturer: Balcerzak Agnieszka. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột khoai tây ( POTATO STARCH ) - 25Kg/ bao- NSX: 01/11/2021- Hsd:01/ 11/2026 - Nhà sx:Balcerzak Agnieszka . Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
21168
KG
21
TNE
17333
USD
230622VTRSE2206227
2022-06-29
853991 C?NG TY TNHH S?N XU?T CHI?U SáNG THIêN L?C V TRANS TRADE LIMITED The aluminum cup of radiator of LED bud lights with a diameter of 67.6mm. NSX Guangzhou Bolin. 100%new.;Cốc nhôm tản nhiệt của bóng đèn led búp đường kính 67.6mm. nsx GUANGZHOU BOLIN.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
15020
KG
3000
PCE
180
USD
230622VTRSE2206227
2022-06-29
853991 C?NG TY TNHH S?N XU?T CHI?U SáNG THIêN L?C V TRANS TRADE LIMITED Parts of TLC-BTP30 LED bulbs: 30w plastic surface .NSX Guangzhou Bolin. 100%New War.;Bộ phận của bóng đèn led búp TLC-BTP30: Mặt búp 30W bằng nhựa .nsx GUANGZHOU BOLIN.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
15020
KG
3000
PCE
600
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 C?NG TY TNHH D?U NH?N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
060521BQEGVNH002181
2021-07-15
220421 C?NG TY C? PH?N TR??NG GIA SàI GòN PROVINCO ITALIA S P A White Wine Grande Alberone Bianco Terre Siciliane IGP 13%, 0.75L / Bottle, 06 bottles / barrels, 100% new goods;Rượu vang trắng Grande Alberone Bianco Terre Siciliane IGP 13%, 0.75L/chai, 06 chai/thùng, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG T.HOP B.DUONG
20405
KG
105
UNK
1109
USD
191121AMIGL210583266A
2021-12-20
293625 C?NG TY TNHH SàI GòN GIA ??NH XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) - Animal feed material - 100% new products;Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
125000
USD
171121SITGSHSGA000432
2021-12-20
293625 C?NG TY TNHH SàI GòN GIA ??NH HANGZHOU VEGA CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) - Animal feed material - 100% new products;Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6521
KG
2000
KGM
48000
USD
AAGY006962
2020-01-30
293623 C?NG TY TNHH SàI GòN GIA ??NH NUTRITION VITAMINS CO LIMITED Vitamin B2 80% - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B2 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:维生素B2及其衍生物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
115000
USD
349539465
2020-01-10
290613 C?NG TY TNHH SàI GòN GIA ??NH ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO LTD Inositol- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. - Hàng mới 100%;Cyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic: Sterols and inositols;环状醇和它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:环状,环状或环萜烯:甾醇和肌醇
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
50000
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 C?NG TY TNHH L?I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
160122JJSCHHPB200041F
2022-01-26
846299 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N MáY CH?U á WENZHOU JIAMAO MACHINERY CO LTD Electrical wire cutting machine, Model: AT04, Capacity: 20-250W, Voltage: 220V, Size: 450 * 450 * 360mm, No signal, included with synchronous accessories included. NSX: Wenzhou Jiamao Machinery CO., LTD. 100% new;Máy cắt dây điện, model: AT04, công suất: 20-250W, điện áp: 220V, kích thước: 450*450*360mm, không hiệu, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm. Nsx: WENZHOU JIAMAO MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
585
KG
2
SET
1930
USD
190522029C513616
2022-06-03
940510 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD 12W embossed led lights: 12W capacity, size170 x 170mm, d170 mm, voltage of 220V, Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co., Ltd.;Đèn led ốp nổi 12W lắp trần: công suất 12W, kích thước170 x 170mm, D170 mm,điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG LACH HUYEN HP
31800
KG
10936
PCE
6343
USD
280522NSAHPHG078350
2022-06-02
940510 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Led Panel 20W ceiling light: 20W capacity, size 290x135x75 (mm), voltage of 220V, Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co., Ltd. 100% new;Đèn led panel 20W lắp trần: công suất 20W, kích thước 290x135x75 (mm), điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
12700
KG
2000
PCE
3160
USD
280522NSAHPHG078351
2022-06-02
940540 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Flat SMD 10W led lights use outdoor lighting: 10W capacity, 220V voltage of Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co. 100% new;Đèn Led pha Flat SMD 10W dùng chiếu sáng ngoài trời : công suất 10W,điện áp 220V nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
13000
KG
40
PCE
28
USD
260621211542203
2021-07-29
851310 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SERVICE CORP LED, head type, with charging function, model HLB02-T, battery operation, 1200mA battery capacity, capacity of 3W, 4.2V voltage, strap and charging wire, asia lighting, new 100%;Đèn Led, loại đội đầu, có chức năng sạc điện , model HLB02-T, hoạt động bằng pin, dung lượng pin 1200mA ,công suất 3W, điện áp 4.2V,quai đeo và dây sạc đi kèm, hiệu Asia lighting, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
13111
KG
8000
PCE
2400
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
170921TAOHPH1267JHL4
2021-10-01
392520 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? ?OàN GIA SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO LTD WPC bar (synthetic wood plastic, made up of wood and plastic pulp, used for decoration, window tiling, door), shaping, components, with surface wood, PM-220, KT (2600 * 220) mm, 100% new;Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-220, KT (2600*220) mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
23240
KG
150
PCE
1764
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132200018414567
2022-06-25
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5826
KG
1050
KGM
1304
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
132200018413730
2022-06-25
721130 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5130
KG
477
KGM
592
USD
4538996954
2022-04-07
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SàI GòN LABCONCO CORPORATION Heat exchange solution for freezone freezone, 3.76L/box, P/N: 7840000. Manufacturer: Labconco;Dung dịch trao đổi nhiệt dùng cho máy đông khô FreeZone, 3.76L/hộp, P/N: 7840000. Nhà sản xuất: Labconco
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY APT - MO
HO CHI MINH
6
KG
1
UNK
106
USD
AML21100359
2021-10-29
902790 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SàI GòN PERKINELMER SINGAPORE PTE LTD 2.0mm Sample Sprayer ID for spectrophotometer, Code: We023948, HSX: Perkinelmer, 100% new goods, Laboratory use;Đầu phun mẫu 2.0mm ID dùng cho máy quang phổ, code: WE023948, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
995
USD
180222SUC0457
2022-02-24
701940 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Hà GIA WALLEAN INDUSTRIES COMPANY LIMITED Woven fabric from raw fibers (fiberglass), 1050mm wide, 66m long / roll, 0.6mm thickness, used to sound insulation, weight 600 gr / m2, 100% new goods;Vải dệt thoi từ sợi thô(sợi thủy tinh), rộng 1050mm, dài 66m/ cuộn, độ dày 0.6mm, dùng để cách âm cách nhiệt, trọng lượng 600 gr/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7312
KG
50
ROL
2900
USD
180222SUC0457
2022-02-24
701959 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Hà GIA WALLEAN INDUSTRIES COMPANY LIMITED 935 mm wide glass fabric, 50m long / roll, 0.75 mm thickness, used to sound insulation, weight: 680 + - 70 gr / m2, 100% new goods;Vải thủy tinh rộng 935 mm, dài 50m/cuộn, độ dày 0.75 mm,dùng để cách âm cách nhiệt, trọng lượng : 680 + - 70 gr/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7312
KG
20
ROL
5400
USD
1Z08511A0499384148
2022-06-27
847142 C?NG TY TNHH THI?T B? ?O L??NG Và ?I?U KHI?N CIMON CO LTD Communication equipment between operators and machinery (HMI) CPU ARM Cortex-A8 800MHz RAM 512MB Ethernet port, RS232C, RS422/485, USB, 10.4 '' '24VDC, Model: CM-IXT10CD-D, 100% new goods , manufacturer: cimon-korea;Thiết bị giao tiếp giữa người vận hành và máy móc (HMI) CPU ARM Cortex-A8 800MHz RAM 512MB cổng Ethernet, RS232C, RS422/485, USB, 10.4'' 24VDC, model: CM-iXT10CD-D, hàng mới 100%, hãng SX: CIMON-KOREA
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5
KG
1
PCE
471
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 C?NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
14401017
2021-10-01
902821 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Gauges and accessories, 4W capacity, 24V voltage, NSX Jiangsu Tianying Environmental Protection Energye Quipment CO., LTD, used to measure water flow in HT raw water treatment, XXX-B.17 item. 100% new;Đồng hồ đo và phụ kiện, công suất 4W, điện áp 24V, NSX JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGYE QUIPMENT CO.,LTD, sử dụng để đo lưu lượng nước trong HT xử lý nước thô, mục XXX-B.17. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
8983
KG
1
SET
72065
USD
112100014930000
2021-09-07
850164 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Generator, Model QFW-30-2, Rated Power 30MW (30000KVA), 10.5KV, AC type, Nanjing Turbine & Electric Machinery Manufacturer (Group) Co., Ltd, Leather to XVIII.1 of DMMT .With 100%;Máy phát điện, model QFW-30-2, công suất định mức 30MW (30000kVA), 10.5KV, loại xoay chiều, nhà sản xuất Nanjing Turbine & Electric Machinery (Group) Co.,LTD, thuộc mục XVIII.1 của DMMT.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67736
KG
1
PCE
163450
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
060721DJSCLCVR6N009403
2021-07-29
480920 C?NG TY C? PH?N ??I THIêN VI?T JAPAN PULP PAPER CO LTD Carbonless paper (Phoenix) used for invoice printing, CFB 50gsm size (610mm x 860mm), 130 Sheets, 100% new products;Giấy CARBONLESS (PHOENIX) dùng để in ấn hóa đơn, CFB 50GSM kích thước (610mm x 860mm), 130 SHEETS, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15689
KG
1703
KGM
3321
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 C?NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
98843235732
2021-11-23
306330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA KOREA MARINE TRADE CO LTD Live King Crab (Live King Crab), Scientific name: Paralithodes Camtschaticus. 2.0-4.5 kgs / child;Cua Hoàng đế sống dùng làm thực phẩm ( Live King Crab ), Tên khoa học: paralithodes camtschaticus. 2.0-4.5 kgs/con
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
727
KG
500
KGM
32126
USD
18076492010
2020-12-23
030633 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA KOREA MARINE TRADE CO LTD Emperor live crabs for use as food (Live King Crab), scientific name: paralithodes camtschaticus. 2.0-4.5 kgs / child;Cua Hoàng đế sống dùng làm thực phẩm ( Live King Crab ), Tên khoa học: paralithodes camtschaticus. 2.0-4.5 kgs/con
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
679
KG
500
KGM
23972
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus Americanus 2.7+ Kgs / Child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 2.7+ kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
300
KGM
9159
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 1.1 - 1.3 KGS / Child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 1.1 - 1.3 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
225
KGM
6869
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 1.8 - 2.7 KGS / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 1.8 - 2.7 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
300
KGM
9394
USD
18048326320
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: homarus americanus1.1-1.3 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.1-1.3 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1800
KG
300
KGM
9394
USD
18048326320
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus1.3-1.8 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.3-1.8 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1800
KG
300
KGM
9628
USD
18049788723
2021-09-16
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster used to make food (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 1.3 - 1.8 KGS / Child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 1.3 - 1.8 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
990
KG
150
KGM
4731
USD
18049788723
2021-09-16
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster used to make food (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 500 - 550g / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 500 - 550 gam/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
990
KG
75
KGM
1833
USD
18049788723
2021-09-16
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster used to make food (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 2.7+ kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 2.7+ kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
990
KG
225
KGM
6209
USD
18048345463
2022-01-02
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus0.5-0.55 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus0.5-0.55 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
2947
KG
1200
KGM
31157
USD
18048345463
2022-01-02
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus1.1-1.3kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.1-1.3kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
2947
KG
375
KGM
11212
USD
18049708396
2021-06-17
030632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobsters for use as food (Live canadian lobster). Scientific name: Homarus americanus1.3-1.8 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.3-1.8 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1800
KG
75
KGM
2541
USD
010821ONEYCPTB17141601
2021-09-10
440398 C?NG TY TNHH N?I NGO?I TH?T GIA H?N CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus wood FSC Controlled Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis) Average diameter of 36.25cm or more, 2.8m long / 5.8m;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled wood ( tên khoa học: Eucalyptus grandis ) đường kính trung bình 36.25cm trở lên, dài 2.8m / 5.8m
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
133570
KG
135
MTQ
21729
USD
241120COAU7227816450
2021-01-19
120242 C?NG TY TNHH MTV THU?N THIêN L?NG S?N JAYVEER INDUSTRIES Dried peanuts unprocessed, semi-processed through the usual new dry, clean close to 50 kg / bag (scientific name Arachis hypogaea), a New 100%. They are not on the list Cites;Lạc nhân khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
114350
KG
114000
KGM
136800
USD
060422SNLCNBVLA740222
2022-04-19
842410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? K? THU?T GIA NGUYêN JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO LTD Fire extinguisher, powder fire extinguisher, iron bottle material, 4kg loader, code: MFZL4, SRI brand, NSX: Jiangshan Fire Fighting Equipment Co.;Bình chữa cháy, chất chữa cháy dạng bột, chất liệu bình bằng sắt, nạp 4kg, mã: MFZL4,hiệu SRI, NSX:JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19500
KG
1120
PCE
6496
USD
122000012296829
2020-11-17
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Ganoderma White (fresh) unprocessed, passed cryopreservation, for use as food, packed in barrels (600 bins).;Nấm Linh Chi Trắng ( tươi ) chưa qua chế biến , đã qua bảo quản lạnh , dùng làm thực phẩm, đóng trong thùng ( 600 Thùng ) .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7150
KG
3600
KGM
1440
USD
270322COAU7237718850
2022-04-04
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD White Snow Mushroom, Scientific Name: Hypsizzygus Marmoreus, NSX: Guangxi Nanning Minfuding Import & Export Trading Co., Ltd.;Nấm bạch tuyết tươi ( white snow mushroom), tên khoa học: Hypsizygus marmoreus, nsx: GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9490
KG
8930
KGM
3572
USD
090522COAU7238831601
2022-05-23
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6.5.kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07 /2022, 100%new goods.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6,5.kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14825
KG
13770
KGM
5508
USD
280522OOLU2700367850
2022-06-03
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07/2022, row 100%new.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13715
KG
12660
KGM
5064
USD
091221HKGHPH210014
2021-12-14
880220 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Drone device mounted Matrice 300 RTK models used in the measurement and survey of the accompanying synchronous fittings. New 100%. Dji manufacturer;Thiết bị bay không người lái gắn camera model MATRICE 300 RTK dùng trong đo đạc và khảo sát địa hình và phụ kiện đồng bộ đi kèm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất DJI
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
54
KG
1
SET
5403
USD
774955592500
2021-10-18
903032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I HIOKI SINGAPORE PTE LTD Measuring and recording multi-purpose power parameters Model: MR8870-20 (S / N: 171012643) (Used goods-Hioki Manufacturer) # & JP;Thiết bị đo và ghi các thông số điện đa năng model: MR8870-20 (S/N: 171012643)(hàng đã qua sử dụng-hãng sản xuất hioki)#&JP
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
261
USD