Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 N GIA KHANG UZ AND COMPANY 3.298 cc cylinder diesel engine, used for 88kw fire pump (120HP) / 3400rpm, Hyundai brand. Model: D4AL (JY19). New 100%;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 3.298 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 88kw (120hp)/3400rpm, Hiệu Hyundai. Model: D4AL (JY19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
4850
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 N GIA KHANG UZ AND COMPANY Cylinder diesel engine 11,149 cc, used for fire pumps 199KW / 1500 (rpm), Hyundai brand. Model: D6AZ-G1 (eh1x). New 100%.;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 11.149 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 199kw/1500 (vòng/phút), Hiệu Hyundai. Model: D6AZ-G1(EH1X). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
11500
USD
220322LE-210328310026-1
2022-04-05
401033 N GIA KHANG PIX TRANSMISSIONS LTD Trapezoidal section, external circumference: 228.6cm, size: 90 inches, product code: RECPF-8900, 100%new goods.;Dây curoa mặt cắt hình thang, chu vi ngoài: 228.6cm, Size: 90 inch, Mã hàng: RECPF-8900, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1099
KG
32
PCE
99
USD
071221PGLOHPH2112031
2021-12-15
390791 T GIA KHANG SEWON CHEMICAL CO LTD Polyester resin resins primary form s303m (liquid, not full, 180 kg / drum used in composites technology) mixture of polyester 65% plastic, styren (CAS code: 100-42-5) 35% = 1,260kg (row 100% new);Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh S303M (dạng lỏng, chưa no, 180 Kg/Phuy dùng trong công nghệ Composites) Hỗn hợp gồm nhựa Polyester 65%, Styren (Mã CAS: 100-42-5) 35%=1,260Kg (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18540
KG
3600
KGM
6300
USD
041221JSHAFBK1294
2021-12-15
701959 T GIA KHANG CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Fiberglass 450-1270mm (other shuttle fabric, used in composites technology) 100% new products;Sợi thủy tinh 450-1270MM (dạng vải dệt thoi khác, dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
9408
KGM
15711
USD
112000006654048
2020-03-20
460194 P GIA KHANG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Dây tết bện bằng sợi đay, dùng để sản xuất mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng (1-1.5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
1000
USD
COAU7227025490
2020-11-23
230691 N AN KHANG HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (De Oiled Rice Bran Extraction Indian Meal Grade-2). Materials for production of feed for livestock and poultry. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-2). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313280
KG
312708
KGM
48782
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
17249089526
2021-11-29
604209 N KHANG NGUYêN HILVERDA DE BOER B V Fresh pine branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Abies sp.;Cành thông tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Abies sp.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
237
KG
4
UNH
51
USD
13159222085
2022-04-18
060319 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh lantern flowers cut branches, used for decoration. Scientific name: Sandersonia SP.;Hoa lồng đèn tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Sandersonia sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
40
UNH
46
USD
13159222085
2022-04-18
060319 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh rabbit earrings cut branches, used for decoration. Scientific name: Scabiosa sp.;Hoa tai thỏ tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Scabiosa sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
150
UNH
100
USD
13159222085
2022-04-18
060420 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh men's jelly branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Enkianthus sp.;Cành thạch nam tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Enkianthus sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
220
UNH
1260
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
171221LT223BP110
2022-01-14
721914 N LAM KHANG SNP LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 2.5mm x 710mm x coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 2.5mm x 710mm x coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
183650
KG
35360
KGM
98761
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 610mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 610mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
10560
KGM
19346
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 640mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 640mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
11105
KGM
20344
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 710mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 710mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
12225
KGM
22396
USD
211100819
2021-11-30
813100 N TH??NG M?I Và ??U T? QU?C T? GIA KHANG EMKAY TARIM GIDA SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI Dried apricots, size 2, 12.5kg / carton, production base Emkay Tarim Gida Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Lot Number 440083260-51-707. HSD: 11/2022, 100% new;Quả mơ khô,size 2, 12.5kg/carton,cơ sở sản xuất EMKAY TARIM GIDA SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI, số lô 440083260-51-707. HSD: 11/2022, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
3054
KG
232
UNK
5800
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
270621112100013000000
2021-06-28
860120 N HOàNG KHANG PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The head of the electric battery runs with electric batteries on the railroad tracks. Symbol: CT2.5 / 6GB. Ray distance: 600mm. Capacity: 3KW, Battery: 60V. Production in 2021 new 100%;Đầu máy kéo xe gòong chạy bằng ắc qui điện đi trên đường ray dùng trong nhà xưởng. Ký hiệu: CTY2.5/6GB. Cự ly ray: 600mm. Công suất:3Kw, ắc qui:60V. Sản xuất năm 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8700
KG
4
PCE
20000
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD
112100015298999
2021-10-01
730540 N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40920
KG
40920
KGM
43744
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
960991 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Colored wax pen for students, long (10-20) cm, baizhi brand, 100%new.;Bút sáp tô màu dùng cho học sinh, dài (10-20)cm, hiệu BAIZHI , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
16000
PCE
1280
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732491 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper box in iron -plated iron toilets + plastic, size [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)] cm. Dumuu brand, 100% new;Hộp đựng giấy trong nhà vệ sinh bằng sắt mạ + nhựa, kích thước [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)]cm. Hiệu DUMUU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1800
PCE
1350
USD
291021112100016000000
2021-10-30
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre ( đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
350
PCE
700
USD
1.411211121e+020
2021-11-14
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7566
KG
300
PCE
600
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads, knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13850
KG
860
PCE
1720
USD
241121112100016000000
2021-11-25
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13332
KG
300
PCE
600
USD
241121112100016000000
2021-11-24
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12565
KG
250
PCE
500
USD
281021112100016000000
2021-10-28
732394 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Iron cake making molds, glazed, non-30cm, Falli brand, 100% new;Khuôn làm bánh bằng sắt mạ, đã tráng men, phi 30cm, hiệu Falli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13190
KG
1500
PCE
1500
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
821599 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Spoons, forks made of iron, long (15- <20) cm, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li Fa Wu Jin Zhi Battery Chang, 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (15-<20)cm, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12236
KG
4000
PCE
200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
670490 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The fake eyelashes made of synthetic fiber used in makeup, including 4 fake eyelashes and 1 iron -plated iron -plastic eyelashes, 10cm long, DIYI brand, 100% new;Bộ lông mi giả bằng sợi tổng hợp dùng trong trang điểm, gồm 4 mi giả và 1 dụng cụ kẹp mi bằng sắt mạ + nhựa, dài 10cm, hiệu DIYI , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1900
SET
950
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
300
PCE
420
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11700
KG
520
PCE
728
USD
291021112100016000000
2021-10-30
961000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD One-sided writing board for plastic students, size (30x25) cm, deli brand, 100% new;Bảng viết một mặt dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước (30x25)cm, hiệu Deli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
950
PCE
950
USD
30622112200017800000
2022-06-03
392590 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic clothes hanger, size (40x8) cm, wall -based type, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, 100% new;Móc treo quần áo bằng nhựa loại thường, kích thước (40x8)cm, loại đóng trên tường, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
5000
PCE
1000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
640199 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Synthetic adult adult sandals (35 - 44), GBC, Fashion, Sport, 100% new;Dép người lớn bằng nhựa tổng hợp cỡ (35 - 44), Hiệu GBC, FASHION, SPORT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
480
PR
720
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420212 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Student Backpack Further Fabric With Plastic Coating Synthetic Fiber, Diagonal (30 - 40) Cm, No Hand Scissors, Fashion Fashion, 100% New;Balo học sinh mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (30 - 40)cm, không có tay kéo, hiệu FASHION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
204
PCE
571
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
961591 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + plastic hair pairs of all kinds (30 pieces/kg), Huodang brand, 100% new;Cặp tóc bằng nhựa + sắt mạ các loại (30 cái/kg), hiệu HUATRANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1000
USD
21021112100015500000
2021-10-05
962001 N KHO V?N V?N GIA FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Self-plated selfie stick sticks + Plastic adjustable height with battery button (3-5) V, connected to the phone, to support taking photos, long (30-50) cm, bemro brand, 100% new;Gậy chụp ảnh tự sướng bằng sắt mạ + nhựa có điều chỉnh độ cao kèm nút bấm dùng pin (3-5)V, kết nối với điện thoại, để hỗ trợ chụp ảnh, dài (30-50)cm, hiệu BEMRO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12868
KG
2000
PCE
2000
USD
70122112200013700000
2022-01-07
732399 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8540
KG
1300
PCE
455
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
962000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Foot camera type small plated iron + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jun Teng letters, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ + nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ JUN TENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
300
PCE
1350
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420232 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic pen containers, size (20x8x4) cm (without pen), Frozen II brand, 100% new;Hộp đựng bút học sinh bằng nhựa, kích thước (20x8x4)cm (không có bút), hiệu FROZEN II, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
650
PCE
455
USD
291021112100016000000
2021-10-30
871494 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Brake wire of adult bike type casual type, Ming Battery, 100% new;Dây phanh của xe đạp người lớn loại thường, hiệu MING PIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
1500
PCE
600
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
51121112100016300000
2021-11-06
851020 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hair trimmer using 220V type electrical rechargeable battery (3 - 6) V, not included: (Chon Chon, toilet, shawl) WAHA. 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V loại (3 - 6)v, Không kèm: (dầu bôi chơn, chổi vệ sinh, khăn choàng) hiệu WAHA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7536
KG
216
PCE
432
USD
021221DONA21120016
2021-12-14
850410 N GIA M? NINGBO LENFAM ELECTRIC CO LTD BG-HM 400W high-voltage lamp ballasts, Bagilux brand, 100% new goods;Chấn lưu đèn cao áp BG-HM 400W , Hiệu BAGILUX, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5372
KG
510
PCE
2912
USD
270821UMBOE2021080060
2021-09-30
820551 N íCH GIA GUANGDONG JINDA HARDWARE PRODUCTS CO LTD Tools Khui box - Can opener used in family, made of stainless steel. Model: OP80041B. Size 19.5 (D) x 4.5 (R) x 5.0 (c) cm. New 100%.;Dụng cụ khui hộp - Can Opener dùng trong gia đình, làm bằng thép không gỉ. Model: OP80041B. Kích thước 19.5 (D) x 4.5 (R)x 5.0 (C)cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
524
KG
496
PCE
645
USD
21249A
2021-06-09
691090 N GIA HU EUROSTYLING SRL Enamel tiles with men's sinks with sinks: 120 x 200 cm, Material: quartz stone coated with men, 100% new goods;Mặt bếp bằng gạch men kèm theo bồn rửa chén dạng men Kích thước: 120 x 200 cm ,Chất liệu: đá thạch anh phủ men, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
3201
USD
190122CCL22010553
2022-01-25
600110 N GIA NINGBO VANTON IMPORT EXPORT CO LTD Fabric "long hair ring" (knitted from synthetic fibers) used to wipe floor, blue - 80% microfiber / 20% polyamide, suffering: 160 cm (width = 160cm; 1.47kg / m), quantified 920 GSM. New 100%;Vải "vòng lông dài" (dệt kim từ sợi tổng hợp) dùng để lau sàn, màu xanh da trời - 80% Microfiber/20% Polyamide, Khổ: 160 cm (Width=160cm; 1.47kg/m), định lượng 920 GSM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11250
KG
3069
MTR
25135
USD
200621SHAS024745
2021-06-25
551349 N XU?T NH?N KHANG E HWA CORPORATION JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD V38 # & Lining Woven 80% polyester, 20% cotton were stained quantitative 90 grams / m2 size 57 "(1320M);V38#&Vải lót dệt thoi 80% polyester , 20% cotton đã được nhuộm màu định lượng 90 gram/m2 khổ 57" (1320M)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6276
KG
1911
MTK
1320
USD
200322EGLV 080200140280
2022-03-24
701342 CH GIA KHANG PT KWARSA INDAH MURNI FC622, DK: 152mm, 100% new goods, Kim brand;TÔ THUỶ TINH FC622, DK: 152MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU KIM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
77974
KG
58500
PCE
19247
USD
101120GNC20097
2020-11-23
380691 N SX TM KHANG VI?T ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES LTD Raw materials packaging ink manufacturer - Plastic polymerized Rosin ARDYME R-95 (25kg / BAG). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì - Nhựa Polymerized Rosin ARDYME R-95(25KG/BAG). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
4250
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
80322216868068
2022-03-16
441239 N XU?T KHANG PHáT SHANDONG DOC TIC IMPORT EXPORT CO LTD Plywood plywood with pine exterior, used for mold production, size: (290 * 13 * 2000), 100% new goods;Gỗ dán Plywood với mặt ngoài bằng gỗ thông, dùng để sản xuất khuôn, size:(290*13*2000), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
10
PCE
239
USD
ZRH35058903
2022-02-25
820210 N THI?T B? MINH KHANG FELCO SA 16cm, P / N: FELCO 600, FELCO, 100% new products.;Cưa cành cây 16cm, P/n: FELCO 600, hiệu FELCO, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
43
KG
20
PCE
290
USD
DUS00070489
2022-05-23
820420 N THI?T B? MINH KHANG ELORA WERKZEUGFABRIK GMBH The square tube is 1/2 inch, 13mm, 771-LT13, P/N: 0771031301000, Elora brand, 100%new goods.;Đầu tuýp vuông 1/2 inch, 13mm, 771-LT13, P/n: 0771031301000, hiệu Elora, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
237
KG
2
PCE
20
USD
030521CLLX-2104-077
2021-06-23
080122 N TH?C PH?M AN KHANG NATUR FOODS EXPORT EIRL Peeled three-Western beads (scientific name: Bertholletia Excelsa) Goods have been processed for conventional VAT 0% according to TT 129/2013 / TT-BTC);Hạt ba tây đã bóc vỏ( tên khoa học: Bertholletia Excelsa)hàng đã qua sơ chế thông thường được hưởng thuế VAT 0% theo TT 129/2013/TT-BTC)
PERU
VIETNAM
LIMA
CANG CAT LAI (HCM)
1438
KG
1360
KGM
11152
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD