Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230621TXV34TC01
2021-08-31
850231 N GIó SUNPRO B?N TRE S? 8 GOLDWIND INTERNATIONAL RENEWABLE ENERGY LIMITED Mo # & partial system of wind turbine generators wind turbine 4.5mw / turbine: wind turbine transmitter 4.5mw (7 sets = 7 pieces) (goods belonging to section 2, dmmt number: 08 / hqla-nv day 16/6 / 2021. 100% new goods.;MO#&Một phần hệ thống tổ máy phát điện tuabin gió 4.5MW/Tuabin: Bộ máy phát Tuabin gió 4.5MW (7 bộ = 7 cái) (hàng thuộc mục 2, DMMT Số: 08/HQLA-NV ngày 16/6/2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QTE LONG AN S1
2327
KG
7
SET
1939090
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
30554584
2022-06-01
481151 N BAO Bì GI?Y KLEUR NANNING PAPERJOY PAPER INDUSTRY CO LTD Paper coated with PE plastic, to produce cups, paper bowls, not printed and shaped, rolled, non -stick, bleached, 875mm wide, dl: 300gsm+coated layer 1 (18gsm), new 100%;Giấy đã tráng phủ nhựa PE,để sx cốc,tô giấy,chưa in hìnhvàchữ,dạng cuộn,không tự dính,đã tẩy trắng,rộng875mm,ĐL:300gsm+lớp tráng phủ1mặt(18gsm),mới100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
25598
KG
17089
KGM
14526
USD
260921SE21090080-00
2021-10-06
761511 N TH? GI?I B?P GROUPE SEB SINGAPORE PTE LTD High quality aluminum baking pan, Size: 28x28 cm, WMF brand, Code: 0576504291, 100% new goods;Chảo nướng bằng nhôm cao cấp, kích thước: 28x28 cm, hiệu WMF, code: 0576504291, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
6734
KG
5
PCE
120
USD
120721JPVNB2107001
2021-07-27
340213 N B?T GI?T LIX TOYOTA TSUSHO CORPORATION Finesurf LA-70SL (non-separated surface surface activity used in washing powder production) (polyoxyalkylylene alkyl amine component, 100% new,);FINESURF LA-70SL (Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong sản xuất bột giặt)( thành phần Polyoxyalkylene Alkyl Amine, hàng mới 100%, )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG CAT LAI (HCM)
6512
KG
2600
KGM
11076
USD
301020LSZSGN203536
2020-11-03
600591 N GIàY BìNH ??NH XIAN CHENG ENTERPRISE CO LIMITED TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
314
YRD
1314
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
281021112100016000000
2021-10-28
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2084
KG
1262
MTK
16402
USD
161021112100015000000
2021-10-16
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1300
KG
63
MTK
815
USD
112100016167414
2021-10-29
590190 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M7 # & Fabrics (Knitted fabric100% polyester glue, 54 '');M7#&Vải bồi(Vải dệt kim100% polyester bồi keo, khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX VA TM KHANH VINH
CONG TY CO PHAN GIAY HONG BAO
5058
KG
230
MTK
337
USD
260921PHPH2109560
2021-10-04
845320 N GI?Y C?M BìNH YOURWAY MACHINERY CO LTD Automatic shoe buttons. Model: YW-727E. Manufacturer: Yourway. Capacity: 200W. Voltage: 380V. New 100%. Production in 2021. Used in shoe manufacturing industry.;Máy dập khuy giầy tự động. Model: YW-727E. Hãng sản xuất: Yourway. Công suất: 200W. Điện áp: 380V. Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dùng trong công nghiệp sản xuất giầy.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
1750
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
2.01207999100949E+16
2020-01-13
320720 N GI?Y C?M BìNH SHAN DONG KING GLAZE CO LIMITED Men trong 320, nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
25
TNE
10125
USD
IAH20111475
2020-11-05
621231 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC Code 2615-1: shaping belts for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2615-1: Đai lưng định hình cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit,mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
47
PCE
504
USD
IAH20111475
2020-11-05
621231 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC Code 7226-1: shaping belts for women Naomi & Nicole brand new, 100%;Mã 7226-1: Đai lưng định hình dành cho nữ giới nhãn hiệu Naomi & Nicole, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
45
PCE
344
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2834-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2834-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
88
PCE
1271
USD
040520TSN7033556
2020-05-12
841122 N ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 1 VESTAS WIND TECHNOLOGY CHINA CO LTD Hệ thống lồng neo (ANCHOR CAGE) (bộ phận của Hệ thống cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 1 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 24/03/2020;Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines: Turbo-propellers: Of a power exceeding 1,100 kW;涡轮喷气式飞机,涡轮螺旋桨和其他燃气轮机:涡轮螺旋桨:功率超过1100千瓦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13
SET
585716
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2705-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2705-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
107
PCE
1098
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2869-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2869-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit,mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
23
PCE
351
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 7344-1 code: genes shaped pants for women Naomi & Nicole brand new, 100%;Mã 7344-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới nhãn hiệu Naomi & Nicole, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
197
PCE
1399
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2415-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2415-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit,mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
53
PCE
674
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2789-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2789-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
37
PCE
426
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 7085-1 code: genes shaped pants for women Naomi & Nicole brand new, 100%;Mã 7085-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới nhãn hiệu Naomi & Nicole, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
121
PCE
1595
USD
IAH20111475
2020-11-05
621221 N GI?I PHáP B?N V?NG CUPID FOUNDATIONS INC 2355-1 code: genes shaped pants for women, brand, Miraclesuit, new 100%;Mã 2355-1: Quần gen định hình dành cho nữ giới, nhãn hiệu Miraclesuit, mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
190
KG
56
PCE
588
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind power turbine / blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 4035 451W4182G003, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4182G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
134138
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Pa / Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 451W4184G003, 100% New 100%;Đầu cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4184G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
927877
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind turbine electric wind / blade lm 12.0 p pj tip1.5 rev2 reinf ge 450w3588g005, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P PJ TIP GEN1.5 REV2 REINF GE 450W3588G005, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
2
SET
89425
USD
MHG34497162
2022-06-01
960810 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH LX PD ballpoint pen, Lamy #4031631. New 100%.;Bút bi Lx Pd, hiệu Lamy #4031631. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
10
PCE
94
USD
070521GDN0025229
2021-07-19
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S ENCL Tower Assy ADV ++ 01) (ENCL Tower Assy ADV ++ (part of HT turbine turbine tower) 100% new products. Belonging to Section 2 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN MẶT ĐẤT (ENCL TOWER ASSY ADV ++01) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 2 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
5304
KG
13
SET
204268
USD
HOR0564331
2021-09-09
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S The controller (SCADA and ACCESSORIES) (part of the wind turbine turbine tower) is 100% new. In Section 21 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN (SCADA and Accessories) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 21 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
1049
KG
1
SET
317191
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Parts with generators (Site Parts F NAC WOD V136 / V150) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 10 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN ĐI KÈM MÁY PHÁT ĐIỆN (SITE PARTS F NAC WOD V136/V150) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 10 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
92135
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Avia Light L550-63B-G (Avia Light L550-63B-G) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 15 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;ĐÈN BÁO KHÔNG (AVIA LIGHT L550-63B-G) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 15 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33143
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Rescue equipment (Safety Equipment) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. Of Section 16 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;THIẾT BỊ CỨU HỘ (Safty Equipment) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 16 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
12974
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Cooler Top ASM W Covers) (parts of HT Turbine Tower Tower) 100% new products. In Section 12 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ LÀM MÁT (COOLER TOP ASM W COVERS) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 12 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
191723
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Blade Root Cover Assembly (Blade Root Cover Assembly) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 20 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN BỌC CHÂN CÁNH QUẠT (BLADE ROOT COVER ASSEMBLY) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 20 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
39
SET
15792
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Portal connection portal (HUB 4.0MW V150 CE) (parts of HT turbine tower tower) 100% new products. In Section 17 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CỔNG KẾT NỐI TRUNG TÂM CÁNH QUẠT (HUB 4.0MW V150 CE) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 17 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
4298490
USD
290721SHP7006133
2021-08-10
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Propeller (BLA 74M A S R) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. In Section 19 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CÁNH QUẠT (BLA 74m A S R) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 19 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG QTE LONG AN S1
910003
KG
39
SET
11270727
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Spinner Shell ASSH R75 R75 R75 (BP of HT Turbine Turbine Tower) is 100% new. In Section 18 of DMHMT Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;VỎ BỌC SỢI THỦY TINH PHÍA NGOÀI CỔNG KẾT NỐI CÁNH QUẠT (SPINNER SHELL ASM ONSH R7035) (BP của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 18 của DMHHMT số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33301
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Generator and accompanying device (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (parts of HT turbine turbine tower) new 100%. In Section 11 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐI KÈM (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 11 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
15853975
USD
MHG34488530
2022-02-24
321590 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Black T52 ink bottle (50ml / vase), Lamy brand # 1608931. New 100%.;Bình mực T52 màu đen (50ml/bình), hiệu Lamy #1608931. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
90
PCE
268
USD
MHG34488530
2022-02-24
321590 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH T53 Ruby ink bottle (30ml / vase), Lamy brand # 4033278. New 100%.;Bình mực T53 Ruby (30ml/bình), hiệu Lamy #4033278. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
15
PCE
63
USD
MHG34488530
2022-02-24
960891 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH 2000 BB pen, Lamy brand # 4036477. New 100%.;Ngòi bút 2000 BB, hiệu Lamy #4036477. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
28
USD
MHG34488530
2022-02-24
960891 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Pen M, Brand Lamy # 1227752. New 100%.;Ngòi bút M, hiệu Lamy #1227752. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
2
PCE
64
USD
MHG34488530
2022-02-24
960891 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Pen b, Lamy brand # 1227753. New 100%.;Ngòi bút B, hiệu Lamy #1227753. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
32
USD
MHG34488530
2022-02-24
960830 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Aion ink pen silver color EF, Brand Lamy # 4031944. New 100%.;Bút mực aion màu bạc ngòi EF, hiệu Lamy #4031944. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
20
USD
MHG34488530
2022-02-24
960830 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH LX ink pen ru eF, Lamy brand # 4031493. New 100%.;Bút mực Lx Ru ngòi EF, hiệu Lamy #4031493. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
20
PCE
359
USD
MHG34488530
2022-02-24
960830 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH 2000 ink pen, Lamy brand # 4000023. New 100%.;Bút mực 2000 ngòi M, hiệu Lamy #4000023. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
63
USD
MHG34488530
2022-02-24
960830 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Studio LX All Black Ink Pen EF, Lamy Brand # 4033749. New 100%.;Bút mực studio Lx all black ngòi EF, hiệu Lamy #4033749. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
10
PCE
338
USD
MHG34488530
2022-02-24
960830 N TH? GI?I BúT VI?T LAMY GMBH Studio LX ink Pen All Black nibs F, Brand Lamy # 4033750. New 100%.;Bút mực studio Lx all black ngòi F, hiệu Lamy #4033750. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
178
KG
20
PCE
671
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. 80gsm 760mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 760mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
24676
KGM
25416
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. Quality 80gsm 740mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 740mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
16296
KGM
16785
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, long thigh/ duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới đùi/ Duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2391
PR
54993
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, type to pillow/ duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới gối/ Duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2601
PR
39015
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony CG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony CG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
120
PCE
1404
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL2 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL2 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
232
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony hand, CCL2 (medical socks medi gloves healing varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony hand, CCL2 (vớ y khoa medi găng tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
362
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
30
PCE
631
USD
773920322508
2021-06-22
320420 C GIA GI?NG H?I S?N NAM B? ENFOTRAN CORP PRODUCTS USED FOR fluorescent color marked on FISH, SHRIMP VIE REFILL KIT (FOR FISH TAGGING) BRAND (NAME OF THE MANUFACTURING): NORTHWEST MARINE TECHNOLOGY, INC;PHẨM MÀU HUỲNH QUANG DÙNG ĐỂ ĐÁNH DẤU TRÊN CÁ, TÔM VIE REFILL KIT (FOR FISH TAGGING) , HIỆU (TÊN NHÀ SX): NORTHWEST MARINE TECHNOLOGY, INC
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
5
KIT
753
USD