Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070521GDN0025229
2021-07-19
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S ENCL Tower Assy ADV ++ 01) (ENCL Tower Assy ADV ++ (part of HT turbine turbine tower) 100% new products. Belonging to Section 2 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN MẶT ĐẤT (ENCL TOWER ASSY ADV ++01) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 2 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
5304
KG
13
SET
204268
USD
HOR0564331
2021-09-09
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S The controller (SCADA and ACCESSORIES) (part of the wind turbine turbine tower) is 100% new. In Section 21 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN (SCADA and Accessories) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 21 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
1049
KG
1
SET
317191
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Parts with generators (Site Parts F NAC WOD V136 / V150) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 10 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN ĐI KÈM MÁY PHÁT ĐIỆN (SITE PARTS F NAC WOD V136/V150) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 10 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
92135
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Avia Light L550-63B-G (Avia Light L550-63B-G) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 15 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;ĐÈN BÁO KHÔNG (AVIA LIGHT L550-63B-G) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 15 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33143
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Rescue equipment (Safety Equipment) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. Of Section 16 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;THIẾT BỊ CỨU HỘ (Safty Equipment) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 16 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
12974
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Cooler Top ASM W Covers) (parts of HT Turbine Tower Tower) 100% new products. In Section 12 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ LÀM MÁT (COOLER TOP ASM W COVERS) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 12 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
191723
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Blade Root Cover Assembly (Blade Root Cover Assembly) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 20 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN BỌC CHÂN CÁNH QUẠT (BLADE ROOT COVER ASSEMBLY) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 20 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
39
SET
15792
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Portal connection portal (HUB 4.0MW V150 CE) (parts of HT turbine tower tower) 100% new products. In Section 17 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CỔNG KẾT NỐI TRUNG TÂM CÁNH QUẠT (HUB 4.0MW V150 CE) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 17 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
4298490
USD
290721SHP7006133
2021-08-10
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Propeller (BLA 74M A S R) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. In Section 19 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CÁNH QUẠT (BLA 74m A S R) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 19 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG QTE LONG AN S1
910003
KG
39
SET
11270727
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Spinner Shell ASSH R75 R75 R75 (BP of HT Turbine Turbine Tower) is 100% new. In Section 18 of DMHMT Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;VỎ BỌC SỢI THỦY TINH PHÍA NGOÀI CỔNG KẾT NỐI CÁNH QUẠT (SPINNER SHELL ASM ONSH R7035) (BP của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 18 của DMHHMT số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33301
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Generator and accompanying device (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (parts of HT turbine turbine tower) new 100%. In Section 11 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐI KÈM (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 11 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
15853975
USD
301020LSZSGN203536
2020-11-03
600591 N GIàY BìNH ??NH XIAN CHENG ENTERPRISE CO LIMITED TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
314
YRD
1314
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
040520TSN7033556
2020-05-12
841122 N ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 1 VESTAS WIND TECHNOLOGY CHINA CO LTD Hệ thống lồng neo (ANCHOR CAGE) (bộ phận của Hệ thống cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 1 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 24/03/2020;Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines: Turbo-propellers: Of a power exceeding 1,100 kW;涡轮喷气式飞机,涡轮螺旋桨和其他燃气轮机:涡轮螺旋桨:功率超过1100千瓦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13
SET
585716
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
385001425MIL
2022-02-15
841121 N HòA BìNH FPT INDUSTRIAL S P A A SOCIO UNICO Turbocharger, capacity not exceeding 1100 kW, size: 190 x 170 x 170 mm, 100% new goods;Bộ tăng áp - Turbocharger, công suất không quá 1100 kw, kích thước: 190 X 170 X 170 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
105
KG
5
PCE
820
USD
190522SHAHOC22050188
2022-06-01
731511 N HòA BìNH KMC CHAIN TAI CANG CO LTD KMC: 80HFSB 44 L (35.75 mm link length, for combined harvester)), 100% new goods;Xích truyền KMC: 80HFSB 44 L RE (độ dài mắt xích 35.75 mm, dùng cho máy gặt đập liên hợp)), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13743
KG
100
PCE
1458
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
260921PHPH2109560
2021-10-04
845320 N GI?Y C?M BìNH YOURWAY MACHINERY CO LTD Automatic shoe buttons. Model: YW-727E. Manufacturer: Yourway. Capacity: 200W. Voltage: 380V. New 100%. Production in 2021. Used in shoe manufacturing industry.;Máy dập khuy giầy tự động. Model: YW-727E. Hãng sản xuất: Yourway. Công suất: 200W. Điện áp: 380V. Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dùng trong công nghiệp sản xuất giầy.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
1750
USD
2.01207999100949E+16
2020-01-13
320720 N GI?Y C?M BìNH SHAN DONG KING GLAZE CO LIMITED Men trong 320, nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
25
TNE
10125
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
281021112100016000000
2021-10-28
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2084
KG
1262
MTK
16402
USD
161021112100015000000
2021-10-16
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1300
KG
63
MTK
815
USD
112100016167414
2021-10-29
590190 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M7 # & Fabrics (Knitted fabric100% polyester glue, 54 '');M7#&Vải bồi(Vải dệt kim100% polyester bồi keo, khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX VA TM KHANH VINH
CONG TY CO PHAN GIAY HONG BAO
5058
KG
230
MTK
337
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
170622CST220642271
2022-06-27
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 #& BC-60 bleach (organic mixture of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
256
KGM
2131
USD
020322CST220241445
2022-03-11
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
256
KGM
2377
USD
281020CST201037080
2020-11-23
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Detergents ê garment BC-60 (mixtures of organic Dichloromethane, Methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
603
KG
384
KGM
416042
USD
260621CST210639323
2021-07-07
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
512
KGM
5272
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
190622ASSHA2206197
2022-06-27
848031 N WILSON HòA BìNH ROMEROCA INDUSTRY CO LTD Steel mold for casting HDF board surface, Romeroca brand, used in industrial flooring production. , PL18 dm 19; 29.;Khuôn thép để đúc bề mặt tấm ván HDF,hiệu Romeroca,dùng trong SX gỗ ván sàn công nghiệp.Mã:PL-126RW-51;52;58;68;71;74;90, PL 2020 GS 011;013;024, PL18 DM 19;29.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1980
KG
12
PCE
900
USD
0801221SIN46937A
2022-01-24
890110 N D?CH V? GI?I TRí H?NG TH?NH QUY NH?N OPENASIA DEVELOPMENT LIMITED Vessels used to transport passengers (yachts) Model-Brand: Lagoon78 My (Lagoon Seventy 8), number of frames: FR-CNBZR004G920, C. Luuat: 2x510hp, d. 86GT, Year SX: 2019, N.SX : Construction Navale de Bordeaux. 100% New;Tàu dùng để vận chuyển hành khách(du thuyền) Model-nhãn hiệu:Lagoon78 MY(Lagoon seventy 8),Số khung:FR-CNBZR004G920,c.suất:2x510hp,d.tích 86GT,năm sx:2019,n.sx:Construction Navale de Bordeaux.Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO THIENG LIENG
71
KG
1
PCE
4964990
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
6344695
2021-12-13
300290 B?NH VI?N ??I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Research drugs in the treatment of asthma (details such as HYS attached) Research code: D5982C00007 LOT NO: 69731.14 / 1 Lesson: 31/3/2022 SX: Astrazeneca 100% new;Thuốc nghiên cứu trong điều trị bệnh hen (chi tiết như HYS đính kèm) Mã nghiên cứu: D5982C00007 lot No: 69731.14/1 hạn dùng: 31/3/2022 nhà sx: AstraZeneca mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
UNA
49
USD
121021ONEYPENB18418900
2021-10-29
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Unedated packaging paper (M200), roll, quantitative: 440gsm, wide version (1230) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M200), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1230)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
100598
KG
24263
KGM
13345
USD
120721ONEYPENB09469800
2021-07-27
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Cover paper made unedated packaging (M400), rolls, quantitative: 440gsm, wide version (1310) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M400), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1310)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
99956
KG
49798
KGM
26144
USD
7279656075
2021-09-07
902680 N THI?T B? GIáO D?C H?I Hà ADDEST TECHNOVATION PTE LTD Set of equipment proving water resistance of water, Model: GFWR001A, used in laboratories for teaching, used for surveying and measuring water resistance, without electricity, 100% new, NSX: Addest: Addest;Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước, model: GFWR001A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, dùng để khảo sát và đo lực cản của nước, không hđ bằng điện, mới 100%,nsx: ADDEST
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
SET
110
USD
6829810750
2021-06-09
902300 N THI?T B? GIáO D?C H?I Hà ADDEST TECHNOVATION PTE LTD Set of secondary school experiments, Model: UGF005D, used in laboratories for teaching, 100% new, used for studying electrical, electromagnetic, electronic and electronic effects;Bộ thí nghiệm điện khối THCS, model: UGF005D,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%, dùng nghiên cứu các bài thí nghiệm điện, điện từ, điện tử và hiệu ứng điện từ
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
15
KG
2
PCE
30
USD
120120SE9123042Y
2020-01-20
291219 N GI?Y AN HòA ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Glyoxal 40% là hóa chất tăng độ bền khô cho sản phẩm giấy. Hàng đóng dạng thùng 250 kg/thùng. CAS no. 107-22-2 Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1300
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD