Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120120SE9123042Y
2020-01-20
291219 N GI?Y AN HòA ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Glyoxal 40% là hóa chất tăng độ bền khô cho sản phẩm giấy. Hàng đóng dạng thùng 250 kg/thùng. CAS no. 107-22-2 Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1300
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD
240821MEDURI192804
2021-11-01
470500 N GI?Y AN HòA HEINZEL PULPSALES GMBH BCTMP-pulp short fibers produced from hardwood by thermal and chemical method, Grade Aspen CSF 350/84 B, used as paper production materials. New 100%. # & 510.304ADMT.560USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade Aspen CSF 350/84 B, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 510.304ADMT.560USD/ADMT
ESTONIA
VIETNAM
TALLINN
CANG LACH HUYEN HP
524241
KG
510
ADMT
285770
USD
290522MEDUVC355355
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 503,844 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 503.844 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
515732
KG
504
ADMT
362768
USD
030921EGLV465177077816
2021-10-04
470500 N GI?Y AN HòA MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD BCTMP-pulp short fibers produce from hardwood by thermal and chemical method. Grade 325-85-100. Used as paper production materials. New 100%. # & 532.164 ADMT.570USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học. grade 325-85-100. dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 532.164 ADMT.570USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
566614
KG
532
ADMT
303333
USD
240122MEDUVC307745
2022-02-24
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, used as paper production materials (used to increase paper thickness). New 100%.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy (dùng làm tăng độ dày giấy). Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
458922
KG
437
ADMT
209621
USD
290522MEDUVC355348
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 507,150 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 507.150 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
518057
KG
507
ADMT
365148
USD
230920MVD0135263
2020-12-23
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED NACLO3 density sodium chlorate-producing pulp, powder, packaging, 1250kg / bag, 100% new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG NAM DINH VU
250440
KG
250
TNE
153578
USD
110422ONEYMVDC00763300
2022-06-03
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
NAM HAI
150264
KG
150
TNE
97483
USD
130222MEDUM0305133
2022-04-01
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG LACH HUYEN HP
150264
KG
150
TNE
98031
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
200320AHUVHF12060012
2020-03-25
551229 N GI?Y NG?C Hà SHOE TERMS CORPORATION 6#&Vải 100% Acrylic ( 168 g/m2 khổ 54" x 40 yd );Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Other;合成纤维短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
50
MTK
32
USD
280522030C513379
2022-06-01
580230 N GI?Y NG?C Hà SHOE TERMS CORPORATION 10 #& Cotton fabric (artificial 423 g/m2 54 '' x 180 yd);10#&Vải bông lông (nhân tạo 423 g/m2 khổ 54'' x 180 yd)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
10773
KG
226
MTK
115
USD
080322CULVNAS2204699
2022-03-16
482090 M H?U H?N GI?Y TISU TONZEX TECHNOLOGY CO LTD N9 # & Nape Cover: Used for making, Brand: MeizeX;N9#&Bìa gáy sổ Công dụng: dùng để làm vở, Nhãn hiệu: Meizex
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
24252
KG
605
KGM
73
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
281021112100016000000
2021-10-28
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2084
KG
1262
MTK
16402
USD
161021112100015000000
2021-10-16
480610 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M35 # & leatherette faux (middle base material, Suffering 54 ");M35#&Giấy giả da ( Nguyên liệu đế giữa, khổ 54")
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1300
KG
63
MTK
815
USD
112100016167414
2021-10-29
590190 N GIàY H?NG B?O JIM BROTHER S CORPORATION M7 # & Fabrics (Knitted fabric100% polyester glue, 54 '');M7#&Vải bồi(Vải dệt kim100% polyester bồi keo, khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX VA TM KHANH VINH
CONG TY CO PHAN GIAY HONG BAO
5058
KG
230
MTK
337
USD
181121EGLV001100786110
2021-11-23
291531 N GI?Y H?I PHòNG HOUH YOW ENTERPRISE CO LTD EAC # & Ethyl Acetate (CAS Number: 141-78-6, C4H8O2 Packed in 180kg / barrel x 14 barrels) New 100%;EAC#&Ethyl acetate (Số CAS: 141-78-6, C4H8O2 đóng trong thùng 180kg/thùng x 14 thùng) Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17072
KG
2520
KGM
1260
USD
261221ASKHC5P0140074
2022-01-04
481013 NG TY TNHH GI?Y V?N H?NG VI?T NAM HK YINGLI COLOR PRINTING PRODUCT CO LTD White paper rolls 70g / m2, 80 mm x 80 mm, 50 rolls / box - Ply paper, used in the printing industry. New 100%;Giấy trắng dạng cuộn 70G/m2, 80 mm x 80 mm, 50 cuộn/hộp - PLY PAPER, dùng trong ngành in. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
200
UNK
6200
USD
150322032C500641*BHP81B
2022-04-04
843999 N GI?Y H?I PHòNG HAPACO GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Parts of pulp processing machine, 100%new goods: V-dd600 crushing disc (20 pieces / set), Dandong Yalu River Refining brand;Bộ phận của máy chế biến bột giấy, hàng mới 100%: Đĩa nghiền V-DD600 (20 mảnh / bộ), hiệu DanDong YaLu River Refining
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
2800
KG
20
SET
15200
USD
112000012453508
2020-11-23
580611 M H?U H?N GI?Y PHúC ??T XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD 18 # & Tapes fastened stick (made from fabric woven with fur cyclization) width 10cm;18#&Băng cài quai dính (làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông) khổ rộng 10cm
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8044
KG
792
YRD
158
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. 80gsm 760mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 760mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
24676
KGM
25416
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. Quality 80gsm 740mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 740mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
16296
KGM
16785
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
230522218077315
2022-06-02
470329 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (bleached from needles, produced by PP sulphate, pressed into a plate as a tissue paper material. White level %ISO> = 89. 100%.;Bột giấy (đã tẩy trắng làm từ gỗ cây lá kim, được sx bằng pp Sunphat, ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sx giấy Tissue. Độ trắng %ISO>=89. (Bleached hardwood Kraft Pulp Acacia - Pefc). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG CAT LAI (HCM)
516
KG
500000
KGM
380000
USD
151121TLTCHCJU21151009
2021-12-15
481020 N GI?Y CP GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Double-sided, 120gsm quantitative, 72 * 102cm, sheet form (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 120gsm, khổ 72*102cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
19971
KG
19388
KGM
15414
USD
121121TLTCHCJR21171003
2021-12-14
481020 N GI?Y CP GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Double-sided, 100gsm quantitative, 79 * 51.5cm, sheet (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 100gsm, khổ 79*51.5cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20699
KG
20119
KGM
15793
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
020422SITNGSG2205121
2022-04-26
470720 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI TOUHOU BUSSAN AND CO LTD Paper type or cover type (scrap and excess scrap): Other paper or the covers are made mainly by pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed completely. Response QCVN 33: 2018/BTNMT.;Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
118
KG
118
TNE
33065
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
171221JJCXMHPAWS10241-01
2021-12-21
844811 NG TY TNHH GIàY THU?N PHI JOHN S GROUP LIMITED M039 # & Punching Machine for Shoe Manufacturing (Quanzhou Xinjiang, Model XY-6070, does not work with electricity) (100% new machine, producing 2021);M039#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu Quanzhou Xinyl, Model XY-6070, không hoạt động bằng điện)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
4880
KG
6
PCE
2280
USD
112100017418265
2021-12-14
281123 NG TY TNHH GIàY THU?N PHI JOHN S GROUP LIMITED TP33 # & Moisture package (SiO2) (2G / 1BAG), Made in China, 100% new goods;TP33#&Gói hút ẩm (SiO2) ( 2g/1bag),made in China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16654
KG
185000
BAG
925
USD
010121HDMUJKTA19716700
2021-01-19
481029 N GI?Y CP OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper coated both sides with kaolin, weighing 210gsm to 350gsm, size 43 * 31inch, sheets (New 100%);Giấy tráng phủ hai mặt bằng cao lanh, định lượng từ 210gsm đến 350gsm, khổ 43*31inch, dạng tờ (Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
376673
KG
54159
KGM
39536
USD
130322JJCXMHPAWS20080
2022-03-16
281122 NG TY TNHH GIàY THU?N PHI JOHN S GROUP LIMITED TP33 # & Moisture package (SiO2) (2G / 1BAG), 100% new goods;TP33#&Gói hút ẩm (SiO2) ( 2g/1bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
37657
KG
351000
BAG
1755
USD
061121KMTCMUN0308960
2021-12-13
481093 N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 230gsm, suffering from 64.5 * 78.5cm to 94 * 67.8cm, sheet form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 230gsm, khổ từ 64.5*78.5cm đến 94*67.8cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
543641
KG
152149
KGM
102701
USD
121121KMTCMUN0319050
2021-12-13
481093 N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 350gsm, size 45.5cm to 91.5cm, roll form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 350gsm, khổ từ 45.5cm đến 91.5cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
362202
KG
81990
KGM
55753
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
121021ONEYPENB18418900
2021-10-29
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Unedated packaging paper (M200), roll, quantitative: 440gsm, wide version (1230) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M200), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1230)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
100598
KG
24263
KGM
13345
USD
120721ONEYPENB09469800
2021-07-27
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Cover paper made unedated packaging (M400), rolls, quantitative: 440gsm, wide version (1310) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M400), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1310)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
99956
KG
49798
KGM
26144
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD