Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
260621CPHC8280B
2021-07-02
853530 N CAO SU THáI D??NG HM CORPORATION Automatic interrupt device 27KV - 630A 1 phase / 24KV - 630A Disconnecting Switch (100% new goods, Korea origin, 1 set of insulating equipment and accompanying metal details);Thiết bị ngắt tự động điện áp 27KV - 630A 1 Pha/ 24KV - 630A Disconnecting Switch ( hàng mới 100%, xuất xứ Korea, 1 bộ gồm các thiết bị cách điện và chi tiết kim loại đi kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
9
SET
7380
USD
111021129B502435
2021-10-19
292151 N CAO SU ?à N?NG CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC ANDTECHNICAL COOPERATION GROUPLTD Antioxidant DTPD 3100 (N, N'-DiLiLyl-1, 4-Benzenediamine; Laboratorium used in rubber production; granular form) (CAS NO. 68953-84-4);ANTIOXIDANT DTPD 3100 (N,N'-Ditolyl-1, 4-Benzenediamine; chất phòng lão dùng trong sản xuất cao su; dạng hạt) (CAS no. 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
10000
KGM
97000
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
140522034C518470
2022-05-23
270799 N CAO SU ?à N?NG SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT EXPORT CO LTD Aromatic Rubber Process Oil (flexible oil used to produce tires; the main ingredient is a hydrocarbon mixture). New 100%;AROMATIC RUBBER PROCESS OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe; thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
34560
KG
32000
KGM
42560
USD
071220LDLDAN20B6699
2020-12-24
151530 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z NO.01 CASTOR OIL (Oil Castor (Castor oil used in the manufacture of tires)). New 100%.;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CT LOGISTICS CANG DN
1090
KG
1000
KGM
4960
USD
221221LDLDAN21C6412-02
2022-01-11
151530 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z No.01 Castor Oil (Castor oil (castor oil used in tire production)). New 100%. 1 ton = 1000 kgm;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1090
KG
500
KGM
2480
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 NG TY TNHH GI?Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
180522PHOC22050075
2022-05-26
551411 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Woven fabric, pattern weaving type (65.4% stapling polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex) used to cover Curoa wire, 60 inch size (NLSX CUROA wire) according to PTPL results No. 883/TB-KD3 dated May 18 /2018, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm ( 65.4% staple polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex ) dùng để bọc dây curoa, khổ 60 inch (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 883/TB-KD3 ngày 18/05/2018, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
23391
KG
99153
MTK
105399
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
180721SNLBSHVL6802562
2021-07-27
381210 N CAO SU C?NG NGHI?P OMEXEY SUCCESS MAX INTERNATIONAL LIMITED Mixed rubber vulcanizing mixture, used to produce rubber tires, powdered, 100% new - Rubber Accelerator TMTM;Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su, dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng bột, mới 100% - RUBBER ACCELERATOR TMTM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12496
KG
2000
KGM
9840
USD
081120TXGCLIV32155K05
2020-11-19
681141 N CAO SU C?NG NGHI?P OMEXEY JEOU SHENG INDUSTRY CO LTD Fixed ring tires (700 * 20) MM, using asbestos, used for rubber vulcanization machine, new 100% -HEAT INSULATION BOARD FOR MACHINE vulcanizing;Vòng cố định lốp xe (700*20)MM, bằng amiang, dùng cho máy lưu hóa cao su, mới 100%-HEAT INSULATION BOARD FOR VULCANIZING MACHINE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
8
PCE
909
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD
160622CNICB22005377
2022-06-28
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber Rubber Superfine Grade BRI-504) Raw rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
40400
KG
40000
KGM
26200
USD
010122CNICB21011043
2022-01-14
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber regeneration plate (Reclaimed Rubber Superfine Grade Bri-504) Raw materials for rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
26940
USD
180621122100013000000
2021-06-23
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & Rubber coated fabric made from polyester / polyester tire cord dipped fabric (1VD03122-1500d / 2 28epi)). (8402m * 130cm). 1m = 0.5533 kgm. 100% new. #& VN. Raw materials used as a car shell.;1VD03122#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8402m*130cm). 1m = 0.5533 KGM. Mới 100%.#&VN. Nguyên liệu dùng làm bố vỏ xe.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN KOLON BINH DUONG
UNKNOWN
4753
KG
4633
KGM
17771
USD
122200014898210
2022-02-28
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & rubber coated fabric (fabric blinds) made from polyester / polyester tire fiber cord dipped fabric (1vd03122-1500d / 2 28epi)). (8984m * 130cm). 1m = 0.5524kgm. 100% new. # & VNM = 0.5516kgm. 100% new.;1VD03122#&Vải tráng cao su (vải mành) làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8984m*130cm). 1m = 0.5524KGM. Mới 100%.#&VNm = 0.5516KGM. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
5
KG
4963
KGM
16645
USD
010322OOLU8890660680
2022-03-11
381231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Rubber antioxidants (Antioxidant 6ppd), raw materials for producing rubber products.;Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant 6ppd), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24940
KG
24000
KGM
157920
USD
210622POBUPUS220680589
2022-06-28
250300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MIWON CHEMICALS CO LTD Powder sulfur (Sulfur Powder Midas SP-325). Raw materials for producing rubber products.;Lưu huỳnh dạng bột ( Sulphur Powder Midas SP-325) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
18000
KGM
10800
USD
230821SGZCB21001858
2021-09-06
400122 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SINTEX CHEMICAL CORP Natural rubber has scheduled TSNR 10 technical (Natural Rubber Str10). Raw materials for rubber products.;Cao su tự nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật TSNR 10 ( Natural Rubber STR10). nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
103200
KG
100800
KGM
176400
USD
011221097BA57178
2021-12-14
590211 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Raw materials for producing rubber products, fabrics used as a car shell (nylon chafer 1260d / 1 Fabric 130 cm 16 epi);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su, vải mành dùng làm bố vỏ xe ( Nylon chafer 1260D/1 Fabric 130 cm 16 EPI)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
334
KG
311
KGM
2830
USD
260422CMB0005623
2022-05-24
270750 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM CAMSO LOAD STAR PRIVATE LIMITED Raw materials manufactured in the rubber industry: aromatic hydrocarbon mixture (PA 4001 other pinetar). New 100%;Nguyên liệu sản xuất trong ngành cao su : hỗn hợp hydrocarbon thơm (PA 4001 Others Pinetar). Hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
2820
KG
2400
KGM
2376
USD
1Z809W150496596631
2022-04-17
401180 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MEFRO METALLWARENFABRIK Forklift tires 6.00 9 TL 14PR CA203A, rubber, rim size 22.86cm, Casumina brand, sample goods, 100% new;Lốp xe nâng 6.00 9 TL 14PR CA203A, bằng cao su, kích thước vành 22.86cm, hiệu Casumina, hàng mẫu, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
21
USD
010921TAOOHCM1201JHL1
2021-09-22
293420 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Rubber vulcanization (TBBS Granular). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Raw materials for rubber production.;Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( TBBS granular ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
44440
KG
5000
KGM
16400
USD
1206223169SH201
2022-06-22
847751 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM YIYANG YISHEN RUBBER MACHINERY CO LTD Rubber tires of 65 "(65 '' 'Mechanical Tire Curing Machine), removing 22 packages of 4 complete machines, using 380V - 50Hz electricity, 100%new goods.;Máy lưu hóa lốp cao su loại 65" ( 65'' Mechanical Tire Curing Press Machine ), đồng bộ tháo rời 22 kiện là của 4 máy hoàn chỉnh, sử dụng điện 380V - 50HZ, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
250600
KG
4
SET
780000
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
112200014248873
2022-01-24
390130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U GIàY DéP THàNH V??NG REACH GOAL UNIVERSAL LTD 113 # & Plastic EVA Plastic Beads AFM-100 (Ingredients: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer; Specifications: 1 Bao = 25kg);113#&Hạt nhựa eva nguyên sinh AFM-100 (Thành phần: Ethylene vinyl acetate copolymer; Quy cách: 1 bao=25kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VAT LIEU VI KHONG
CONG TY TNHH NPLGD THANH VUONG
1224
KG
1000
KGM
6750
USD
112100013731708
2021-07-10
400121 N C?NG NGHI?P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD RSS 3 natural rubber, uniform packaging goods 33,333kg / bp;Cao su thiên nhiên RSS 3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
200
KG
120
TNE
207600
USD
10622112200017700000
2022-06-01
400121 N C?NG NGHI?P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural rubber RSS3, homogeneous packaging 33,333 kg/army;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
145
KG
40
TNE
70000
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-26
400121 N C?NG NGHI?P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural RSS3 rubber, uniform packing goods 33,333 kg / bbs;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137
KG
137
TNE
250710
USD
120321WY210305008
2021-03-25
890590 U PH? GóI TH?U THI C?NG XD N?N MóNG L?P ??T TUABIN GIó DA NHà MáY ?I?N GIó B? ZCTS SHENZHEN CO LTD Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004
CHINA
VIETNAM
XINHUI
CANG NAM CAN
4571
KG
1
PCE
900000
USD
290522SITSKHPG314589C
2022-06-02
320420 U MàU CAO SU WAN CAI VI?T NAM DONGGUAN XINWANCAI PLASTIC PRODUCTS CO LTD K925 powder light increase substance (ingredients (100% fluorescent brightener KSN) (used in blending pigments), 100% new;Chất làm tăng sáng dạng bột K925 ( thành phần (100% Fluorescent Brightener KSN) ( dùng trong pha chế bột màu), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
1188
KG
5
KGM
532
USD
112200018244889
2022-06-24
902831 N ??U T? X?Y D?NG L?P MáY IDICO ELECTICITE DU LAOS Gelex electric meter, MV3E4, 14040325/ Measure power consumption, used goods;Đồng hồ điện GELEX, MV3E4, 14040325/ đo điện năng tiêu thụ, hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
1
SET
22
USD
SINCB21032670
2022-01-05
400231 P CAO SU AN C? ARLANXEO SINGAPORE PTE LTD 23 # & artificial rubber RB 301 (X_BuTyl RB 301), new goods;23#&Cao su nhân tạo RB 301 (X_BUTYL RB 301), hàng mới
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
310158
KG
294558
KGM
589116
USD
STL22019347-01
2022-06-01
382319 P CAO SU AN C? STAR KINGDOM CO LTD 17 #& Stearic B1800 Acid, (Hexadecanoic acid mixture ~ 66%; octadecanoic 34% granular form), (results of PTPL number: 3633/TB-TCHQ dated April 29, 2016);17#&Axít stearic B1800, (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),(Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
7200
KGM
17280
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
260921TAIHOC219015
2021-09-28
847740 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG PAN STONE PRECISION INDUSTRIES CO LTD Compression casting machine, used for casting rubber products, capacity of 15hpx4p, electrical operation / compression molding machine (Model: P-350-3RT-2-PCD-2L) (100% new);Máy đúc nén, dùng để đúc sản phẩm cao su, công suất 15HPx4P, hoạt động bằng điện / COMPRESSION MOLDING MACHINE (Model: P-350-3RT-2-PCD-2L) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
20260
KG
1
SET
58300
USD
190921AMIGL210446699A
2021-09-27
854710 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG PINGXIANG CHEMSHUN CERAMICS CO LTD Insulating accessories with ceramics, hexagons, size 20mm-4mm / tile-20-4-Hex-Half-AC-Plain-92% - Production of insulated products (100% new products);Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ, hình lục giác, kích thước 20mm-4mm/Tile-20-4-Hex-Half-AC-Plain-92%- Sản xuất sản phẩm cách điện ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6633
KG
5000
PCE
50
USD
210621SHSGN2108584
2021-07-02
950661 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG SHANGHAI TENNIS BALL FACTORY CO LTD Ball Tennis 2.5 ", No Brand, Packing 250pcs / cartons, Total 320 cartons (100% new goods);Banh tennis 2.5", không nhãn hiệu, đóng gói 250 cái / cartons, tổng cộng 320 cartons (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8290
KG
80000
PCE
19520
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
131219UMBOE2019120071
2020-01-17
630239 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, kích thước 180x180cm, gồm 01 áo bọc nệm 180x180cm và 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ bọc mền 250x215cm. (Hoa văn 2, 5, 6, 8, 11). Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
SET
260760
USD
808811502189
2020-03-27
630239 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, hiệu Kymdan, mã hoa văn TC083, chất liệu 100% Tencel, kích thước 220x220cm, gồm 01 áo bọc nệm 220x220cm, 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ mền 250x215cm. Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
SET
167
USD
100522EGLV090200077012
2022-05-25
382312 N CAO SU SàI GòN KYMDAN IOI ACIDCHEM SDN BHD Palmac 750, Oleic acid at least 72%, IOO, CAS-NO.: 112-80-1, 100%new goods. (185kg/barrel);PALMAC 750, Acid Oleic nồng độ tối thiểu 72%, hiệu IOI, CAS-No.: 112-80-1, hàng mới 100%.(185kg/thùng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
32240
KG
30
TNE
88504
USD
119483955823
2020-01-11
811221 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CHANGSHA EASCHEM CO LIMITED Chromium Lump tinh khiết 99%. Nguyên liệu dùng để gia công đúc nhôm chế tạo khuông gối, nệm.;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HO CHI MINH
0
KG
30
KGM
1080
USD
260322OLCQD22018511
2022-04-13
292145 N CAO SU SàI GòN KYMDAN HENAN GO BIOTECH CO LTD Antioxidants for Caosu PBN-N-TTT-butyl-alpha-Phenylnitrone-C16H13N; (Cas No.: 135-88-6). New 100%.;Chất chống oxy hóa cho caosu PBN - N-tert-butyl-alpha-Phenylnitrone - C16H13N; (CAS No.: 135-88-6). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50
KG
50
KGM
225
USD