Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301020LSZSGN203536
2020-11-03
600591 N GIàY BìNH ??NH XIAN CHENG ENTERPRISE CO LIMITED TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
314
YRD
1314
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
260921PHPH2109560
2021-10-04
845320 N GI?Y C?M BìNH YOURWAY MACHINERY CO LTD Automatic shoe buttons. Model: YW-727E. Manufacturer: Yourway. Capacity: 200W. Voltage: 380V. New 100%. Production in 2021. Used in shoe manufacturing industry.;Máy dập khuy giầy tự động. Model: YW-727E. Hãng sản xuất: Yourway. Công suất: 200W. Điện áp: 380V. Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dùng trong công nghiệp sản xuất giầy.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
1750
USD
2.01207999100949E+16
2020-01-13
320720 N GI?Y C?M BìNH SHAN DONG KING GLAZE CO LIMITED Men trong 320, nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
25
TNE
10125
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
081221HDMUSHAZ26649200
2021-12-14
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum foil is not yet, rolled but not yet processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.5mic x 1050mm x 18000m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.5mic x 1050mm X 18000M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20276
KG
3329
KGM
14582
USD
210514559
2021-06-07
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO LTD Aluminum foil is not yet, has been rolled but has not been processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.0mic x 938mm x 18100m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.0mic x 938mm X 18100M
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19650
KG
6350
KGM
21401
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
122100014137068
2021-07-23
521120 N GIàY V?NH PHú O JOO INTERNATIONAL CO LTD 44-20210201-VPOJ # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;44-20210201-VPOJ#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2024
KG
456
YRD
1332
USD
151021HT2126SHP781
2021-10-17
521120 N GIàY V?NH PHú ATOM QUANZHOU IMP EXP TRADING CO LTD 3-01-vp / Atom # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;3-01-VP/ATOM#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8680
KG
50
YRD
15
USD
101221880970195
2021-12-13
521153 N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 81 # & print 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;81#&Vải in 54" , 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
51
KG
150
YRD
555
USD
210322PKLXMN22032062C
2022-03-24
521152 N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 82 # & feather fabrics 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;82#&Vải lông 54", 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
134
KG
296
YRD
903
USD
251021141100151000
2021-11-07
400821 N GIàY V?NH PHú MARUBENI FOOTWEAR RESOURCES LTD 7-2021-16012019mvs # & non-porous vulcanized rubber rolling;7-2021-16012019MVS#&Cao su lưu hóa không xốp cán dùng làm đệm chóp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1271
KG
34
MTR
447
USD
141021SNKO190211000194
2021-10-21
481620 NG TY TNHH GI?Y VI TíNH LIêN S?N RUEY YANN ENTERPRISE PTE LTD Self-duplicating paper (carbonless paper) roll type cfb white quantitative 50gsm size 240mm * 12000m;Giấy tự nhân bản (Carbonless Paper) dạng cuộn loại CFB trắng định lượng 50GSM kích thước 240mm*12000m
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
126155
KG
4032
KGM
8064
USD
110222215486982
2022-02-28
480257 NG TY TNHH GI?Y VI TíNH LIêN S?N APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Uncoated Paper (PaperOne Laser (PEFC) sheet is used to print type HW quantitative 120gsm size 790 * 545mm.;Giấy không tráng (Paperone laser (PEFC) dạng tờ dùng để in loại HW định lượng 120GSM kích thước 790*545MM.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25414
KG
12090
KGM
10035
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
210821SITRNBCL848264
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH XIAMEN HAI ZHI YUAN FOOD CO LTD IM-TUNA WR 399-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 399-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
52080
KG
52000
KGM
97178
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
240522MTW0221645
2022-06-03
030389 Y S?N BìNH ??NH MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1 -GDWT30 -257/1622 #& Refrigerators (Size: 30 kg Up);NL1-GDWT30 -257/1622#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 30 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
123500
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 Y S?N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -21 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -21/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
VANUATU
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
30490
KGM
73176
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 Y S?N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -22 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -22/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
6176
KGM
14822
USD
120721912594134
2021-08-27
303440 Y S?N BìNH ??NH TRIPACIFIC MARINE PTE LIMITED Im-Bigee Tuna GG 340-26721 # & Tuna eyes to the whole frozen;IM-BIGEYE TUNA GG 340-26721#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FIJI
VIETNAM
SUVA
CANG CONT SPITC
26853
KG
5307
KGM
29720
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 Y S?N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 Y S?N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
30554584
2022-06-01
481151 N BAO Bì GI?Y KLEUR NANNING PAPERJOY PAPER INDUSTRY CO LTD Paper coated with PE plastic, to produce cups, paper bowls, not printed and shaped, rolled, non -stick, bleached, 875mm wide, dl: 300gsm+coated layer 1 (18gsm), new 100%;Giấy đã tráng phủ nhựa PE,để sx cốc,tô giấy,chưa in hìnhvàchữ,dạng cuộn,không tự dính,đã tẩy trắng,rộng875mm,ĐL:300gsm+lớp tráng phủ1mặt(18gsm),mới100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
25598
KG
17089
KGM
14526
USD
081021HDMUSELA80311300
2021-10-28
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT KPI CO LTD Fine art paper 2-sided coil (quantitative: 113gsm gloss, size: 650mm). New 100%.;Giấy mỹ thuật tráng phủ 2 mặt bằng cao lanh dạng cuộn (Định lượng: 113GSM GLOSS,Khổ: 650MM). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
162689
KG
18075
KGM
13918
USD
081021HDMUSELA80311300
2021-10-28
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT KPI CO LTD Fine art paper 2-sided coil (quantitative: 113gsm gloss, size: 790mm). New 100%.;Giấy mỹ thuật tráng phủ 2 mặt bằng cao lanh dạng cuộn (Định lượng: 113GSM GLOSS,Khổ: 790MM). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
162689
KG
11013
KGM
8480
USD
280422HASLJ03220400052
2022-05-19
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT TOKYO PULP PAPER INTERNATIONAL CO LTD Two -sided paper is covered with kaolin, roll, used for printing (quantitative: 60.2 GSM, size: 550 mm), mechanical paper content, muscle chemical less than 10% of paper pulp is calculated by weight.;Giấy tráng phủ hai mặt mờ bằng cao lanh,dạng cuộn, dùng để in (Định lượng: 60.2 GSM, Khổ: 550 MM), hàm lượng bột giấy cơ học, hóa cơ dưới 10% lượng bột giấy tính theo trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
SATSUMA SENDAI
CANG CAT LAI (HCM)
51194
KG
450
KGM
324
USD
220322CAZ0184443
2022-04-19
481092 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT HONG KONG PAPER SOURCES CO LTD Ivory paper coated with 1 kaolin, rolled (quantitative: 350 GSM, size: 1200mm). New 100%.;Giấy ivory tráng phủ 1 mặt bằng cao lanh, dạng cuộn (Định lượng: 350 GSM, Khổ: 1200MM). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG VICT
78133
KG
20118
KGM
16296
USD
310521EGLV100180051080
2021-07-23
481092 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Light-coated duplex paper coated with a kaolin ground, rolls, gray back (quantitative: 250gsm, suffering: 64.8 cm). New 100%.;Giấy duplex tráng nhẹ phủ một mặt bằng cao lanh, dạng cuộn, mặt sau màu xám (Định lượng: 250GSM, Khổ: 64.8 CM). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
208410
KG
15339
KGM
9894
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD