Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
250621NSQPT210676980
2021-07-19
220850 N TH??NG M?I TH?Y NGUYêN M S TRADING FAR EAST CO LTD Wine Gin Ha'Penny Dublin Dry Gin 41% Vol (700ml / bottle, 6 bottles / packs), 100% new products;Rượu Gin Ha'penny Dublin Dry Gin 41% vol (700ml/chai, 6 chai/kiện), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HAKATA
CANG DINH VU - HP
108
KG
12
UNA
528
USD
UIE95125645
2021-11-06
850133 N GANG THéP NGHI S?N DANIELI AUTOMATION S P A One-way electric motor, capacity of 160kw, Roto Roto voltage voltage, voltage coil magnetic 220VDC, NSX: NIDEC, ITEM code 081-829, 100% new goods;Động cơ điện một chiều, công suất 160kW, điện áp cuộn dây roto 400VDC, điện áp cuộn dây kích từ 220VDC, NSX:Nidec, item code 081-829, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1038
KG
1
PCE
33029
USD
301020032A505554-A
2020-11-19
381601 N GANG THéP NGHI S?N VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - heat-resistant powder, MgO refractory materials: 65.45%, SiO2: 24.67% for steel rolling, new 100%;LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - Bột chịu nhiệt, nguyên liệu chịu nhiệt MgO: 65.45%, SiO2: 24.67% dùng cho luyện cán thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
81820
KG
81000
KGM
35640
USD
KOS2201673
2022-04-13
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.50 - 0.80) mm X width (54 - 69) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.50 - 0.80)mm x Rộng (54 - 69)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150339
KG
3502
KGM
1944
USD
KOS2105623
2021-08-27
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, covered or plated, belts and strips, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 1.60) mm x wide (30 - 40) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 1.60)mm x Rộng (30 - 40)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149915
KG
5102
KGM
2959
USD
KOS2202761
2022-05-25
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 0.78) mm X width (51 - 164) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 0.78)mm x Rộng (51 - 164)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149905
KG
3104
KGM
2002
USD
KOS2201021
2022-03-10
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, coated, coated, colored plated, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.60) mm x wide (50 - 58) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.60)mm x Rộng (50 - 58)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149979
KG
1244
KGM
690
USD
KOS2106749
2021-10-20
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, coated or plated, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.38 - 0.60) mm x wide (148.5 - 361) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.38 - 0.60)mm x Rộng (148.5 - 361)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
50466
KG
14155
KGM
9484
USD
KOS2109601
2022-01-25
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled steel, has been inlaid, covered or colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.80) mm x wide (98 - 177.3) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim cán phẳng, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.80)mm x Rộng (98 - 177.3)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
50724
KG
2891
KGM
1894
USD
EGLV022200031556
2022-06-08
721011 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA THANKS CORPORATION Alloy steel is rolled flat, covered with plating, or tin coated, rolled, carbon content is less than 0.6%. Thick (0.36) mm X width (893.8) mm x rolls. Standard JIS G3303.;Thép không hợp kim được cán phẳng, đã phủ mạ, hoặc tráng thiếc, dạng cuộn, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.36)mm x Rộng (893.8)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3303.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
54055
KG
3140
KGM
2623
USD
KOS2006645
2020-11-05
721061 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with aluminum - zinc thickness (0.70) mm x width (1220) mm x Scroll. JIS G3302;Thép không hợp kim, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm, Chiều dày (0.70)mm x Chiều rộng (1220)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
200271
KG
2189
KGM
963
USD
051121SITGNBHP034249
2021-11-10
390391 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO LTD Non-PVC # & Polystyrene plastic beads, primary forms (non-PVC), type JLS-FR331W803C (01), raw material for mobile phone charging cable, 100% new goods;NON-PVC#&Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại JLS-FR331W803C(01), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15600
KG
15000
KGM
71250
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
KEJLTS05203
2022-06-29
902220 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN RFTECH CO LTD Machine analyzer of materials in the product, using X-rays, XRF Analyzer EA1000AIII (100 ~ 240V, 1.8A, 50KV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, SX 2022, 100% new goods;Máy phân tích thành phần vật liệu trong sản phẩm, sử dụng tia X, XRF Analyzer EA1000AIII (100~240V, 1.8A, 50kV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, sx năm 2022, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
77
KG
1
PCE
44444
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 CTY TNHH TH??NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
132100016167132
2021-10-29
282300 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Ti3o5 # & titanium oxide (inorganic compounds), granular form, chemical formula: Ti3O5, 100% new products.;Ti3O5#&Titan oxit ( hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
453
KG
2
KGM
193
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
132000012676533
2020-11-30
321512 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2) # & Industrial Supplies black SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2), New 100%.;SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2)#&Mực in công nghiệp màu đen SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
36
KGM
1932
USD
132000012676533
2020-11-30
281820 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Aluminum oxide Al2O3 # & white granules, chemical formula: Al2O3, Kas code: 1344-28-1. New 100%.;AL2O3#&Nhôm oxit dạng hạt nhỏ màu trắng, công thức hóa học : Al2O3, mã kas: 1344-28-1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
5
KGM
286
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 CTY TNHH TH??NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
270522EGLV560200255858
2022-06-30
380910 NG TY TNHH NGUYêN V?N THàNH EMSLAND STARKE GMBH Dyeing aids used in dyeing industry - Emprint CE (25kg / bag), 100% new goods;Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm - EMPRINT CE (25kg / bao) ,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20733
KG
19800
KGM
34056
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
740620 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7440-66-6 - Bronze Powder Standart Resist LT Pale Gold - Copper Powder Used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7440-66-6 - BRONZE POWDER STANDART RESIST LT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
50
KGM
1245
USD
1805804562
2021-07-19
740620 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Yellow - Brand: Standart - Model: Resist Rotoflex Brillant Pale Gold - 100% new industrial dough;MÀU VÀNG - NHÃN HIỆU: STANDART - MODEL: RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
62
KG
50
KGM
1959
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 901 - Aluminum powder used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 901 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
500
KGM
19563
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
950
KGM
17625
USD
200921NUEVUTL00335-04
2021-11-08
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 1000 - Aluminum powder for 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 1000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2030
KG
500
KGM
34024
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
1225
KGM
22911
USD
130422NUEVUTM00200-01
2022-05-25
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS code; 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 5000 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS; 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 5000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
100
KGM
5012
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD