Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221020EGLV140001621756
2020-11-23
380401 N GAêCH ?P LAT BNC HUBEI AGING CHEMICAL CO LTD Materials for production of ceramic tiles, which helps increase the hardness of brick - SODIUM lignosulphonate, packed powder, due HEBEI CHEMICAL Aging - China manufacturing, the new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men, chất giúp tăng độ cứng của gạch - SODIUM LIGNOSULPHONATE, dạng bột đóng bao, do HEBEI AGING CHEMICAL - China sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
52208
KG
52
TNE
14872
USD
120622218624650
2022-06-27
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 1 valve above, used in contact 20'gp to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer of PP, 23000 liters, accessories 1 set including 1 carton plate, 5 square steel trees 5cm 2m4 long, 100%new.;Container Mềm (Loại 1 van trên, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
100
SET
15500
USD
120622218624650
2022-06-27
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (2 valve type, used in contact 20'gp to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer of PP, 23000 liters, 1 set of accessories including 1 carton, 5 square steel trees 5cm long 2m4, 100%new.;Container Mềm (Loại 2 van, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
76
SET
12540
USD
190622COAU7239377740
2022-06-30
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 1 valve above, used in contact 20'gp to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer of PP, 23000 liters, accessories 1 set including 1 carton plate, 6 square steel trees 5cm 2m4 long, 100%new.;Container Mềm (Loại 1 van trên, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 6 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15700
KG
150
SET
24240
USD
190622COAU7239377740
2022-06-30
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (2 valve type, used in contact 20'gp to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer of PP, 23000 liters, 1 set of accessories including 1 carton, 6 square steel trees 5cm long 2m4, 100%new.;Container Mềm (Loại 2 van, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 6 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15700
KG
26
SET
4462
USD
141120SITGTASG818347
2020-11-23
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Container Systems (Type 1 valve, used in container liners for liquid transport ie 20'GP), made of 4 layers of PE, PP layer 1, 23000 liters, accessories 1 set includes 1 sheet Carton, 5 5cm square tube steel plant long 2m4, 100% new.;Container Mềm (Loại 1 van trên, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15980
KG
176
SET
29128
USD
221020COAU7882239240
2020-11-03
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Container Systems (type 1 valve, used in container liners for liquid transport ie 20'GP), made of 4 layers of PE, PP layer 1, 23000 liters, accessories 1 set includes 1 sheet Carton, 5 5cm square tube steel plant long 2m4, 100% new.;Container Mềm (Loại 1 van trên, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
176
SET
29128
USD
31021920883535
2021-10-14
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 1 valve on, using lining in 20'gp cont to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer PP, 23000 liters, accessories 1 set of 1 carton plate, 5 square steel trees 5cm 2m4 long, 100% new.;Container Mềm (Loại 1 van trên, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15960
KG
136
SET
21352
USD
31021920883535
2021-10-14
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 1 bottom valve, using lining in 20'gp contest to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer PP, 23000 liters, 1 set accessories with 1 carton plate, 5 square steel trees 5cm 2m4 long, 100% new.;Container Mềm (Loại 1 van dưới, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15960
KG
20
SET
3260
USD
31021920883535
2021-10-14
860901 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 2 valve, using lining in 20'GP contest to transport liquid), made of 4 layers of PE, 1 layer of PP, 23000 liters, accessories 1 set of 1 carton plate, 5 steel trees 5cm long square tube 2m4, 100% new.;Container Mềm (Loại 2 van, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 5 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15960
KG
20
SET
3340
USD
150222OOLU2692359830
2022-02-25
860900 N QU?C T? ? Mê GA QINGDAO LAF TECHNOLOGY CO LTD Soft container (type 2 valve, using lining in 20'gp conts to transport liquids), made of 4 layers of PE, 1 layer PP, 23000 liters, 1 set accessories with 1 carton plate, 6 steel trees 5cm long square tube 2m4, 100% new.;Container Mềm (Loại 2 van, dùng lót trong cont 20'GP để vận chuyển chất lỏng), làm bằng 4 lớp PE, 1 lớp PP, 23000 lít, phụ kiện 1 bộ gồm 1 tấm Carton, 6 cây thép ống vuông 5cm dài 2m4, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17130
KG
100
SET
17160
USD
240522SE/2205/031
2022-06-03
850151 NG TY TNHH Mê GA NORD GEAR PTE LTD 3 -phase alternating engine gearbox for garbage/wastewater filter, 380V, 0.37kw, brand: Nord;Động cơ xoay chiều 3 pha hộp số giảm tốc dùng cho máy lọc rác/nước thải, 380v, 0.37kw, Nhãn hiệu: NORD
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
1
PCE
523
USD
060120GGLQDOE2001071
2020-01-14
640340 NG TY TNHH GA RAN CORTINA CHINA LIMITED Giày bảo hộ lao động, giày chất liệu bằng da bò, đế giày bằng nhựa PU, đầu mũi giày có miếng sắt, hàng mới 100% (SAFETY SHOES, JOGGER -POSEIDON);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Other footwear, incorporating a protective metal toe-cap;鞋类橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革鞋面和皮革鞋面:其他鞋类,包含保护性金属鞋头
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PR
17
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, non-dustless, non-elastic, 56 decitex, not high-strength yarn, roll form - nylon 66 poy / fdy filament yarn 56f34 x6290 7ky254 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 56 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 56F34 X6290 7KY254 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
219
KGM
1439
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, not high-strength yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
524
KGM
2945
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single yarn multifilament from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, non-durable yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
2073
KGM
11648
USD
011221SITTAGHP041240
2021-12-10
400261 N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 01 # & Rubber General Hop Isoprene Rubber IR-80 (ND), used in manufacturing shoe soles, 100% new products;01#&Cao su tổng hơp ISOPRENE RUBBER IR-80 (ND), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
19728
KG
17600
KGM
39776
USD
021221TCHPH2112A003
2021-12-10
283700 N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 50 # & zinc carbonate (ZNCO3), Zinc Carbonate, CAS NO: 51839-25-9, component ZNCO3 = 97%, moisture = 3%, used in manufacturing shoe soles, 100% new goods;50#&Kẽm carbonate (ZnCO3), ZINC CARBONATE, CAS No: 51839-25-9, thành phần ZnCO3=97%, Moisture=3%, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
23337
KG
900
KGM
1530
USD
191220EHAI20121159
2020-12-23
271020 N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 26 # & rubber softener (oil) PROCESS OIL 5 #, 100% of the volume component is oil derived from petroleum, used in shoe soles SXGC, new 100%;26#&Chất làm mềm cao su (dầu) PROCESS OIL 5#, thành phần 100% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
7520
KG
6800
KGM
5440
USD
241021VHPH2110181
2021-10-29
271020 N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 26 # & Rubber Softener (Oil) Process Oil 5 #, CAS NO: 64742-54-7, Synonyms: Petroleum Hydrocarbon 100% chemical component, used in SXGC shoe soles, 100% new goods;26#&Chất làm mềm cao su (dầu) PROCESS OIL 5#, CAS No: 64742-54-7, Synonyms: Petroleum Hydrocarbon thành phần hóa học 100%, dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
15040
KG
13600
KGM
22399
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics - Cosme -Phytami TMu Camu;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM CAMU CAMU
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM LIQUORICE
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
5769986202
2022-05-20
391390 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics (Amigel TM);Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (AMIGEL TM)
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
0
USD
040621SNJISE00105457
2021-07-21
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 03, 04 / 2021- NHH: 09.10 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 03, 04/2021- NHH: 09,10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - KS
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00101950
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 02 / 2021- NHH: 08/2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 02/2021- NHH: 08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00098976
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 01,02 / 2021- NHH: 07,08 / 2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 01,02/2021- NHH: 07,08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
010821SNJISE00111901
2021-09-06
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04 / 2021- NHH: 10/2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04/2021- NHH: 10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300821SNJISE00116837
2021-09-29
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04, 06 / 2021- NHH: 10,12 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04, 06/2021- NHH: 10,12/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300121KMTCJKT3590784
2021-02-18
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food - corn starch (Corn starch) - 25Kg / bag - NSX: 01/2021 - NHH: 01 / 2023- The sx: PT.Tereos FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - 25Kg/ bao - NSX: 01/2021 - NHH: 01/2023- Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
18648
KG
18500
KGM
9287
USD
240522SNKO073220500041
2022-06-01
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - corn starch (Corn Starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25kg/ bag;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25Kg/ bao - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia -Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
24790
USD
021021COAU7234312320
2021-10-28
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food materials - Tomato Paste 36/38% CB) - (230-250 kg / drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - (230-250 Kg/drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20480
KG
19360
KGM
19312
USD
280422COAU7238302180
2022-05-20
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food ingredients - Tomato paste (Tomato Paste 36/38% CB) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 - (230-250 kg/drum) -Hoan SX: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 -(230-250 Kg/drum) -Nhà sx: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co ., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81440
KG
58320
KGM
58174
USD
9206889705
2021-12-16
040811 N HóA CH?T á CH?U VENKATESHWARA HATCHERIES P LTD Additives used in food processing: egg powder (3kg / bag), Brand: Ventakeshawara, 100% new;Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm: Bột trứng (3kg/túi), hiệu: Ventakeshawara, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
6
USD
051120FRCAT20100045
2020-11-12
350511 N HóA CH?T á CH?U ASIA MODIFIED STARCH CO LTD Food additives - starch modified (TAS - 110) - (25Kg / bag) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (TAS - 110 ) - (25Kg/ bao) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18268
KG
5000
KGM
3900
USD
311020FRHPH20100044
2020-11-06
350511 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25 kg / bag; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25 kg/bao; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
19200
USD
031120FRCAT20100041
2020-11-06
350511 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25kg / bag - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, House sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd.,, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25kg/bao - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
19800
USD
261021EGLV091130804014
2021-11-06
151620 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials: Fat Plant (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs / barrel), NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Chất béo thực vật (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs/ thùng) , NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
45452
KG
44000
KGM
64680
USD
40604864005
2020-12-25
151519 N HóA CH?T á CH?U SHAPE FOODS INC Vegetable materials phẩm- Linseed oil (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021) (18.4kgs / pail), NSX: Shape Foods, Inc., 2605/2016 / food safety-XNCB, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm- Dầu hạt lanh (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021)(18.4kgs/ pail), NSX:Shape Foods, Inc, 2605/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
1422
KG
1012
KGM
7195
USD
240621KMTCINC3513237
2021-07-03
170260 N HóA CH?T á CH?U CJ CHEILJEDANG CORPORATION Raw Food - Country Road (High fructose corn syrup CJ (HFCS 55%)) - (25kg / drum); NSX: 05,06 / 2021- NHH: 05,06 / 2022. New 100%, not containing added flavoring, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường (High Fructose Corn Syrup CJ ( HFCS 55%)) - (25KG/Thùng); NSX: 05,06/2021- NHH: 05,06/2022. Hàng mới 100%, chưa pha thêm hương liệu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
82558
KG
79200
KGM
41184
USD
080721KMTCINC3530126
2021-07-17
170260 N HóA CH?T á CH?U INGREDION KOREA INCORPORATED High Fructose Corn Syrup 55%) - NSX: 07 / 2021- HSD: 1 year (25 kgs / barrel), Manufacturer: Ingredion Korea Incorporated, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm Nước đường (High Fructose Corn Syrup 55% ) - NSX: 07/2021- HSD: 1 năm (25 kgs/thùng),Nhà SX: INGREDION KOREA INCORPORATED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
40000
KGM
24800
USD
010422034C511556
2022-04-16
170260 N HóA CH?T á CH?U SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIO TECH CO LTD Food - Sugar Materials (High Fructose Corn Syrup 55) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - (25 kg/drum) - Manufacturer: Shandong Xiangchi Jianyuan Biotech Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường ( High Fructose Corn Syrup 55 ) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - ( 25 kg/Drum ) - Nhà sx: SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIOTECH CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52820
KG
50400
KGM
29786
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
292249 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
8800
KGM
31680
USD
210522SITRJTHP091981
2022-06-02
180620 N HóA CH?T á CH?U PT FREYABADI INDOTAMA Food ingredients: Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH: 08/2023, 15kg/barrel - NSX: PT. Freyabadi Indotama - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Socola phủ ( Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH:08/2023, 15kg/thùng - NSX: PT. FREYABADI INDOTAMA - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
25200
KG
24000
KGM
61920
USD
291120ZIMUHFA4215768
2020-12-26
200939 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL BEER BREWERIES LTD Food ingredients - lemon juice concentrates (Clear Frozen Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, NHH: 11/2022 (-18 degrees), (25kgs / carton) (brix: 49.6);Nguyên liệu thực phẩm - Nước Chanh cô đặc (Frozen Clear Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, nhh: 11/2022 (-18 độ), (25Kgs/thùng) (brix:49.6)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22420
KG
2750
KGM
6793
USD
220721VASSINHPH009703
2021-07-27
151790 N HóA CH?T á CH?U PT SYNERGY OIL NUSANTARA Food materials - Fat Plant (IFFCO HQPO 3840) (20kgs / barrel) - NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Manufacturer: PT. Synergy Oil Nusantara. New 100%. (Shortening).;Nguyên liệu thực phẩm - Chất béo thực vật (IFFCO HQPO 3840) (20kgs/ thùng)- NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Nhà sx: PT. SYNERGY OIL NUSANTARA. Hàng mới 100%. (Shortening).
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23296
KG
22400
KGM
23408
USD
200921FRCAT21090035
2021-09-30
110814 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food materials - Cassava starch (Novation Endura 3100) - 25kg / bag - NSX: 08/2021, NHH: 08/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd ,, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột sắn (Novation Endura 3100 ) - 25kg/bao - NSX: 08/2021, NHH:08/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4045
KG
2000
KGM
6360
USD
061221CTLQD21113563
2021-12-13
293500 N HóA CH?T á CH?U ECHEMI GLOBAL C O LIMITED Food additives: Acesulfame K - (25kg / barrel) - NSX: 10/2021 - NHH: 10 / 2023- SX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Acesulfame K - (25kg/ thùng) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2023- Nhà sx: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
25400
USD
221021TLLYHCJR21155101
2021-10-29
283531 N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 09 / 2021- NHH: 09 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 09/2021- NHH:09/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
17500
USD
050122TLLYHCJU22015101
2022-01-15
283531 N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 11 / 2021- NHH: 11 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 11/2021- NHH:11/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
26000
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH, 20kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Nhà sx: DSM Nutritional products GmbH, 20kg/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
100
KGM
3339
USD
8553317474
2021-11-15
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD Food Materials - Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride), used as a prototype in food, NSX: DSM Nutritional Products GmbH;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1(Thiamine Hydrochloride), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: DSM Nutritional Products GmbH
GERMANY
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
1
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B1- Pharmaceutical Materials (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Manufacturer: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/Bag, EP10; Vitamin B1- Nguyên liệu dược (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Nhà sx: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
280
KGM
11724
USD
260621COAU7232390710
2021-07-12
170230 N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food Raw Materials - Dextrose (Glucose) - (Dextrose Monohydrate) - 25kg / bag- NSX: 06 / 2021- NHH: 06 / 2023- SX: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - 25Kg/ bao- NSX: 06/2021- NHH: 06/2023- Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
60504
KG
60000
KGM
35700
USD
110622COAU7880557910
2022-06-25
170230 N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food materials- Dextraza (Glucoza)- (Dextrose Monohydrate)- NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25kg/Bao-Manufacturer: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25Kg/ bao-Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
40336
KG
40000
KGM
27800
USD
150121HDMUSAOA39022600
2021-02-18
130220 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
5000
KGM
71650
USD
150222EGLV360200001683
2022-03-16
130220 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 - Nha SX: CP KELCO Brasil S.A .. 100% new products;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
2000
KGM
23720
USD