Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221ASLVN211207002
2021-12-13
540742 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL01 # & 100% Poly Weaving Fabric "3960yds;NPL01#&Vải lót dệt thoi 100% poly _44" 3960yds
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1983
KG
4047
MTK
1188
USD
121221JWER2112032
2021-12-17
530129 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL59 # & 100% Linen_132 / 135cm woven fabric;NPL59#&Vải dệt thoi 100% linen_132/135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2146
KG
2573
MTK
10339
USD
210622HISRHPH2206048
2022-06-24
540741 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL01 #& 100% poly woven _43/45 "6293yds;NPL01#&Vải dệt thoi 100% poly _43/45" 6293yds
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
6431
MTK
2517
USD
081221ASLVN211207002
2021-12-13
550821 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL27 # & Poly, Nylon (200 rolls 2500m, 384 rolls 5000m);NPL27#&Chỉ poly, nylon (200 cuộn 2500M, 384 cuộn 5000M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1983
KG
2420
KMTR
175
USD
081221ASLVN211207002
2021-12-13
600290 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL09 # & Fabric Pole ACRYLIC ACRYLIC ACRYLIC, POLY 10%;NPL09#&Vải bo dạng chiếc thành phần ACRYLIC 90%, POLY 10%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1983
KG
3200
PCE
3200
USD
051021HSF-15910604
2021-10-28
851621 N G? T?N THàNH HIKARI SEISAKUSYO CO LTD HIK0221 # & Heating MHU-601E (D) (50x31x32) cm (01 complete set) (used in wood sp);HIK0221#&Lò sưởi MHU-601E(D) (50x31x32)cm (01 bộ hoàn chỉnh) (dùng trong sp gỗ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
510
KG
200
SET
3000
USD
090122380944153HGH
2022-01-17
551512 N G? T?N THàNH J S GREENE ASSOCIATES LLJ0322 # & Mattress Fabric Suffering 54 "65% Viscose 35% Polyester (341.2 yards = 427.93m2);LLJ0322#&Vải bọc nệm khổ 54" 65% Viscose 35% Polyester (341.2 Yards =427.93M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
249
KG
428
MTK
1365
USD
1896053040
2021-06-25
560210 N G? T?N THàNH OLIVER CORPORATION Felt fabric Felt right under the heel seat, a new 100%;Nỉ bằng vải nỉ dùng dán dưới gót chân ghế, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
6
KG
400
PCE
200
USD
190122NSSLLCHCC2200032
2022-01-24
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate resin - PET polyethylene terephthalate (PET), Grade: SA150T;Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA150T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
192576
KG
48000
KGM
50400
USD
070921NSSLLCHCC2102023
2021-09-17
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate polyethylene terephthalate (Polyethylene Terephthalate Resin - Pet), Grade: SA135T;Hạt nhựa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA135T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
120360
KG
120000
KGM
117000
USD
070121COAU7229250240
2021-01-23
690912 N G?M ??T VI?T FOSHAN HEHONG TRADING DEVELOPMENT CO LTD Ceramic rollers, type S98 (occupies 78-80% Al2O3), size D65x4050 (mm), Brand SCIEN. Publisher: Jincheng SCIEN FINE MATERIALS. New 100%.;Con lăn bằng gốm, loại S98 ( AL2O3 chiếm 78-80%),kích thước D65x4050 (mm), hiệu SCIEN. NSX: JINCHENG SCIEN FINE MATERIALS. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
PTSC DINH VU
4935
KG
300
PCE
18030
USD
211121JYDSH211101834F
2021-12-14
481161 NG TY TNHH N?I TH?T G? T?N V?NH NGH?A ZHEJIANG REXIN DECORATIVE MATERIAL CO LTD Decorative paper 81140, printed patterns on the surface, rolls, width: 1220mm, used to force, paste on the board surface. New 100%;Giấy trang trí 81140, đã in hoa văn lên bề mặt, dạng cuộn, chiều rộng: 1220mm, dùng để ép, dán lên bề mặt ván. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
62
KGM
391
USD
180220HTHCM200178025
2020-02-26
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN FOCO CAN PACKING LIMITED Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Pigment Red 49:1 (OF-73) - mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
3000
USD
151220129A501657
2020-12-23
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN COLORANTS SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic pigments used to produce ink Permanent Lake Red LCY - CN09 - 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Permanent Lake Red LCY - CN09 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5060
KG
4500
KGM
27900
USD
120921MBEL1090486
2021-10-28
271490 N IN Và V?T T? SàI GòN MARUBENI CHEMIX CORPORATION Tar using Gilsonite Selects 325 Lump ink production - 100% new;Hắc ín dùng sản xuất mực in Gilsonite Selects 325 lump - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7285
KG
7
TNE
14700
USD
191121EGLV140103626773
2021-12-08
441900 N XU?T ?? G? N?I TH?T MERRILL KINGMATE INTERNATIONAL LIMTITED Poplar Joint Potted Polar Plate Jointed Board (400 * 1220 * 25mm), crossed from the top-connected bars, 100% new products & # 1,171;Gỗ ghép Bạch Dương dạng tấm Poplar Jointed Board (400*1220*25MM), được ghép ngang từ các thanh đã ghép nối đầu, hàng mới 100%.171
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
1
MTQ
822
USD
191121EGLV140103626773
2021-12-08
441900 N XU?T ?? G? N?I TH?T MERRILL KINGMATE INTERNATIONAL LIMTITED Poplar Joint Potto Poplar Plate Jointed Board (2440 * 1220 * 25mm), crossed from the top-connected bars, 100% new products & # 17.861;Gỗ ghép Bạch Dương dạng tấm Poplar Jointed Board (2440*1220*25MM), được ghép ngang từ các thanh đã ghép nối đầu, hàng mới 100%.861
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
18
MTQ
15093
USD
191121EGLV140103626773
2021-12-08
441900 N XU?T ?? G? N?I TH?T MERRILL KINGMATE INTERNATIONAL LIMTITED Poplar Joint Potted Wood Poplar Plate Jointed Board (2440 * 1220 * 20mm), crossed from the top-connected bars, 100% new products & # 23.814;Gỗ ghép Bạch Dương dạng tấm Poplar Jointed Board (2440*1220*20MM), được ghép ngang từ các thanh đã ghép nối đầu, hàng mới 100%.814
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
24
MTQ
19813
USD
191121EGLV140103626773
2021-12-08
441900 N XU?T ?? G? N?I TH?T MERRILL KINGMATE INTERNATIONAL LIMTITED Poplar Joint Potted Poplar Joint Plate Jointed Board (2440 * 1220 * 12mm), crossed by the top-connected bars, 100% new products & # 10.716;Gỗ ghép Bạch Dương dạng tấm Poplar Jointed Board (2440*1220*12MM), được ghép ngang từ các thanh đã ghép nối đầu, hàng mới 100%
.716
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
11
MTQ
9473
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
140121721011500000
2021-01-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed SPECIAL2009 (40 * 755 * 2035) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL2009 (40*755*2035)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16439
KG
1
PCE
46
USD
140121721011500000
2021-01-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished SPECIAL1997 (44 * 770 * 1800) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng SPECIAL1997 (44*770*1800)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16439
KG
1
PCE
41
USD
151120030A522252
2020-11-20
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed GOBF4P30 (35 * 380.5 / 380.5 * 1936) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính GOBF4P30 (35*380.5/380.5*1936)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18723
KG
26
PCE
1209
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not yet sanding, not yet polished Special2929 (44 * 762 * 2150) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng SPECIAL2929 (44*762*2150)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
52
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not yet sanding, not yet polished, not installed glass special3059 (35 * 740 * 1945) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL3059 (35*740*1945)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
48
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: not spray paint, not yet sanding, not yet polished, not installed with glass2914 (40 * 826 * 2040) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL2914 (40*826*2040)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
54
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished BESPOKE0695 (35 * 758 * 1860) mm made of poplar wood (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE0695 (35*758*1860)mm làm bằng gỗ dương (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
62
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished BESPOKE0835 (35 * 802 * 2079) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE0835 (35*802*2079)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
89
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed BESPOKE0605 (35 * 735 * 1965) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính BESPOKE0605 (35*735*1965)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
74
USD
240721EGLV149108183890
2021-07-28
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, unturned sanding, not yet polished bespoke1026 (35 * 690 * 1980) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE1026 (35*690*1980)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8513
KG
1
PCE
66
USD
240721EGLV149108183890
2021-07-28
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: not spray paint, not yet sanding, unknown bespoke1056 (35 * 757 * 1966) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE1056 (35*757*1966)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8513
KG
1
PCE
79
USD
240721EGLV149108183890
2021-07-28
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not sanded, unknown bespoke1149 (35 * 750 * 1930) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE1149 (35*750*1930)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8513
KG
1
PCE
87
USD
240721EGLV149108183890
2021-07-28
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not yet sanding, unknown bespoke1199 (44 * 754 * 1940) mm made of positive wood (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE1199 (44*754*1940)mm làm bằng gỗ dương (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8513
KG
1
PCE
95
USD
140121721011500000
2021-01-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished SPECIAL2056 (35 * 810 * 2120) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng SPECIAL2056 (35*810*2120)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16439
KG
1
PCE
49
USD
300322YMLUI470185086
2022-04-20
440729 NG TY TNHH G? T?N D??NG TRENTIM WOOD SDN BHD Mixed Hardwood Kempas: 1-1/4 "x 2-3/8" x 1.5 '(5,9457m3);Gỗ kempas xẻ - MIXED HARDWOOD KEMPAS:1-1/4" X 2-3/8" X 1.5' (5.9457M3)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
51398
KG
6
MTQ
1899
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
260721030B516881-02
2021-10-12
842092 NG TY TNHH G? CH?N T?M HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED UV rolling shaft (27 * 42 * 1350) MM made of plastic, UV paint machine parts (100% new products);Trục cán UV (27*42*1350)mm làm bằng nhựa, bộ phận máy cán sơn UV (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
15
PCE
262
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
220521GDNHAI2105050U
2021-07-14
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN BARKINEK S A Wooden floor, natural oak (assembled floor panel, treated wood), BC1-DBE1-L05-CRZ-D14180-V model Banana Song Grande line, size per wooden bar: 14x180x2200mm, manufacturer: Barlinek is 100% new;Sàn gỗ, gỗ sồi tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý),BC1-DBE1-L05-CRZ-D14180-V mẫu dòng Banana Song Grande,Kích thước mỗi thanh gỗ:14x180x2200mm,Hãng sx:BARLINEK S.A.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
DINH VU NAM HAI
261
KG
119
DM2
37
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wooden bar: 45x70x3000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:45x70x3000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
51
MTR
198
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wooden bar: 27x142x3000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:27x142x3000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
1140
MTR
5341
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wood bar: 45x45x4000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:45x45x4000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
316
MTR
788
USD
1512211043411960
2022-03-10
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN BARLINEK S A Wooden floors, natural oak (assembled floor panel, treated wood), WZC-DBE1-L05-BJH-X14180-X, size per wooden bar: 2200x180 mm, manufacturer: Barlinek new goods 100%;Sàn gỗ, gỗ sồi tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), WZC-DBE1-L05-BJH-X14180-X, Kích thước mỗi thanh gỗ: 2200x180 mm,Hãng sx:BARLINEK S.A.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
DINH VU NAM HAI
706
KG
1
MTK
19
USD
091121ONEYHAMBC9484500
2022-01-06
440792 N K? NGH? G? TI?N ??T POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG BEECH-CT # & WOOD LOOW-BEAGHAGE (Scientific name: FAGUS Sylvatica) has 4 sides - AAA type, specifications: thick x Wide x long: 23,8x62x910mm, quantity according to Invoice: 8,703m3, unit price 727eur / M3;BEECH-CT#&Gỗ xẻ dẻ gai -Beech ( tên khoa học: Fagus Sylvatica) đã bào 4 mặt - Loại AAA, quy cách: dày x rộng x dài: 23,8x62x910mm, số lượng theo invoice: 8,703m3, đơn giá 727EUR/M3
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
23681
KG
9
MTQ
7107
USD
091121ONEYHAMBC9484500
2022-01-06
440792 N K? NGH? G? TI?N ??T POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG BEECH-CT # & WOOD LOOWS -BEECH (Scientific name: Fagus Sylvatica) has 4 sides - CCC type, specifications: thick x Wide x Long: 23,8x62x760mm, quantity by Invoice: 11,298m3, unit price 626eur / M3;BEECH-CT#&Gỗ xẻ dẻ gai -Beech ( tên khoa học: Fagus Sylvatica) đã bào 4 mặt - Loại CCC, quy cách: dày x rộng x dài: 23,8x62x760mm, số lượng theo invoice: 11,298m3, đơn giá 626EUR/M3
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
23681
KG
11
MTQ
7945
USD
201121OOLU2127974780
2022-01-07
440397 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N HSK HAUSKELLER SIEGMANN HOLZKONTOR GMBH Round positive wood, unsigned slang, rough, unplugged, with a cross-sectional size of 40-120cm, Wooden commitment outside CITES, Scientific name: Poplus Nigra (Poplar Saw Logs);Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS NIGRA (POPLAR SAW LOGS)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
91030
KG
118
MTQ
16541
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
280122EGLV140200101290
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, has a cross-sectional size of 20-100cm, Wooden commitment outside the citing science: Abies Concolor (name: White Fir Logs WitHout Bark);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Abies concolor (Tên:WHITE FIR LOGS WITHOUT BARK)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
180279
KG
240
MTQ
32400
USD
280122EGLV140200101312
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, with 20-100cm cross-section, Wooden commitment outside the citing science: Pseudotsuga menziesii (name: Douglas Fir Logs);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Pseudotsuga menziesii (Tên:DOUGLAS FIR LOGS)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
188603
KG
212
MTQ
28553
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
141220BLSSHCM2011611E
2020-12-23
551693 G? HOA NéT HIGHTEX CO LTD HANGZHOU 112 214 F # & Fabrics eliptical (SE339A) DENIM 73004-100% polyester (Warehouse: 142cm, 2141.7met);112214#&Vải F ELIPTICAL(SE339A)DENIM 73004 - 100% polyester (Kho: 142cm, 2141.7met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6565
KG
3041
MTK
8331
USD
141220HIF202012035
2020-12-23
600122 G? HOA NéT ZHEJIANG DERUITE HOME TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD 113 016 F # & Fabrics ARROYO (DT950-102D) CARAMEL - 2% PU 98% Polyester (Warehouse: 142cm, 371.2met);113016#&Vải F ARROYO (DT950-102D) CARAMEL - 2%PU 98% Polyester (Kho: 142cm, 371.2met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11995
KG
527
MTK
1017
USD
141220HIF202012035
2020-12-23
600122 G? HOA NéT ZHEJIANG DERUITE HOME TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD 180 635 F # & Fabrics Gunmetal VENALDI 91501-2% PU 98% Polyester (Warehouse: 142cm, 9996.4met);180635#&Vải F VENALDI GUNMETAL 91501 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 142cm, 9996.4met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11995
KG
14195
MTK
24791
USD
141220HIF202012035
2020-12-23
600122 G? HOA NéT ZHEJIANG DERUITE HOME TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD 112 835 F # & Fabrics THIN FOSSIL STONELAND 39905-3% PU 97% Polyester (Warehouse: 142cm, 1972.8met);112835#&Vải F STONELAND THIN FOSSIL 39905 - 3%PU 97% Polyester (Kho: 142cm, 1972.8met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11995
KG
2801
MTK
5524
USD
141220HIF202012035
2020-12-23
600122 G? HOA NéT ZHEJIANG DERUITE HOME TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD 112 544 F # & Fabrics Bark BOXBERG 33802-2% PU 98% Polyester (Warehouse: 142cm, 13183.7met);112544#&Vải F BOXBERG BARK 33802 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 142cm, 13183.7met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11995
KG
18721
MTK
28345
USD
112100017388459
2021-12-14
540762 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Fabric F Belize Shore 81202 - 100% Polyester (240.61LM, Suffering: 1.45m). SXXK goods transfer use purpose of Account 104139284060 / E31 on 12/07/2021, line 2;Vải F BELIZE SHORE 81202 - 100% Polyester (240.61LM, Khổ:1.45m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104139284060/E31 ngày 12/07/2021, dòng hàng 2
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
46963
KG
349
MTK
965
USD
112100017388459
2021-12-14
590311 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Fabric F Calderwell Gray 77103 - 6% Polyurethane 67% PVC 27% Polyester (4661.07LM, Suffering: 1.42m). SXXK goods transfer use purpose of Account 104087398440 / E31 on 17/06/2021, line 7;Vải F Calderwell Gray 77103 - 6% polyurethane 67%PVC 27% polyester (4661.07LM, Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104087398440/E31 ngày 17/06/2021, dòng hàng 7
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
46963
KG
6619
MTK
12844
USD
112100017432003
2021-12-14
271013 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Release Agent Tifnil anti-stick agent. SXXK goods transfer use purpose of TK 103835692810 / E31 on February 6, 2021, line 1;Chất chống dính RELEASE AGENT TIFNIL . Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103835692810/E31 ngày 06/02/2021, dòng hàng 1
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
70904
KG
39
KGM
159
USD
170222BLSSHCM2202513
2022-02-24
580137 G? HOA NéT ZHEJIANG MIJU HOME TEXTILE CO LTD 112220 # & Farouh F Fabric (ZY50712B) Ash 13701 - 100% Polyester (Warehouse: 143-145cm);112220#&Vải F FAROUH (ZY50712B)ASH 13701 - 100% polyester (Kho: 143-145cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22847
KG
307
MTR
770
USD
170222BLSSHCM2202513
2022-02-24
580137 G? HOA NéT ZHEJIANG MIJU HOME TEXTILE CO LTD 112382 # & Fabric F Tracling Slate 72600 - 100% Polyester (Warehouse: 142-147cm);112382#&Vải F TRACLING SLATE 72600 - 100% polyester (Kho: 142-147cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22847
KG
2178
MTR
6644
USD
170222BLSSHCM2202513
2022-02-24
580137 G? HOA NéT ZHEJIANG MIJU HOME TEXTILE CO LTD 112220 # & Farouh F Fabric (ZY50712B) Ash 13701 - 100% Polyester (Warehouse: 143-145cm);112220#&Vải F FAROUH (ZY50712B)ASH 13701 - 100% polyester (Kho: 143-145cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22847
KG
329
MTR
845
USD
081221DTWSLC2112100B
2021-12-13
580137 G? HOA NéT ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112776 # & Fabric F Mason Porcelain 51503 - 28% Acrylic72% Polyester (Warehouse: 146cm, 162.5met);112776#&Vải F MASON PORCELAIN 51503 - 28%Acrylic72%Polyester (Kho: 146cm, 162.5met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
147244
KG
237
MTK
527
USD
112200013862148
2022-01-12
580137 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Fabric F Tracling Slate 72600 - 100% Polyester (Suffering: 1.44m). SXXK goods transfer use purpose of TK 104436927450 / E31 on 24/12/2021, line 1;Vải F TRACLING SLATE 72600 - 100% polyester (Khổ:1.44m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104436927450/E31 ngày 24/12/2021, dòng hàng 1
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
621
KG
77
MTR
248
USD
RGFA21120021
2022-01-06
920590 C T? NAM SàI GòN THRIVE LINK Organes with keys, yamaha brand, model HD300, size 94x31.7x10.6cm, used in schools, 100% new goods;Đàn Organ có phím, nhãn hiệu Yamaha, model HD300, kích thước 94x31.7x10.6cm, dùng trong trường học ,hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
179
KG
1
PCE
481
USD
170222BLSSHCM2202506B
2022-02-24
580136 G? HOA NéT GLOBAL TEXTILE ALLIANCE INC 113111 # & Fabric F New Oxford 807 - 100% Polyester (Warehouse: 138cm);113111#&Vải F NEW OXFORD 807 - 100% Polyester (Kho: 138cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
239
KG
350
MTR
1451
USD
150121SDOE21010033
2021-01-21
580136 G? HOA NéT HANGZHOU TENGSHI WEAVER CO LTD 112 623 # & Fabrics F Dorsten SLATE 77204-100% polyester (Warehouse: 142cm, 27714.5met);112623#&Vải F DORSTEN SLATE 77204 - 100% polyester (Kho: 142cm, 27714.5met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22172
KG
39355
MTK
51826
USD
290821HIF202108041E
2021-09-03
580136 G? HOA NéT HANGZHOU GAOSHI FABRICS CO LTD 112622 # & Fabric F Ballinasloe Platinum 80702 - 100% Polyester (Warehouse: 142cm, 8113.7met);112622#&Vải F BALLINASLOE PLATINUM 80702 - 100% polyester (Kho: 142cm, 8113.7met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3667
KG
11521
MTK
17201
USD
121220BLSSHCM2012547
2020-12-23
580136 G? HOA NéT HAINING NICELINK HOME FURNISHINGS CO LTD 112 366 F # & Fabrics FALLSWORTH SMOKE 94802-81% Polyester 19% Polypropylene (Warehouse: 140cm, 14502.5met);112366#&Vải F FALLSWORTH SMOKE 94802 - 81% Polyester 19% Polypropylene (Kho: 140cm, 14502.5met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12533
KG
20304
MTK
44813
USD
112200015343836
2022-03-11
540823 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Fabric F Nuvella Gravel 81808 - 100% Polypropylene (Suffering: 1.42m). SXXK goods transfer use purpose of TK 104397063300 / E31 on 06/12/2021, line 1;Vải F NUVELLA GRAVEL 81808 - 100% Polypropylene (Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104397063300/E31 ngày 06/12/2021, dòng hàng 1
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
699
KG
19
MTR
45
USD
170222BLSSHCM2202506G
2022-02-24
590310 G? HOA NéT SUZHOU SUNSHINE ARTFICIAL LEATHER CO LTD 180624N # & coated textile fabric, Poly Vinyl Clothing PVC Walnut 64705 - 69% PVC 31% Polyester (Warehouse: 142cm);180624N#&Vải dệt đã tráng, phủ poly vinyl clorua PVC WALNUT 64705 - 69% PVC 31% Polyester (Kho: 142cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3250
KG
294
MTR
782
USD
170222BLSSHCM2202506G
2022-02-24
590310 G? HOA NéT SUZHOU SUNSHINE ARTFICIAL LEATHER CO LTD 180624N # & coated textile fabric, Poly Vinyl Clothing PVC Walnut 64705 - 69% PVC 31% Polyester (Warehouse: 142cm);180624N#&Vải dệt đã tráng, phủ poly vinyl clorua PVC WALNUT 64705 - 69% PVC 31% Polyester (Kho: 142cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3250
KG
1143
MTR
3040
USD
ORD20207625
2021-12-14
850120 NG TY TNHH T? V?N D V G MATLAB PTY LTD Motor grinding head grinder flat numerical control, 1-way power 12vdc by globe motors, 100% new;Motor đầu mài máy mài phẳng điều khiển số, dùng điện 1 chiều 12VDC do Globe Motors sản xuất, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
PCE
376
USD
112200017745416
2022-06-02
580131 G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET F DrayColl Pewter 76505 - 100% Polyester (size: 1.46m). SXXK goods change the purpose of TK 104546895350/E31 of February 25, 2022, line 45;Vải F DRAYCOLL PEWTER 76505 - 100% Polyester (Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104546895350/E31 ngày 25/02/2022, dòng hàng 45
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
4515
KG
345
MTR
768
USD
141220HIF202012032
2020-12-23
580131 G? HOA NéT HIGHTEX CO LTD HANGZHOU 112 449 F # & Fabrics MITCHINER (SINCERE) FOG76204 - 100% Polyester (Warehouse: 142cm, 11280.3met);112449#&Vải F MITCHINER (SINCERE) FOG76204 - 100% Polyester (Kho: 142cm, 11280.3met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5908
KG
16018
MTK
24591
USD
141220HIF202012032
2020-12-23
580131 G? HOA NéT HIGHTEX CO LTD HANGZHOU 112 855 F # & Fabrics MEGGETT LINEN 19504-100% Polyester (Warehouse: 142cm, 683.8met);112855#&Vải F MEGGETT LINEN 19504 - 100% Polyester (Kho: 142cm, 683.8met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5908
KG
971
MTK
1484
USD
141220HIF202012032
2020-12-23
580131 G? HOA NéT HIGHTEX CO LTD HANGZHOU 113 061 F # & Fabrics PERSEPOLISPEBBLE 40002-93% Polyester 7% Acrylic (Warehouse: 142cm, 463.2met);113061#&Vải F PERSEPOLISPEBBLE 40002 - 93% Polyester 7% Acrylic (Kho: 142cm, 463.2met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5908
KG
658
MTK
2951
USD
150721HIF202107042
2021-07-22
580131 G? HOA NéT ZHONGWANG FABRIC CO LTD 113 079 F # & Fabrics PONDEROSAPEWTER 31201-100% Polyester (Warehouse: 146cm, 932.6met);113079#&Vải F PONDEROSAPEWTER 31201 - 100% Polyester (Kho: 146cm, 932.6met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19601
KG
1362
MTK
8328
USD