Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250522ANSVDHK2172560
2022-06-02
283692 PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
47800
USD
131121ANSVDU41343009
2021-11-22
283692 PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Powder Stronti Carbonate (TPPH: SRCO3: 97.22%, NA2O: 0.3%, Baco3: 1.08%, SO4: 0.22%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Enamel production material frit - 100% new products;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:97.22%,Na2O: 0.3%, BaCO3:1.08%, SO4:0.22%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
52000
USD
130322ONEYISTC02786300
2022-04-20
252800 PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
12600
USD
170121YMLUM594068761
2021-02-19
252800 PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground colemanite (natural borax) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, sro, MgO, SO4) - Enamel Frit Production materials - New 100%;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SrO, MgO, SO4) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 PH?N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD
220622HAQZH22060015EX
2022-06-27
283660 PH?N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium Carbonate Powder- (TPH includes: BACO3; HCl, SO4:, Fe2O3:)- Bari carbonate powder- Used in ceramic industry- CAS: 513-77-9.;BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-MÃ SỐ CAS: 513-77-9.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
108864
KG
108
TNE
74520
USD
040320CMZ0382496
2020-03-12
283660 PH?N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Barium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸钡
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
54
TNE
22680
USD
230120SITGTXDA281374
2020-02-14
283692 PH?N FRIT HU? QIDI CHEMICAL CO LTD STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
TNE
17726
USD
6422698881
2022-02-24
283692 PH?N FRIT HU? KANDELIUM MEXICO S DE R L DE C V Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MONTERREY - NL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
160621COSU6302313890
2021-08-31
283692 PH?N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
97152
KG
96000
KGM
84480
USD
200821SUDUA1HAM026745A
2021-10-04
283692 PH?N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
72864
KG
72000
KGM
70560
USD
021021189BX06570
2021-10-29
252910 PH?N FRIT HU? KAVERI MINECHEM PRIVATE LIMITED Sodium Feldspar 200 Mesh Grade - N-01 - Sodium rhinestones (TPH includes: SiO2, AL2O3, K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2) - Used in ceramic industry;SODIUM FELDSPAR 200 MESH GRADE - N-01 - BỘT TRÀNG THẠCH NATRI (TPH GỒM: SIO2, AL2O3 ,K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
112160
KG
112
TNE
13552
USD
ONEYISTA12953500
2020-12-25
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
180721HLCUEUR2106FGEA5
2021-08-27
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
194080
KG
192
TNE
84480
USD
YMLUM594068676
2021-02-19
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
250422ONEYISTC04780600
2022-06-07
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
250422ONEYISTC04912300
2022-06-03
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
YMLUM594068262
2020-12-29
252800 PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 PH?N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
271021YMLUI216411030
2021-11-02
320720 PH?N FRIT HU? GO HOLDINGS PTE LTD GLAZE GLASS GOT-2 - Men's ceramic industry coordination (TPH includes: SiO2, AL2O3, CAO, MGO, MNO2, TIO2, FE2O3, ZRO2, SRO, B2O3, SNO2);GLAZE GLASS GOT-2 - PHỐI LIỆU MEN SỨ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (TPH GỒM:SIO2,AL2O3,CAO,MGO,MNO2, TIO2,FE2O3,ZRO2,SRO,B2O3,SNO2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
201020
KG
200
TNE
29000
USD
020322YMLUM594073677
2022-04-04
252800 PH?N C?NG NGH? FRIT PHú S?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite chemicals (B2O3 40%,+/- 0.5%) powder form, used to produce Frit yeast, 100%new goods.;Hóa chất Ground colemanite( B2O3 40%,+/- 0.5%)Dạng bột, dùng sản xuất Men Frit, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
37440
USD
260422ONEYMAAC12782800
2022-06-28
252910 PH?N FRIT H??NG GIANG NATURAL BLEACH EARTHS PRIVATE LIMITED Potash FeldsPar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0.098 Na2O 2.64 AL2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 high 0.11). Raw materials for producing enzyme frit. Powder form. New 100%;Bột đá tràng thạch Potash Feldspar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0,098 Na2O 2.64 Al2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 CaO 0.11). Nguyên liệu sản xuất men frit. Dạng bột. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TIEN SA(D.NANG)
140250
KG
140
TNE
16870
USD
170121YMLUM594068763
2021-02-18
252800 PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32184
USD
240522ONEYISTC05713300
2022-06-29
252800 PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
62400
USD
210721EGLV594100076921
2021-10-20
252800 PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
53640
USD
011120YMLUM594067793
2021-01-07
252800 PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10728
USD
030422ONEYISTC03934600
2022-05-27
252800 PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG TIEN SA(D.NANG)
97040
KG
96
TNE
49920
USD
231220112000013000000
2020-12-23
010229 N XU?N PHú AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Bulls (Of Brahman) for use as meat weighing 501 to 550 Kg.;Bò đực ( Thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10070
KG
19
UNC
16055
USD
180221112100009000000
2021-02-18
010229 N XU?N PHú AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Bulls (Of Brahman) for use as meat weighing 501 to 550 Kg.;Bò đực ( Thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
28620
KG
54
UNC
45630
USD
130721112100013000000
2021-07-15
843910 PH?N GI?Y PHú XU?N GIANG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Vibration pulp sieve machine used in CNSX paper industry, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Used goods, SX 2015.;Máy sàng bột giấy kiểu rung dùng trong ngành CNSX giấy, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
365800000
KG
2
PCE
2600
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 PH?N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 PH?N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
DUS40005106
2022-02-28
848180 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Electromagnetic valve (5/2-way directional solenoid valve m / 20154/22 / MAZ13J * 24V DC), used to close off pneumatic, belonging to the cotton comb (100% new);Van điện từ (5/2-way directional solenoid valve M/20154/22/MAZ13J * 24V DC), dùng để đóng tắt khí nén, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
1246
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 364mm x 16mm tear shaft (sealing ring) (Sealing Ring) used to protect the bearings of the 10-piece mixer, belonging to the cotton brush system (100% new);Vòng nỉ trục xé 364mm x 16mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy trộn 10 hòm, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
25
PCE
618
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Round shaft tearing shaft 21mm x 164mm (Sealing Ring) used to protect the bearings of fine juxtures, belonging to the cotton system (100% new);Vòng nỉ trục xé 21mm x 164mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy loại tạp mịn, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
4
PCE
183
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 25mm x 3mm (Felt Meliert) tear shaft (Felt Meliert) used to protect the tear-shaft ring of long tearing heads, belonging to the cotton system (100% new);Nỉ trục xé 25mm x 3mm (Felt Meliert) dùng để bảo vệ vòng trục xé của đầu xé dài, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
8
MTR
10
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSSE 4A optical sensor (Light Barrier Receiver), 10-piece mixer, used to detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSE 4A (Light barrier receiver) , của máy trộn 10 hòm, dùng để phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
102
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Optical sensor FZDK40P50 / 407199 24V AC / DC (Light Barrier Receiver), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton comb (100% new);Cảm biến quang FZDK40P50/407199 24V AC/DC (Light barrier receiver), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
284
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSS 3 optical sensor (Light Barrier Transmitter), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSS 3 (Light barrier transmitter), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
113
USD
1Z15A5F96797911810
2022-01-04
852380 PH?N S?N XU?T PBAT AN PHáT TECHNIP ZIMMER GMBH USB containing technical documents and design drawings of NCC Copyright Technology Technip Zimmer GmbH on the production of biodegradable plastic beans, NCC: Technip Zimmer GmbH, 100% new goods;USB chứa tài liệu kỹ thuật và bản vẽ thiết kế của NCC bản quyền công nghệ Technip Zimmer GmBh về sản xuất hạt nhựa phân hủy sinh học, NCC: Technip Zimmer GmBh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
90
KG
2
PCE
11
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-02-08
844512 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-01-12
844512 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
010522TW2218JT55-58
2022-05-20
720837 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Hot roll rolled steel type 2, non -alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust, not yet embossed, content C <0.6%, TC SS400, Size: 7.8mm x 1500mm x rolls , 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
1006
KG
386340
KGM
336116
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
301120A11AA10369
2020-12-23
720854 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N OA STEEL CO LTD Hot Rolled Steel Type 2, non-alloy steel, not plated coatings, flat-rolled, JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, new 100%;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
190473
KG
177210
KGM
71770
USD
241120KOS2008564
2020-12-23
720917 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
226512
KG
8204
KGM
3733
USD
221120YMLUI288049532
2020-12-23
720917 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
104287
KG
3100
KGM
1287
USD
041220EGLV022000218082
2020-12-23
720917 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SANKOU CO LTD Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
199880
KG
4810
KGM
1866
USD
220921HASLJ02210700705
2021-10-26
720917 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SUN MARIX CO LTD Steel rolls, non-rolled flat rolled alloy excessive cold rolling, unedated paint plating, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
215184
KG
6040
KGM
3684
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720853 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 3.0-4.7mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.0-4.7mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
34156
KGM
24676
USD
100821KOS2105604
2021-09-01
720839 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel roll type 2, non-alloy flat rolled unused excessive hot rolling, unedated paint plating, tc jis g3101, size: 1.2-2.9mm x 704-1350mm x roll, 100% new;Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 704-1350mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
101670
KG
101645
KGM
78267
USD
300721EGLV022100134191
2021-09-01
720839 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N THANKS CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, unedated paint plating, flat rolled, standard JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 754-1779mm x roll, new100%;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 754-1779mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
99241
KG
99220
KGM
65485
USD
021120KOS2007936
2020-11-19
720855 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate type 2, or non-alloy flat rolled unwrought than hot-rolled, not plated coating, JIS G3101 TC, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, new 100%;Thép tấm loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
301033
KG
276660
KGM
107897
USD
190921GTD0606361
2021-10-08
720855 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N FOUNTAN THAILAND CO LTD Steel plate, non-alloy flat rolled excessive excessive rolling, unedited painted paint, tc jis g3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, 100% new;Thép tấm, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
98870
KG
90650
KGM
68441
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
7604749644
2021-10-19
843691 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
020621024B530398
2021-06-17
441990 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN FOSHAN ZHAOSHUN TRADE CO LTD PL84 # & Chopping wood (wood Manni) Length Width 430 MM * 260 MM, New 100%;PL84#&Thớt gỗ (từ gỗ Xoan đào), Dài 430 MM * Rộng 260 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
44635
KG
440
PCE
2837
USD
280621024B538150-01
2021-07-08
441911 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN FOSHAN ZHAOSHUN TRADE CO LTD PL84 # & wooden cutting board (from bamboo), 417 mm * wide 305 mm, 100% new;PL84#&Thớt gỗ (từ tre), Dài 417 MM * Rộng 305 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26340
KG
910
PCE
5010
USD
071120712010394443-01
2020-11-16
721933 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN SK GUANGZHOU METAL CO LTD PL78 # & Flat-rolled stainless steel plates, cold rolled (was incubated, have been heat treated), 1195 * MM * 705 MM 1.2 MM, New 100%;PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1195 MM * 705 MM * 1.2 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16688
KG
16448
KGM
33718
USD
130622EBFS2022060220
2022-06-25
721933 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN DB INC PL78 #& stainless steel (alloy steel) is rolled flat in the form of sheets, cold rolled (brewed, heated), has not been plated, carbon content 0.042%, manganese 1.050%, 1080*880* 1.2mm, 100% new;PL78#&Thép không gỉ (thép hợp kim) được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), chưa được mạ, hàm lượng carbon 0.042%, mangan 1.050%, 1080*880*1.2MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
54815
KG
18535
KGM
66726
USD
071221ZSPE21112373A
2021-12-13
721933 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN FOSHAN ZHAOSHUN TRADE CO LTD PL78 # & stainless steel is rolled flat in sheet, cold rolled (incubated, has been heat-treated), 944-1627 mm * 834-1041 mm * 1.15-1.35 mm, 100% new;PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 944-1627 MM * 834-1041 MM * 1.15-1.35 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18579
KG
10667
KGM
41761
USD
021120024A558303
2020-11-06
722091 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN FOSHAN ZHAOSHUN TRADE CO LTD PL86 # & Flat-rolled stainless steel plates, cold rolled (was incubated, have been heat treated), Length 787-1852 Width 70-264 MM * MM * MM Thick 1:03 to 1:35, New 100%;PL86#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), Dài 787-1852 MM * Rộng 70-264 MM * Dầy 1.03-1.35 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22586
KG
3830
KGM
9583
USD
130622EBFS2022060122-02
2022-06-28
722091 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN DB INC PL86 #& stainless steel (alloy steel) is rolled flat in the form of rolls, cold rolled (incubated, heated), has not been plated, carbon content 0.036%, manganese 1.079%, 124 mm * 0.4 MM, 100% new;PL86#&Thép không gỉ (thép hợp kim) được cán phẳng ở dạng cuộn, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), chưa được mạ, hàm lượng carbon 0.036%, mangan 1.079%, 124 MM * 0.4 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
5558
KGM
20676
USD
130622EBFS2022060122-02
2022-06-28
722091 PH?N S?N XU?T PHú L?C VN DB INC PL86 #& stainless steel (alloy steel) is rolled flat in the form of rolls, cold rolled (incubated, heated), has not been plated, carbon content 0.049%, manganese 1.161%, 169 mm * 0.9 MM, 100% new;PL86#&Thép không gỉ (thép hợp kim) được cán phẳng ở dạng cuộn, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), chưa được mạ, hàm lượng carbon 0.049%, mangan 1.161%, 169 MM * 0.9 MM, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
18173
KGM
65968
USD
230721112100014000000
2021-07-24
291615 PH?N ??U T? PHáT TRI?N S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U AN PH??C PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Oleic acid, the chemical formula C18H34O2, CAS: 112-80-1, a liquid such as oil, pale yellow, Packing: 180kg / barrel (+/- 1.8kg). Use fabric softener to the textile industry. New 100%; Axit oleic, công thức hóa học C18H34O2, số CAS: 112-80-1, dạng lỏng như dầu, có màu vàng nhạt, đóng gói: 180kg/thùng(+/-1.8kg). Dùng để làm mềm vải trong ngành công nghiệp dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8440
KG
1980
KGM
4653
USD