Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260422ONEYMAAC12782800
2022-06-28
252910 N FRIT H??NG GIANG NATURAL BLEACH EARTHS PRIVATE LIMITED Potash FeldsPar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0.098 Na2O 2.64 AL2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 high 0.11). Raw materials for producing enzyme frit. Powder form. New 100%;Bột đá tràng thạch Potash Feldspar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0,098 Na2O 2.64 Al2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 CaO 0.11). Nguyên liệu sản xuất men frit. Dạng bột. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TIEN SA(D.NANG)
140250
KG
140
TNE
16870
USD
170121YMLUM594068763
2021-02-18
252800 N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32184
USD
240522ONEYISTC05713300
2022-06-29
252800 N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
62400
USD
210721EGLV594100076921
2021-10-20
252800 N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
53640
USD
011120YMLUM594067793
2021-01-07
252800 N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10728
USD
030422ONEYISTC03934600
2022-05-27
252800 N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG TIEN SA(D.NANG)
97040
KG
96
TNE
49920
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD
220622HAQZH22060015EX
2022-06-27
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium Carbonate Powder- (TPH includes: BACO3; HCl, SO4:, Fe2O3:)- Bari carbonate powder- Used in ceramic industry- CAS: 513-77-9.;BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-MÃ SỐ CAS: 513-77-9.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
108864
KG
108
TNE
74520
USD
040320CMZ0382496
2020-03-12
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Barium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸钡
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
54
TNE
22680
USD
230120SITGTXDA281374
2020-02-14
283692 N FRIT HU? QIDI CHEMICAL CO LTD STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
TNE
17726
USD
6422698881
2022-02-24
283692 N FRIT HU? KANDELIUM MEXICO S DE R L DE C V Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MONTERREY - NL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
160621COSU6302313890
2021-08-31
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
97152
KG
96000
KGM
84480
USD
200821SUDUA1HAM026745A
2021-10-04
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
72864
KG
72000
KGM
70560
USD
021021189BX06570
2021-10-29
252910 N FRIT HU? KAVERI MINECHEM PRIVATE LIMITED Sodium Feldspar 200 Mesh Grade - N-01 - Sodium rhinestones (TPH includes: SiO2, AL2O3, K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2) - Used in ceramic industry;SODIUM FELDSPAR 200 MESH GRADE - N-01 - BỘT TRÀNG THẠCH NATRI (TPH GỒM: SIO2, AL2O3 ,K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
112160
KG
112
TNE
13552
USD
ONEYISTA12953500
2020-12-25
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
180721HLCUEUR2106FGEA5
2021-08-27
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
194080
KG
192
TNE
84480
USD
YMLUM594068676
2021-02-19
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
250422ONEYISTC04780600
2022-06-07
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
250422ONEYISTC04912300
2022-06-03
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
YMLUM594068262
2020-12-29
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
271021YMLUI216411030
2021-11-02
320720 N FRIT HU? GO HOLDINGS PTE LTD GLAZE GLASS GOT-2 - Men's ceramic industry coordination (TPH includes: SiO2, AL2O3, CAO, MGO, MNO2, TIO2, FE2O3, ZRO2, SRO, B2O3, SNO2);GLAZE GLASS GOT-2 - PHỐI LIỆU MEN SỨ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (TPH GỒM:SIO2,AL2O3,CAO,MGO,MNO2, TIO2,FE2O3,ZRO2,SRO,B2O3,SNO2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
201020
KG
200
TNE
29000
USD
250522ANSVDHK2172560
2022-06-02
283692 N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
47800
USD
131121ANSVDU41343009
2021-11-22
283692 N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Powder Stronti Carbonate (TPPH: SRCO3: 97.22%, NA2O: 0.3%, Baco3: 1.08%, SO4: 0.22%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Enamel production material frit - 100% new products;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:97.22%,Na2O: 0.3%, BaCO3:1.08%, SO4:0.22%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
52000
USD
130322ONEYISTC02786300
2022-04-20
252800 N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
12600
USD
170121YMLUM594068761
2021-02-19
252800 N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground colemanite (natural borax) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, sro, MgO, SO4) - Enamel Frit Production materials - New 100%;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SrO, MgO, SO4) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
020322YMLUM594073677
2022-04-04
252800 N C?NG NGH? FRIT PHú S?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite chemicals (B2O3 40%,+/- 0.5%) powder form, used to produce Frit yeast, 100%new goods.;Hóa chất Ground colemanite( B2O3 40%,+/- 0.5%)Dạng bột, dùng sản xuất Men Frit, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
37440
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
010422KHP32MK006
2022-05-07
842641 N HùNG HáN KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Hand-used hand-wheeled hand wheel cranes used by Kobelco, Model: RK250-6, Frame number: EZ08-9120, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-6, số khung: EZ08-9120, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
26260
KG
1
PCE
32639
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
544361112710
2021-11-02
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
112200017310613
2022-05-18
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (gold wave paper 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Unit price 20661.1570247934 VND/kg. 100% new goods;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng vàng 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Đơn giá 20661.1570247934 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN TIN NGHIA VIET NAM
CTY TNHH BAO BI HAO HAN
18512
KG
697
KGM
621
USD
112200017329649
2022-05-19
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (2 -layer brown wave paper, size: (72.0 x 100.0) cm, 29943.36 m2. Unit price 14609.6844844411 VND/kg. 100% new goods are 100% new;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng E nâu 2 lớp, Size: (72.0 X 100.0)cm, 29943.36 m2. Đơn giá 14609.6844844411 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAI LAC
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
41061
KG
9223
KGM
5812
USD
112100017307630
2021-12-09
482341 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 # & corrugated paper plate (type 2). Unit price 15,551.88 VND / kg. 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Đơn giá 15,551.88 vnđ/kg. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
16665
KG
16665
KGM
11391
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
120121CULNGB21017330
2021-01-23
910591 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Armens effective clocks, battery, iron poker, item code: 6910A1, Size: 230 * 100 * 400 MM, New 100%;Đồng hồ để bàn hiệu Armens, chạy pin, bằng sắt xi, mã hàng: 6910A1, KT:230*100*400 MM, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10039
KG
12
PCE
430
USD
120121CULNGB21017330
2021-01-23
910591 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Armens effective clocks, battery, iron poker, item code: 6802-1, Size: 155 * 155 * 460 MM, New 100%;Đồng hồ để bàn hiệu Armens, chạy pin, bằng sắt xi, mã hàng: 6802-1, KT:155*155*460 MM, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10039
KG
12
PCE
283
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
960810 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Write 6 -color bi, non -effective -code: LG -42720 (0.7mm), 100% new;Viết bi 6 màu, không hiệu -code: LG-42720 ( 0.7mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
1152
PCE
493
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office utensils: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY93 (5*13.5), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY93 ( 5*13.5), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
192
PCE
217
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office utensils: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY145 B (14.3*7.8), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY145 B ( 14.3*7.8), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
217
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY42 B (8.2*7.1), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY42 B ( 8.2*7.1), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
174
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY80 (8.3*6), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY80 ( 8.3*6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
174
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY32 (6.5*6.2), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY32 ( 6.5*6.2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
160
USD