Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
140222GOSUBKK80190754
2022-02-24
690220 NG TY TNHH DUYêN Hà THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory Brick PH50AF P20 code. SiO2 content: 46%; AL2O3: 50%; Fe2O3: 1%; TiO2: 1.2%. New 100%;Gạch chịu lửa mã PH50AF P20. Hàm lượng SiO2: 46%; AL2O3:50%; Fe2O3:1%; TiO2: 1.2%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
57719
KG
50
PCE
210
USD
140522SIJ0384538
2022-05-23
390120 N S?N XU?T NH?A DUY T?N SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Polyethylene plastic seeds (HDPE) are primary. Grade: m200056 (100%new). Do not use in transportation and exploitation facilities at sea.;Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: M200056 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
48932
KG
48
TNE
68160
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD
140121122100008000000
2021-01-14
090961 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Anise dried, unprocessed, grinding, grinding, (raw materials used to produce incense), goods made in China;Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền, (nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21416
KG
6966
KGM
1254
USD
180320ENSESH2003078
2020-03-26
551644 T THàNH VIêN S?N Hà DUY XUYêN YOOSEON INTERNATIONAL COMPANY VẢI 100% RAYON CHALLIS( KHỔ 55'')#&VẢI 100% RAYON CHALLIS (KHỔ 55''),Mới 100%, dùng cho may mặc;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Printed;人造短纤维机织物:含有小于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
23235
YRD
34155
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50138 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 16 * 14 * size 16cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50138 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 16*14*16cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
90
PCE
90
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50223 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 12 * 11 * size 12cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50223 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
60
PCE
30
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50229 - Statuettes ornaments (ceramics), size 21 * 16 * 20cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50229 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 21*16*20cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
360
PCE
720
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50246 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 26 * 19 * 23cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50246 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 26*19*23cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
240
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50222 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 12 * 11 * 12cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50222 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
42
USD
291021112100016000000
2021-10-30
847490 NG TY TNHH MTV DUY S?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Fleet parts of the stone crusher. Size: (Africa: 1515x280) mm. New 100%, Year of manufacture: 2021.;Bộ phận bánh đà cùa máy nghiền đá. Kích thước: (phi:1515x280)mm. Mới 100%, năm sản xuất: 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48600
KG
1
PCE
1300
USD
120921SNLBSHVL4847223
2021-09-23
580122 N MAY DUY MINH YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fw23717 # & woven fabrics 100% cotton with 56 "special weight of 316g / m2 without brands provided Yixing Shunfang Import and Export CO., LTD;FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8700
KG
21032
YRD
51742
USD
181021112100015000000
2021-10-19
843991 NG TY TNHH MTV DUY S?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Steel pressed batch with rubber, size (African: 1250x long: 3500) mm + _5%, Paper parts from cellulose fibers. 100% new.;Lô ép giấy bằng thép bọc ngoài bằng cao su, Kích thước (phi:1250x dài:3500)mm+_5%, bộ phận máy sản xuất giấy từ sợi xenlulô. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11800
KG
1
PCE
11100
USD
181021112100015000000
2021-10-19
843991 NG TY TNHH MTV DUY S?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Paper crusher rotor type, parts of paper production from cellulose fibers. Size (African: 1350x 160) mm. 100% new.;Đĩa nghiền giấy kiểu cánh quạt, bộ phận của máy sản xuất giấy từ sợi xenlulô. Kích thước (phi: 1350x 160)mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11800
KG
1
PCE
550
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841360 NG TY TNHH MTV DUY S?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Lubricating oil pump (hydraulic type), symbol: 075-YZ, capacity: 0.75KW-380V. New 100%, Year of manufacture: 2021.;Máy bơm dầu bôi trơn (kiểu thủy lực), ký hiệu: 075-YZ, công suất: 0.75kW-380V. Mới 100%, năm sản xuất: 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48600
KG
2
PCE
2200
USD
230921ONEYNOSB01861500
2021-11-29
303140 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CRALAY CO LTD CHKD # & Raw Salmon does not head frozen organs;CHKD#&Cá hồi nguyên con không đầu bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
FREDERIKSTED - ST. C
CANG CAT LAI (HCM)
24410
KG
21937
KGM
160140
USD
2086866345
2021-11-20
030499 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CONTI MAR GMBH Frozen Belly Flaps (Frozen Salmon Belly Flaps), without fins, 3cm, 2block x 10kg (sample order);Lườn cá hồi đông lạnh (Frozen Salmon Belly Flaps) ,không vây,3cm,2block X 10kg (hàng mẫu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
30
KG
20
KGM
102
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303404089500 / B11 (08/19/2020) -INV 277A / 20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303404089500/B11(19/08/2020)-INV 277A/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
12430
KGM
26725
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303365085130 / B11 (07/29/2020) -INV 261/20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303365085130/B11(29/07/2020)-INV 261/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
2900
KGM
6235
USD
110721MAEU912677198
2021-08-30
306160 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC KOHYO CO LTD Akaebi # & Akoebi red shrimp without frozen head;AKAEBI#&Tôm đỏ AKAEBI không đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
23320
KG
22212
KGM
184360
USD
122200014079568
2022-01-21
030616 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC KOHYO CO LTD Akoebi # & Akoebi red shrimp without frozen head;AKAEBI#&Tôm đỏ AKAEBI không đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
35036
KG
33208
KGM
275956
USD
3504388008
2021-10-18
901812 N C?NG NGH? DUY TIêN Hà NAM SIEMENS HEALTHCARE GMBH ACUSON SC2000 ultrasound machine, 1500W capacity, 100-230V voltage. NSX: Siemens Medical Solutions USA, Inc. ,, USA, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;Máy siêu âm ACUSON SC2000, công suất 1500W, điện áp 100-230V. NSX: Siemens Medical Solutions USA, Inc.,, USA, năm sản xuất: 2021, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
216
KG
1
PCE
385000
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
120122QMHPY2201036A
2022-01-26
843320 N MáY DUY T?N YONGKANG SHUIXIN GARDEN MACHINERY FACTORY Hand-held grass cutting machine, used to harvest grass in agriculture, using engines, Model: 143, capacity: 1kw, 2-stroke motor, 1 set includes motor and need lawn mower, husqavma brand, goods 100% new;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng để thu hoạch cỏ trong nông nghiệp, có sử dụng động cơ, model: 143, công suất: 1Kw, động cơ 2 thì, 1 set gồm động cơ và cần máy cắt cỏ, hiệu HUSQAVMA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3407
KG
52
SET
2647
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
240322EGLV 140200434672
2022-04-21
730411 N THI?T B? DUY PH??NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD WHM Motor Plan (220kW-614KW) 100% new Weichai brand: Stainless steel hatchery, no connection, no rivet;Phụ tùng động cơ thủy WHM ( 220KW-614KW) nhãn hiệu WEICHAI mới 100% : Ống dầu hồi bằng thép không gỉ, không nối, không tán đinh
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
6063
KG
3
PCE
33
USD