Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522EGLV081200107931
2022-06-01
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG SHENGRONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD Ky13 #& Plant Wax (made from palm oil and palm seed oil) used to produce candles - 42 MT of Palm Wax 53 (Packing in 20kg Net Carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 42 MT OF PALM WAX 53 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
42000
KGM
71820
USD
191021EGLV084100074619
2021-12-14
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG BRITZ NETWORKS SDN BHD KY13 # & Plant Wax (Produced from palm oil and palm seed oil) Used candle maker - 43.2 Mt of Britz Wax BW105 (Packing in 20kg net carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 43.2 MT OF BRITZ WAX BW105 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
44798
KG
43200
KGM
49680
USD
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 N XU?T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
2652695426
2022-01-07
391231 N DUNG D?CH KHOAN Và D?CH V? D?U KHí GUMPRO DRILLING FLUIDS PVT LTD Water emission reduction GS PAC LV additive in oil and gas drilling solution, NSX Gumpro Drilling Fluids, CAS: 9004-32-4, 100% new;Chất giảm độ thải nước GS PAC LV phụ gia trong dung dịch khoan dầu khí,nsx GUMPRO DRILLING FLUIDS, CAS: 9004-32-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
9
KG
1
KGM
1
USD
101221SITGNBHP846881
2021-12-20
844621 C DUNG ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO LTD Motor PP weaving machine. Model: SJ-FYB1100-4. Fabric size 1100mm. Electric activity 380V / 3KW, Sanlong Brand, NSX: Zhejiang Sanlong Universal Machinery CO., LTD. 100% new.;Máy dệt bao PP có động cơ. Model: SJ-FYB1100-4.dệt khổ vải 1100mm. hoạt động bằng điện 380V/3Kw, hiệu SANLONG,nsx:ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
59050
KG
9
SET
43200
USD
101221SITGNBHP846881
2021-12-20
844621 C DUNG ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO LTD Motor PP weaving machine. Model: SJ-FYB750-4. Fabric size 750mm. Electric operation 380V / 2.2KW, Sanlong Brand, NSX: Zhejiang Sanlong Universal Machinery CO., LTD. 100% new.;Máy dệt bao PP có động cơ. Model: SJ-FYB750-4.dệt khổ vải 750mm. hoạt động bằng điện 380V/2.2Kw, hiệu SANLONG,nsx:ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
59050
KG
6
SET
25800
USD
181021ZGNGB0160000004
2021-10-22
844621 C DUNG ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO LTD Motor PP weaving machine. Model: SJ-FYB750-4. Fabric size 750mm. Electric operation 380V / 2.2KW, Sanlong Brand, NSX: Zhejiang Sanlong Universal Machinery CO., LTD. 100% new.;Máy dệt bao PP có động cơ. Model: SJ-FYB750-4.dệt khổ vải 750mm. hoạt động bằng điện 380V/2.2Kw, hiệu SANLONG,nsx:ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
8
SET
28000
USD
112100014940000
2021-09-03
847780 C DUNG PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Fixed plastic bag shaped cutting machine for packaging production. Symbol: YX-600, capacity: 5KW-380V-50Hz. Production year: 2021, Disassemble syncs. 100% new;Máy cắt hình túi nhựa đặt cố định dùng sản xuất bao bì. Ký hiệu: YX-600 , công suất: 5Kw-380V-50Hz. Sản xuất năm: 2021, hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7480
KG
1
PCE
3000
USD
270421AVNS21040061
2021-10-01
870325 T THàNH VIêN PH??NG TU?N DUNG KLT TRADE HUNGARY KFT 100% new cars, Mercedes Benz Maybach GLS 600 4MATIC, SX 2021, DT 4.0L, Automatic number, 4 seats, 5 doors, 2 bridges, 8 machines, NL gasoline, black, SUV, SK: W1N1679871A306188, SM: 17798060157379;Xe ô tô con mới 100%, hiệu MERCEDES BENZ MAYBACH GLS 600 4MATIC , sx 2021, DT 4.0L, số tự động, 4 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, 8 máy, NL xăng, màu đen, xe SUV, SK: W1N1679871A306188, SM: 17798060157379
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2785
KG
1
PCE
135000
USD
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD
73851694580
2021-09-28
294110 N D??C PH?M MINH D?N FUAN PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (30: 1) Sterile) USP40. Nlsxthuoc (Combikit 3.1g). Lo Tilin (CA) 210802. NSX8 / 2021.HD8 / 2023.MOI100%;Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (30:1)sterile) USP40. NLsxthuoc(Combikit 3,1g). Lo Tilin(Ca)210802. NSX8/2021.HD8/2023.Moi100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
140
KG
100
KGM
42700
USD
170320SITGTAHP757617
2020-03-31
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nắp 20mm xanh blue dung nap lothuockhangsinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 19CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
190000
PCE
950
USD
260621STL21023778
2021-07-13
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD The Nap has a red 20mm to use the tccs. LO S210608A. NSX 08/06/2021. Hd 08/06/2024. NSX Shandong Pharmaceutical Glass Co., LTD. 20CTNS. MOI100%;Nap nhom co nhua red 20mm dung nap lo thuoc khang sinh TCCS. Lo S210608A. NSX 08/06/2021. HD 08/06/2024. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 20CTNS. Moi100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
19111
KG
200000
PCE
1000
USD
240120OOLU4104295670
2020-02-11
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nap nhom xanh 20mm dung de nap lo thuoc khang sinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 10000pce/CTN x8CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
80000
PCE
400
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
15773743526
2021-09-30
060490 NG TY TNHH KHáNH DUNG DE GOOIJER INTERNATIONAL B V Eucalyptus branches hybrid dried cuts, 70 cm long, scientific name: Eucalyptus sp., Cultivation products;Cành bạch đàn lai khô cắt cành,dài 70 cm,tên khoa học:Eucalyptus sp.,sản phẩm trồng trọt
ITALY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
57
KG
10
UNH
70
USD
15773743526
2021-09-30
060490 NG TY TNHH KHáNH DUNG DE GOOIJER INTERNATIONAL B V FAGUS SylvatiPieces Dry cuts, 70 cm long, Scientific name: Fagus Sylvatica, Cultivation Products;Cành Fagus sylvaticai khô cắt cành,dài 70 cm,tên khoa học:Fagus sylvatica,sản phẩm trồng trọt
ITALY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
57
KG
30
UNH
217
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
120420SITSKHPG118029
2020-04-15
100890 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Ý dĩ (Hạt): Semen Coicis (Coix lacryma-jobi). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 25/03/2020, HSD: 24/03/2022;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Other cereals;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:其他谷物
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
699
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
705
KGM
5654
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Ngọc trúc (Thân rễ ): Rhizoma Polygonati odorati (Polygonatum odoratum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
1250
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Hoài sơn (Rễ củ): Tuber Dioscoreae persimilis (Dioscoreae persimilis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2094
USD
030121SITSKHPG166347
2021-01-07
081400 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Chen packaging (shells): Pericarpium Reticulatae perenne citri (Citrus reticulata). Raw material medicine has status, sliced. Uniform packaging. Lot number: YL-CP-20201205;Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CP-20201205
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
39720
KG
300
KGM
780
USD