Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
4992509992
2020-11-12
200391 T THàNH VIêN KI DO FLAVORITE PTE LTD Shiitake: 500gr / strip, used in the food industry, samples;Nấm đen: 500gr/bịch, dùng trong ngành thực phẩm, hàng mẫu
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
4
BAG
4
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
69533248165
2022-05-25
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO HAIHANG INDUSTRY CO LTD Casein acid catalysts used in the vulcanization of rubber fibers used in the textile industry, CAS code: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. New 100%.;Chất xúc tác acid casein dùng trong quá trình lưu hoá chỉ sợi cao su dùng trong ngành dệt, Mã cas: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
524
KG
500
KGM
9000
USD
241120KYHCMH2003852
2020-12-04
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. CAS code: 9000-71-9. Import purposes: To Cty SX rubber yarn. New 100%;Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2008
KG
2000
KGM
17700
USD
150320AMIGL200069223A
2020-03-21
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%;Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues: Casein;酪蛋白,酪蛋白酸盐和其他酪蛋白衍生物;酪蛋白胶:酪蛋白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
2000
KGM
13600
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, magnetic slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine load balance, 2.58 tons / bag; 2 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;2 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
TNE
2230
USD
300420027A553052
2020-05-08
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;10 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Mavitch stones, magnetic slags or from similar industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 8 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;8 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
21
TNE
3026
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;25 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
TNE
8357
USD
080620HTAGCAT20060001
2020-06-15
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 10 bao (minumum gravity 7.2). Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
250120TLTCHCJU0011505
2020-02-03
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17588
USD
240520HTAGCAT20050001
2020-06-02
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 60 bao. Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
18764
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;15bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
39
TNE
1560
USD
090322TLTCHCJU22031506
2022-03-16
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to solve balance of washing machine load, 2.58 tons / bag; 40 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;40 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
102
TNE
42040
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;11bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
29
TNE
9533
USD
200222TLTCHCJH22021503
2022-02-25
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone married, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the balance of washing machine loading machine, 2.58 tons / bag; 41 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;41 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
103
TNE
16900
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 6.0), đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 9bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
3052
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules, đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 60bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
3391
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
071121TLTCHCJU21121505
2021-11-19
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 70 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;70 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
182000
KG
181
TNE
25161
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD