Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22320
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22067
KG
794
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
210921COSU6308439871
2021-12-15
230330 NG TY TNHH DE HEUS ARCHER DANIELS MIDLAND CO Corn Bag Powder (Distiliers Dried Grains with Solubles - DDGS) - Raw material for animal feed production. New 100%.;Bột bã ngô ( Distiliers Dried Grains With Solubles- DDGS)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
117318
KG
117318
KGM
35782
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
180222HLCUUAO220104144
2022-04-20
230630 NG TY TNHH DE HEUS SITRADE COMMODITIES LTD Raw materials for producing animal feed- sunflower Meal. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
315720
KG
316
TNE
119301
USD
130122EGLV552100016833
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
505250
KG
505250
KGM
186690
USD
200122OOLU4107225320
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS ETALON SA Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
311500
KG
311500
KGM
110894
USD
230522SMLMSEL2H4147600
2022-06-07
150600 NG TY TNHH DE HEUS GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16560
KG
15
TNE
26904
USD
310820SUDUB0SCL024914X
2020-11-03
150421 NG TY TNHH DE HEUS KANEMATSU CORPORATION Oily fish (Fish Oil) - ingredients used to make animal feed.;Dầu cá (Fish Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
72252
USD
170521SUDUB1SCL012543X
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
25
TNE
35692
USD
170521SUDUB1603A5RFC6Z
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
63330
KG
63
TNE
82215
USD
271020AASM022307
2020-11-17
230311 NG TY TNHH DE HEUS NOIDA TRADE CO LTD Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
252504
KG
252000
KGM
56196
USD
141020EGLV040000315141
2020-11-04
230311 NG TY TNHH DE HEUS DAESANG CORPORATION Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
314716
KG
311600
KGM
166706
USD
130122MUMJFCLE01354/21-22
2022-02-24
100640 NG TY TNHH DE HEUS UNIQUE ORGANICS LIMITED Plate / rice plate (100% RAW Broken Rice) - Raw materials for animal feed production.; TẤM/ GẠO TẤM (100% Raw Broken Rice) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
442884
KG
442
TNE
140114
USD
221121ONEYCNDB01347700
2022-01-18
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I BìNH ??NH COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (sunflower meal), raw materials for animal feed production, 100% new products.;Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG QUI NHON(BDINH)
108160
KG
108160
KGM
40127
USD
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD
280921DMI/VIET-01
2021-10-19
230660 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry oil palm, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section 1.1.6 Circular 02/2012 dated 11.2.2019 of BNNPTNT and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Khô dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.6 thông tư 02/2019 ngày 11.2.2019 của BNNPTNT và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
525
KG
525000
KGM
105000
USD
200621YMLUN755227659
2021-09-29
843610 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH LONG DINNISSEN B V Dinnissen Oil Model PG1750FF, capacity of 0.65kg / dm3, 3-phase power / 400V / 50Hz. Used to produce cattle, non-subjects subject to VAT under CV 12848 / BTC-CST on September 15, 2015);Máy áo dầu Dinnissen model PG1750FF, công suất 0.65kg/dm3 , điện 3 pha/400v/50Hz . Dùng để sản xuất thức gia súc, -Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV 12848/BTC-CST ngày 15/9/2015)
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
1
SET
101355
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
011120EGLV040000350485
2020-11-19
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC DAESANG CORPORATION Corn gluten materials to produce animal feed, in line with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
99384
KG
98400
KGM
53136
USD
021121EGLV080100701513
2021-12-08
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC PT TEREOS FKS INDONESIA Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
105230
KG
105
TNE
74550
USD
291121COSU6317951120
2022-01-14
230310 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ARCHER DANIELS MIDLAND CO Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
TAN CANG 128
182746
KG
182746
KGM
129750
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
230522SMLMSEL2H7017500
2022-06-06
150600 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
16560
KG
15
TNE
26904
USD
271121KMTCPUSE974775
2021-12-16
150600 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16560
KG
15
TNE
24928
USD
191020KMTCPUSD441368
2020-11-03
230121 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid liver powder, raw materials for animal feed production, in line with section 1.1 vI Circular 21/2019 / TT-BNN ngay28 / 11/2019, every bag, 25kg / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18108
KG
18
TNE
15480
USD
141121KMTCPUSE920699
2021-12-10
230121 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Ink liver powder, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section VI 1.1 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, bags, 25 kgs / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
54324
KG
54
TNE
48330
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
774828200160
2021-10-01
842390 N ?I?N T? TI?N ??T TRANSCELL TECHNOLOGY INC Electronic weighing unit: Weighing force three-200m, 200kg max load, transcell model, 100% new goods;Bộ phận cân điện tử: Cảm ứng lực cân BA-200M, tải trọng max 200kg, model TRANSCELL, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
180
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
123250812
2020-11-25
252100 N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
030920LKLXHPH2009001
2020-11-25
330750 NG TY TNHH T? V?N D?CH V? T?N HàN VI?T GAJANG COMPANY CO LTD Deodorant spray in 920ml capacity Downy room / bottle, 2 bottles / set, new 100%;Chai xịt khử mùi trong phòng Downy dung tích 920ml/chai, 2 chai/set , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19881
KG
50
SET
250
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD