Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201220GLR549140-01
2021-01-13
230210 N DANH KENT PET GROUP Cat toilet cat scraps from maize 3:18 kg / pack, brand cat litter Worlds best, CL31P code, new 100%;Cát vệ sinh cho mèo từ phế liệu cây bắp 3.18 kg/gói, hiệu Worlds best cat litter, code CL31P, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21156
KG
1600
BAG
5616
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
171221MTICSGN211219-02
2022-01-04
820760 T DANH TAE KWANG CHEMICAL CO Diamond file 05 pcs / set. Kits for shining molds, used for handheld groves, 05 pieces / sets. New 100%;Diamond File 05 pcs /set. Bộ dụng cụ để chuốt khuôn, Dùng cho máy chuốt cầm tay, 05 cái / bộ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17710
KG
5
SET
145
USD
BRC600039700
2020-10-31
280030 BIOMIN VIETNAM COMPANY LTD DUONG DANH HAMLET DUONG RUBAMIN LIMITED SYNERGY HOUSE SUBHANPURA 2X20 FCL CONTAINERTOTAL 40 PALLETS ONLYPACKING: TOTAL 2000 PAPER BAGS OF 25 KGS NET EACH DULY PALLETISED & SHRINKWRAPPED (40 PALLETS)ZINC OXIDEITC HS NO : 28170010BUYERS ORDER NO & DATE:PO910-002751-1 DTD.29.12.2015INVOICE NO.: 263078 DTD.24.02.2016S/BILL NO: 6062432 AND 6062429 BOTH DTD.24.02.201614 DAYS DEMMURAGE FREE PERIOD AT DESTINATION PORTNET WEIGHT : 50000.000 KGS
INDIA
VIETNAM
Nhava Sheva
Haiphong
51500
KG
40
PE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
550510 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste fibers during the production of ENCX);Phế liệu sợi DTY ( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH THI THANH DANH
43980
KG
13980
KGM
1597
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
EGLV350100008181
2021-07-26
440398 N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280130
KG
311
MTQ
47939
USD
EGLV350100020581
2022-02-24
440398 N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
283175
KG
315
MTQ
55695
USD
MEDUDN360497
2021-01-28
440398 N THàNH DANH AFRICAN TIMBER PRODUCTS LIMITED FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter from 30 to 39cm; Length 5,8m. 84,699m3 invoice number; Single invoice price 147,00USD / m3;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30- 39cm; Chiều dài 5,8m. Số lượng hóa đơn 84,699m3; Đơn giá hóa đơn 147,00USD/m3
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QUI NHON(BDINH)
171080
KG
85
MTQ
12451
USD
5042216500411360
2022-05-24
610190 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SH2695-10 men's jacket (49% polyester, 43% cotton, 8% elastane) (100% new goods);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH2695-10 ( 49% polyester , 43% cotton , 8% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
25
PCE
1295
USD
8092116500397490
2021-10-18
611595 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-RA2105-10 socks (77% cotton, 22% polyamide, 1% elastane) (100% new);Bít tất hiệu Lacoste- RA2105-10 ( 77% cotton , 22% polyamide , 1% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
385
PR
2614
USD
4679722703
2022-06-07
610339 I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-BH4561-10 men's jacket (98% cotton, 2% polyurethane), 100% new goods;Áo khoác nam hiệu Lacoste- BH4561-10 ( 98% cotton , 2% polyurethane ), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
24
KG
5
PCE
812
USD
220821CNSHA752160
2021-10-28
630800 I TRANG DANH GIá SEAN S ADVERTISING LIMITED Decorative plates with large fabrics for display at retail stores -Gender01-21H-1. Size: 2100x2300mm (1 set = 1 pcs) (100% new item);Tấm trang trí bằng vải loại lớn để trưng bày tại cửa hàng bán lẻ -GENDER01-21H-1 . Kích thước : 2100x2300mm ( 1 bộ= 1 cái ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
377
KG
1
SET
72
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes brand Clarks Howard Edge / Black (100% new) - 26162246;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks HOWARD EDGE / BLACK (Hàng Mới 100%)-26162246
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
33
PR
1425
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes Brand Clarks Donaway Plain / Black (100% new) - 26163454;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks DONAWAY PLAIN / BLACK (Hàng Mới 100%)-26163454
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
48
PR
2073
USD
5042216500411360
2022-05-24
610719 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste men's underwear- 5h9623-10 (91% polyester, 9% elastane) (100% new goods);Quần lót nam hiệu Lacoste- 5H9623-10 ( 91% polyester , 9% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
80
PCE
1577
USD
8092116500397490
2021-10-18
620292 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SF8861-10 women's jacket (100% cotton) (100% new products);Áo khoác nữ hiệu Lacoste- SF8861-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
144
PCE
9592
USD
081021SG100169285
2021-11-02
611011 I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-AH6782-10 male sweater (52% Wool, 42% cotton, 6% polyamide) (100% new products);Áo len nam hiệu Lacoste- AH6782-10 ( 52% wool , 42% cotton , 6% polyamide ) ( hàng mới 100% )
CAMBODIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4865
KG
160
PCE
9768
USD
8092116500397490
2021-10-18
610620 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-PF0504-10 short-sleeved women's T-shirt (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new);Áo thun nữ tay ngắn hiệu Lacoste- PF0504-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
MOROCCO
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
34
PCE
1343
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7913-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7913-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
40
PCE
1356
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7809-10 male swimming pants (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7809-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
30
PCE
763
USD
10072116500393100
2021-08-31
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH9396-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH9396-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1421
KG
16
PCE
516
USD
8092116500397490
2021-10-18
610120 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Men's Lacoste-SH7758-10 (100% cotton) jacket (100% cotton) (100% new);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH7758-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
48
PCE
3552
USD
050322CN100378024
2022-03-16
940389 I TRANG DANH GIá EYEMOVE BRANDING SERVICE LIMITED Gallery: 1 plastic sheet KT: 2590x2940mm, 1 decal KT: 460x1860mm, 2 Paper cover frame KT: 920x830 & 560x650mm, 3 Paper KT: 2100X855, & 2450x520mm, 2 iron pillars KT: 144x20x5 & 114x20x5cm-Mine98-22e- 1 (100% new);Bộ trưng bày :1 tấm nhựa KT:2590x2940mm,1 decal KT: 460x1860mm,2 khung bìa giấy KT: 920x830 & 560x650mm,3 tấm giấy KT: 2100x855,& 2450x520mm,2 trụ sắt KT:144x20x5 & 114x20x5cm-MINE98-22E-1( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
338
KG
1
SET
425
USD
8092116500397490
2021-10-18
610444 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-EF2302-10 women's dress (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new products);Áo đầm nữ hiệu Lacoste- EF2302-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
125
PCE
5501
USD
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
141121HASLC01211000496
2021-11-22
290290 N XU?T TH??NG M?I ?óNG GóI THàNH DANH PINGDINGSHAN AOSIDA TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for production of camphor production - refined naphthalene, (25 kg / bag); Code Code: 91-20-3; 100% new goods (34 MT = 34,000 kg);Nguyên liệu dùng sản xuất long não - REFINED NAPHTHALENE, (25 kg/Bag); Mã CAS: 91-20-3; Hàng mới 100% (34 MT=34.000 KG)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
34136
KG
34
TNE
36720
USD
061221HASLC01211103943
2021-12-20
290290 N XU?T TH??NG M?I ?óNG GóI THàNH DANH PINGDINGSHAN AOSIDA TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for production of camphor production - refined naphthalene, (25 kg / bag); Code Code: 91-20-3; 100% new goods (51 MT = 51,000 kg);Nguyên liệu dùng sản xuất long não - REFINED NAPHTHALENE, (25 kg/Bag); Mã CAS: 91-20-3; Hàng mới 100% (51 MT=51.000 KG)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
51204
KG
51
TNE
57630
USD
200622218995012
2022-06-27
841421 I DANH C??NG PHáT RUIAN METALS MINERAL IMP EXP TRADE CO LTD Truck spare parts have a total load of <5 tons. The air pump KH4100,4102,4108,4110,4113,6105. Chinese characters. 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn . Máy bơm hơi KH4100,4102,4108,4110,4113,6105 . Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
27500
KG
130
PCE
260
USD
290621211486647
2021-07-06
902990 I DANH C??NG PHáT XIAMEN TENGFEI IMP EXP CO LTD Loading parts with total tonnage <5 tons. Banana corn (deep flange-parts of the speedometer). Kh240. No modem, no effect, 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn .Vỏ bắp chuối (Mặt bích sâu-bộ phận của công tơ mét). KH240 .Không modem,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
25414
KG
130
PCE
3
USD
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
080322YMLUI232211310
2022-03-16
950890 U DANH KHANG EXPRESS STAR LINE LTD Plastic children's toys. Do not use batteries. Size <155cm. Cute-202 deer shape. 1pce / barrel specifications. No effect. New 100%;Đồ chơi trẻ em bằng nhựa .Không dùng pin. Kích cỡ <155Cm.CẦU TUỘT HÌNH NAI CUTE-202. Quy cách 1pce/thùng. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8010
KG
10
PCE
40
USD