Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
160322YMLUI226140880
2022-04-03
845221 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG YINWEI HK TRADE CO LTD Programming sewing machines, automatic types used to produce shoes (Sewing Machine) Brand: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, Year 2022, 100%new machine.;Máy may lập trình, loại tự động dùng để sản xuất giày (Sewing machine) nhãn hiệu: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, năm sản xuất 2022, máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6220
KG
20
SET
147600
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind power turbine / blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 4035 451W4182G003, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4182G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
134138
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Pa / Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 451W4184G003, 100% New 100%;Đầu cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4184G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
927877
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind turbine electric wind / blade lm 12.0 p pj tip1.5 rev2 reinf ge 450w3588g005, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P PJ TIP GEN1.5 REV2 REINF GE 450W3588G005, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
2
SET
89425
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
130322PLGDN-EXP-2203-0043
2022-04-18
600610 N XU?T TH??NG M?I GIàY DA TRUNG VI?T EURO DESIGN DEVELOPMENT INC 01#& knitted fabric (from fine fleece)- boiled wool 500g (width: 1.6-1.8m), 100%new goods.;01#&Vải dệt kim (từ lông cừu loại mịn)- Boiled Wool 500g (rộng: 1.6-1.8m), Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
11617
KG
4349
MTK
54539
USD
120321WY210305008
2021-03-25
890590 NG XD N?N MóNG L?P ??T TUABIN GIó DA NHà MáY ?I?N GIó B?C LIêU GIAI ?O?N III ZCTS SHENZHEN CO LTD Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004
CHINA
VIETNAM
XINHUI
CANG NAM CAN
4571
KG
1
PCE
900000
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. 80gsm 760mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 760mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
24676
KGM
25416
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. Quality 80gsm 740mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 740mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
16296
KGM
16785
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 DA B?O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cowhide Leather , thickness of 1.4-1.5 mm. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.4-1.5 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
46
MTK
3133
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 DA B?O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cow skin Leather , 1.8mm thickness. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.8mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
2
MTK
113
USD
140322DGNSGN223232-02
2022-03-16
430390 I GIàY DA GIANG PH?M NEW FUTURA HONG KONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED NPL47.1 # & Leather Finished Finished Finished Shoe (Treated, Last), 16mm long hair, Shoe production, new 100%;NPL47.1#&Da lông cừu thành phẩm trang trí giày (đã qua xử lý, đã thuộc), lông dài 16mm, SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2593
KG
1122
FTK
2468
USD
140322DGNSGN223232-02
2022-03-16
430390 I GIàY DA GIANG PH?M NEW FUTURA HONG KONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED NPL47.1 # & Leather Finished Finished Finished Shoe (Treated, Treatment), 12mm long hair, Shoe production, 100% new;NPL47.1#&Da lông cừu thành phẩm trang trí giày (đã qua xử lý, đã thuộc), lông dài 12mm, SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2593
KG
29545
FTK
59089
USD
241121SDTJSE21110049
2021-12-08
430401 I GIàY DA GIANG PH?M ZAOQIANG HAIFAN FUR CO LTD NPL46.2 # & Leather string Artificial fur color Chinchilla (Finished rabbit fur on lining fabric 100% polyester) SX shoes (Trimming-cut Piece), 4 cm x 35 to 48 cm specifications;NPL46.2#&Dây viền bằng da lông nhân tạo màu chinchilla (lông thỏ thành phẩm trên nền vải lót 100% Polyester) SX giày (trimmming-cut piece), quy cách 4 cm x 35 đến 48 cm
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
723
KG
1575
PR
2756
USD
091120DGNSGN20B226-02
2020-11-14
430391 I GIàY DA GIANG PH?M NEW FUTURA HONG KONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED NPL47.1 # & Leather fleece finished decorating shoes (treated, Leather), 14mm long hair, shoes SX, a new 100%;NPL47.1#&Da lông cừu thành phẩm trang trí giày (đã qua xử lý, đã thuộc), lông dài 14mm, SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1387
KG
653
FTK
2871
USD
091120DGNSGN20B226-01
2020-11-14
600193 I GIàY DA GIANG PH?M WINCHANG PLUSH FACTORY CO LIMITED LS07.1 Sherpa Fleece Lining # & (knitted pile fabric fake fleece, 600 gsm, 100% polyester, size 58 inches) SX shoes, new 100%;LS07.1#&Vải lót Sherpa fleece (vải dệt kim vòng lông giả lông cừu, 600 gsm, 100% Polyester, khổ 58 inch) SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
981
KG
1316
YRD
4882
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD BabyPods 7 BabyPods-type dog shaped cabinet, Disassemble synchronous goods, KT 159X33X115CM, YK-YH-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình con chó loại 7 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 159x33x115cm, mã hàng YK-YH-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
24
SET
1472
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shapes, disassembled synchronous goods, KT 123x30x155cm, YK-WM-033-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
484
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 10 BabyPods plastic containers, disassemble synchronous goods, KT 117x32x123cm, yk-bl-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ loại 10 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 117x32x123cm, mã hàng YK-BL-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
600
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 9 car-based cabinet with BabyPods, Disassemble synchronous goods, KT 149x31.5x94cm, YK-SQ-022-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình xe loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 149x31.5x94cm, mã hàng YK-SQ-022-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
23
SET
1303
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Modern cabinet type 9 Babypods plastic compartment, disassemble synchronous goods, KT 108X32X97CM, YK-QB-001-6, 100% new products.;Tủ đựng đồ hiện đại loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 108x32x97cm, mã hàng YK-QB-001-6, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
5
SET
229
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shaped cabinet, disassemble synchronous goods, KT 123x30x155cm, yk-wm-033-4, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-4, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
566
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
150222EGLV360200012596
2022-04-01
470329 N GI?Y TR??NG XU?N ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD Chemical pulp from wood, manufactured by sulphate method, is pressed into a plate as a paper production material. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphat, được ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG XANH VIP
130000
KG
129669
KGM
71966
USD
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
160721CPJQAT26TACHCM02
2021-07-29
850423 N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Mo # & Partial System Devices Transformer Station: 110KV 63MVA transformer and accompanying synchronous components, Siemens Energy, Model NO: TDSN7851D, Section 2.1 of DMMT 01 / HQLA-NV. 100% new;MO#&Một phần Hệ thống thiết bị trạm biến áp: Máy biến áp lực 110kV 63MVA và linh kiện đồng bộ đi kèm, hiệu SIEMENS ENERGY, model no:TDSN7851D, mục 2.1 của DMMT 01/HQLA-NV. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
114170
KG
1
SET
966830
USD
161220SMZSE20120172
2020-12-23
551429 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL71 THPOLY # & 83% synthetic polyester 17% spandex;NPL71 THPOLY#&Vải tổng hợp 83% polyester 17% spandex
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
53
MTK
269
USD
050322YMLUI272131720
2022-03-28
470720 N GI?Y SàI GòN KAIYO JAPAN CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
103440
KG
103
TNE
29480
USD
280521008BA20990
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN TOUCHI INTERNATIONAL CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
182800
KG
183
TNE
42958
USD
080322KMTCISI0216279
2022-03-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
105020
KG
105
TNE
29931
USD
230521OOLU4112447460
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN NP TRADING CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
81840
KG
82
TNE
19232
USD
020222KMTCNGO0430350
2022-02-24
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
134930
KG
135
TNE
38455
USD
170222A07CA01364
2022-02-28
470720 N GI?Y SàI GòN SINO PAPER LIMITED Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
123390
KG
123
TNE
35166
USD
120222ONEYTYOC01775800
2022-02-25
470720 N GI?Y SàI GòN JOP CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TANCANG CAIMEP TVAI
118330
KG
118
TNE
32541
USD
210622OOLU4116414451
2022-06-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap paper is made mainly by pulp collected from the processed chemical process, not dyed all, in accordance with TT08/2018/TT-BTNMT, according to QCVN: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
117310
KG
117
TNE
32378
USD
112000012024462
2020-11-05
340400 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL7 CXL # & Substance handling (using glue surface treatment);NPL7 CXL#&Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN RESINS
KHO CTY THIEN LOC
2100
KG
450
KGM
1125
USD
180721CPJQAT26TACHCM05
2021-07-29
730110 N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Cylindrical piles (pillars) for steel turbines "monopiles" of wind turbine systems, have been welded, with perforated drill. New 100%;Trụ cọc móng (phần trụ) cho tuabin "Monopiles" bằng thép của hệ thống tuabin gió, đã được hàn, có khoan đục lỗ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
2177
KG
4
PCE
4439650
USD
772472322090
2020-12-31
091012 NG TY TNHH N??C GI?I KHáT T?N ?? SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO LTD Ginger powder sample used to test samples of food processing, beverage, supplier: SHAANXI UNDERSUN BioMedTech CO., LTD; New 100%;Bột gừng mẫu dùng để làm mẫu thử nghiệm trong chế biến thực phẩm, nước giải khát, nhà cung cấp: SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO., LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
60
GRM
6
USD
130721112100013000000
2021-07-15
843910 N GI?Y PHú XU?N GIANG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Vibration pulp sieve machine used in CNSX paper industry, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Used goods, SX 2015.;Máy sàng bột giấy kiểu rung dùng trong ngành CNSX giấy, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
365800000
KG
2
PCE
2600
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-6th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31.20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-6TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-4th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31,20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-4TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-3rd Bottom Dryer (Dryer Screen) size 18.80 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 18,80 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
2907
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Drying Pulp Formal during drying and shaping paper for paper-3rd top dryer (Dryer Screen), size 23.30 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD TOP DRYER ( DRYER SCREEN), kích thước 23,30 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
3603
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
091120AXMVHHJ0238011
2020-11-18
250841 N TH? GI?I G TOP INTERNATIONAL LIMITED No swelling clay was heat treated (not activated clay) BF-002A used in the production of ceramic tiles, new 100%;Đất sét không trương nở đã qua xử lý nhiệt (không phải đất sét hoạt tính) BF-002A dùng trong sản xuất gạch ceramic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
54060
KG
54
TNE
12420
USD
120120SE9123042Y
2020-01-20
291219 N GI?Y AN HòA ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Glyoxal 40% là hóa chất tăng độ bền khô cho sản phẩm giấy. Hàng đóng dạng thùng 250 kg/thùng. CAS no. 107-22-2 Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1300
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD
240821MEDURI192804
2021-11-01
470500 N GI?Y AN HòA HEINZEL PULPSALES GMBH BCTMP-pulp short fibers produced from hardwood by thermal and chemical method, Grade Aspen CSF 350/84 B, used as paper production materials. New 100%. # & 510.304ADMT.560USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade Aspen CSF 350/84 B, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 510.304ADMT.560USD/ADMT
ESTONIA
VIETNAM
TALLINN
CANG LACH HUYEN HP
524241
KG
510
ADMT
285770
USD
290522MEDUVC355355
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 503,844 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 503.844 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
515732
KG
504
ADMT
362768
USD
030921EGLV465177077816
2021-10-04
470500 N GI?Y AN HòA MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD BCTMP-pulp short fibers produce from hardwood by thermal and chemical method. Grade 325-85-100. Used as paper production materials. New 100%. # & 532.164 ADMT.570USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học. grade 325-85-100. dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 532.164 ADMT.570USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
566614
KG
532
ADMT
303333
USD
240122MEDUVC307745
2022-02-24
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, used as paper production materials (used to increase paper thickness). New 100%.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy (dùng làm tăng độ dày giấy). Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
458922
KG
437
ADMT
209621
USD
290522MEDUVC355348
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 507,150 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 507.150 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
518057
KG
507
ADMT
365148
USD
230522218077315
2022-06-02
470329 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (bleached from needles, produced by PP sulphate, pressed into a plate as a tissue paper material. White level %ISO> = 89. 100%.;Bột giấy (đã tẩy trắng làm từ gỗ cây lá kim, được sx bằng pp Sunphat, ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sx giấy Tissue. Độ trắng %ISO>=89. (Bleached hardwood Kraft Pulp Acacia - Pefc). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG CAT LAI (HCM)
516
KG
500000
KGM
380000
USD
151121TLTCHCJU21151009
2021-12-15
481020 N GI?Y CP GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Double-sided, 120gsm quantitative, 72 * 102cm, sheet form (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 120gsm, khổ 72*102cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
19971
KG
19388
KGM
15414
USD
121121TLTCHCJR21171003
2021-12-14
481020 N GI?Y CP GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Double-sided, 100gsm quantitative, 79 * 51.5cm, sheet (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 100gsm, khổ 79*51.5cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20699
KG
20119
KGM
15793
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
020422SITNGSG2205121
2022-04-26
470720 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI TOUHOU BUSSAN AND CO LTD Paper type or cover type (scrap and excess scrap): Other paper or the covers are made mainly by pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed completely. Response QCVN 33: 2018/BTNMT.;Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
118
KG
118
TNE
33065
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
506486090544
2022-06-03
732290 GI?I N?NG TVH PARTS NV Forklift parts: Heating, Part No: 11205803300 (42354850), Brand: OEM. New 100%;Phụ tùng xe nâng: Bộ sưởi, part no: 11205803300 (42354850), hiệu: OEM. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BRUGES
HO CHI MINH
76
KG
1
PCE
261
USD
230920MVD0135263
2020-12-23
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED NACLO3 density sodium chlorate-producing pulp, powder, packaging, 1250kg / bag, 100% new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG NAM DINH VU
250440
KG
250
TNE
153578
USD