Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD
73851694580
2021-09-28
294110 N D??C PH?M MINH D?N FUAN PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (30: 1) Sterile) USP40. Nlsxthuoc (Combikit 3.1g). Lo Tilin (CA) 210802. NSX8 / 2021.HD8 / 2023.MOI100%;Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (30:1)sterile) USP40. NLsxthuoc(Combikit 3,1g). Lo Tilin(Ca)210802. NSX8/2021.HD8/2023.Moi100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
140
KG
100
KGM
42700
USD
170320SITGTAHP757617
2020-03-31
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nắp 20mm xanh blue dung nap lothuockhangsinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 19CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
190000
PCE
950
USD
260621STL21023778
2021-07-13
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD The Nap has a red 20mm to use the tccs. LO S210608A. NSX 08/06/2021. Hd 08/06/2024. NSX Shandong Pharmaceutical Glass Co., LTD. 20CTNS. MOI100%;Nap nhom co nhua red 20mm dung nap lo thuoc khang sinh TCCS. Lo S210608A. NSX 08/06/2021. HD 08/06/2024. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 20CTNS. Moi100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
19111
KG
200000
PCE
1000
USD
240120OOLU4104295670
2020-02-11
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nap nhom xanh 20mm dung de nap lo thuoc khang sinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 10000pce/CTN x8CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
80000
PCE
400
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
120420SITSKHPG118029
2020-04-15
100890 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Ý dĩ (Hạt): Semen Coicis (Coix lacryma-jobi). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 25/03/2020, HSD: 24/03/2022;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Other cereals;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:其他谷物
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
699
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
705
KGM
5654
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Ngọc trúc (Thân rễ ): Rhizoma Polygonati odorati (Polygonatum odoratum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
1250
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Hoài sơn (Rễ củ): Tuber Dioscoreae persimilis (Dioscoreae persimilis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2094
USD
030121SITSKHPG166347
2021-01-07
081400 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Chen packaging (shells): Pericarpium Reticulatae perenne citri (Citrus reticulata). Raw material medicine has status, sliced. Uniform packaging. Lot number: YL-CP-20201205;Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CP-20201205
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
39720
KG
300
KGM
780
USD
260220KMTCNNS0122546
2020-02-28
081400 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 08/02/2020, HSD: 07/02/2022;Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions;新鲜,冷冻,干燥或临时保存在盐水,硫磺水或其他防腐剂溶液中的柑橘类水果或甜瓜(包括西瓜)的果皮
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
0
KG
300
KGM
738
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 19.7cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (38 679);Dao có lưỡi cố định bằng inox 19.7cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (38679)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
3
USD
CSA-2020
2021-01-27
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Knives with fixed blades 21.6cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (1051483);Dao có lưỡi cố định bằng inox 21.6cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (1051483)
VIETNAM
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
148
KG
1
PCE
2
USD
1046513576
2022-06-03
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eat a fixed blade with 21cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (12.1906.6049);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 21cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (12.1906.6049)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
240
PCE
618
USD
1046513576
2022-06-03
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN PROHEQ GMBH WMF PROFESSIONAL Eating knife with a fixed tongue with 23.6cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (59,5303,8199);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 23.6cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (59.5303.8199)
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1083
KG
360
PCE
1030
USD
SFS6303
2021-11-19
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN ANDY MANNHART AG Fixed blade knife with 20cm stainless steel, 100% new goods, ECF brand (435155);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 20cm, hàng mới 100%, hiệu ECF (435155)
PORTUGAL
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
320
KG
6
PCE
48
USD
15778354205
2022-03-25
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Tempered knife with a fixed blade with 32cm stainless steel, sambonet brand, 100% new (s52550-34_01c00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 32cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52550-34_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
24
PCE
537
USD
15778354205
2022-03-25
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blades with stainless steel 22.3cm, Sambonet brand, 100% new (S52560-27_01C00);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 22.3cm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (S52560-27_01C00)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
734
KG
804
PCE
6023
USD
23524828532
2021-11-12
821191 NG TY TNHH D?N Và ?AN SAMBONET PADERNO INDUSTRIE SPA Fixed blade knife with 206mm stainless steel, sambonet brand, 100% new goods (52519-27);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 206mm, hiệu Sambonet, hàng mới 100% (52519-27)
CHINA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1526
KG
600
PCE
2163
USD