Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AGSGNP0280
2022-02-24
851810 NG TY TNHH CUNG ?NG NG?C THIêN HELPYOU GROUP CO LIMITED Microphone Array Telecommunications Equipment Model 2215-63885-001, Olycom Brand, 100% new goods;Thiết bị viễn thông Microphone Array model 2215-63885-001, hiệu p olycom, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
97
KG
50
PCE
12600
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
611610 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Labor protection gloves, PVC materials, blue, lengths: 27cm; Code: US-GL-P1601, size and quantity: L / 9000 Pairs, XL / 9000 Pairs; 120 pairs / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; 100% new;Găng tay bảo hộ lao động, chất liệu PVC, màu xanh dương, chiều dài: 27cm; mã: US-GL-P1601, kích thước và số lượng: L/9000 pairs, XL/9000 pairs; 120 cặp/ thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
18000
PR
18900
USD
1Z8001756747896174
2022-05-23
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Set of coincidental optical braces, used in dentistry, 4 tubes/package, Art No. J04003, 100%new goods, manufacturer: Rocky Moutain Orthontics.;Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp, dùng trong nha khoa, 4 tuýp/gói, Art No. J04003, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
39
KG
5
UNK
73
USD
NET11122635
2021-07-29
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Pax2-Su03 dental handpiece, dental use, Art No. P1190, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Bạc đạn tay khoan nha khoa PAX2-SU03, dùng trong nha khoa, Art No. P1190, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
1823
USD
1Z8001756748127323
2021-07-20
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Orthodontic wires, dental use, 10 yarns / boxes, Art No. A07420, 100% new goods, SX company: Rocky Moutain Orthodontics.;Dây cung chỉnh nha, dùng trong nha khoa, 10 sợi/hộp, Art No. A07420, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
51
KG
14
UNK
77
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3625-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3625-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Tooth Primer teeth, dental, Item No. # 3635-WD, 4ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Tooth Primer, dùng trong nha khoa, Item No. #3635-WD, 4ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
22271
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3614-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3614-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3624-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3624-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, new 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3615-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3615-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, 100% new goods, genuine sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted rectangular ceiling for circulation / wind supply for rooms, Code: PL35-4-S-SF-HS, stainless steel plated steel material, size 1500mm * 30mm, not fitted with parts Filter, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình chữ nhật dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:PL35-4-S-SF-HS,chất liệu bằng thép mạ inox,kích thước 1500mm*30mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
347
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted circular ceilings for circulation / wind supply for rooms, Code: FD-R-Z-H, stainless steel plated steel material, 400mm diameter, not fitted with filtering, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình tròn dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:FD-R-Z-H,chất liệu bằng thép mạ inox,đường kính 400mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
231
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
640199 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Rain boots PVC material, black balloon, yellow soles, Code: US-SPB-206BY; Shoe nose and middle soles, size: 39-44, 10 pieces / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; new 100%;Ủng đi mưa chất liệu PVC, màu đen bóng, đế màu vàng, mã: US-SPB-206BY; mũi giày và giữa đế bằng thép, size: 39-44, 10 cái/thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
1000
PR
4400
USD
9349150650
2021-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG HOPF RINGLEB CO GMBH CIE HORICO Drills diamond grinding DIAMANT teeth, dental, Art No.FG 198X014, 100% new goods, genuine sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).;Mũi khoan kim cương mài răng DIAMANT, dùng trong nha khoa, Art No.FG 198X014, hàng mới 100%, hãng sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
19
KG
500
PCE
429
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
100
PCE
8256
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
90
PCE
7430
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental Handpiece FX23, Used in Dentistry, Art No. C1056002, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa FX23, dùng trong nha khoa, Art No. C1056002, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
2962
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z95L, dental, Art No. C1034, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z95L, dùng trong nha khoa, Art No. C1034, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
422
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z900L, dental, Art No. P1111, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z900L, dùng trong nha khoa, Art No. P1111, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
403
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
200
PCE
17315
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED MF-30W-104SS fabric non-woven (surface mat); 1 piece = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh MF-30W-104SS không dệt (Surface mat); 1 cái = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
8
PCE
1949
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (GT), 1 piece = W150mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh (GT), 1 cái = W150mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
113
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (FP Sheet); 1 piece = W150mm x 500m/ 1.5kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh (FP sheet); 1 cái = W150mm x 500m/ 1.5kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
15
PCE
496
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Non -woven fiber fabric, 1 piece = W100mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh không dệt, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
3
USD
031221UCI121110030
2021-12-15
390791 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Vinyl Benzen (styrene), polyester - R2110, primary form (liquid), using FRP plastic pipe production (Polyester 45-55%; Styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200kgs / drum; New 100%;Nhựa Vinyl benzen (styrene), polyester - R2110,dạng nguyên sinh (lỏng), dùng SX ống nhựa FRP (Polyester 45-55%; styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200Kgs/Drum; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7705
KG
6200
KGM
28458
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701919 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Small cutting pads, 1 piece = W100mmxl100m, F.O.C. New 100%;Tấm lót sợi cắt nhỏ, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
11
USD
161120ME-2020-02741
2021-01-12
320710 N CUNG ?NG V?T T? C?NG NGHI?P VI?N THIêN FERRO THAILAND CO LTD Prepared colors used in the ceramic industry, liquid, new 100% (FAS FDE-3S11-Penetrant-sink effect). Manufacturers Ferro. CAS no.68583-51-7.;Màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, dạng lỏng, hàng mới 100% (FAS FDE-3S11-Penetrant-Hiệu ứng chìm). Nhà sản xuất Ferro. CAS no.68583-51-7.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TAN VU - HP
13460
KG
500
KGM
7294
USD
190122MC-HPG2201-145
2022-01-25
392330 N CUNG ?NG V?T T? C?NG NGHI?P VI?N THIêN YOUNEXA THAILAND CO LTD Plastic canvas containing 5 liters of color-plastic enzymes. Manufacturer Younexa. New 100%. FOC goods.;Can nhựa đựng men màu-Plastic can dung tích 5 lít. Nhà sản xuất Younexa. Hàng mới 100%. Hàng FOC.
SPAIN
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
2780
KG
60
PCE
0
USD
112100014824357
2021-10-04
870591 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pump.Base: Dongfeng.Model: DFL1120B13. Address: Diesel ISB18040, EURO 4, CS: 132KW.D / Cylinder 5900 CM3.H / Mini Pump: Zoomlion (No need to pump) .TT 12300kg, TTL: 12495kg.sx: 2016. use;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:DONGFENG.Model:DFL1120B13. Đ/c:Diesel ISB18040,euro 4,CS:132Kw.D/tích xy lanh 5900 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(không có cần bơm).TT 12300Kg,TTL:12495Kg.SX:2016.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12300
KG
1
PCE
39000
USD
112000012171783
2021-08-31
870590 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pumps.Base: ISUZU.MODEL: CYH52Y.Đ / C: diesel 6WG1G, Euro 4, CS: 294KW.D / Cylinder 15681 cm3.h / Mini Pump: Zoomlion, need to pump 49m.tt 40870kg, TTL: 41000kg.sx: 2013.Net via s / use, 100% new;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:ISUZU.Model:CYH52Y.Đ/c:Diesel 6WG1G,euro 4,CS:294Kw.D/tích xy lanh 15681 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION,cần bơm 49m.TT 40870Kg,TTL:41000Kg.SX:2013.Chưa qua s/dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40870
KG
1
PCE
177500
USD
VOL22050750
2022-05-23
854710 N XU?T Và CUNG ?NG THI?T B? ?I?N MI?N B?C ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN VE TIC LTD STI Epoxy Bushing insulating equipment (12-24-36KV630A) for transformers, 36KV-630A voltage, item no: 16.04.L332.111, NSX: Ares Trafo Ekipmanlari San. Tic. Ltd. Sti., 100%new goods.;Thiết bị cách điện sứ bọc Epoxy Bushing(12-24-36KV630A) dùng cho máy biến áp,điện áp 36KV-630A,Item No:16.04.L332.111, nsx: ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN. VE TIC. LTD. STI., hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
470
KG
12
PCE
564
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
210721COAU7232724730
2021-07-28
940599 NG TY TNHH CUNG C?P CHI?U SáNG TRUNG S?N HARBIN CHAOSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD 90w street lights, pressure cast aluminum material, powder coating, model: LED MM-392BRP90, no label, 100% new, size (53 * 34.5 * 14.9) cm;Vỏ đèn đường 90w, chất liệu nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện, model: LED MM-392BRP90, không nhãn hiệu, mới 100%, size (53*34.5*14.9) cm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
4836
KG
70
PCE
455
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD
310322EGLV370200001559
2022-06-01
230330 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NUTREX INC Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
513
TNE
204687
USD
151221EGLV149114432588
2021-12-21
392079 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? CH?N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD PVC panels prevent pig cages (used in veterinary medicine, VAT exemption from Official Letter No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016), 100% new products;Tấm PVC ngăn chuồng heo (dùng trong thú y, hàng miễn thuế VAT theo công văn số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4590
KG
12
PCE
270
USD
280921KKTCB21001519
2021-10-29
230690 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), used for raw materials for animal feed production, bags. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
200400
KG
199742
KGM
37352
USD
031121HDMUBOMA24693000
2021-12-14
100591 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NHC FOODS LIMITED Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
500225
KG
500225
KGM
153569
USD
221121067BX52200
2021-12-14
100591 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH PRIDE AGRO FRESH LLP Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
697800
KG
697800
KGM
212829
USD
271020COAU7227014440
2020-11-06
230311 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
280700
KG
280000
KGM
58240
USD
100721034B521540
2021-07-26
230310 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Gluten corn (Corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
505260
KG
504
TNE
138600
USD
050122COAU7235913030
2022-01-25
230310 N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten corn (corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
112280
KG
112
TNE
34160
USD
210920YMLUN851105316
2020-11-05
382600 N CUNG ?NG NH?A ???NG COLAS SA EKOFLUX-Biodiesel contains no oils derived from petroleum, tp is the methyl ester of fatty acids (from vegetable oils), liquid, used as additive manufacturing asphalt emulsion. New 100%; EKOFLUX-Diesel sinh học không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,tp chính là methyl ester của axit béo(đi từ dầu thực vật),dạng lỏng, dùng làm phụ gia sản xuất nhũ tương nhựa đường. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
16560
KG
15
TNE
25112
USD
130060685
2020-11-25
271490 N CUNG ?NG NH?A ???NG AEES CONCEPT SDN BHD Bitumen 10/20 solid (BITUMAX oxidized bitumen), box-shaped lumps, HSX: Bitumax Industries Sdn, CAS No: 64742-93-4 100% new (boxed 10kg), used as a prototype;Nhựa đường 10/20 thể rắn(BITUMAX OXIDIZED BITUMEN),dạng cục hình hộp, HSX: Bitumax Industries Sdn, CAS No: 64742-93-4, mới 100% (đóng hộp 10kg), dùng làm mẫu thử nghiệm
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
10
KG
10
KGM
10
USD
112100014173921
2021-07-26
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components Asynchronous: Motor motorcycle motor motor, DK1P38QMB type, used for Model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
400
PCE
17600
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
090422OOLU02695951120E
2022-04-18
330620 N CUNG ?NG C?Y ? LIU YANGZHOU OBEL HOTEL SUPPLY CO LTD Dental Floss (Dental toothpick, no brand, 1 -time goods) 100% new goods;Dental floss (tăm nha khoa, không nhãn hiệu, hàng sử dụng 1 lần) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4007
KG
40000
PCE
640
USD
776837199619
2022-05-20
340130 N CUNG ?NG C?Y ? LIU LA BOTTEGA ASIA HK LTD 236ml/una shower gel, brand: Malin + Goetz, new sample 100%/with CBMP number 110340/19/CBMP-QLD 17.10.19;SỮA TẮM 236ML/UNA, NHÃN HIỆU: MALIN + GOETZ, HÀNG MẪU MỚI 100%/KÈM PHIẾU CBMP SỐ 110340/19/CBMP-QLD 17.10.19
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
4
KG
2
UNA
0
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
210422OEC05017
2022-06-02
560890 N CUNG ?NG HàNG H?I D?CH V? D?U KHí LAM S?N MID CONTINENT EQUIPMENT INC Urethane grid impregnated with nylon: P/N: 904p-7 (100%new goods) for transfer Baskket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Lưới Urethane tẩm nylon: P/N:904P-7 (Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
158
KG
3
PCE
142
USD
210422OEC05017
2022-06-02
630690 N CUNG ?NG HàNG H?I D?CH V? D?U KHí LAM S?N MID CONTINENT EQUIPMENT INC 10Oz waterproof fabric: P/N 904P-3 (100%new goods) for transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Tấm vải chống thấm nước 10Oz: P/N 904P-3(Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
158
KG
1
PCE
145
USD
210422OEC05017
2022-06-02
441294 N CUNG ?NG HàNG H?I D?CH V? D?U KHí LAM S?N MID CONTINENT EQUIPMENT INC Wooden panels are used to tighten the cable: P/N: 904p-23 (100%new goods) for transfer Baskket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Tấm gỗ dùng để siết chặt dây cáp: P/N: 904P-23(Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
158
KG
2
PCE
1
USD
210422OEC05017
2022-06-02
731290 N CUNG ?NG HàNG H?I D?CH V? D?U KHí LAM S?N MID CONTINENT EQUIPMENT INC Stainless steel cable with a 1/4 "x 90" braided cable: P/N: 904p-13 (100%new goods) for Transfer Baskket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Dây cáp inox có vỏ bọc bằng dây bện 1/4" X 90": P/N: 904P-13 (Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
158
KG
16
PCE
2468
USD
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD