Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201221YMLUN755233099
2022-03-02
843050 C?NG TY C? PH?N CIEC TOàN C?U SPEED MAIL Scraping machine, self-propelled tire type, Wirtgen brand, Model W 1000 F, frame number 0710100314300209, year SX 2001, diesel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường, loại bánh lốp tự hành, nhãn hiệu WIRTGEN, model W 1000 F, số khung 0710100314300209, năm SX 2001, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
17480
KG
1
PCE
42131
USD
280322ONEYSINC21167800
2022-04-19
842940 C?NG TY C? PH?N CIEC TOàN C?U UNITED E P PTE LTD Roller roller, tire static type, Volvo brand, PT220 model, VECT220L00050310 frame number, year of 2016, diesel engine. Secondhand.;Xe lu lăn đường, loại tĩnh bánh lốp, nhãn hiệu VOLVO, model PT220, số khung VCEPT220L00050310, năm SX 2016, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
1
PCE
30000
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 C?NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 C?NG TY C? PH?N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 C?NG TY C? PH?N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 C?NG TY C? PH?N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
2210276552
2020-11-06
691311 C?NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
141121OSAF21110011
2021-12-15
761510 C?NG TY C? PH?N WESTERN T?N THU?N DONGJIN CHEF CO LTD Galaxy porcelain aluminum frying pan, bottom from, size 24cm * 4.5cm, no lid, dark blue -dark blue. New 100% . Happy Home Pro effect.;Chảo chiên nhôm tráng sứ Galaxy, đáy từ, size 24cm * 4.5cm, không nắp, màu xanh đậm -dark blue. Hàng mới 100% . Hiệu Happy Home Pro.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
750
PCE
4980
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 C?NG TY C? PH?N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
121020HDMUINHM1991927
2020-11-24
252911 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N WMA INDIA K Feldspar feldspar powder 01 325, was crushed yeast for use in the manufacture of granite tiles. Type 50kg / bag, a total of 28000 kg / 560 bags. New 100%;Bột tràng thạch Feldspar K 01 325, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite. Loại 50kg/bao, tổng số 28000 kg/560 bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28112
KG
28
TNE
3528
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
230322SITGJJSGT09318
2022-04-25
252930 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 54000kg/1080 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/1080 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54000
KGM
26730
USD
040422COAU7237933380
2022-05-24
252930 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 27000kg/540 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 27000kg/540 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
27054
KG
27000
KGM
13365
USD
070320JJMJJHPFNC000012
2020-03-27
252930 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800 bao. Hàng mới 100%;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Leucite; nepheline and nepheline syenite;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:白榴石;霞石和霞石正长岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
54000
KGM
22950
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 C?NG TY C? PH?N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
250821NSSLHGHCC2100585
2021-09-22
846420 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN NANHAI DISTRICT SHIHAITRADING CO LTD Edge grinding machine, Model No.2 BSH1000 / 26 + 2, size 6470x3360x1680mm, capacity of 155 kW, 380V voltage, used to smooth the edge of tiles in granite tiles. New 100%;Máy mài cạnh, model NO.2 BSH1000/26+2, kích thước 6470x3360x1680mm, công suất 155 kw, điện áp 380V, dùng để mài nhẵn cạnh gạch trong SX gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
1
SET
38000
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 C?NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 C?NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
140121COAU7229282020
2021-02-18
230240 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I TI?N TRUNG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction - production of raw materials for animal feed livestock and poultry, Item matching Regulation Vietnam 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 01/14/2020. New 100%;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm, Hàng phù hợp với Quy chuẩn việt nam 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
314380
KG
313336
KGM
50760
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
112000013291648
2020-12-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, Moisture <= 1%, packaged goods uniformity TL net 50 kg / bag, gross TL 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium Chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30060
KG
30
TNE
6210
USD
112200014091056
2022-01-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Distributed potassium chloride, powder form (content of K2O> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 50 kg / bag, TL both packaging 50.1 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120240
KG
120
TNE
59880
USD
90422122200016200000
2022-04-16
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%, homogeneous packaging tl of 50 kg/bag, TL packaging 50.1 kg/bag). Name of fertilizer circulation: Potassium chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
288576
KG
288
TNE
202176
USD
170222ASHVHHJ2042530
2022-02-25
845221 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
24200
KG
2
SET
184000
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
091121CKCOSHA3049846
2021-11-24
844621 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
47460
KG
21
SET
470400
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-28
482210 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Transparent with hard cover paper (Africa 110 x Africa 125 x 150) mm + -10%, (used to roll yarn, parts of PP packaging machine) 100% new;Suốt chỉ bằng giấy bìa cứng (Phi 110 x Phi 125 x 150 )mm+-10% , (dùng để cuốn sợi chỉ, bộ phận của máy dệt bao bì PP) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14660
KG
10000
PCE
6000
USD
776048027678
2022-02-24
540720 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C JAY EDWARD GROUP Woven fabric from strip (used for wooden cabinet decoration) Suffering 52 / 54inch, 100% new model;VẢI DỆT THOI TỪ DẢI (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TỦ GỖ NỘI THẤT) KHỔ 52/54INCH, HÀNG MẪU MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
8
KG
8
YRD
300
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
020622JSHALCE0124
2022-06-28
842381 C?NG TY C? PH?N C?N ?I?N T? AN TH?NH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic counting, model: RC21P6, the ability to weigh 6kg/0.1g, brand: Ohaus, operate by electricity. NSX: Ohaus Corporation. New 100%.;Cân đếm điện tử ,model: RC21P6, khả năng cân 6kg/0.1g, nhãn hiệu: OHAUS, Hoạt động bằng điện. NSX: OHAUS CORPORATION. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1404
KG
12
PCE
1704
USD
210721449610
2021-09-01
761290 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG TOURNAIRE Hollow aluminum bottle without label 6L250 Plus 45 nm / code 5453b1 / un aluminum bottle 6l250 plus 45 nm 100% new;Chai nhôm rỗng không nhãn hiệu 6L250 PLUS 45 NM/ Mã 5453B1/ UN ALUMINIUM BOTTLE 6L250 PLUS 45 NMHàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3272
KG
1092
PCE
6751
USD
030721NSSLNMHCC2100038
2021-07-17
681011 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG COLUMN LINE TRADING Standard concrete tiles (10cm * 20cm * 5cm) .2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, 100% new goods;Gạch bêtông chuẩn loại (10cm*20cm*5cm).2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
28570
KG
2000
PCE
2000
USD
132100012292436
2021-06-01
090922 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Coriander powder (scientific name: Coriandrim sativum L) moved inland consumption from line 05 of the declaration of goods imported: 103 329 858 111 / E31 dated 26.05.2020;Bột rau mùi ( Tên khoa học: Coriandrim sativum L) chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 05 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
3
KGM
6
USD
040122SDBJU2A009
2022-01-21
220600 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG OZEKI CORPORATION Ozeki Alcohon Daiginjo Osakaya Chobei Sake 15% - 16% (Type 1800 ml x 6 bottles / barrels), 100% new products;Rượu Ozeki Daiginjo Osakaya Chobei sake 15 % - 16% ( Loại 1800 ml x 6 chai /thùng), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8731
KG
72
UNK
8405
USD
140621MEDUJ1556789
2021-08-27
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
270921MEDUJ1586091
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
17000
KG
16330
KGM
261274
USD
200921MEDUJ1668147
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
130920ONEYRICACZ715900
2020-11-05
230401 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N QU?C T? FORNAZOR INTERNATIONAL INC Soybean - soybean MEAL- AMINO PLUS BRAND (sx raw material feed). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Goods imported under the TT21 / 2019 / TT / BNN dated 28/11/2019. Section 2.2. New 100%;Khô dầu đậu tương - SOYBEAN MEAL- AMINO PLUS BRAND (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Hàng NK theo TT21/2019/TT/ BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 2.2 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
99392
KG
99392
KGM
41248
USD
132200017464860
2022-05-31
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807009#& dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.) (1 box = 11.34kg). Transfer of domestic consumption line 1 from TKNK: 104507768523/E31 dated January 27, 2022;807009#&Nam việt quất khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.) ( 1 thùng= 11.34kg). Chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 1 từ TKNK: 104507768523/E31 ngày 27/01/2022
CANADA
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
76
KG
70
KGM
264
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 009 male Vietnam # & Offers dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807009#&Quà nam việt quất sấy khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
18371
KGM
71280
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 021 male Vietnam # & Fruit dried whole blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807021#&Quả nam việt quất sấy khô whole (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
2041
KGM
9270
USD
4930538528
2021-10-04
844333 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
080721YMLUW160388722
2021-08-27
802120 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 barrel = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 thùng = 22.68 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20729
KG
19958
KGM
113080
USD
010522JJCQDSGA2110122
2022-05-27
090421 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808007#& 808007#Chilli Whole dried chili (scientific name: Capsicum Annuum L.). (N.W: 1 bag = 20 kg);808007#&808007#Trái ớt khô Chilli Whole ( Tên khoa học: Capsicum annuum L.). ( N.W: 1 bag= 20 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7295
KG
1000
KGM
4930
USD
1103212030040
2021-06-01
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & County's three small western (scientific name: Bertholletia excelsa);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18170
KG
17563
KGM
116160
USD
120422SHLT22040505
2022-05-06
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N YEOLMAEMAUL CORPORATION 813002 Ba Tay Nhan seeds (scientific name: Bertholletia Excelsa). (N.W: 1 Carton = 20kg);813002#&Hạt ba tây nhân (Tên khoa học: Bertholletia excelsa). (N.W: 1 carton= 20kg)
PERU
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3636
KG
3500
KGM
33250
USD
1507212030203
2021-10-07
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & small three-Western beads (scientific name: Bertholletia Excelsa) (N.W: 1 carton = 19,9584 kg);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)( N.W: 1 CARTON= 19.9584 KG)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18015
KG
17563
KGM
147136
USD
140721ONEYRICBDD476400
2021-08-27
802520 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813017 # & pynetic seeds are peeled. (Scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 carton = 13,608 kg);813017#&Hạt hồ trăn nhân đã bóc vỏ. (Tên khoa học: Pistacia Vera). ( N.W: 1 CARTON = 13.608 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20230
KG
19051
KGM
329700
USD