Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
112200014825386
2022-02-24
390319 N VI?T CHU?N TOYO INK COMPOUNDS VIETNAM CO LTD Styroution PS 495F Gr21 TSP 1VA123 Wht. New 100%;Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 1VA123 WHT. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
CONG TY CP VIET CHUAN
2370
KG
75
KGM
152
USD
112200014825386
2022-02-24
390319 N VI?T CHU?N TOYO INK COMPOUNDS VIETNAM CO LTD Plastic Beads Styroution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. New 100%;Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
CONG TY CP VIET CHUAN
2370
KG
75
KGM
152
USD
112200016067440
2022-04-04
847950 T CHU?N CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM Robot arms for industrial casting machines Yushin, SC-70DL model, 1.2m long, capacity of 1.3ka, pressure message 200V, 6.5a.The import according to item 02 according to TK 30420785810/g61 on 06/09/ 2021;Cánh tay robot dùng cho máy đúc công nghiệp hãng Yushin,model SC-70DL,dài 1,2m,công suất 1.3kA, điệp áp 200V,6.5A.Tái nhập theo mục hàng 02 theo TK 304207858160/G61 ngày 06/09/2021
JAPAN
VIETNAM
CT MOLEX VN
CONG TY TNHH NHUA VIET CHUAN
2520
KG
1
SET
8120
USD
112200015507730
2022-03-16
550510 NG AN CHU?N CONG TY TNHH HAPPY FURNITURE VIET NAM Artificial cotton scrap (fiber, synthetic fiber);Phế liệu bông nhân tạo (mền xơ, từ xơ tổng hợp )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HAPPY FURNITURE (VIET NAM)
CTY TNHH MOI TRUONG AN CHUAN
150580
KG
2470
KGM
541
USD
200522S00164060
2022-06-01
841850 C CHU?N HAIER BIOMEDICAL HK CO LIMITED Refrigerators preserving pharmaceuticals, vaccines, hyc-390, 2-8 ° C, 390 liters, twoer brand, glass to see clearly internal biology, used in health, R134A refrigerant does not contain HCFC affects the influence on MT, 100% new;Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
46
SET
35880
USD
HDLCA001955
2020-11-23
750511 NG TY TNHH TIêU CHU?N K? THU?T LEENO VINA KORNIC ST INC Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
131
KG
1
PCE
421
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
110320KMTCTAO4539496
2020-03-23
380894 N C?NG NGH? TIêU CHU?N SINH H?C V?NH TH?NH SHANGHAI OPENCHEM CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Disinfectants: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或物品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:消毒剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12600
KGM
18522
USD
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 N XU?T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
112100014173921
2021-07-26
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components Asynchronous: Motor motorcycle motor motor, DK1P38QMB type, used for Model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
400
PCE
17600
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
2.11219799910067E+17
2020-01-16
292990 I CHU ANH JINYAO RUIDA XUCHANG BIOLOGY TECHNOLOGY CO LTD Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%.;Compounds with other nitrogen function: Other: Sodium cyclamate;具有其他氮功能的化合物:其他:甜蜜素
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG ICD PHUOCLONG 1
0
KG
18000
KGM
5400
USD
230921VSNA2109043
2021-10-01
701940 T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD Fiberglass soundproof panels (1000x3300x100mm) use the vehicle speed test room. 100% new goods, produced in 2021;Tấm panel cách âm bằng sợi thủy tinh (1000x3300x100mm) dùng lắp ráp phòng thử tốc độ xe. Hàng mới 100%, sản xuất năm2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
3721
KG
26
PCE
7350
USD
100122FORM22010076
2022-05-20
870892 T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD 28760-4E710: The body of the vote reduces less baffle-shaped, the size of the phi85x302mm (Filter: 1.2T, OUT: 1.2T), installed on the back cluster K200. 100%new products, 2021;28760-4E710:Thân bầu giảm âm ít vách ngăn-Cụm sau, kích thước phi85x302mm (Filter : 1.2t,Out: 1.2t), lắp trên cụm sau K200. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAM HIEP
2384
KG
360
PCE
3899
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3E 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3E 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
50
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3EP 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3EP 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
70
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
030220VSNA2002004
2020-02-27
700711 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I HYUNDAI MOBIS Kính an toàn xe ô tô - kính bên, một lớp độ bền cao, lắp trên cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 83410A7010;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG VICT
0
KG
1
TAM
21
USD
61120205474050
2020-11-17
330750 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I BMW ASIA TECHNOLOGY CENTRE SDN BHD Sets basic aromatic wax fragrance & bar "Raindrops - Lemon & lily, musk", used in the cabin of the BMW, the new 100% _Ma number: 83 12 2285673, Inv: 8260001387;Bộ sáp thơm cơ bản & thanh mùi hương "Raindrops - chanh & lily, xạ hương", dùng trong cabin xe BMW, mới 100%_Mã số: 83 12 2 285 673,Inv:8260001387
ITALY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
SET
27
USD
120221SKYJI-9334179-TH
2021-02-18
820600 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Kits open tires, used in trucks MAZDA BT-50, the new 100% (Parts trucks (Pick up cabin double), Brand MAZDA BT-50, 100%) _ Video widget: UC2R6967XB;Bộ dụng cụ mở lốp xe, dùng theo xe bán tải MAZDA BT-50, mới 100% (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: UC2R6967XB
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
2698
KG
1
SET
9
USD
SKYJE-9333163
2020-11-23
701591 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Glass of cluster multifunction meter dash-mounted (vehicle spare parts MAZDA under 8 seat, 100% new) _ Video widget: KD4555447;Mặt kính của cụm đồng hồ đa chức năng lắp trên khung táp lô (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: KD4555447
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG VICT
8031
KG
1
PCE
463
USD
FAN19CAC18583
2020-02-25
870850 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I CHANGSHA FOTON VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD MS(: G030006110RA0) Cầu trước dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND,Động cơ YC4D140-48, nhông truyền, dung tích 4214cc. TTL có tải tới 16 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
40
PCE
45875
USD
140220QDCLI2000415-02
2020-02-25
870850 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED M430000000004: Cầu trước dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
67405
USD
SHDAN1914009
2020-01-15
961380 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
60
PCE
33
USD
190120SHDAN2000774
2020-02-27
870821 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 84940-C3000) Dây đai an toàn dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other parts and accessories of bodies (including cabs): Safety seat belts;标题87.01至87.05机动车辆的零件和附件:车身的其他零件和附件(包括驾驶室):安全座椅安全带
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
240
PCE
482
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD