Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721NSSLBSHCC2101603
2021-07-27
790111 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without blocks of blocks, with zinc content over 99.99%. (J-A Zinc Block (SHG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm trên 99.99%. (J-A ZINC BLOCK (SHG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
203731
KG
203731
KGM
625876
USD
16072100917T70501
2021-07-21
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel has removed rust and incubation, flat rolled rolls (Alloy Steel / Pickled and Annealed), 2.29mm thickness of 1125mm width. 100% new. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-4;Thép hợp kim đã qua tẩy gỉ và ngâm ủ, được cán phẳng dạng cuộn (ALLOY STEEL/PICKLED AND ANNEALED), bề dày 2.29mm bề rộng 1125mm.Mới 100%. (Si>0.6%) . CSVC HR-ES-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
230655
KGM
237229
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2.3mm thickness of 1189mm width, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1189mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
61555
KGM
51306
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
386755
KGM
302636
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
138170
KGM
108439
USD
160121KHPH10116007
2021-01-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 3.2mm width 917mm.New 100%. (Bo> = 0.0008%). CSVC HR 1004-B (FOR CG CQS);Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 917mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CSVC HR 1004-B(FOR CG CQS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
9748
KG
202185
KGM
106299
USD
270821NSSLBSHCC2101837
2021-09-07
790112 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc does not alloy blocks, with zinc content below 99.99%. (J-C Zinc Block (CGG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm dưới 99.99%. (J-C ZINC BLOCK (CGG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
100404
KG
100404
KGM
308238
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720837 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), width 1241mm thickness .Each view of 5.8 to 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 5.8mm bề rộng 1241mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
23340
KGM
15101
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.02mm width of 1504mm, content C below 0.6%. New 100%. Jis G3131 SPHC;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.02mm bề rộng 1504mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
22920
KGM
18046
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.2mm width 1276mm, content C below 0.6%. New 100%. CSVC HR ELC-1 (For CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 1276mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
43050
KGM
33765
USD
16072100917T70501
2021-07-21
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled non-alloy steel is flattened flat, unpaded with plating or coated, rolls (Hot Rolled steel coil), 3mm thickness of 1219mm width .1 100%. CSVC HR 1006-L (for CR-CQ1);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm bề rộng 1219mm .Mới 100%. CSVC HR 1006-L(FOR CR-CQ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
18465
KGM
14611
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD
150221OBSGN211043
2021-02-19
721631 N STEEL BUILDER STEELARIS PTE LTD S1070072-1 # & Steel U not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 200 mm-size 200 * 75 * 6 * 12000mm (k alloy, h.luong C 0:14%);S1070072-1#&Thép hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,có chiều cao 200 mm-kích thước 200*75*6*12000mm(k hợp kim,h.lượng C 0.14%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50412
KG
15938
KGM
14663
USD
070721TW2157JT19
2021-07-28
720837 N STEEL BUILDER HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
973
KG
236140
KGM
210165
USD
050522HCMXG71
2022-05-20
720851 N STEEL BUILDER GLOBAL STEEL DEVELOPMENT CO LIMITED S1820120A1#& alloy steel sheet is rolled flat, width of 2000 mm, unprocessed or coated, not overcurrent, 18 mm thick, 18x2000x12000 mm;S1820120A1#&Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chiều rộng 2000 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 18 mm,kích thước 18x2000x12000 mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
739
KG
57647
KGM
52344
USD
290921IRSPKGHCM2105577
2021-10-05
730662 N STEEL BUILDER HIAP TECK HARDWARE SDN BHD S1050460 # & steel box non-alloy square, welded, has a cross section of square shape, outer diagonal of the cross section of 353.5 mm, size 250 * 250 * 9 * 12000mm;S1050460#&Thép hộp hình vuông không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 353.5 mm, kích thước 250*250*9*12000mm
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26887
KG
26887
KGM
33340
USD
101120206311996
2020-11-16
721651 N STEEL BUILDER MSA METAL SDN BHD 543967 W S1060051 # & Steel notched not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 100mm - the size of 100 * 100 * 10 * 11900mm / S355JR (not alloyed);S1060051#&Thép hình chữ V chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, có chiều cao 100mm - kích thước 100*100*10*11900mm/S355JR (không hợp kim)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24695
KG
2146
KGM
1716
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
121220YHHY-0010-0868
2020-12-24
720810 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
944
KG
943
TNE
722226
USD
160121YHHY-0050-0858
2021-02-02
720810 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTY10) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTY10) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
960
KG
959
TNE
734390
USD
11021920882883
2021-10-27
760120 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION 068 # & aluminum alloy, unused goods, 100% new (kich thuoc: als3sr 492x845x1465mm) (SL: 200,405 tons);068#&Hợp kim nhôm,hàng chưa gia công, hàng mới 100% ( kich thuoc: ALS3SR 492x845x1465mm) (SL: 200.405 TẤN)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
200
TNE
627604
USD
221021YHHY-0080-1884
2021-11-03
720836 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coil steel thickness of 10,40mm x 1030mm (uncoated plated, C <0.6%) (non-flat rolled alloys) according to KqD number: 1453 / TB-KĐ3 (November 9, 2020), JFE-HCP400- 3 (1HTR920) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số : 1453/TB-KĐ3 (09/11/2020),JFE-HCP400-3 (1HTR920) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
225
KG
225
TNE
293162
USD
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD