Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
301221SNKO010211116436
2022-01-05
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H) -Alkyl Benzene Straight circuit, NHMs used to produce LAS surface active subtracts, Las are used for dishwashing water, washing powder ... CTHH: C6H5CNH2N + 1, n = 10 -13, CAS: 67774-74-7.;Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt... CTHH: C6H5CnH2n+1,n=10-13, CAS:67774-74-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
201370
KG
200370
KGM
357660
USD
220220SHTHSHF2003-A
2020-02-25
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7;Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02;除品目27.07或29.02以外的混合烷基苯和混合烷基萘
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICANG
PHAO SSV 01
0
KG
957077
KGM
1225059
USD
251120115A509388
2020-12-23
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO HO TUNG CHEMICAL CORPORATION Linear Alkyl Benzene (LAB) -Alkyl linear benzene, NL for sx surfactant LAS, LAS is nglieu sx for dishwashing liquid, powder giat.CTHH: CnH2n + 1C6H5. CAS: 67774-74-7;Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
501106
KG
499856
KGM
634817
USD
130621ANBHPH21060069
2021-06-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD woven fabric 70% cotton 30% micro modal CM40 * 40/133 * 72, 1/2 twill weave, printed reactive Chintz, weight 163gr / yds, size 63 '', used to quilt bedcover, new customers 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14211
KG
60410
MTR
181230
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Weaving fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving Switch 3 Fiber 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' Suffering, used for sewing bedding, new 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
60201
MTR
180603
USD
230322HHPH22030125
2022-04-01
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 70% woven fabric of Micro Modal 30% CM40*40/133*72, diagonal weaving 1/2, printed Reactive, weighing 130gsm, size 63 '', used for sewing bedding, 100% new goods;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8927
KG
26579
MTR
89305
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23022-1 (EPC23067-1), used for sewing blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23022-1 (EPC23067-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
5301
MTR
17758
USD
041121ANBHPH21110019
2021-11-11
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Woven fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving horizontal 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' size, used for sewing beds and new products 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8380
KG
42021
MTR
126063
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23020-1 (EPC23063-1), used to sew blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23020-1 (EPC23063-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
7946
MTR
26619
USD
151121SD21112163
2021-11-25
520822 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA SUZHOU ESGA TEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/133 * 105 (238T), white, woven plain weaving, weight 140-142gsm, 110 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/133*105 (238T), màu trắng, dệt plain weaving, trọng lượng 140-142gsm, khổ 110'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4214
KG
9867
MTR
34041
USD
16021875184
2021-07-08
330119 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N WAKAMONO KATYANI EXPORTS Essential oils with tangerine shells as fragrance materials in shampoo production do not use in food. Indian origin, 100% new goods;Tinh dầu hương vỏ quýt làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất dầu gội không dùng trong thực phẩm. Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
922
KG
2
KGM
44
USD
220320HDMUQSHP8984153
2020-03-30
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-140G 300D*60/300D+metallic*42, trọng lượng 180gsm, khổ 86'', dùng may vỏ đệm, hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4729
MTR
15133
USD
170721COAU7882749320
2021-07-26
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD Weaving fabric 100% Filament Polyester Polyester Jacquard Non-Dun, Woven from different colored fibers, DJ-1622 100D * 51 / 300D + Metallic * 55, Weight 220gsm, 86 '' Suffering, Used for sewing shells, new goods 100 %;vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-1622 100D*51/300D+metallic*55, trọng lượng 220gsm, khổ 86'', dùng để may vỏ đệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
9607
KG
7863
MTR
28306
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
520833 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/140 * 76, diagonal weaving 3 fibers 1/2, Dyed chintz, weight 150gr / yds, 63 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/140*76, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã nhuộm chintz, trọng lượng 150gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
6882
MTR
13902
USD
010621SHLN1A399400
2021-06-10
520829 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD 100% cotton woven fabric CM60 * 40 173 * 120 (300T) Textile Sateen 4/1, white, weight 136gsm, size 122 '', used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM60*40 173*120 (300T) dệt sateen 4/1, màu trắng, trọng lượng 136gsm, khổ 122'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23033
KG
834
MTR
3336
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 63 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, 63 '' Suffering, Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 63''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 63'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1858
MTR
8361
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 48 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, Suffering 48 '', Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 48''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 48'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1911
MTR
7453
USD
180122BSCN22010056
2022-01-25
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD ES21-01 Knitted fabric 60 '' # & 100% polyester knitted fabric, 3D Mesh 50D, weight 180gsm, white, non-fluorescence, thickness 3mm, 60 '', 100% new goods;ES21-01 vải dệt kim 60''#&vải dệt kim 100% polyester, 3D mesh 50D, trọng lượng 180gsm, màu trắng, non-fluorescence, thickness 3mm, khổ 60'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6549
KG
3911
MTR
7001
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
130721E074268
2021-08-27
404109 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH V?NH LONG PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20300
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
290220HDMUQSHM7268683
2020-03-09
200599 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I BìNH D??NG XINGHUA LIANSHENG FOOD CO LTD Bắp Cải Sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày SX 02.2020, Hạn SD 02.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 20 kg/kiện;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Other: Other;除醋或醋酸以外的其他蔬菜,不得冷冻,但品目20.06以外的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
4620
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940161 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Sofas stuffed with industrial wooden mattresses, Code C010-016-013-A. Size: 245.75W x 104.14d x 87.63h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Ghế sofa nhồi nệm có khung bằng gỗ công nghiệp, mã C010-016-013-A. Kích thước: 245.75W x 104.14D x 87.63H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
1128
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940389 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Desk with metal frame, glass face, CLA-019-4013 code. Size: 121.92W x 121.92D x 48.9h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Bàn có khung bằng kim loại, mặt kính, mã CLA-019-4013. Kích thước: 121.92W x 121.92D x 48.9H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
442
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD
2310204901-9585-010.022
2020-11-06
300450 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD ORANGE brand -BEROCCA pharmaceuticals (vitamins B1, B2.B6, B12 ..). Box 1 tube 10 vien.Lot no: CM82513-> 517, CM83519, CM83520. NSX: 09.10 / 2020.NHH: 09.10 / 2022. VISA NO: VN-19391-15.;Tân dược -BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2.B6,B12..).Hộp1 tuýp 10 viên.Lot no: CM82513->517, CM83519,CM83520. NSX: 09,10/2020.NHH:09,10/2022 . VISA NO: VN-19391-15.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14462
KG
172330
UNK
475631
USD
16069517243
2022-06-02
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (Bevacizumab 400mg/16MLL) Lot: 1147749. NSX: May 21, 2021. NHH: May 21, 2024. Sp3-1222-21. Manufacturer: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 400mg/16mll).Hộp 1 lọ x 16ml,dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT:1147749. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1222-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
723
KG
697
UNK
511821
USD