Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131219UMBOE2019120071
2020-01-17
630239 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, kích thước 180x180cm, gồm 01 áo bọc nệm 180x180cm và 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ bọc mền 250x215cm. (Hoa văn 2, 5, 6, 8, 11). Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
SET
260760
USD
808811502189
2020-03-27
630239 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, hiệu Kymdan, mã hoa văn TC083, chất liệu 100% Tencel, kích thước 220x220cm, gồm 01 áo bọc nệm 220x220cm, 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ mền 250x215cm. Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
SET
167
USD
100522EGLV090200077012
2022-05-25
382312 N CAO SU SàI GòN KYMDAN IOI ACIDCHEM SDN BHD Palmac 750, Oleic acid at least 72%, IOO, CAS-NO.: 112-80-1, 100%new goods. (185kg/barrel);PALMAC 750, Acid Oleic nồng độ tối thiểu 72%, hiệu IOI, CAS-No.: 112-80-1, hàng mới 100%.(185kg/thùng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
32240
KG
30
TNE
88504
USD
119483955823
2020-01-11
811221 N CAO SU SàI GòN KYMDAN CHANGSHA EASCHEM CO LIMITED Chromium Lump tinh khiết 99%. Nguyên liệu dùng để gia công đúc nhôm chế tạo khuông gối, nệm.;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HO CHI MINH
0
KG
30
KGM
1080
USD
260322OLCQD22018511
2022-04-13
292145 N CAO SU SàI GòN KYMDAN HENAN GO BIOTECH CO LTD Antioxidants for Caosu PBN-N-TTT-butyl-alpha-Phenylnitrone-C16H13N; (Cas No.: 135-88-6). New 100%.;Chất chống oxy hóa cho caosu PBN - N-tert-butyl-alpha-Phenylnitrone - C16H13N; (CAS No.: 135-88-6). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50
KG
50
KGM
225
USD
111021129B502435
2021-10-19
292151 N CAO SU ?à N?NG CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC ANDTECHNICAL COOPERATION GROUPLTD Antioxidant DTPD 3100 (N, N'-DiLiLyl-1, 4-Benzenediamine; Laboratorium used in rubber production; granular form) (CAS NO. 68953-84-4);ANTIOXIDANT DTPD 3100 (N,N'-Ditolyl-1, 4-Benzenediamine; chất phòng lão dùng trong sản xuất cao su; dạng hạt) (CAS no. 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
10000
KGM
97000
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
140522034C518470
2022-05-23
270799 N CAO SU ?à N?NG SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT EXPORT CO LTD Aromatic Rubber Process Oil (flexible oil used to produce tires; the main ingredient is a hydrocarbon mixture). New 100%;AROMATIC RUBBER PROCESS OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe; thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
34560
KG
32000
KGM
42560
USD
071220LDLDAN20B6699
2020-12-24
151530 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z NO.01 CASTOR OIL (Oil Castor (Castor oil used in the manufacture of tires)). New 100%.;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CT LOGISTICS CANG DN
1090
KG
1000
KGM
4960
USD
221221LDLDAN21C6412-02
2022-01-11
151530 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z No.01 Castor Oil (Castor oil (castor oil used in tire production)). New 100%. 1 ton = 1000 kgm;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1090
KG
500
KGM
2480
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
1000
MTR
4920
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
100
MTR
452
USD
69533248165
2022-05-25
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO HAIHANG INDUSTRY CO LTD Casein acid catalysts used in the vulcanization of rubber fibers used in the textile industry, CAS code: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. New 100%.;Chất xúc tác acid casein dùng trong quá trình lưu hoá chỉ sợi cao su dùng trong ngành dệt, Mã cas: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
524
KG
500
KGM
9000
USD
241120KYHCMH2003852
2020-12-04
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. CAS code: 9000-71-9. Import purposes: To Cty SX rubber yarn. New 100%;Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2008
KG
2000
KGM
17700
USD
150320AMIGL200069223A
2020-03-21
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%;Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues: Casein;酪蛋白,酪蛋白酸盐和其他酪蛋白衍生物;酪蛋白胶:酪蛋白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
2000
KGM
13600
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
260621CPHC8280B
2021-07-02
853530 N CAO SU THáI D??NG HM CORPORATION Automatic interrupt device 27KV - 630A 1 phase / 24KV - 630A Disconnecting Switch (100% new goods, Korea origin, 1 set of insulating equipment and accompanying metal details);Thiết bị ngắt tự động điện áp 27KV - 630A 1 Pha/ 24KV - 630A Disconnecting Switch ( hàng mới 100%, xuất xứ Korea, 1 bộ gồm các thiết bị cách điện và chi tiết kim loại đi kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
9
SET
7380
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD
160622CNICB22005377
2022-06-28
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber Rubber Superfine Grade BRI-504) Raw rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
40400
KG
40000
KGM
26200
USD
010122CNICB21011043
2022-01-14
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber regeneration plate (Reclaimed Rubber Superfine Grade Bri-504) Raw materials for rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
26940
USD
180621122100013000000
2021-06-23
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & Rubber coated fabric made from polyester / polyester tire cord dipped fabric (1VD03122-1500d / 2 28epi)). (8402m * 130cm). 1m = 0.5533 kgm. 100% new. #& VN. Raw materials used as a car shell.;1VD03122#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8402m*130cm). 1m = 0.5533 KGM. Mới 100%.#&VN. Nguyên liệu dùng làm bố vỏ xe.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN KOLON BINH DUONG
UNKNOWN
4753
KG
4633
KGM
17771
USD
122200014898210
2022-02-28
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & rubber coated fabric (fabric blinds) made from polyester / polyester tire fiber cord dipped fabric (1vd03122-1500d / 2 28epi)). (8984m * 130cm). 1m = 0.5524kgm. 100% new. # & VNM = 0.5516kgm. 100% new.;1VD03122#&Vải tráng cao su (vải mành) làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8984m*130cm). 1m = 0.5524KGM. Mới 100%.#&VNm = 0.5516KGM. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
5
KG
4963
KGM
16645
USD
010322OOLU8890660680
2022-03-11
381231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Rubber antioxidants (Antioxidant 6ppd), raw materials for producing rubber products.;Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant 6ppd), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24940
KG
24000
KGM
157920
USD
210622POBUPUS220680589
2022-06-28
250300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MIWON CHEMICALS CO LTD Powder sulfur (Sulfur Powder Midas SP-325). Raw materials for producing rubber products.;Lưu huỳnh dạng bột ( Sulphur Powder Midas SP-325) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
18000
KGM
10800
USD
230821SGZCB21001858
2021-09-06
400122 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SINTEX CHEMICAL CORP Natural rubber has scheduled TSNR 10 technical (Natural Rubber Str10). Raw materials for rubber products.;Cao su tự nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật TSNR 10 ( Natural Rubber STR10). nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
103200
KG
100800
KGM
176400
USD
011221097BA57178
2021-12-14
590211 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Raw materials for producing rubber products, fabrics used as a car shell (nylon chafer 1260d / 1 Fabric 130 cm 16 epi);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su, vải mành dùng làm bố vỏ xe ( Nylon chafer 1260D/1 Fabric 130 cm 16 EPI)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
334
KG
311
KGM
2830
USD
260422CMB0005623
2022-05-24
270750 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM CAMSO LOAD STAR PRIVATE LIMITED Raw materials manufactured in the rubber industry: aromatic hydrocarbon mixture (PA 4001 other pinetar). New 100%;Nguyên liệu sản xuất trong ngành cao su : hỗn hợp hydrocarbon thơm (PA 4001 Others Pinetar). Hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
2820
KG
2400
KGM
2376
USD
1Z809W150496596631
2022-04-17
401180 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MEFRO METALLWARENFABRIK Forklift tires 6.00 9 TL 14PR CA203A, rubber, rim size 22.86cm, Casumina brand, sample goods, 100% new;Lốp xe nâng 6.00 9 TL 14PR CA203A, bằng cao su, kích thước vành 22.86cm, hiệu Casumina, hàng mẫu, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
21
USD
010921TAOOHCM1201JHL1
2021-09-22
293420 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Rubber vulcanization (TBBS Granular). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Raw materials for rubber production.;Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( TBBS granular ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
44440
KG
5000
KGM
16400
USD
1206223169SH201
2022-06-22
847751 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM YIYANG YISHEN RUBBER MACHINERY CO LTD Rubber tires of 65 "(65 '' 'Mechanical Tire Curing Machine), removing 22 packages of 4 complete machines, using 380V - 50Hz electricity, 100%new goods.;Máy lưu hóa lốp cao su loại 65" ( 65'' Mechanical Tire Curing Press Machine ), đồng bộ tháo rời 22 kiện là của 4 máy hoàn chỉnh, sử dụng điện 380V - 50HZ, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
250600
KG
4
SET
780000
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
190122NSSLLCHCC2200032
2022-01-24
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate resin - PET polyethylene terephthalate (PET), Grade: SA150T;Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA150T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
192576
KG
48000
KGM
50400
USD
070921NSSLLCHCC2102023
2021-09-17
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate polyethylene terephthalate (Polyethylene Terephthalate Resin - Pet), Grade: SA135T;Hạt nhựa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA135T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
120360
KG
120000
KGM
117000
USD
260921TAIHOC219015
2021-09-28
847740 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG PAN STONE PRECISION INDUSTRIES CO LTD Compression casting machine, used for casting rubber products, capacity of 15hpx4p, electrical operation / compression molding machine (Model: P-350-3RT-2-PCD-2L) (100% new);Máy đúc nén, dùng để đúc sản phẩm cao su, công suất 15HPx4P, hoạt động bằng điện / COMPRESSION MOLDING MACHINE (Model: P-350-3RT-2-PCD-2L) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
20260
KG
1
SET
58300
USD
190921AMIGL210446699A
2021-09-27
854710 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG PINGXIANG CHEMSHUN CERAMICS CO LTD Insulating accessories with ceramics, hexagons, size 20mm-4mm / tile-20-4-Hex-Half-AC-Plain-92% - Production of insulated products (100% new products);Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ, hình lục giác, kích thước 20mm-4mm/Tile-20-4-Hex-Half-AC-Plain-92%- Sản xuất sản phẩm cách điện ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6633
KG
5000
PCE
50
USD
210621SHSGN2108584
2021-07-02
950661 N C?NG NGH? CAO SU THáI D??NG SHANGHAI TENNIS BALL FACTORY CO LTD Ball Tennis 2.5 ", No Brand, Packing 250pcs / cartons, Total 320 cartons (100% new goods);Banh tennis 2.5", không nhãn hiệu, đóng gói 250 cái / cartons, tổng cộng 320 cartons (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8290
KG
80000
PCE
19520
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
60721112100013600000
2021-07-07
400122 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber CSR5. 210 tons = 6300 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên CSR5. 210 tấn = 6300 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
348600
USD
1.10122112200013E+20
2022-01-12
400121 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber RSS3. 100 tons = 3000 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên RSS3. 100 tấn = 3000 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
176000
USD
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
311021A18BA04114
2021-11-12
200799 N EUFOOD SàI GòN STREET S FOOD PRODUCTS SDN BHD Strawberry jam EVERYHOME 135g / vial X48 vial / barrel (UNK). New 100%;Mứt dâu tây hiệu EveryHome 135g/lọ x48 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
17137
KG
250
UNK
6400
USD