Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSSLBSHCC2102033
2021-10-05
030367 N CAMIMEX FOODS NORDIC ICE INC Pollock Hoso - 2L # & Fish Thai whoFresh pear frozen 2L (= 45cm +) (20kg / bags), packaging: "Frozen Alaska POLACK W / R";Pollock HOSO - 2L#&Cá Minh Thái nguyên con tươi đông lạnh cở 2L (= 45cm+) (20kg/ bags), Bao bì :" Frozen Alaska Pollack W/R"
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105040
KG
104000
KGM
105040
USD
SMLMSEL1J9486200
2021-11-30
303670 N CAMIMEX FOODS BLUE ICE INC Pollock - 30cm + (hg) # & qioi fish have given the head of frozen fresh organs of 30cm + (22kg / pack);Pollock - 30cm+(HG)#&Cá minh thái đã bỏ đầu bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở 30cm+ (22kg/bao)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
80881
KG
80080
KGM
81682
USD
050322ONEYNOSC00337300
2022-05-26
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G#& Black Snowfod remove the head, remove the frozen organs of 800-GR/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
80310
KG
78782
KGM
273375
USD
230222HLCUOSL220116391
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove the frozen organs of 800+GR/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800+gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81938
KG
19673
KGM
70233
USD
230222HLCUOSL220116391
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove frozen organs 800-gram/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81938
KG
60653
KGM
216531
USD
250222ONEYNOSC00242500
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove frozen organs 800-gram/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81702
KG
79902
KGM
275660
USD
100122HLCUOSL211210807
2022-03-21
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H / G # & black dot cod removal, remove frozen organs 800-gr / head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57892
KG
56626
KGM
190263
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 3L#& Snowfod remove the head of the tail of 3l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 3L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 3L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
1957
KGM
9589
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2S#& Snowfod remove the head of the tail of 2s fresh frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
285
KGM
1140
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2L#& Snowfod remove the head of the tail of 2l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
5415
KGM
26534
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G L#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
8664
KGM
42454
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G M#& Snowfod remove the head with a fresh frozen tail (19kg/CTN);MSC COD H/G M#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở M tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
10279
KGM
49339
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G S#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
475
KGM
2185
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G 3L#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs 3L (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G 3L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở 3L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
190
KGM
341
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G L#& Fish Fish, remove the frozen frozen organs (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
209
KGM
333
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G 2L#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs 2L (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G 2L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở 2L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
76
KGM
129
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G M#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G M#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở M(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
38
KGM
57
USD
112000013294267
2020-12-23
080132 N INTER FOODS CONG TY CO PHAN LONG SON HDN # & Cashew's (Types, unwashed, unprocessed);HDN#&Hạt Điều Nhân (Các loại,chưa sơ chế, chưa chế biến )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP LONG SON
CONG TY TNHH LONG SON INTER FOODS
35800
KG
35784
KGM
253808
USD
112100016814025
2021-11-23
801320 N INTER FOODS CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI PHUOC LONG HDN # & cashew nuts (all kinds, unprocessed, unprocessed);HDN#&Hạt Điều Nhân ( các loại, chưa sơ chế, chưa chế biến )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX TM PHUOC LONG
CONG TY TNHH LONG SON INTER FOODS
16402
KG
16330
KGM
97194
USD
112100014826322
2021-08-27
801320 N INTER FOODS CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU DIEU BINH PHUOC HDN # & cashew nuts (all kinds, unprocessed, unprocessed);HDN#&Hạt Điều Nhân (Các loại,chưa sơ chế, chưa chế biến )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK DIEU BINH PHUOC
CONG TY TNHH LONG SON INTERFOODS
30519
KG
30412
KGM
204344
USD
181121KMTCJKT3929462
2021-11-27
307431 N SàI THàNH FOODS CV ADI JAYA MANDIRI Frozen steel squid (Frozen Loligo Squid), packed in carton, closed (bulk), size 20up, net weight 90%, 10kg / ctn, 100% new products.;Mực ống nguyên con đông lạnh (Frozen Loligo Squid), Đóng trong thùng carton,Đóng xô (Bulk),Size 20up, Net Weight 90%, 10KG/CTN, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
11687
KG
9680
KGM
62726
USD
181121KMTCJKT3929462
2021-11-27
307431 N SàI THàNH FOODS CV ADI JAYA MANDIRI Frozen raw squid (Frozen Loligo Squid), packed in carton, closed (bulk), size15-20, net weight 90%, 10kg / ctn, 100% new goods.;Mực ống nguyên con đông lạnh (Frozen Loligo Squid), Đóng trong thùng carton,Đóng xô (Bulk),Size15-20, Net Weight 90%, 10KG/CTN, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
11687
KG
1450
KGM
9135
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040510 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Butter Elle & Vire Pasteurized Unsalted Butter 500g (500gr / bar, 8 bars / 1 barrel), TCB No. 34.;BƠ LẠT ELLE & VIRE PASTEURIZED UNSALTED BUTTER 500G (500Gr/thanh, 8 thanh/1 thùng), TCB số 34.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
600
KGM
5168
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040510 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Rail Butter Elle & Vire Unsalted Butter Roll 250g (250gr / bar, 12 bars / 1 barrel), TCB No. 15.;BƠ CUỘN LẠT ELLE & VIRE UNSALTED BUTTER ROLL 250G (250Gr/thanh, 12 thanh/1 thùng), TCB số 15.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
300
KGM
2618
USD
030322HLCULE1220168903
2022-04-13
040510 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Elle & Vire Pasteurized Unsalted Butter 500g (500gr/bar, 8 bars/1 barrel), TCB No. 34.;BƠ LẠT ELLE & VIRE PASTEURIZED UNSALTED BUTTER 500G (500Gr/thanh, 8 thanh/1 thùng), TCB số 34.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
23455
KG
600
KGM
4857
USD
251121HLCULE1211069376
2021-12-23
151710 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Butter Elle & Vire Maquis Butter 200g 80% fat (200gr / thanh, 24 bars / 1 barrel), TCB No. 16. (The product has a vegetable fat component);BƠ LẠT ELLE & VIRE MAQUIS BUTTER 200G 80% BÉO (200Gr/thanh, 24 thanh/1 thùng), TCB số 16. (sản phẩm có thành phần chất béo thực vật)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22322
KG
1920
KGM
7937
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040690 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Soft cheese Elle & Vire Mascapone Cheese 1L (1L / Box, 6 boxes / 1 barrel), TCB No. 33.;PHÔ MAI MỀM ELLE & VIRE MASCAPONE CHEESE 1L (1L/Hộp, 6 hộp/1 thùng), TCB số 33.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
1320
PCE
8143
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040310 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Great Greek Milky Yogurt Elle & Vire Greek Dairy Dessert Plain Sweet 125g (125gr / box, 4 boxes / blister (whirl) 6 blisters (whirl) / 1 barrel), TCB No. 36.;SỮA CHUA KIỂU HY LẠP VỊ TỰ NHIÊN ELLE & VIRE GREEK DAIRY DESSERT PLAIN SWEET 125G (125Gr/Hộp, 4 hộp/vỉ (lốc) 6 vỉ(lốc) /1 thùng), TCB số 36.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
180
UNK
327
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040150 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Milk Cream Processing Elle & Vire Cooking Cream 200 ml (200ml / box, 24 boxes / 1 barrel), TCB No. 06.;KEM SỮA CHẾ BIẾN ELLE & VIRE COOKING CREAM 200 ML (200ML/Hộp, 24 hộp/1 thùng), TCB số 06.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
528
PCE
574
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040150 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Milk Cream Elle & Vire Whipping Cream 1L (1L / Box, 12 Boxes / 1 Barrel), TCB No. 23.;KEM SỮA ELLE & VIRE WHIPPING CREAM 1L (1L/Hộp, 12 hộp/1 thùng), TCB số 23.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
7800
PCE
26331
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040150 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Elle Milk Cream & Vire Whipping Cream 200ml (200ml / box, 24 boxes / 1 barrel), TCB No. 03.;KEM SỮA ELLE & VIRE WHIPPING CREAM 200ML (200ML/Hộp, 24 hộp/1 thùng), TCB số 03.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
3360
PCE
3693
USD
260122ONEYLEHB56818300
2022-02-28
040520 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Elle Elle & Vire Salted Butter 200g (200gr / bar, 40 bars / 1 barrel), TCB No. 11. (contains 60% of milk fat content);BƠ MẶN ELLE & VIRE SALTED BUTTER 200G (200Gr/thanh, 40 thanh/1 thùng), TCB số 11.(chứa 60% hàm lượng chất béo sữa)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
19041
KG
560
KGM
3943
USD
251121HLCULE1211069376
2021-12-23
040520 N PARADISE FINE FOODS VI?T NAM ELVIR Elle Elle & Vire Salted Butter 200g (200gr / bar, 40 bars / 1 barrel), TCB No. 11. (contains 60% of milk fat content);BƠ MẶN ELLE & VIRE SALTED BUTTER 200G (200Gr/thanh, 40 thanh/1 thùng), TCB số 11.(chứa 60% hàm lượng chất béo sữa)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22322
KG
400
KGM
2613
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD